Đố bạn: Nhìn ảnh, đoán từ vựng tiếng Anh
(Dân trí) - Nhìn hình ảnh và định nghĩa trong hình, bạn hãy viết từ đầy đủ tương ứng nhé.
Các hình ảnh kèm định nghĩa dưới đây sẽ gợi ý cho bạn để đoán xem từ tiếng Anh nào được nói đến trong trường hợp này.
Ví dụ:
- Với hình ảnh và định nghĩa này:

Bạn được “bật mí” từ đó là AG…SIVE
Đó chính là từ “Aggressive”.
- Với hình ảnh và định nghĩa này:

Bạn được “bật mí” từ đó là AR…ENT
Đó chính là từ “Argument”.
Bạn làm tiếp với loạt hình ảnh dưới đây nhé:

1. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

2. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

3. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

4. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

5. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

6. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

7. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

8. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

9. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

10. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

11. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?

12. Đố bạn đây là từ tiếng Anh gì?
ĐÁP ÁN:
1. Beginning
2. Calendar
3. Colleague
4. Definitely
5. Environment
6. Forty
7. Government
8. Immediately
9. Unnecessary
10. Millennium
11. Tomorrow
12. Embarrassed
Xuân Vũ
Tổng hợp