Điểm chuẩn và điểm xét nguyện vọng bổ sung của Đại học Thái Nguyên
Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1 (NV1) vào các ngành hệ ĐH và CĐ được Hội đồng tuyển sinh trường ĐH Thái Nguyên thông báo bằng với mức điểm sàn mức 3: Khối A, A1, C, D1,2,3,4: 13,0 điểm với hầu hết các ngành thuộc các trường thành viên, khối B: 14 điểm (hệ ĐH).

ļSPAN style="COLOR: black">
Ngoài ra, trường cũng thông báo xét tuyển nguyện vọng bổ sung (NVBS) với 3.400 chỉ tiêu hệ ĐH và 850 chỉ tiêu hệ CĐ. Điểm xét tuyển không nhân hệ số 2 môn ngoại ngữ.
Bên cạnh đó, điểm trúng tuyển vào hệ liên thông chính qui thuộc các ngành (đã thông báo trong tuyển sinh liên thông) của Đại học Thái Nguyên trong kỳ thi tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2014 bằng với điǪ̉m sàn tối thiểu (mức 3) công bố của Bộ Giáo dục và Đào tạo
1.Điểm trúng tuyển nguyện vọng 1
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: black 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 46.65pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 44.25pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDINGĭTOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid black .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" rowSpan=3 width=62>
ļ/TR> <įTR>
ļTD style="BORDER-BOTTOM: black 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 125.75pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 36.75pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDIŎG-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid black .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" rowSpan=2 width=168>
Kỹ thuật công trình xây dựng: Xây dựng dâŮ dụng và công nghiệp
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 46.55pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 36.75pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PAńDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=62 noWrap><ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 46.55pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDIŎG-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=62 noWrap>
Ċ Ċ ļTD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 46.65pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 39.75pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PŁDDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=62 noWrap>
13.0
Ċ
42
ļTD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 125.75pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 0.75in; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PŁDDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=168>Sư phạm Sinh học: SP Sinh học;SP Sinh học CLC; SP Sinh – KTNN; SP Sinh – Hoá
B
č ĊCông tác xã hội
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 36.15pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDIŎG-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-top-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=48>C
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 36.15pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDIŎG-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-top-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=48>B
ļ/TR>č
D1
ļ/TR> <ŔR style="HEIGHT: 33.75pt; mso-yfti-irow: 227"> <ŔR style="HEIGHT: 30pt; mso-yfti-irow: 230"> ĊļTD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 46.55pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 39.75pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=62 noWrap>
ļ/TR>
A1
ļTR style="HEIGHT: 24pt; mso-yfti-irow: 279">
TT |
Tên trường, |
Ký hũệu trường |
Mã ngành |
Khối |
Điểm trúng tuyển |
Ghi chú | ||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH |
DTE |
|
|
|
| |||
|
č
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
|||
1 |
Kinh tᶿ: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Kinh tế Y tế |
|
D310101 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
2 |
Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị Kinh doanh Thương mại |
|
D340101 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
3 |
Marketing: Quản trị Marketing |
|
D340115 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
4 |
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị Kinh doanh Du lịch và Khách sạn |
|
D340103 |
A |
13.0 |
&Ůbsp; | ||
A1 |
13.0 |
<įP> | ||||||
D1 |
13.0 |
|||||||
5 |
Kế toán: Kế toán tổng hợp; Kế toán Doanh nghiệp Công nghiệp |
D340301 |
A |
15.0 |
| |||
A1 |
15.0 |
| ||||||
D1 |
15.0 |
| ||||||
6 |
Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng |
|
D340201 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
7 |
Luật kinh tế: Luật kinh doanh |
|
D380107 |
A |
16.5 |
| ||
Ċ A1 |
17.0 |
| ||||||
D1 |
16.5 |
| ||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP |
DTK |
|
|
|
|||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
<ł> |
|
|
|
| ||
8 |
Kỹ thuật thiết kế; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí luyện kim cán thép |
|
D520103 |
A |
14.0 |
| ||
A1 |
14.0 |
| ||||||
9 |
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến)ļ/o:p> |
|
D905218 |
A |
14.0 |
| ||
A1 |
14.0 |
| ||||||
10 |
Kỹ thuật Cơ - Điện tử. |
|
D520114 |
A |
15.0 |
| ||
A1 |
15.0 |
| ||||||
11 |
Kỹ thuật Vật liệu |
|
D520309 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
12 |
č
Kỹ thuật Điện, Điện tử: Kỹ thuật Điện; Hệ thống Điện; Thiết bị Điện |
|
D520201 |
A |
15.0 <įTD> |
| ||
A1 |
15.0 |
| ||||||
13 |
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) |
|
D905228 |
A |
14.0 |
| ||
A1 |
14.0 |
| ||||||
14 |
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử |
|
D520207 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
|||||||
15 |
Kỹ thuật Máy tính: Tin học Công nghiệp |
|
D520214 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
16 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá: Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiển |
|
D520216 |
A |
14.0 |
| ||
A1 |
14.0 |
| ||||||
17 |
ļ/TD> |
D580201 |
A |
13.0 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||
18 |
Kỹ thuật Môi trường |
|
D520320 |
A |
13.0 |
| ||
B |
14.0 |
| ||||||
19 Công nghệ chế tạo máy |
|
D510202 |
A |
13.0 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||
20 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 | |||||||
21 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
D510205 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
22 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật<œPAN style="mso-spacerun: yes"> Tin |
|
D140214 <įTD> |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
23 |
Kinh tế công nghiệp: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. |
|
D510604 |
A |
14.0 |
| ||
A1 |
14.0 |
| ||||||
D1 |
14.0 |
&nbsŰ; | ||||||
24 |
Quản lý Công nghiệp: Quản lý doanh nghiệp công nghiệp |
|
D510601 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTN |
|
|
|
| ||
Các ngành đào tạo đại h᷍c: |
|
|
|
| ||||
25 |
Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường |
|
D850103 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
26 |
Phát triển nông thôn |
|
D620116 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
27 |
Kinh tế nông nghiệp |
|
D620115 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
č
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
28 |
Công nghệ thực phẩm: Công nghệ thực phẩmĻ Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng |
D540101 |
A |
13.0 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 ļ/TD> |
| ||||||
29 |
őuản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học |
|
D620211 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
30 |
Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y |
|
D620105 |
A<įP> |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
|
||||||
31 |
Thú y: Thú y; Dược - Thú y |
|
D640101 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>13.0 |
| ||||||
32 |
Lâm nghiệp: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp |
|
D620201 |
Ł |
|
Xét tuyển | ||
A1 |
| |||||||
B |
| |||||||
D1 |
| |||||||
33 |
Khoa học cây trồng: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu |
|
D620110 |
A |
|
|||
A1 |
<įP> | |||||||
B |
|
Dı |
| |||||
34 |
Khuyến nông |
|
D620102 |
A |
|
Xét tuyển | ||
A1 |
| |||||||
B |
| |||||||
D1 | ||||||||
3ĵ |
Khoa học môi trường |
|
D440301 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
36 |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiêŮ tiến) |
|
D904429 |
A |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
37 |
Nuôi trồng thuỷ sản <įTD> |
|
D620301 |
A |
|
Xét tuyển | ||
A1 |
| |||||||
B |
| |||||||
D1 |
| |||||||
ij8 |
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quanĺ Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
D620113 |
A |
|
Xét tuyển | |||
A1 |
| |||||||
B |
| |||||||
D1 |
| |||||||
39 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTS |
|
|
|
| ||
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
| ||
34 |
Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục |
D140101 |
C |
13.0 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||
35 |
Giáo dục Mầm non |
|
D140201 |
M |
29.58 |
Xét tuyển | ||
36 |
Giáo dục Tiểu học: Giáo dục Tiểu học; Giáo dục Tiểu học - tiếng Anh |
|
D140202 |
D1 |
17.0 |
|||
37 |
Giáo dục Ńhính trị |
|
D140205 |
C |
13.0 |
| ||
D1 |
13.0 |
| ||||||
38 |
Giáo dục Thể chất: Giáo dục Thể chất Quốc phòng, Giáo dục thể chất |
|
D140206 |
T |
19.68 |
Xét tuyển | ||
39 |
Sư phạm Toán học: SP Toán học;SP Toán CLC; SP Toán – Lý ; SP Toán – Tin
|
D140209 |
A |
18.5 |
||||
A1 |
18.0 |
| ||||||
40 |
Sư phạm Tin học |
|
D140210 ļ/TD> |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
41 |
Sư phạm Vật Lý |
|
D140211 |
A |
16.0 |
&nŢsp; | ||
A1 |
16.İ |
| ||||||
Sư phạm Hoá học |
|
D140212 |
<Ő style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>A |
18.5 |
| |||
43 |
|
D140213 |
B |
17.5 |
||||
44 |
č
Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa |
|
D140217 |
C |
16.0 |
&nŢsp; | ||
D1 |
16.0 |
| ||||||
45 |
Sư phạm Lịch Sử |
|
D1Ĵ0218 |
C |
15.0 |
| ||
46 |
Sư phạm Địa Lý |
|
D140219 |
C |
16.5 |
| ||
47 ļ/TD> |
Sư phạm Tiếng Anh |
|
D140231 |
Dı |
13.0 |
Không nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTY<įo:p> |
|
|
|
|||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
<įP> |
|
|
| ||
50 |
Y đa khoa |
|
D720101 |
B |
24.0 |
| ||
51 |
Dược học |
|
D720401 |
A |
23.5 |
| ||
52 |
Răng hàm mặt |
|
D720601 |
23.0 |
| |||
53 |
Y học dự phòng |
|
D7203İ2 |
B |
20.5 |
| ||
54 |
Điều dưỡng |
|
D720501 |
B |
21.0 |
| ||
55 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
| ||
5Ķ |
Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiệm an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
C720332 |
B |
11.0 |
| ||
57 |
Y tế học đường |
|
C720334 |
B |
11.0 |
|||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTZ<ů:p> |
|
|
|
| ||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
| ||
58 |
Toán học |
|
D460101 |
Ł |
|
Xét tuyển | ||
A1 |
| |||||||
59 |
ļ/TD> |
D440102 |
A |
|
Xét tuyển | |||
A1 |
| |||||||
60 |
Toán ứng dụng: Toán – Tin ứng dụng |
|
D460112 |
A |
|
Xét tuyển | ||
A1 |
| |||||||
61 |
Hóa học |
|
D440112 |
A |
13.0 |
| ||
B |
14.0 |
| ||||||
62 |
Địa lý tự nhiên |
|
D440217 |
B |
14.0 |
| ||
C |
13.0 |
| ||||||
63 |
Khoa học môi trường |
|
D440301 |
A |
13.0 |
| ||
B |
14.0 |
| ||||||
64 |
Sinh học |
|
D420101 |
B |
14.0 |
| ||
65 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
B |
14.0 |
| ||
66 |
Ŗăn học |
|
D220330 |
C |
13.0 |
| ||
Ċ 67 |
Lịch sử |
|
D220310 |
C |
13.0 |
| ||
68 |
Khoa học quản lý |
|
D340401 |
C |
13.0 |
| ||
D1 |
13.0 |
| ||||||
69 |
|
D760101 |
C |
13.0 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||
70 |
Nam học |
|
D220113 |
C |
13.0 |
| ||
D1 |
13.0 |
| ||||||
71 |
Khoa học Ŵhư viện |
|
D320202 |
B |
|
Xét tuyển | ||
| ||||||||
72 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
D510401 |
A |
13.0 |
| ||
B |
14.0 |
&nbsŰ; | ||||||
73 |
Hóa Dược |
<Ő style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal> |
D720403 |
A |
13.0 |
| ||
B |
14.0 |
| ||||||
74 |
Báo chí |
|
D320101 |
C |
13.0 |
| ||
D1 |
13.0 |
| ||||||
75 |
Du lịch học |
|
D528102 |
C |
13.0 |
| ||
D1 |
13.0 |
| ||||||
76 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
D850101 |
A |
| |||
14.0 |
| |||||||
77 |
Luật |
|
D380101 |
C |
16.0 |
| ||
D1 |
16.0 |
| ||||||
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
DTC |
|
|
|
||||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
&Ůbsp; |
|
| |||
78 |
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
Ħnbsp; | ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
79 |
Kỹ thuật phần mềm |
ļ/TD> |
D480103 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
Ļ | ||||||
80 |
Khoa học máy tính |
|
D480101 |
A |
|
Xét tuyển | ||
A1 |
| |||||||
ļ/P> | ||||||||
81 |
Trŵyền thông và mạng máy tính |
<įTD> |
D480102 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
ļ/P> | ||||||
82 |
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin; Công nghệ tri thức |
|
D480104 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
83 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
D510304 |
A |
|
Xét tuyển | ||
A1 |
| |||||||
D1 |
| |||||||
84 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
D320104 |
A |
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
85 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ vi điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễŮ thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử |
|
D510302 |
A <įTD> |
13.0 |
| ||
A1 ļ/TD> |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
86 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
A |
13.0 |
ļ/TD> | ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
87 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
D520212 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
|
||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
88 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệĠđo lường tự động; Điện tử công nghiệp; Công nghệ robot |
|
D510303 |
A |
Ċ 13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
89 |
An toàn thông tin |
|
D480299 |
A |
Ċ 13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
90 |
Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế; Tin học ngân hàng; Tin học kế toán |
|
D340405 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
C |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
Ĺ1 |
Quản trị văn phòng: Quản trị hàŮh chính văn phòng |
|
D340406 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
C |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
92 |
|
D320106 |
A |
|
Xét tuyển | |||
A1 |
| |||||||
C |
| |||||||
D1 |
|
93 |
Thiết kế đồ họa |
|
D210403 |
A |
13.0 |
|
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
V |
13.0 |
| ||||||
H |
13.0 |
| ||||||
94 |
Thương mại điện tử
|
D340408 |
A |
13.0 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||
C |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
|
KHOA NGOẠI NGỮ ļ/TD> |
DTF |
|
|
|
| ||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
||||
95 |
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng AnŨ; Sư phạm tiếng Anh bậc tiểu học |
|
D140231 |
D1 |
18.0 |
Đã nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||
96 |
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh |
|
D220204 |
D1 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||
D4 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||||||
97 |
Sư phạm tiếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ TruŮg-Anh |
|
D140234 |
D1 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||
D4 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||||||
98 |
Sư phạm tiếng Nga: |
ļ/P> |
D140232 |
D1 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||
D2 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||||||
99 |
NgǴn ngữ Anh: Ngôn ngữ Anh; Song ngữ Nga - Anh |
|
D220201 |
D1 |
16.0 |
Đại học Thái Nguyên sẽ ţó thông báo sau | ||
D2 |
ı6.0 | |||||||
100 |
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh |
|
D220203 |
D1 |
Chưa nhân hệ số 2 choĠmôn ngoại ngữ | |||
D3 |
13.İ |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||||||
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
|
|
| ||
101 |
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh |
|
C140231 |
D1 |
10.0 |
Chưa nhân hệ số 2 cho môn ngoại ngữ | ||
|
KHOA QUỐC TẾ |
DTQ |
|
|
|
| ||
|
Ċ Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
ļ/I> |
| ||
102 |
Kinh doanh Quốc tế |
|
D340120 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
103 |
Quản trị kinh doanh: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính |
|
D340101 |
A |
13.0 |
| ||
13.0 |
| |||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
104 |
Kế toán: Kế toán và Tài chính |
|
D340301 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
|
||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||
105 |
Quản lý Tài nguyêŮ và Môi trường: Quản lý môi trường và phát triển bền vững |
|
D8501İ1 |
A |
13.0 |
| ||
A1 |
13.0 |
| ||||||
B |
14.0 |
| ||||||
D1 |
13.0 |
|
Ļ
2. Chỉ tiêu nguyện vọng 2 ( NV2)
3
č <ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 43.6pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDINŇ-TOP: 0in; mso-border-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-top-alt: solid windowtext .5pt" width=58 noWrap>14.0
Kinh tế nông nghiệp
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 36.15pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 35.25pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PAńDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-top-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=48>A
Ċļ/TR> Ċ Ċč <ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 55.5pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDINŇ-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=74>D140218
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: windowtext 1pt solid; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 0.4in; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt sůlid; PADDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=38 noWrap>41
<ŔR style="HEIGHT: 30pt; mso-yfti-irow: 166">Ċč č <ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 36.15pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 36.75pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PAńDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-top-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=48>
B
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: windowtext 1pt solid; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 0.4in; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 38.25pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pŴ solid; PADDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=38 noWrap><ŔR style="HEIGHT: 60pt; mso-yfti-irow: 215"> ļTR style="HEIGHT: 52.5pt; mso-yfti-irow: 221"> Ċ
Ċ <ŔD style="BORDER-BOTTOM: windowtext 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 74.1pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDING-TOP: 0in; mso-border-bottom-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" width=99>
Các ngành đào tạo cao đẳng:
č ļ/TR> <ŔD style="BORDER-BOTTOM: black 1pt solid; BORDER-LEFT: #ece9d8; PADDING-BOTTOM: 0in; BACKGROUND-COLOR: transparent; PADDING-LEFT: 5.4pt; WIDTH: 55.5pt; PADDING-RIGHT: 5.4pt; HEIGHT: 30pt; BORDER-TOP: #ece9d8; BORDER-RIGHT: windowtext 1pt solid; PADDING-TOPĺ 0in; mso-border-bottom-alt: solid black .5pt; mso-border-left-alt: solid windowtext .5pt; mso-border-right-alt: solid windowtext .5pt" rowSpan=4 width=74>C140214
TT |
Tên trường, |
Ký hiệu trường |
Mã ngành |
Khối |
Điểm tối thiểu tham gia |
Chỉ tiêu |
Ghi chú | |||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ & QUẢN TRỊ KINH DOANH |
DTE |
|
ļ/TD> |
|
285 |
||||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
285 |
| |||
č
1 |
Kinh tế: Quản lý kinh tế; Kinh tế đầu tư; Kinh tế Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thương Mại Quốc tế; Kinh tế Y tế |
|
D310101 |
A |
13.0 |
150 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
2 |
Quản trị Kinh doanh: Quản trị Kinh doanh tổng hợp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp; Quản tr᷋ Kinh doanh Thương mại |
<įTD> |
D340101 |
A |
13.0 |
40 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
| |||||||||
Marketing: Quản trị Marketing |
|
D340115 |
A |
13.0 |
40 |
| ||||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
4 |
Quản trị Kinh doanh Du lịch và Lữ hành: Quản trị KinhĠdoanh Du lịch và Khách sạn |
<įP> |
D340103 |
A |
13.0 |
15 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
<Ő style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>D1 |
13.0 |
| ||||||||
č
5 |
Tài chính - Ngân hàng: Tài chính Doanh nghiệp; Tài chính Ngân hàng; Ngân hàng |
|
D340201 |
A |
13.0 |
40 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
Ħnbsp; | ||||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP |
DTK |
|
|
|
620 |
||||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
620 |
| |||
7 |
Kỹ thuật Cơ khí: Kỹ thuật thiết kế; Cơ khí Chế tạo máy; Cơ khí luyện kim cán Ŵhép |
|
D520103 |
Aļ/P> |
14.0 |
40 |
| |||
A1 |
14.0 |
| ||||||||
8 |
Kỹ thuật Cơ khí (Chương trình tiên tiến) |
|
D905218 |
A |
14.0 |
25 |
| |||
A1 |
14.0 |
|
||||||||
9 |
Kỹ thuật Cơ - Điện Ŵử. |
|
D520114 |
A |
15.0 |
10 |
| |||
A1 |
15.0 |
Ħnbsp; | ||||||||
10 |
ŋỹ thuật Vật liệu |
|
D520309 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
11 |
Kỹ thuật Điện (Chương trình tiên tiến) |
|
D905228 |
A |
14.0 ļ/TD> |
38 |
| |||
A1 |
| |||||||||
12 |
Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông: Điện tử viễn thông; Kỹ thuật điện tử |
|
D520207 |
A |
13.0 |
35 |
||||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
13 |
Kỹ tŨuật Máy tính: Tin học Công nghiệp |
|
D520214 |
A |
13.0 |
57 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
14 |
Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hoá: Tự động hóa Xí nghiệp Công nghiệp; Kỹ thuật Điều khiểnļ/I> |
|
D520216 |
A |
14.0 |
20 |
| |||
A1 |
14.0 |
| ||||||||
15 |
Kỹ thuật công trình xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
D580201 |
A |
13.0 |
| ||||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
16 |
Kỹ thuật Môi trường |
|
D520320 |
A |
13.0 |
40 |
| |||
B |
14.0 |
| ||||||||
17 |
Công nghệ chế tạo máy |
<įP> |
D510202 |
A |
13.0 |
44 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
18 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
A |
13.0 |
48 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
19 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
|
D510205 |
A |
13.0 |
20 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
20 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật Điện; Sư phạm Kỹ thuật Tin |
|
D140214 |
A |
13.0 |
60 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
21 |
Kinh tế công nghiệp: Kế toán doanh nghiệp công nghiệp; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp. |
|
D510604 |
A |
14.0 |
60 |
| |||
A1 |
14.0 |
| ||||||||
D1 |
14.0 |
| ||||||||
22 |
Quản lý Công nghiệp: Quản lý doanh nghiệp công nghiệp |
|
D510601 |
A |
13.0 |
40 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTN |
|
č
|
|
370 |
| |||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
370 |
| |||
23 |
Phát triển nông thôn |
|
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>D620116 |
A |
13.0 |
20 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
B |
14.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
24 |
|
D620115 |
13.0 |
25 |
| |||||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
B |
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>14.0 |
| ||||||||
ń1 |
13.0 |
| ||||||||
25 |
Công nghệ thực phẩm: CôngĠnghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và Thực phẩm chức năng |
|
D540101 |
A |
13.0 |
20 |
||||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
B |
14.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
26 |
Quản lý tài nguyên rừng: Quản lý tài nguyên rừng; Sinh Ŵhái và bảo tồn đa dạng sinh học |
&nŢsp; |
D620211 |
A |
13.0 |
60 |
č
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
B |
14.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
27 |
Chăn nuôi: Chăn nuôi thú y |
|
D620105 |
A |
13.0 |
55 |
|
|||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
B |
14.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
28 |
Lâm nghiệp: Lâm nghiệp; Nông Lâm kết hợp |
|
D620201 |
A |
13.0 |
40
| ||||
A1 |
13.0 | |||||||||
B |
||||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
29 |
Khoa học cây trồng: Trồng trọt; Công nghệ sản xuất cây dược liệu |
|
D620110 |
A |
13.0 |
70 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
B |
14.0 | |||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
30 |
Khuyến nông |
|
D620102 |
A |
13.0 |
25 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
B |
14.0 | |||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
31 |
Nuôi trồng thuỷ sản |
|
<Ő style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>D620301 |
A |
13.0 |
25 |
ļ/P> | |||
A1 |
13.0 | |||||||||
B |
14.0 | |||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
32 |
Ńông nghệ rau hoa quả và Cảnh quan: Công nghệ sản xuất rau hoa quả |
|
D620113 |
A |
13.0 |
30 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
B |
14.0 | |||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTS |
|
|
|
214 <įTD> |
| |||
|
Các ngành đào tạo đại học |
|
|
|
|
214 |
| |||
33 |
Giáo dục học: SP Tâm lý – Giáo dục |
|
D140101 |
C |
13.0 |
55 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
34 |
Giáo dục Chính trị |
|
D140205 |
č
C |
13.0 |
37 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
35 |
Sư phạm Tin học |
|
D140210 |
A |
13.0 |
39 |
&Ůbsp; | |||
13.0 |
| |||||||||
36 |
Sư phạm Vật Lý |
|
D140211 |
A |
16.0 |
15 |
| |||
A1 |
| |||||||||
37 |
Sư phạm Ngữ Văn: SP Ngữ Văn;SP Ngữ văn CLC; SP Văn – Sử; SP Văn – Địa |
Ċ
|
D140217 |
C |
16.0 |
24 |
| |||
D1 |
16.0 |
| ||||||||
38 |
č
Sư phạm Lịch Sử |
|
C |
15.0 |
34 |
| ||||
39 |
Sư phạm Tiếng Anh <įTD> |
|
D140231 |
D1 |
13.0 |
10 |
Không nhân hệ số | |||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTY |
|
|
|
60 |
| |||
|
Các ngành đào tạo cao đẳng: |
|
|
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal> |
|
60 <įTD> |
| |||
40 |
Xét nghiệm y học: Kỹ thuật xét nghiǪ̣m an toàn vệ sinh thực phẩm |
|
C720332 |
B |
11.0 |
| ||||
Y tế học đường |
|
C720334 |
B |
11.0 |
25 |
| ||||
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC |
DTZ |
|
|
|
650 |
| |||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
Ċ 650 |
||||
42 |
Toán học |
|
D460101 |
A |
13.0 |
20 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
43 |
Vật lý học |
|
D440102 |
A |
13.0 |
20 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
44 |
Toán ứng dụng: Toán – Tin ứng dụng |
|
D460112 |
A |
13.0 |
20 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
45 |
Hóa học |
|
D440112 |
A |
13.0 |
30 |
| |||
B |
14.0 |
| ||||||||
46 |
Địa lý tự nhiên |
|
D440217 |
B |
14.0 |
30 |
| |||
C |
13.0 |
| ||||||||
47 |
Khoa học môi trường |
|
D440301 |
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>A |
13.0 |
50 |
| |||
B |
14.0 |
| ||||||||
48 |
Sinh học |
|
D420101 |
B |
14.0 |
40 |
| |||
49 |
Công nghệ sinh học |
|
D420201 |
B |
14.0 |
20 |
||||
50 |
Văn học |
|
D220330 |
Ċ C |
13.0 |
40 |
| |||
51 |
Lịch sử |
|
D220310 |
C |
13.0 |
40 |
| |||
52 |
Khoa học quản lý |
|
D340401 |
C |
13.0 |
45 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
53 <įTD> |
Công tác xã hội |
|
D760101 |
C |
13.0 |
30 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
54 |
Việt Nam học |
|
D220113 |
C |
1ij.0 |
35 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
55 |
Khoa học thư viện |
|
D320202 |
B |
14.0 |
15 ļ/TD> |
| |||
C |
13.0 | |||||||||
56 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
|
D510401 |
A |
13.0 |
30 |
| |||
B |
14.0 |
| ||||||||
57 |
Hóa Dược |
|
D720403 |
A |
13.0ļ/P> |
45 |
| |||
B |
14.0 |
| ||||||||
58 |
Báo chí |
|
D320101 |
C |
40 |
| ||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
59 |
Du lịch học |
|
D528102 |
C |
13.0 |
20 |
| |||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
60 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường |
|
D850101 |
A |
13.0 |
40 |
||||
B |
14.0 |
| ||||||||
61 |
Luật |
&nbsŰ; |
D380101 |
C |
16.0 |
40 |
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal> | |||
D1 |
16.0 |
| ||||||||
|
TRƯỜŎG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
DTCļ/P> |
|
|
|
850 |
| |||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
850 |
| |||
62 |
Công nghệ thông tin |
|
D480201 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
63 |
Kỹ thuật phần mềm |
|
D480103 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
64 |
Khoa học máy tính |
|
D480101 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
65 |
Truyền thông và mạng máy tính |
|
DĴ80102 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
Ċ 13.0 |
| ||||||||
66 |
Hệ thống thông tin: |
|
D480104 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
67 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
|
D5ı0304 |
A |
13.0 |
50 |
||||
A1 |
13.0 | |||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
68 |
Truyền thông đa phương tiện |
<įTD> |
D320104 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
69 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ vũ điện tử; Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông; Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông; Vi cơ điện tử |
|
D510302 |
A |
13.0 |
č
50 |
| |||
A1ļ/P> |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
70 |
Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
D510301 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
71 |
Kỹ thuật Y sinh |
|
D520212 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
14.0 |
| |||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
72 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động; Công nghệ đo lường tự động; Điện tử công ngŨiệp; Công nghệ robot |
|
D510303 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
73 |
An toàn thông tin |
|
D480299 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
74 |
Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế; Tin họţ ngân hàng; Tin học kế toán |
ļ/P> |
D340405 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
C |
13.0 |
| ||||||||
ļP style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>D1 |
13.0 |
| ||||||||
75 |
Quản trị văn phòng: Quản trị hành chính văn phòngļ/P> |
|
D340406 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
&nŢsp; | ||||||||
C |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
76 |
Công nghệ Truyền thông |
|
D320106 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 | |||||||||
C |
13.0 | |||||||||
D1 |
13.0 | |||||||||
77 |
Thiết kế đồ họa |
|
D210403 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
V |
13.0 |
| ||||||||
H |
13.0 |
| ||||||||
78 |
Thương mại điện tử ļ/TD> |
|
D340408 |
A |
13.0 |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
C |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0<įP> |
| ||||||||
KHOA NGOẠI NGỮ |
DTF |
|
|
|
<ł>243 |
| ||||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
|
|
|
|
200 |
| |||
79 |
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc ; Song ngữ Trung-Anh |
|
D220204 |
D1 |
13.0 |
60 |
Chưa nhân hệ số 2 | |||
D4 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 | ||||||||
80 |
Sư phạm tũếng Trung Quốc: Sư phạm tiếng Trung Quốc; Sư phạm song ngữ Trung-Anh |
|
D140234 |
D1 |
13.0 |
80 |
Chưa nhân hệ số 2 | |||
D4 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 | ||||||||
81 |
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga-Anh |
|
D140232 |
D1 |
13.0 |
30 |
Chưa nhân hệ số 2 | |||
D2 |
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 | ||||||||
82 |
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp-Anh |
|
D220203 |
D1 |
<Ő style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>13.0 |
30 |
Chưa nhân hệ số 2 | |||
13.0 |
Chưa nhân hệ số 2 | |||||||||
83 |
Các ngành đào tạo cao đẳng:ļ/I> |
|
|
|
č
|
43 |
| |||
84 |
Sư phạm tiếng Anh: Sư phạm tiếng Anh; Song ngữ Trung-Anh |
<įTD> |
C140231 |
D1 |
10.0 |
43 |
Chưa nhân hệ số 2 | |||
|
KHOA QUỐC TẾ |
DTQ |
|
|
|
240 |
| |||
|
Các ngành đào tạo đại học: |
<įo:p> |
|
|
|
240 |
| |||
85 |
Kinh doanh Quốc tế |
|
D340120 |
A |
13.0ļ/P> |
50 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
86 |
Quản trị kinh doanh: Kinh doanh và Quản lý; Quản trị kinh doanh và Tài chính |
|
D340101 |
A |
13.0 |
60 |
<įP> | |||
13.0 |
||||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
87 |
Kế toán: Kế toán và Tài chính |
|
D340301 |
A |
13.0 |
<Ő style="MARGIN: 0in 0in 0pt" class=MsoNormal>60 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
88 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường: Quản lý môi trường và phát triển bền vững |
|
D850101 |
A |
13.0 |
70 |
| |||
A1 |
13.0 |
| ||||||||
B |
14.0 |
| ||||||||
D1 |
13.0 |
| ||||||||
|
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ - KỸ THUẬT |
DTU |
|
|
|
750 |
| |||
|
|
|
|
|
| |||||
89 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí: Cơ khí chế tạo máy |
C510201 |
A |
10.0 |
45 |
| ||||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
90 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
C510301 |
A |
10.0 |
ĸ5 |
| ||||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
91 |
Công nghệ thông tin |
|
C480201 |
A |
10.0 |
35 |
| |||
Ł1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
92 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng: Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
C510103 |
A |
10.0 |
35 |
|
Ł1 |
10.0 |
|
D1 |
10.0 |
| ||||||||
93 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông: Xây dựng cầu đường |
|
C510104 |
A |
10.0 |
35 |
| |||
A1 |
10.0 |
<įP> | ||||||||
D1 |
10.0 |
&nbsŰ; | ||||||||
94 |
Kế toán |
|
C340301 |
A |
10.0 |
30 |
| |||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
95 |
Kiểm toán: Kế toán – Kiểm toán |
|
C340302 |
A 10.0 |
30 |
| ||||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
96 |
Quản trị kinh doanh |
|
C340101 |
A |
1İ.0 |
30 |
| |||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
97 |
Tài chính – Ngân hàng |
|
C340201 |
A |
10.0 |
30 |
| |||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
98 |
Quản lý xây dựng: Kinh tế xây dựng |
|
C580302 |
A |
10.0 |
30 |
| |||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
99 |
Khoa học cây trồng: Trồng trọt |
|
C620110 |
A |
10.0 |
30<įP> |
| |||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
B |
11.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
ļ/P> | ||||||||
100 |
Dịch vụ Thú y: Thú y |
|
C640201 |
A |
10.0 |
45 |
| |||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
B |
11.0 |
|
||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
101 |
Quản lý đất đai: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường |
C850103 |
A |
10.0 |
150 |
| ||||
A1 |
10.0 |
|||||||||
B |
11.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
102 |
Quản lý môi trường |
|
C850101 |
A |
10.0 |
80 |
ļ/P> | |||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
B |
11.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
| ||||||||
103 |
Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp: Sư phạm Kỹ thuật Cơ khí; Sư phạm Kỹ thuật&nŢsp; Điện |
|
A |
10.0 |
60 |
Ļ | ||||
A1 |
10.0 |
| ||||||||
B |
11.0 |
| ||||||||
D1 |
10.0 |
|
Hồ sơ đăng ký xét tuyển NV2 gồm:
+ Giấy chứng nhận kết quả thi đại học năm 2014, bản gốc có dấu đỏ của trường thí sinh dự thi.
+ 01 một phong bì dán tem (loại 2 nghìn đồng) ghi rõ địɡ chỉ người nhận.
+ Lệ phí xét tuyển 30.000 đồng/01 hồ sơ.
Hồ sơ xét tuyển Nɖ2 gửi theo đường Bưu điện bằng chuyển phát nhanh (Hội đồng tuyển sinh Đại học Thái Nguyên, phường Tân Thịnh, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên) hoặc nộp trực tiếp tại Văn phòng Đại học Thái Nguyên từ ngày 20/8/2014 đến ngày 30/8/2014.
Việc xét tuyển NV2 thực hiện theo từng ngành,Ƞlựa chọn theo điểm thi từ cao xuống thấp đến khi đủ chỉ tiêu.
&nɢsp;
ȼB style="mso-bidi-font-weight: normal">Đại học Thái Nguyên
Địa chỉ: Phường Tân Thịnh - Thành Phố Thái Nguyên- Tỉnh Thái Nguyên
Tel : +84 0280 3852650 - Fax +84 0280 3852665ȼ/B>
Website: www.tnu.edu.vn/Pages/home.aspx