"Tiếng thét câm lặng" - Dẫn chứng cho giải Nobel văn học của Oe Kenzaburo
(Dân trí) - "Tiếng thét câm lặng" là tác phẩm tiêu biểu, cũng là một trong năm tác phẩm được dẫn chứng cho giải Nobel văn học năm 1994 của Oe Kenzaburo.
Tiếng thét câm lặng được xuất bản lần đầu vào năm 1967 và đặt trong bối cảnh Nhật Bản sau Thế chiến thứ hai, một thời kỳ chính trị và xã hội đầy biến động.
Nhà văn Oe Kenzaburo đã khéo léo thể hiện những thay đổi của xã hội Nhật Bản trong thời kỳ này thông qua câu chuyện về một ngôi làng xa xôi, nơi mà những mâu thuẫn, bí ẩn và sự bất công bắt nguồn từ sâu thẳm tâm hồn con người.
Cuốn sách được đánh giá là một tác phẩm nghệ thuật tinh tế thể hiện được sự tương phản phức tạp giữa cá nhân và xã hội, giữa cá nhân và quá khứ của chính mình.
Một trong những đặc điểm nổi bật của cuốn sách là việc Oe Kenzaburo tạo ra một không gian văn hóa đậm chất Nhật Bản, với những truyền thống, tín ngưỡng và mâu thuẫn tâm lý đặc trưng.
Ngôn từ của ông không chỉ là một công cụ để diễn đạt câu chuyện mà còn là một cách để khám phá sâu hơn về tâm trạng của nhân vật và tình hình xã hội.
Những nhân vật trong Tiếng thét câm lặng thường đối mặt với những khó khăn của bản thân, về quá khứ và tương lai của họ, thể hiện sự đau đớn và mất mát một cách chân thực.
Tác phẩm kể về một nhóm những người trẻ trở về ngôi làng quê nhỏ bé của họ sau khi trải qua nhiều năm sống ở thành thị. Khi trở lại, họ phát hiện rằng ngôi làng đã thay đổi và phát triển một cách bất thường và họ phải đối mặt với các vấn đề xã hội, văn hóa phức tạp.
Sau những cú sốc tinh thần dồn dập: đứa con mới chào đời bị thiểu năng trí tuệ, vợ sa vào nghiện rượu để khỏa lấp nỗi buồn, bạn thân tự tử theo một cách vô cùng ám ảnh, Nedokoro Mitsusaburo cùng người em trai Takashi trở lại ngôi làng thời thơ ấu, nơi bí mật gia đình và các sự kiện trong quá khứ bắt đầu lay chuyển cuộc sống của họ.
Hai anh em đối mặt với bóng tối của riêng mình và gánh nặng của lịch sử gia đình, dẫn đến một kết cục bi thảm.
Một trong những yếu tố quan trọng của cuốn sách là việc Oe Kenzaburo khám phá tâm trạng và ý niệm về bản thân của nhân vật chính thông qua việc sử dụng nghệ thuật tự sự. Oe Kenzaburo sử dụng ngôn từ sắc bén để tạo nên một tác phẩm đầy ấn tượng, gợi mở về sự cô đơn, mất mát và hi vọng.
Bên cạnh đó, cuốn sách phản ánh sự sụp đổ của những giá trị truyền thống và sự đổi mới của xã hội Nhật Bản trong thời kỳ hậu chiến tranh.
Oe Kenzaburo không ngần ngại khám phá những đề tài nặng nề như tội ác, sự cô đơn và tự sát, tạo nên một tác phẩm đầy tính nhân văn và đậm tính triết học.
Trong tựa sách, Tiếng thét câm lặng có thể xem là một tiếng thét vô hình, là biểu tượng cho những cảm xúc sâu kín và nỗi đau không thể diễn tả bằng lời nói. Cuốn sách khơi gợi một cảm giác bất an và nỗi đau tiềm tàng, đồng thời mở ra những cơ hội cho việc suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và con người.
Cuốn sách này có lẽ là nỗ lực thành công nhất của Oe Kenzaburo trong việc gói gọn lịch sử, xã hội và chính trị Nhật Bản trong một câu chuyện hết sức chặt chẽ.
Tiếng thét câm lặng đạt được sự công nhận rộng rãi và được xem là một trong những tác phẩm nổi bật nhất của Oe Kenzaburo.
Oe Kenzaburo (1935-2023) là một trong những tác gia lớn của văn học Nhật Bản. Ông vinh dự là người Nhật thứ hai đoạt giải Nobel văn học vào năm 1994, sau Kawabata Yasunari.
Oe Kenzaburo bắt đầu sự nghiệp văn học vào những năm 1950 khi còn là sinh viên Đại học Tokyo, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn học đương đại ở Pháp và Hoa Kỳ.
Tác phẩm đầu tay của ông được xuất bản vào năm 1957, đưa ông ngang tầm với giới văn chương danh giá Nhật Bản lúc bấy giờ.
Năm 23 tuổi, với tiểu thuyết Nuôi thù, ông đã nhận được giải thưởng Akutagawa, một giải thưởng văn học lớn hàng năm của Nhật.
Trong suốt sự nghiệp, các tác phẩm của ông là sự khám phá một cách trực diện vào các chủ đề phức tạp và gây tranh cãi.
Những câu chuyện của ông thường đề cập đến lịch sử đầy biến động của Nhật Bản, đi sâu vào các chủ đề cá nhân, được lấy cảm hứng từ trải nghiệm của chính ông với tư cách là cha của một đứa con khuyết tật.
Ngoài việc là một nhà văn, Oe Kenzaburo cũng là một nhà hoạt động xã hội tích cực, tham gia vào các hoạt động chính trị và xã hội, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến hòa bình và nhân quyền.