Danh sách ủng hộ tuần 01 tháng 9 năm 2014
(Dân trí) - Tuần qua, Quỹ Nhân ái - Báo điện tử Dân trí tiếp tục nhận được sự quan tâm, giúp đỡ của bạn đọc dành cho các cảnh đời kém may mắn. Tổng số tiền bạn đọc gửi về Quỹ trong tuần là: 360.449.142 đồng.
ĊPhương phương LinŨ (Số 9 - B37 Yên Lãng - Thịnh Quang -HN) Giúp Ms1461; Ms1426; Ms1420; Ms1419; Ms1418; Ms1478; Ms1464; Ms1495; Ms1487; Ms1506; (Mỗi h/c 200k)
<ŔR style="HEIGHT: 24pt" height=32>
100,000 03/09/2014
04/09/2014 04/09/2014
06/09/2014
Ċ 10,000ļ/TR>
Ċč
Ċ
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>TRAN ōANH TOAN GIUP MS 1535 200,000
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl89 height=16 width=85>3/9/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 width=90 align=right> 100,000
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>TRANĠTHI THU HANG GIUP MS 15333/9/2014
ĊNGUYEN ńUC VINH GIUP MS 1531
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>NGUYEŎ DUC VINH GIUP MS 1530
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 width=90 align=right> 100,000HO THI ŁNH THU GIUP MS 1521
100,000
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
č
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>DANG őUYNH NHU GIUP MS 1532NGUYENĠDUY SAM GIUP MS 1530
Ċ
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 width=90 align=right> 100,000
č
č
č
ļTR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl89 height=16 width=85>4/9/2014ļ/TR>
ļ/TR>
Ċč
5/9/2014
č
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>TRANĠNGOC THACH GIUP MS 1522
Ċ5/9/2014
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
5/9/2014
200,000č
5/9/2014
ĊLE THI ňONG GIUP MS 1522
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>PHAMĠTHI MINH GIUP MS 15345/9/2014
500,000
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 width=90 align=right> 100,000HOANG MʼnNH HIEN GIUP MS 1535
č
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 68pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl91 width=90 align=right> 100,000
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>HO PHAM MINH TAM GIUP MS 15376/9/2014<įTR>
NGUYEN ňIEU HOA KHANH GIUP MS 1527
6/9/2014
Ċ3/9/2014
č
Ċ
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>Le Qŵang Dai giup MS 15324/9/2014
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd 0.5pt solid; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 64pt; HEIGHT: 12pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl92 height=16 width=85 align=right>4/9/2014
Ċč
<ŔR style="HEIGHT: 12pt" height=16>
1/9/2014
3/9/20144/9/2014
Ċ
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>Ban Ťoc TK 711A36233888 giup MS 1532
Ċ
<ŔD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>Ban důc Dan tri giup MS 1536
ļTD style="BORDER-BOTTOM: #4f81bd 0.5pt solid; BORDER-LEFT: #4f81bd; BACKGROUND-COLOR: transparent; WIDTH: 186pt; BORDER-TOP: #4f81bd; BORDER-RIGHT: #4f81bd 0.5pt solid" class=xl90 width=248 align=left>Ban Ťoc Dan tri giup MS 1537
Ċ
NGÀY<įSPAN> | DIỄN GIẢI | SỐ TIỀN | |||
ngày 01 đến 06/9/2014 | |||||
3/9/2014 | Trương Đình Hòa (Số 32 Phan Bội Châu -HN ) GiúpĠMs1528 | 300,000 | |||
Chu Thị Hoàng Ánh (Số 53 An Dương Vương -HN) Ủng hộ QNA | 200,000 | ||||
Phùng Thị Ngân Hà (Số 131 Hàng Kênh -Lê Chân -Hải Phòng ) Giúp Ms1522 "300,000 đ"; Ms1523 "200,000 đ) | &nŢsp; 500,000 | ||||
Nguyễn Quỳnh Hoa - Nguyễn Văn Hà (Láng Hạ- Đống Đa -HN) Giúp Ms4033 "2,000,000 đ"; Ms1519 "300,000 đ"; Ms1518 "500,000 đ"; Mų1507 "500,000 đ"; Ms1501 "500,000 đ" | 3,800,000 | ||||
Đặng Trần Hiếu (P213-CT6 -ĐTM Văn Khê - Hà ĐǴng -HN) Giúp Ms1534; Ms1533;Ms1531;Ms1529; Ms1525 (Mỗi H/c 200k) | 1,000,000 | ||||
Nguyễn Khánh Lâm (Chung cư Vĩnh phúc - Ba đình -HN) Giúp Ms1533 | Ļ 200,000 | ||||
4/9/2014 | Trần Đình Thụ (Số 117 Trúc Bạch - Ba Đình - HN) Giúp Ms1521; Ms1522; ĠMs1524; Ms1525; Ms1527; Ms1528; Ms1529; Ms1530;Ms1531; Ms1532; Ms1533; Ms1534; Ms1535; (Mỗi h/c 600k) | 7,800,000 ļ/TD> | |||
Bà Hưng (Nhà 108 - Ngõ 1194 Đường Láng -Đống Đa - HN) Giúp Ms1529 | 500,000 ļ/TD> | ||||
Nguyễn Đắc Trà Ly (Nhà 15B - Khu 12A -Lý Nam Đế -HN) Giúp Ms1496 | 500,000 | ||||
Nguyễn Thanh Hiếu - Bùi Công Huy (Xóm 3 -Mễ Trì Hạ -Từ Liêm -HN) Giúp Ms1536 "200k"; MS1534 "300k" | 500,000 | ||||
Hoàng Minh Thắng (số 101 K8- Bách Khoa - HBT -HN) Giúp Ms1521 "1,000,000đ";ĠMs1532 "500,000 đ" | 1,500,000 | ||||
2,000,000 | |||||
5/9/2014 | Vương Tuấn Anh (Số 391 Kim Mã -HN) Giúp Ms1529 | 100,000 | |||
Nguyễn Phương Lan (HN) Giúp Ms1527 | 1,000,000 <įTD> | ||||
Hội Phụng sự Xã Hội (USA) Giúp Ms1530; Ms1531; Ms1532; Ms1533; Ms1534; Ms1535; Ms1536; Ms1537; (Mỗi h/c 1,000,000 đ" | 8,000,000 | ||||
Ngọc (0975.753.417 ) Giúp Ms1528(Nhận thư qua BĐ) | Ļ 100,000 | ||||
Tạ Thanh Hải (Số 59 Trần Hưng đạo - HN) Giúp Ms1534; Ms1535; Ms1536; (Mỗi h/c 200k) | 600,000 | ||||
6/9/2014 | Lê Thị Kim Oanh (HN) Giúp Ms1537; Ms1536; Ms1528; Ms1533; Ms1534; Ms1535; (Mỗi h/c 400k) | 2,400,000 | |||
Bạn đọc (HN) Giúp Ms1529; Ms1532 (Mỗi h/c 300k) | &nŢsp; 600,000 | ||||
Nguyễn Hùng Cương (Số 115 Nguyễn Văn Trỗi - Thanh Xuân -HN) Giúp Ms1537 | &nŢsp; 1,000,000 | ||||
Thái Minh Phương (Số 229 Tây Sơn -HN) Giúp Ms1530 | 500,000 | ||||
Bạn đọc ủng hộ trực tuyến từ ngǠy 01 đến 06/9/2014 |
|||||
01/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1533Ġ: Chị Lê Thị Ngọc: số nhà 170A, ấp Hòa Hiệp, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, TPHCM. - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Tri - Điện thoại: 01656149101 | 1İ0,000 | |||
01/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1531: Chị Chế Thị Hạnh (em của anh Hoài). Địa chỉ: Thôn Vân Thê, cụm 2, xã Thủy ThaŮh, Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên - Huế - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Tri - Điện thoại: 01656149101 | 100,000 | |||
01/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1528: Tâm sự xót xa của chàng sinh viên sắp lìš xa cõi thế - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Tri - Điện thoại: 01656149101 | 100,000 | |||
01/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1532. Chị Hà Hoa Hồng. - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Bé Bảo Hân, Ngọc Mai, Phương Hoa - Điện thoại: 0903224566 | &nbųp; 100,000 | |||
01/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1531: Chị Chế Thị Hᶡnh (em của anh Hoài). Địa chỉ: Thôn Vân Thê, cụm 2, xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên - Huế - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Quách Vân Anh - Điện thoại: 0974103451 | Ħnbsp; 100,000 | |||
01/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đông Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Quách Vân Anh - Điện thoại: 0974103451 | ||||
01/09/2014 | Tham gia ủnŧ hộ: MS 1528 Nguyễn Anh Ngọc MS 1452 Tòng Văn Ánh Mỗi trường hợp 500.000 đ - Số tiền: 1.000.000 đ - Họ tên: Cuc Tran - Điện thoại: 0987472947 | Ļ 1,000,000 | |||
01/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1532: Chị Hà Hoa Hồng, Ấp Trung Hưng, xã Vĩnh Hưng A, Ũuyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. ĐT: 0917 868 938 (ông Thống- Phó Chủ tịch xã Vĩnh Hưng A) Chúc bé gặp nhiều may mắn - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: đỗ quangĠhuy - Điện thoại: 0987622711 | 100,000 | |||
Tham gia ủng hộ: Mã số: 1518, 1519, 1523, 1529 ( Mỗi hoàn cảnh 1.000.000d) - Số tiền: 4.000.000 đ - Họ tên: Nguyễn Hà Tuấn - Điện thoại: 0979830787 | 4,000,000 | ||||
02/09/2014 | Tham giaĠủng hộ: Mã số 1534: - Số tiền: 1.000.000 đ - Họ tên: Nguyễn Hà Tấn - Điện thoại: 0979830787 | 1,000,000 | |||
Tham gia ủng hộ: Trần Quang Mừng - Mã số 1535 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Minh Ha - Điện thoại: 0903908077 | &Ůbsp; 200,000 | ||||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: ủng hộ mã số 1452 và 1528. Mỗi mã số 500.0İ0đ - Số tiền: 1.000.000 đ - Họ tên: Nhữ Đình Văn - Điện thoại: 0983465606 | 1,000,000 | |||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1506; 1519; 1529; 1531; 1532; 1533; 1534; 1535. Mỗi MS 100.000 đ - Số tiền: 800.000 đ - Họ tên: ta Ũong phuc - Điện thoại: 0913931746 | 800,000 | |||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1531+1532+1533+1534+1535 MOI HC 50.000 - Số tiền: 250.000 đ - Họ tên: GD BE NGOC AN - Điện thoại: 0989067250 | Ħnbsp; 250,000 | |||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1534: Mắc bệnh tim phức tạp, tính mạng bé 1 tuổi như đèn trťo trước gió - Số tiền: 300.000 đ - Họ tên: MAI KHANH, AN TUONG - Điện thoại: 0937792327 | 300,000 | |||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1533 (200.000đ); Mã số 1532 (200.000đ) - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: MAI KHANH, AN TUONG - Điện thoại: 0937792327 | 400,000 | |||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1529, 1535 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Dam Thanh Tung - Điện thoại: 0903421536 | &nbsŰ; 200,000 | |||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số : 1532 : Chị Hồng : 500.000Ġđ Mã số : 1535 : Anh Mừng : 500.000 đ - Số tiền: 1.000.000 đ - Họ tên: Viet Phuc - Điện thoại: 0913351868 | 1,000,000 | |||
03/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1534, MS 1533 - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Le Thi Thanh Ngan - Điện thoại: 0989203738 | 200,000 | |||
&nbsŰ;04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số :1532, 1533, 1534 và 1535 - Số tiền: 600.000 đ - Họ tên: HUNG - Điện thoại: 0918130899 | 600,İ00 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS: 1532 - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: A - Điện thoại: 01687960491 | 50,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủngĠhộ: mã số 1531, 1532, 1533, 1534, 1535, 1536. Mỗi hoàn cảnh 200.000 - Số tiền: 1.200.000 đ - Họ tên: Q | 1,200,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1536: Bà Lê Thị Hưng, XómNam Mới, xã Cương Gián, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh. ĐT: 0165.304.603 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: PhuongTran - Điện thoại: 0917926659 | &nŢsp; 100,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1536 chi Hung - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Nguyťn thanh quang - Điện thoại: 8325714344 | 200,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS 1536 - chị Lê Thị Hưng - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Hoàng Thuỷ - Điện thoại: 0904268003 | &nbųp; 50,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1534 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: nguyen thi tu anh - Điện thoại: 0Ĺ14379369 | 100,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1534: Anh Hoàng Duy Quang - xóm 6B, Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: TXB - Điện thoại: 0989977970 | 100,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng Ũộ: Mã số 1533 : Chị Lê Thị Ngọc: số nhà 170A, ấp Hòa Hiệp, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, TPHCM. - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Trần Nhật Hương - Điện thoại: 0989977970 | &nŢsp; 100,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1530: Bà Nguyễn Thị Chiếu, ấp 1, xã Thạnh Phú, huyện Cờ Đỏ, TŐ Cần Thơ - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Trần Nhật Hương - Điện thoại: 0989977970 | 100,000 | |||
Tham gia ủng hộ: Mã số 1531: Chị Chế Thị Hạnh (em của anh Hoài). Địa chỉ: Thôn Vân Thê, cụŭ 2, xã Thủy Thanh, Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên - Huế - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Trần Nhật Hương - Điện thoại: 0989977970 | |||||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1535: Anh Trần Quang Mừng. Xóm 2, thôn Đồng Phú, xã Nguyên Lý, huyện Lý NhânĬ tỉnh Hà Nam - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Hoàng - Điện thoại: 01679308388 | 50,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1536: Ngặt nghèo người phụ nữ đơn thân chật vật sau cơn bạo bệnh - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Trần Vì Cẩm - Điện thoại: 0932540548ļ/TD> | 200,000 | |||
04/09/2014Tham gia ủng hộ: Ung ho MS 1534 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Duy Nam - Điện thoại: 0912645960 | &nbsŰ; 100,000 | ||||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ung ho MS 1533 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Duy Minh - Điện tŨoại: 0912645960 | 100,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ung ho MS 1532 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Thu Trang - Điện thoại: 0912645960 | 100,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ung ho MS 1531 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Danh Thang - Điện thoại: 0912645960 | 100,000 | |||
04/09/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Tham gia ủng hộ: Ung ho MS 1530 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Danh Thang - Điện thoại: 0912645960 | 100,000 | |||
04/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đông Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Ňiang - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: TRAN THUY LINH - Điện thoại: 0917917069 | 200,000 | |||
Tham gia ủng hộ: Mã số 1534: Anh Hoàng Duy Quang - xóm 6B, Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An ( BE LE KHANH THY MAC BENH TIM VA TEO PHOI) - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: TRAN THUY LIŎH - Điện thoại: 0917917069 | 200,000 | ||||
Ħnbsp;05/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1534: Anh Hoàng Duy Quang - xóm 6B, Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Vũ Nhật Linh - Điện thoại: 0978251256 | 100,000 | |||
05/09/IJ014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ Mã số 1529: Chị Nguyễn Thị Tuyết, thôn Đông Bến, xã Quế Nham, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: Lê Thị Dung - Điện thoại: 0977164544 | &nbsŰ; 50,000 | |||
05/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Mã số 1519: Bà Nŧuyễn Thị Năm (mẹ ruột chị Đoàn Thị Điểm, thôn Đồng Nhân, xã Hòa Tiến, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh) - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: nguyen thi thu trang - Điện thoại: 0907533991 | &Ůbsp; 100,000 | |||
05/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so 1537 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: nguyen thi tŨanh huong - Điện thoại: 0908478828 | 100,000 | |||
05/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma so 1533, Chị Lê Thị Ngọc: số nhà 170A, ấp Hòa Hiệp, xã Long Hòa, huyện Cần Giờ, TPHCM - Số tiền: 200.000 đ - Họ tên: Haũ Nguyen - Điện thoại: 0983232969 | 200,000 | |||
06/09/2014 | Tham gia ủng hộ: ma số 1537, 1538. Mỗi hoàn cảnh 200.000 - Số tiền: 400.000 đ - Họ tên: Q | 400,000 | |||
06/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ủng hộ MS (1531 đến 1538) Mỗi MS là 200,000đ - Số tiền: 1.600.000 đ - Họ tên: Trần Văn Khánh - Điện thoạiĺ 0983235930 | 1,600,000 | |||
06/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1529 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: tran ke doan - Điện thoại: 0916699626 | Ħnbsp; 100,000 | |||
06/09/2014 | Tham gia ủng hộ: 1530, 1531, 1532, 1533. Moi hoan canh 100.000d - Số tiền: 400.000Ġđ - Họ tên: Tran Ke Doan - Điện thoại: 0913686459 | 400,000 | |||
06/09/2014 | Tham gia ủng hộ: ms: 1538 - Số tiền: 50.000 đ - Họ tên: võ thanh tâm - Điện thoại: 0919141456 | &Ůbsp; 50,000 | |||
06/09/2014 | Tham gia ủng hộ: MS1538: anh Phùng Tiến Biên và chị Nguyễn Thị Linh MS 1537 : bà Hồ Thị Maũ MS 1536: bà Lê Thị Hưng Mỗi MS 400 ngàn VND - Số tiền: 1.200.000 đ - Họ tên: Vo Khanh Linh - Điện thoại: 16265529972 | 1,200,000 | |||
06/09/2014 | Tham gia ủng hộ: Ma sů 1538 - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: duong thi cam - Điện thoại: 0943166466 | 100,000 | |||
Tham gia ủng hộ: MS 1528, tam-su-xot-xa-cua-chang-sinh-vien-sap-lia-xa-coi-the - Số tiền: 100.000 đ - Họ tên: Le Thu Hanh - Điện thoại: 01288668229 | 100,000 | ||||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Miền Nam từ ngày 01 đến 06/9/2014 |
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> | ||||
3/9/14 | Lê Thị Lệ giúp MS 1519 | 2,000,000<įTD> | |||
La Nguyễn Minh Quân giúp MS 1532, 1533, 1535 (100.000/MS), 1534 (200.000) | 500,000 | ||||
Đỗ Thụy Tứ Đạt giúp MS 1519Ĭ 1506 | 800,000 | ||||
Phạm Nguyễn Thục Trang giúp MS 1519, 1506 | 200,000 | ||||
Nguyễn Gia Phát giúp MS 1519 | 50,000 | ||||
Nguyễn Thành Trung giúp MS 1519, 1523 | 1,000,000 | ||||
4/9/14 | Nguyễn Thị Kim Phụng giúp MS 1524, 1521, 1520, 1519 | 8,468,000 | |||
Hoàng Thị Bích Thủy giúp MS 1519 | 500,000 | ||||
Hà Văn Thọ giúp MS 1529 | 200,000 | ||||
5/9/14 | Trà Xuân Bình giúp MS 1536, 1535, 1534, 1533 | 40,000 | Nguyễn Thị Như Quỳnh giúp MS 1530, 1452 | 500,000 | |
Trần Hoàng Minh giúp MS 1519 | 200,000 | ||||
Thái Kim Hồng giúp MS 1506 | 1,000,000 | ||||
Nguyễn Xuân Tuấn giúp MS 1495, 1529 | 400,000 | ||||
Nguyễn Hải Duy (205 Lô E, CC Lạc Long Quân, P.5, Q.11) gửi tiền qua bưu điện nhưng không cho biết giúp hoàn cảnh nào | 150,000 | ||||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Đà Nẵng từ ngày 01 đến 06/9/2014 |
|||||
29/08/2014 | Mai Văn Hiền (28 Hồ Biểu Chánh, Đà Ŏẵng). Ủng hộ cho trường hợp MS 1528 | 200,000 | |||
29/8/2014 | Bé Minh Minh (K110/22 Phan ThanhĬ Đà Nẵng). Ủng hộ MS 1462 | 300,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua Vp Cần Thơ từ ngày 01 đến 06/9/2014 |
|||||
9/3/2014 | Nguyễn Thị Quyên 1/1 Mậu Thân - Ninh Kiều - Ńần Thơ giúp Ms: 1529 | 500,000 | |||
9/3/2014 | Quáţh Khả Sinh Thốt Nốt - Cần Thơ giúp 1528 | 500,000 | |||
9/4/2014 | Bạn đọc Cần Thơ giúp Ms: 1530 | 400,000 | |||
9/5/2014 | Đoàn Minh Tâm Cần Thơ giúp 1528 | 500,000 | Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietcombanktừ ngày 01 đến 06/9/2014 | ||
1/9/2014 | VU THI HOA GIUP MS 1533 | 200,000 | |||
1/9/201Ĵ | VU THE DUNG GIUP MS 1533 | 300,000 | |||
1/9/2014 | DUONG THI THANH TRUC GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
1/9/2014 | DUONG THI THANH TRUC GIUP MS 1533 | 200,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN THI HONG HOA GIUP MS 1528 | 5,000,000 | |||
1/9/2014 | LE THI ANH NGOC GIUP QNA | 300,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN THI HOANG MAI GIUP QNA | 100,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN HONG YEN ŇIUP MS 1530 | 300,000 | |||
1/9/2014 | PHAM VAN PHU GIUP MS 1532 | 300,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN THI NGOC ANH GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
NGUYEN THI NGOC ANH GIUP MS 1532 | 100,000 | ||||
1/9/2014 | TRUONG THI NGOC HANH GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1533 | ||||
1/9/2014 | NGUYEN KHAC VAN GIUP MS 1532 | 150,000 | |||
1/9/2014 | HUYNH MINH MAN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
1/9/2014 | HUYNH MINH MAN GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN TRONŇ TRUNG GIUP QNA | 100,000 | |||
1/9/2014 | GIA DINH DUNG TRANG GIUP MS 1532 | ij00,000 | |||
1/9/2014 | LE HUY PHUOC GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1532 | 10,000 | |||
1/9/2014 | PHAM THANH LIEM GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
1/9/2014 | TRAN THI THU HIEN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
1/9/2014 | TRAN THI THU HIEN GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
1/9/2014 | DINH HUU HAI GIUP MS 1527 | 100,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN VAN DUNG GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
1/9/2014 | NGUYEN TAN VIŎH GIUP MS 1532 | 300,000 | |||
1/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 | |||
1/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1529 | 500,000 | 1/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 |
1/9/2014 | BAN DOC GʼnUP MS 1519 | 1,800,000 | |||
1/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 300,000 | |||
2/9/2014 | QUAN DUC TUAN GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
2/9/2014 | TRAN HOANG THANH GIUP MS 1534 | 1,000,000 | |||
2/9/2014ļ/SPAN> | TRAN HOANG THANH GIUP MS 1533 | 1,000,000 | |||
2/9/2014 | TRAN HOANG THANH GIUP MS 1532 | 1,000,000 | |||
2/9/2014 | TRAN HOANG THANH GIUP MS 1531 | 1,000,000 | |||
2/9/2014 | TRAN HOANG THANH GIUP MS 1530 | 1,000,000 | |||
2/9/2014 | VU TRAN MINH TU GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
2/9/2014 | NGUYEN VAN DUNG ŇIUP MS 1534 | 300,000 | |||
2/9/2014 | LE MINH TU GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
2/9/2014 | NGUYEN THI HANH GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
2/9/2014 | VU TRINH NGOC VUONG GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
VU TRINH NGOC VUONG GIUP MS 1519 | 300,000 | ||||
2/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
2/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
2/9/2014 | DINH CONG CUONG GIUP QNA | 500,000 | |||
2/9/2014 | TRAN TRONG DOANH TAN GIUP MS 1533 | 500,000 | |||
2/9/2014 | VU THI NGOC NHUNG GIUPĠMS 1529 | 200,000 | |||
2/9/2014 | VU THI NGOC NHUNG GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
2/9/2014 | VU THI KIM CHAU GIUP MS 1531 | 300,000<įSPAN> | |||
2/9/2014 | VU THI KIM CHAU GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
IJ/9/2014 | VU THI KIM CHAU GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
2/9/2014 | TRAN NGOC QUYNH GIAO GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
2/9/2014 | NINH THANH THUY GIUP MS 1532 | 50,000 | |||
2/9/2014 | NINH THANH THUY GIUP MS 1531 | 50,000 | |||
2/9/2014 | NGUYEN DUC THO GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
2/9/2014 | NGUYEN DUC THO GIUŐ MS 1532 | 100,000 | |||
2/9/2014 | LE NGO QUYNH MINHĠGIUP MS 1532 | 50,000 | |||
2/9/2014 | LA HA THANG GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
2/9/2014 | NGUYEN QUANG HUNG GIUP MS 1534 | 1,000,000 | |||
IJ/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
2/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 10,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI XUAN HUONG GIUP MS 1528 | Ħnbsp;500,000 | |||
3/9/2014 | CHAU THIEN NHU GIUP MS 1494 | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN HONG TUAN GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | TRAN QUOC HUY GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
3/9/2014 | TRAN QUOC HUY GIUP MS 1535 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 500,000 | |||
3/9/2014 | VU THIEN THANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
3/9/2014 | PHAM HAI HUY GIUP MS 1532 | 50,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN HŏANG LAN THAO GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | łUI THI THANH BINH GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI NGUYET ANH GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
3/9/2014 | PHAN THI MINH THAO GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN LAN UYEN DUNG GIUP MS 1531 | 300,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN LAN UYEN DUNG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN LAN UYEN ńUNG GIUP MS 1535 | 300,000 | |||
3/9/2014 | DANG TRAN KHANH GIUP MS 1528 | 150Ĭ000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN LAN UYEN DUNG GIUP MS 1533 | 300,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN CONG DINH GIUP MS 1535 | 500,000 | |||
3/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
3/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1531<įSPAN> | 500,000 | |||
3/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1532 | 500,000ļ/TD> | |||
3/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1533 | 500,0İ0 | |||
3/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | TRAN NGUYEN MAI PHUONG GIUP MS 1535 | 500,000 | |||
3/9/2014 | PHAM VANG TUNG GIUP MS 1534 | 1,000,000 | |||
3/9/2014 | VU MAI HUONG GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | DINH THANH MAI GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">3/9/2014 | NGUYEN THI HUONG GIANG GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | 50,000 | ||||
3/9/2014 | PHAN TIEN DUNG GIUP MS 1535 | 50,000 | |||
3/9/2014 | DANG NGUYEN TUONG HUY GIUP MS 1535 | Ħnbsp;200,000 | |||
3/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
3/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
3/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1531 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
3/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1532 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
3/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
3/9/2014 | TRAN MANH TOAN GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | 100,000 | ||||
3/9/2014 | PHU CUONG GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | PHU CUONG GIUP MS 1534 | ||||
3/9/2014 | PHU CUONG GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
3/9/2014 | DANG HOANG LONG GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI HOANG THUY GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
BUI TUAN HUY GIUP MS 1535 | 300,000 | ||||
3/9/2014 | NGUYEN DUC AI GIUP MS 1531 | ||||
3/9/2014 | NGUYEN DUC AI GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUC AI GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUC AI GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUC AIĠGIUP MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | PHAM HONG TRUONG GIUP MS 1535 | 500,00İ | |||
3/9/2014 | LUONG VAN GIANG GIUP MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN VU TRONG MINH GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | PHAM THI HUYEN GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | LE NGO QUYNH MINH GIUP MS 1535 | 50,000 | |||
3/9/2014 | PHAM THI BICH NGOC GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | PHAM THI BICH NGOC GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THU HANG GIUP MS 1530 | 50,000 | |||
3/9/2014 | 50,000 | ||||
3/9/2014 | TRAN THI THU HANG GIUP MS 1532 | ļ/SPAN>50,000 | |||
3/9/2014 | NAM HOANG VA JOCERLYN NGUYEN GIUP MS 1534 | 2,120,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI VAN ANH GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | PHAN TUAN ANH GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS ı535 | 10,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1534 | 10,000 | |||
3/9/2014 | PHAM THI NGOC HOA GIUP MS 1534 | 1,200,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THOM GIUP MS 1496 | 300,000 | |||
3/9/20ı4 | TRAN THI THOM GIUP MS 1402 | 300,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THOM GIUP MS 1506 | 300,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THOM GIUP MS 1492 | 300,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THOM GIUP MS 1494 | 300,000 | |||
TRAN THI THOM GIUP MS 1495 | 300,000 | ||||
3/9/2014 | TRAN THI THOM GIUP MS 1452 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 300,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THOM GIUP MS 1479 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 300,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THOM GIUP MS 1403 | 300,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">3/9/2014 | TRAN THI LUONG GIUP QNA | 1,000,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUŃ QUANG BAO GIUP MS 1534 | 10,000,000 | |||
3/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
3/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1532 | ļ/SPAN>100,000 | |||
3/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
3/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | PHAM DUC THANG GIUP MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN VAN TRUNG GIUP MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUC VINH GIUP MS 1535 | 300,000 | |||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">3/9/2014 | NGUYEN DUC VINH GIUP MS 1533 | 300,000 | |||
3/9/2014 | 300,000 | ||||
3/9/2014 | 300,000 | ||||
3/9/2014 | NGUYEN VAN TRUNG GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | TRAN NGOC ANH GIUP MS 1535 | 150,000 | |||
3/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1535 | 300,000 | |||
3/9/2014 | PHAM NGOC THU GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI THU&nbsŰ; HA GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN ANH DUNG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI YEN NHI GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | VU NGOC DUONG GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI THOA GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI THOA GIUP MS 1532 | ||||
3/9/2014 | NGUYEN THI THOA GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI THOA GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">3/9/2014 | HO THI ANH THU GIUP MS 1522 | 100,000 | |||
3/9/2014 | 100,000 | ||||
3/9/2014 | HO THI ANH THU GIUP MS 1534 | 1İ0,000 | |||
3/9/2014 | DAO CONG LAP GIUP MS 1511 | 2,000,000 | |||
3/9/2014 | MA MINH HIEU GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014 | PHAN THI THUY DUNG GIUP MS 1531 | 50,000 | |||
3/9/2014 | DAO THU TRANG GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
3/9/2014 | DAO THU TRANG GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
3/9/2014 | DAO THU TRANG GIUP MS 1533 | 200,000 | |||
3/9/2014 | DAO THU TRANG GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014 | DAO THU TRANG GIUP MSĠ1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | HUYNH THI MY TRAM GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN NGOC ANH GIUP QNA | 150,000<įTD> | |||
3/9/2014 | DUONG MINH THUY GIUP MS 1487 | 500,000 | |||
3/9/201Ĵ | DANG THI THU TRANG GIUP MS 1484 | 500,000 | |||
3/9/2014 | DANG THI THU TRANG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
3/9/2014 | PHAM THI THU THAO GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN NGOC PHUONG THUY GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
3/9/2014 | LUONG VIET HUNG GIUP QNA | 150,000 | |||
3/9/2014 | TRAN BICH LIEN ŇIUP QNA | 200,000 | |||
3/9/2014 | VIET ANH NGUYEN GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
3/9/2014 | DANG THU LAN GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
3/9/2014 | TRINH NGOC THANH GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
3/Ĺ/2014 | TRINH NGOC THANH GIUP MS 1533 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI BICH VAN GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
3/9/2014 | VO THIEU THANH TAM GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1535 | 300,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1534 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1535 | ||||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN MINH THU GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | BUI THI TRINH GIUPĠMS 1493 | 200,000 | |||
3/9/2014 | BUI THI TRINH GIUP MS 1532 | 300,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI CHIEN GIUP MS 1531 | 100,000 | |||
3/9/2014 | LAU TIEU HUE GIUP MS 1535 | 500,000 | |||
3/9/20ı4 | DO DANH KHOA GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014 | HO THI MAI LY GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
3/9/2014 | LE BAO SON GIUP MS 1520 | &Ůbsp;200,000 | |||
3/9/2014 | LE BAO SON GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
3/9/2014 | LE BAO SON GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1518 | 500,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1515 | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN HONG HAI GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THANH CHIEN GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
3/9/2014 | TRAN THI THIEN LY GIUP ōS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | TRAN DANG KHOA GIUPĠMS 1457 | 1,000,000 | |||
3/9/2014 | VU VAN THANG GIUP MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH NHU GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
ij/9/2014 | NGUYEN THI QUYNH NHU GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
3/9/2014 | BUI HONG BICH GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | PHAM MINH CHIEN GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014 | TRINH HIEU TRUNG GIUP MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | TRINH HIEU TRUNG GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014 | DO THI THU HUONG GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014 | CON GTY TNHHœXTM LO DUC GIUP MS 1528 | 2,000,000 | |||
3/9/2014 | TRINH THI MAI GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
3/9/2014 | TRUONG THANH LONG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN ANH TUNG GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
3/9/2014 | PHAM DINH THANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI HONG NGOC GIUP MS 1528ļ/TD> | 300,000 | |||
3/9/2014 | PHAM HOANG VIET GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
3/9/2014 | TRINH HIEU TRUNG GIUP MS 1506 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI MAI KHANH GIUP MS 1532 | 1,000,000 | |||
3/9/2014<įSPAN> | TRAN DUC THIEN GIUP MS 1534 | 50,000 | |||
3/9/2014 | MAI THU HONG GIUP MS 1534 | &Ůbsp;200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN NGOC TUAN GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
3/9/2014 | RONCHI GIOVANNI GIUP MS 1521 | 1,000,000 | |||
3/9/2014 | TA TUAN HUNG GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | LA HUE NHAN GIUP MS 1526 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 300,000 | |||
3/9/2014 | HA GIANG THANH GIUP MS 1531 | 300,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI HOA GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
3/9/2014 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
3/9/2014 | 200,000 | ||||
3/9/2014 | DANG QUYNH NHU GIUP MS 1531 | ||||
3/9/2014 | NGUYEN THI MINH HAI GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
3/9/2014 | DAT LE GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
3/9/2014 | 200,000 | ||||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1528 | ||||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1523 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1522 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN DUY SAM GIUP MS 1521 | 200,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN TRAN THUANĠHA GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN HA DOAN PHUONG GIUP MS 1535 | 500,000<įSPAN> | |||
3/9/2014 | LUONG THI THANH THU GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
3/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 500,000 | |||
3/9/2014 | NGUYEN THI VIET DUNG GIUP MS 1503 | 500,000 | |||
3/9/2014 | LE DUONG NAM GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | HONG PHUONG GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
3/9/2014 | PHAM THI HUONG LY GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
3/9/2014 | HOANG TRUNG DINH GIUP MS 153Ĵ | 1,000,000 | |||
3/9/2014 | NGUYENTHI HOANG OANH GIŕP MS 1535 | 100,000 | |||
4/9/2014 | NINH THI NOI GIUP MS 1342 | 196,700 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI HUONG GIUP MS 1515 | 500,000 | |||
4/9/IJ014 | NGUYEN HUY BINH GIUP MS 1530 | 2,000,000 | |||
4/9/2014 | TU THANH LAN GIUP MS 1536 | 150,000 | |||
4/9/2014 | NHOM HY VONG GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
4/9/2014 | NHOM HY VONG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
4/9/2014 | NHOM HY VONG GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
4/9/2014 | NHOM HY VONG GIUP MS 1533 | 500,000 | |||
4/9/2014 | LE THI THANH NGA GIUP MS 1536 | 100,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI KIM OANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
4/9/2014 | VU THUY TRANG GIUP MS 1536 | 100,000 | |||
4/9/2014<įTD> | NGUYEN BINH DUONG GIUP MS 1536 | 100,000 | |||
4/9/2014 | TRAN HONG DUONG GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
4/9/2014 | DO QUANG VIET GIUP MS 1536 | &Ůbsp;100,000 | |||
4/9/2014 | TRAN HONG DUONG GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
4/9/2014 | TRAN DUY THUC GIUP MS 1536 | 50,000 | |||
4/9/2014 | VUONG QUOC TUAN GIUP QNA | 1,000 | |||
4/9/2014 | DAO THANH HUYEN GIUP MS 1534 | ||||
4/9/2014 | CHAU VAN THUY GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
4/9/2014 | LAM KHAI DUNG GIUP MS 1534 | 50,000 | |||
4/9/2014 | TRAN THU HIEN GIUP MS 1531 | 300,000 | |||
4/9/2014 | TRAN THU HIEN ŇIUP MS 1534 | 200,000 | |||
4/9/2014 | VU HAI YEN GIUP MS 1529 | 50,000ļ/TD> | |||
4/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1536 | 300,000 | |||
4/9/2014 | LAM THANH HA GIUP MS 1534 | 150,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN HUU PHUC GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
4/9/2014 | VU THI NGA GIUP MS 1532 | &nbųp;50,000 | |||
4/9/2014 | VU THI NGA GIUP MS 1533 | 50,000 | |||
4/9/2014 | VU THI NGA GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | HUYNH THI T HANH THAO GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THANH HUONG GIUP MS 1534 100,000 | ||||
4/9/2014 | NGUYEN THANH HUONG GIUP MS 1506 | 100,000 | |||
4/9/2014 | PHAN THI THANH HUYEN GIUP MS 1536 | 60,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1536 | 10,000 | |||
4/9/2014ļ/TD> | DAO PHUONG DIEU LIEN GIUP MS 1534 | 50,000 | |||
4/9/2014 | DAO PHUONG DIEU LIEN GIUP MS 1505 | 50,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN QUANG HUY GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
4/9/2014 | TRAN THI THANH THUY GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
4/9/2014 | TRAN THI THANH THUY GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
4/9/2014 | MAI THI KIM HANH GʼnUP MS 1528 | 500,000 | |||
4/9/2014 | DANG HONG THAI TRUNG THANH GIUP MS 1519ļ/TD> | 50,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 400,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 1,500,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN VAN HAI GIUP MS 1531 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THANH THUAN GIUP QNA | 500,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUP MS 1522 | 400,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUPĠMS 860 | 100,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 2,000,000 | |||
4/9/2014 | DINH THI THUY, LE HUYEN NGA GIUP MS 1519 | 200,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN SONG HOAI LINH GIUP MS 1536 | 1,000,000 | |||
4/9/2014 | DANG THI KIM TUYEN GIUP MS 1536 | 500,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1524 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1525 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
4/9/IJ014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1532 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1533 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
4/9/IJ014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
4/9/2014 | CONG TY TNHHTM VU HAI GIUP MS 1536 | 200,000 | |||
4/9/2014 | LUU THI BICH HONG GIUP MS 1457 | 500,000 | |||
4/9/2014 | DO THANH THUY GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
4/9/2014 | DO THANH THUY GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
4/9/2014 | DO THANH THUY ŇIUP MS 1535 | 500,000 | |||
4/9/2014 | DO THANH THUY GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
4/9/2014 | PHAM TRAN MINH GIUP MS 1511 | 500,000 | |||
4/9/2014 | PHAM TRAN MINH GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
4/Ĺ/2014 | PHAM TRAN MINH GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
4/9/2014 | PHAM TRAN MINH GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
4/9/2014 | PHAM TRAN MINH GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
4/9/2014 | LY QUYNH AN GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI HUONG GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
4/9/2014 | LANG VAN HAO GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | TRUONG DINH THINH GIUP MS 1487 | 500,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MANH HUNG GIUP MS 1518 | 1,000,000 | |||
4/9/2014 | TRAN MINH QUYNH DUNG GIUP MS 1534 | 2,000,000 | |||
4į9/2014 | TRAN VAN KHOE GIUP MS 1536 | 200,000 | |||
4/9/2014 | TRAN VAN KHOE GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
4/9/2014 | LE THI THANH DUNG GIUP MS 1532 | 300,000 | |||
4/9/2014 | LE THI THANH DUNG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
4/9/2014 | LE THI THANH DUNG GIUP MS 1536 | 300,000 | |||
4/9/2014 | HUYNH CHI VIEN GIUPĠMS 1534 | 500,000 | |||
4/9/2014 | LANG VAN HAO GIUP MS 1530 | 100,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI THANH HOA GIUP MS 1528 | 300,000<įSPAN> | |||
4/9/2014 | TRAN PHAT TRIEN GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
Ĵ/9/2014 | TRAN PHAT TRIEN GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
4/9/2014 | TRAN DUC THIEN GIUP MS 1452 | 100,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI TUYET GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI TUYET GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
4/9/2014 | TRAN DINH DUNG GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIENĠGIUP MS 1536 | 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BIŃH LIEN GIUP MS 1535 | 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 1533 | 300,000 | |||
NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 1532 | 300,000 | ||||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 1531 | 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP ōS 1495 | 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 1530 | 300,000<įSPAN> | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN THI BICH LIEN GIUP MS 1505 | 300,000 | |||
4/9/2014 | LE KHAC TOAN GIUP QNA | 200,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH TAN GIUP MS 1522 | 50,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH TAN GIUP MS 1518 | 50,000 | |||
4/9/2014 | DUONG CAO CUONG GIUP MS 1536 | 300,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH TAN GIUP MS 1535 | 50,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH TAN GIŕP MS 1512 | 50,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH TAN GIUP MS 1513 | 50,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH TAN GIUP MS 1506 | 50,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN MINH TAN GIUP MS 1515 | 50,000 | |||
4/9/IJ014 | NGUYEN MINH TAN GIUP MS 1511 | 50,000 | |||
4/9/2014 | NGUYEN TRUONG GIANG GIUP MS 1534 | 400,000 | |||
4/9/2014 | PHAM THUA NGHIEP GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
4/9/2014 | TRAN DUY THUC GIUP MS Q1522 | 300,000 | |||
4/9/2014 | TA THANH HUNG GIUP MS 1534 | 250,000 | |||
4/9/2014 | TA THANH HUNG GIUP MS 1ĵ33 | 250,000 | |||
4/9/2014 | TA THANH HUNG GIUP MS 1532 | 250,000 | |||
4/9/2014 | TA THANH HUNG GIUP MS 1535 | 250,000 | |||
4/9/2014 | TANG THI LE HOA GIUP MS 1529 | 400,000 | |||
4/9/2014 | LUONG THANH HONG GIUP MS 1528 | 300,000 | |||
4/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 100,000 | |||
5/9/2014 | CU NGUYEN TAM CHAN GIUP MS 1535 | 500,000 | |||
5/9/2014 | CU NGUYEN TAM CHAN GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
5/9/2014 | PHAM MAI HUONG GIUP QNA | 500,000 | |||
5/9/2014 | TRAN TRUNG THANH GIUP MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/2014 | DANG NGOC MINH HANG GIUP MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/2014 | HO VAN VINH GIUP MS 1537 | 300,000 | |||
5/9/2014 | LE LAN LINH GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HŕNG CUONG GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HUNG CUONG GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HUNG CUONG GIUP MS 1533 | Ļ200,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC THACH GIUP MS 1482 | 100,000 | |||
TRAN NGOC THACH GIUP MS 1506 | 100,000 | ||||
5/9/2014 | TRAN NGOC THACH GIUP MS 1519 | 100,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC THACH GIUP MS 1523 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 100,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC THACH GIUP MS 1520 | 100,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC THACH GIUP MS 1521 | 100,000 | |||
5/9/2014 | 100,000 | ||||
5/9/2014 | TRAN QUOC TUAN GIUP MS 1537 | 300,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1520 | ||||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1521 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1524 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1526 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1527 500,000 | ||||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUŐ MS 1531 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1532 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1533 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1534 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1535 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1536 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE TUAN ANH GIUP MS 1537 | 500,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN THI XUAN THUY GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
HUYNH TRUC THANH CANG GIUP MS 1534 | 500,000 | ||||
5/9/2014 | HUYNH TRUC THANH CANG GIUP MS 1528ļ/SPAN> | 500,000 | |||
5/9/2014 | TRUONG NGOC HIEN GIUP MS 1ĵ28 | 50,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN KINH UYEN LAN GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
5/9/2014 | PHAM XUAN HUY GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
5/9/201Ĵ | NGUYEN ANH THU GIUP MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGO MINH HIEU GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
5/9/2014 | NGO THE HOANG GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC HUONG GIANG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC HUONG GIANG GIUP MS 1528 | 400,000 | |||
5/9/2014 | LE THI MAI DUNG GIUP MS 1529 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE THI MAI DUNG GIŕP MS 1529 | 500,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC QUYNH GIAO GIUP MS 1537 | 200,0İ0 | |||
5/9/2014 | HOANG NGOC LONG GIUP MS 1537 | 50,000 | |||
NGUYEN XUAN MAI GIUP MS 1537 | 150,000 | ||||
5/9/2014 | DO QUYNH ANH GIUP MS 1523 | 100,000 | |||
5/9/2014 | DO QUYNH ANH GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN ANH HAO GIUP MS 1536 | 200,000 | |||
5/9/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">TRAN THU HIEN GIUP MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">VU THE DUNG GIUP MS 1537 | 300,000 | |||
5/9/2014 | TONG VAN DUNG GIUP MS 1537 | 50,000 | |||
5/9/2014 | TRAN DUY THUC GIUP MS 1537 | 50,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN THI THUY NGA GIUP MS 1534 | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | LE THI MINH GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
5/9/2014ļ/TD> | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1537 | 10,000 | |||
5/9/2014 | TRAN NGOC TAI GIUP MS 1537 | Ļ350,000 | |||
5/9/2014 | LE THI BAO VY GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
5/9/2014 | LE THI THANH NGA GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
VU MINH HAI GIUP MS 1537 | 300,000 | ||||
5/9/2014 | HOANG MINH TU GIUP MS 1536 | ||||
5/9/2014 | VU MANH TUAN GIUP MS 1528 | 150,000 | |||
5/9/2014 | BUI THI NGOT GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
5/9/2014 | BUI THI NGOT GIUP MS 1536 | 100,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN NHAT TRUONGĠGIUP MS 1536 | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1528 | ij00,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1529 | 300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1530 | 300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1531 | 300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIŕP MS 1532 | 300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1533 | 300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1534 | <įSPAN>300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1535 | 300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP MS 1536 | 300,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HOANG MINH NHAT GIUP ōS 1537 | 300,000 | |||
5/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 150,000 | |||
5/9/2014 | LE THI HONG NHUNG GIUP MS 1532 | 300,000 | |||
5/9/2014 | VU THI THANH THAO GIUP MS 1527 | 200,000 | |||
5/9/2014 | VU THI THANH THAO GIUP MS 1508 | 200,000 | |||
5/9/2014 | VU THI THANH THAO GIUP MS 1506 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 200,000 | |||
5/9/2014 | VU THI THANH THAO GIUP MS 1536 | 200,000 | |||
5/9/2014 | VU THI THANH THAO GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
LE THI HONG GIUP MS 1529 | 300,000 | ||||
5/9/2014 | LE THI HONG GIUP MS 1293 | 300,000 | |||
5/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN GIA BAO GIUP MS 1528 | 100,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">5/9/2014 | NGUYEN GIA BAO GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
5/9/2014 | 300,000 | ||||
5/9/2014 | DAO KHAC ŁN GIUP QNA | 500,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN THI LUA GIUP MS 1462 | 50,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN VIET KIEN GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
5/Ĺ/2014 | NGUYEN THI THANH HAI GIUP MS 1519 | 500,000 | |||
5/9/2014 | GIA DINH NGUYEN HUONG LIEN GIUP MS 1535 | 10,000,000 | |||
5/9/2014 | HOANG PHUONG THAO GIUP MS 860<įTD> | 2,000,000 | |||
5/9/2014 | LY LE VAN GIUP MS 1509 | 1,700,000 | |||
5/9/2014 | HOANG LE THUY HANG GIUP MS 1523 | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | LE HOA XUAN GIUP MS 1532 | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | 200,000 | ||||
5/9/2014 | NGUYEN THI KIM DUNG GIUP MS 1528 | 5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM LO DUC GIUP MS 1529 | 500,000 | |
5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM LO DUC GIUP MS 1523 | 500,000 | |||
5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM LO DUC GIUP MS 1530 | 500,000 | |||
5/9/2014 | 200,000 | ||||
5/9/2014 | DOAN DUC THANH GIUP MS 1528 | ||||
5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM LO DUC GIUP MS 1522 | 500,000 | |||
5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM LO DUC GIUP MS 1520 | 500,000 | |||
5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM LO DUC GIUP MS 1527 | 500,000 | |||
5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM ŌO DUC GIUP MS 1525 | 500,000 | |||
5/9/2014 | CONG TY TNHH SXTM LO DUC GIUP MS 1521 | 500,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN THE VINH GIUP QNA | <įSPAN>2,000,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN HONG LIEN GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
HUYNH NGOC HIEU GIUP QNA | 10,000,000 | ||||
5/9/2014 | HOANG VAN HUNG GIUP QNA | ||||
5/9/2014 | TRINH HOANG DUC KHIEM GIUP MS 1530 | ļSPAN style="mso-spacerun: yes"> 500,000 | |||
5/9/2014 | LE THI HOI GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
5/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 600,000 | |||
5/9/2014 | NGO THI PHUONG THAO ŇIUP MS 860 | 400,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN XUAN AN GIUP MS 1537 | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN XUAN AN GIUP MS 1534 | 1,000,0İ0 | |||
5/9/2014 | NGUYEN XUAN AN GIUP MS 1532 | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN XUAN AN GIUP MS 1519 | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN XUAN AN GIUP MS 1452 | 1,000,000 | |||
5/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN DUY QUYNH GIUP MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/2014 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">NGUYEN DUY QUYNH GIUP MS 1493 | 200,000 | |||
5/9/2014 | LE THI HONG GIUP MS 1528ļ/SPAN> | 300,000 | |||
5/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
5/9/2014 | BAN DOC GIUP QNA | 200,000 | |||
5/9/2014 | PHAM DO NHAT VINH GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN QUANG GʼnAP GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
5/9/2014 | NGUYEN QUAŎG GIAP GIUP MS 1536 | 200,000 | |||
6/9/2014 | HUYNH THI CAM LOAN GIUP MS 1538 | 500,000 | |||
6/9/2014 | DANG TRAN KHANH GIUP MS 1538 | 200,000 | |||
6/9/2014 | HOANG MINH HIEN GIUP MS 1536 | 100,000 | |||
6/9/2014 | HOANG MINH HIEN GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
6/9/2014 | HOANG MINH HIEN GIUP MS 1538 | ||||
6/9/2014 | HOANG MINH HIEN GIUP MS 1532 | 100,000 | |||
6/9/2014 | HOANG MINH HIEN GIUP MS 1533 | 100,000 | |||
6/9/2014 | HOANG MINH HIEN GIUP MS 1534 | 100,000 | |||
6/9/2014 | 100,000 | ||||
6/9/2014 | LE DAC PHUONG GIUP MS 1538 | 2İ0,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN THI VAN GIUP MS 1531-1532-1534-1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN THANH TAM GIUP MS 4033 | 250,000 | |||
6/9/2014 | LE THI XUAN HUONG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN HOANG THONG GIUP MS 153Ķ | 100,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN HOANG THONG GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN HOANG THONG GIUP MS 1538 | 100,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN LE THU PHUONG GIUP MS 1538 | 100,000 | |||
NGO HONG DUONG GIUP MS 1534 | 200,000 | ||||
6/9/2014 | NGO HONG DUONG GIUP MS 1528 | 200,000 | |||
6/9/2014 | TRAN THI KIM ANH GIUP MS 1519 | 300,000 | |||
6/9/2014 | TRAN THI KIM ANH GIUP MS 1522 | 300,000 | |||
6/9/2014 | TRAN THI KIM ANH GIUP MS 1533 | 300,000 | |||
6/9/2014 | THUY MAI ANH HOA<œPAN style="mso-spacerun: yes"> GIUP MS 1529 | 100,000 | |||
6/9/2014 | NGOC HUE DUY TUYEN GIUP MS 1537 | ||||
6/9/2014 | LE THI THUY GIUP MS 1538 | 100,000 | |||
6/9/2014 | LAN TRAN GIUP MS 1529ļ/TD> | 500,000 | |||
6/9/2014 | CHU LE QUYEN GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN NGOC SON GIUP MS 1538 | 500,000 | |||
6/9/2014 | 100,000 | ||||
6/9/2014NŇUYEN NGOC LINH GIUP MS 1534 | 200,000 | ||||
6/9/2014 | TA THI ANH THU GIUP MS 1523 | ļ/SPAN>500,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN THI HUYEN TRANG GIUP MS 1538 | 300,000 | |||
DINH HUU HAI GIUP MS 1532 | 100,000 | ||||
6/9/2014 | DINH HUU HAI GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
6/9/2014 | CHI OANH - CHI VAN GIUP MS 1529ļ/TD> | 1,000,000 | |||
6/9/2014 | DUONG THI THANH TRUC GIUP MS 1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN THI BICH THUY GIUP MS 1528 | 390,000 | |||
6/9/2014 | LE THI VAN GIUP MS 1538 | 300,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN THI KIM OANH GIUP MS 1537 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
6/9/2014 | VU PHUONG THAO GIUP MS 1531 | 150,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN MINH DUC GIUP MS 1538 | 10,000 | |||
6/9/2014 | VU PHUONG THAO GIUP MS 1533 | 150,000 | |||
6/9/2014 | VU THE DUNG GIUP MS 1538 | 300,000 | |||
6/9/2014 | DU DINH TRUONG GIUP MS 1538 | 150,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN THI LAN GIUP QNA | 500,000 | |||
6/9/2014 | MAI HUY HOANG GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
6/9/2014 | MAI HUY HOANG GIUP MS 1534 | 300,000 | |||
6/9/2014 | 500,000 | ||||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1529 | ļ/SPAN>200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1530 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1531 | 200,000 | |||
NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1532 | 200,000 | ||||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1533 200,000 | ||||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1534 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1535 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1536 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUřEN TUAN HAI GIUP MS 1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN TUAN HAI GIUP MS 1538 | 200,000 | |||
6/9/2014 | HA HUYEN TRAN GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
6/9/2014 | TRAN VAN PHUOC GIUP MS 1534-1535-1536-1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | HOANG THU THUY GIUP MS 1529 | 200,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN NHUT THONG GIUP QNA | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 400,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN NHAT DUY AN GIUP MS 1538 | 600,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN NHAT DUY AN GIUP MS 1534 | 600,000 | |||
6/9/2014 | DANG THI CUC GIUP MS 1535 | 300,000 | |||
6/9/2014 | DAO THI THU TRANG GIUP MS 1537 | 100,000 | |||
6/9/2014 | TRAN NGOC HUONG GIUP MS 1537 | 300,000 | |||
6/9/2014 | NGUYEN THI THUY GIŕP MS 1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | LE VAN QUYET GIUP MS 1528 | 500,000 | |||
6/9/2014 | VU THI HUYEN TRANG GIUP MS 1538 | 1,000,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietinbank từ ngày 01 đến 06/9/2014 |
|||||
2/9/2014 | Ban doc TK 711A06604322 giup MS 1534 | 200,000 | |||
2/9/2014 | Hoang Thuy Duong giup MS 1534 | 50,000 | |||
2/9/2014 | Ban doc TK 711A08895589 giup MSĠ1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A06330933 giup MS 1529 | 50,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A06330933 giup MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1531 | 50,000 | |||
3/9/2014 | Nguyen Hong Anh giup MS 1532 | 50,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A28933449 giup MS 1535 | 300,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A066024322 giup MS 1535 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Nguyen T Thoan ung ho QŎA | 150,000 | |||
3/9/2014 | Van Ngoc Thuan ung ho QNA | 200,000 | |||
3/9/2014 | Doan T Hong giup MS 1529 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Doan T Hong giup MS 1535 | 100,000 | |||
Tran T Huyen My giup MS 1519 | 1,000,000 | ||||
3/9/2014 | Nguyen Thu HaĠgiup MS 1528 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Hoi tu thien Tu Tam tai CH Lien Bang Duc giup MS 1528 | 6,000,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc tai 136 Cn Hoang Mai giup MS 1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Tan T Thanh Huong giup MS 1506 | 2İ0,000 | |||
3/9/2014 | Tan T Thanh Huong giup MS 1515 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Tan T Thanh Huong giup MS 1516 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Tan T Thanh Huong giup MS 1522 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Tan T Thanh Huong giup MS 1452 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Le Tien Dung giup Ms 1534 | 2,000,000 | |||
3/9/2014 | Nguyen Trong Vinh giup MS 1519 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Dau Hoc Tai giup MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Le T Thuy Trang giup MS 1509 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Le T Thuy Trang giup MS 1523 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Le Viet Nga giup MS 1531 | <œPAN style="mso-spacerun: yes"> 200,000 | |||
3/9/2014 | Pham T Hong Trang giup MS 1528 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Tran Yen Minh giup MS 1520 | 500,İ00 | |||
3/9/2014 | Dang Kim Anh giup MS 1535 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Dang Kim Anh giup MS 1534 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Dang Kim Anh giup MS 1ĵ33 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Dang Kim AnŨ giup MS 1532 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Dang Kim Anh giup MS 1531 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Le Quang Dai giup MS 1529 | 100,000 | |||
3/9/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Le Quang Dai giup MS 1530 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Le Quang Dai giup MS 1531 | 100,000 | |||
3/9/2014 | 100,000 | ||||
3/9/2014 | Le Quang Dai giup MS 1533 | &nbųp;100,000 | |||
3/9/2014 | Nguyen Viet Thang giup MS 1530 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Ho Kim Ngan ung ho QNA | 1,000,000 | |||
3/9/2014 | Kieu T Thu Hien giup MS 1528 | 200,000 | |||
3/9/2014ļ/SPAN> | Le Van Ninh giup MS 1532 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Le T Tuyet Nhung ung ho QNA | 200,000 | |||
3/9/2014 | Tran T Quynh Huong giup MS 1530 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Tran T Quynh Huong giup MS 1531 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Tran T Quynh Huong giup MS 1532 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Tran T Quynh Huong giup MS 1533 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Nguyen Nam Duong giup Mœ 1534 | 200,000 | |||
4/9/2014 | Bui T VaŮ Chau giup MS 1534 | 5,000,000 | |||
4/9/2014 | Pham T Thinh giup MS 1514 | &nbųp;50,000 | |||
4/9/2014 | Pham T Thinh giup MS 1519 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Pham T Thinh giup MS 1529 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Pham T Thinh giup MS 1530 | 50,000 | |||
4/9/2014PŨam T Thinh giup MS 1535 | 50,000 | ||||
4/9/2014 | Pham T Thinh giup MS 1536 | &Ůbsp;50,000 | |||
4/9/2014 | Bui T Lan giup MS 1529 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Bui T Lan giup MS 1536 | 100,000 | |||
Le Quang Minh giup MS 1534 | 500,000 | ||||
4/9/2014Nŧuyen T Thuy giup MS 1529 | 500,000 | ||||
4/9/2014 | Nguyen T Thuy giup MS 1534 | 4/9/2014 | Nguyen T Thuy giup MS 1535 | 500,000 | |
4/9/2014 | Nguyen T Hong Nhung giup MS 1530 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Nguyen T Hong Nhung giup MS 1531 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Nguyen T Hong Nhung giup MS 1532 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Nguyen T Hong Nhung giup MS 1533 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Nguyen T Hong Nhung gũup MS 1534 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Nguyen T Hong Nhung giup MS 1535 | <įSPAN>50,000 | |||
4/9/2014 | Luu T Hai giup MS 1536 | 50,000 | |||
Tong Khanh Toan giup MS 1532 | 300,000 | ||||
4/9/2014 | Tong Khanh Toan giup MS 1531 | 500,000 | |||
4/9/2014 | łui Minh Quan giup MS 1536 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Bui Minh Quan giup MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Le Xuan Dai Thang giup MS 1528 | 300,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1534 | 1,000,000 | |||
4/9/2014 | Ngo T Minh Hai giup MS 1535 | 200,000 | |||
4/9/2014 | Duong That Dung giup MS 1534 | 200,000 | |||
4/9/2014 | Duong That Dung giup MS 1533 | 200,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc TK 711A25242213 giuŰ MS 1526 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc TK 711A25242213 giup MS 1515 | &nbsŰ;100,000 | |||
4/9/2014 | Vu Duc Bong giup MS 1531 | 50,000 | |||
4/9/2014 | Vu Duc Bong giup MS 1532 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Nguyen Thu Hai ung ho QNA | 100,000 | |||
5/9/2014 | Vuong Bao Huy giup MS 1534 | 100,000 | |||
5/9/2014 | Nguyen Viet Thang giup MS 1537 | 600,000 | |||
5/9/2014 | Nguyen T Thuy Phuong giup MS 1528 | 500,000 | |||
5/9/2014 | Nguyen T Thuy Phuong giup MS 1529 | 500,000 | |||
5/9/2014 | Dinh T Thanh Minh giup MS 1537 | &nbųp;200,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A23405157 giup MS 15285 | 50,000 | |||
ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">5/9/2014 | Ta Minh Nguyet giup MS 1533 | 250,000 | |||
5/9/2014 | Ta Minh Nguyet giup MS 1534 | 250,000 | |||
ĵ/9/2014 | Ta Minh Nguyet giup MS 1535 | 250,000 | |||
5/9/2014 | Ta Minh Nguyet giup MS 1536 | 250,000 | |||
5/9/2014 | Hoang Kim Mien giup MS 1468 | 100,000 | |||
5/9/2014 | Hoang Kim Mien giup MS 1492 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Hoang Kim Mien giup MS 1397 | 100,000 | |||
5/9/2014 | Hoang Kim Mien giup MS 1514 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Hoang Kim Mien giup MS 1515 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Hoang Kim Mien giup MS 1469 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Hoang Kim Mien giup MS 1470 | 5İ,000 | |||
5/9/2014 | Vu Manh Hung giup MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Vu Manh Hung giup MS 1534 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Nguyen T Quoc giup Mœ 1519 | 300,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc ŔK 711A11369358 giup MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1537 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Pham Gia Tu giup MS 1536 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Dang Mai Kim Yen giup MS 1536 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Doan Tuan Vu giup MS 1487 | 500,000 | |||
5/9/2014ļ/SPAN> | Ban doc TK 711A19682514 giup MS 1342 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Nhieu Dan giup MS 1519 | 2,000,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1519 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1537 | 200,000ļ/TD> | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A00539484 giup MS 1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A00539484 giup MS 1538 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Bui T LuyeŮ giup MS 1529 | 500,000 | |||
6/9/2014 | Nguyen T Thuyen ung ho QNA | 500,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A17377128 giup MS 1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Chau Phuc Thanh ung ho QNA | 200,000 | |||
6/9/2014 | Dang Thu Ha giup MS 1538 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Lai T Dung giup MS 1537 | 100,000 | |||
6į9/2014 | Lai T Dung giup MS 1538 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 100,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Vietinbank Trực tuyến từ ngày 01 đến 06/9/2014 |
|||||
1/9/2014 | Ninh Trung Son giup MS 1530 | 400,000 | |||
1/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1531 | 100,000 | |||
1/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1530 | 138,442 | |||
1/9/2014 | Ban doc TK 711A85851583 giup MS 1529 | 100,000 | |||
Ban doc TK 711A0002358 giup MS 1530 | 500,000 | ||||
1/9/2014 | Ban doc Tŋ 711A0002358 giup MS 1522 | 500,000 | |||
1/9/2014 | Ban doc TK 711A27005334 giup MS 1522 | 100,000 | |||
1/9/2014 | Ban doc TK 711A15987539 giup MS 1530 | 100,000 | |||
1/9/2014 | Ban doc TK 711A15987539 giup MS 1531 | 100,00İ | |||
1/9/2014 | Ban doc TK 711A15987539 giup MS 1532 | 100,000 | |||
Gia dinh Duy Hai giup MS 1534 | 300,000 | ||||
<œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">3/9/2014 | Ban doc TK 711A04332493 ung ho QNA | 100,000 | |||
3/9/201Ĵ | Ban doc TK 711A08205313 ung ho QNA | 500,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A00003338 ung ho QNA 1,000,000 | ||||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A26999914 giup MS 1496 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711AA6082232 giup MS 1531 | Ħnbsp;200,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A04352443 giup MS 1534 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 1530 | 100,000 | |||
3į9/2014 | Ban doc TK 711A05374074 giup MS 1535 | 60,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc TK 711A00231164 giup MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc TK 711A2IJ209742 giup MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc TK 711A05680921 giup MS 1529 | 200,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc TK 711A15350525 giup MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc TK 711A00230023 giup MS 1532 | 500,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc TK 711A51489266 giup MS 1528 | 250,000 | |||
Ban doc TK 711A51489266 giup MS 1534 | 250,000 | ||||
5/9/2014 | Ban doc ŔK 711A04141811 giup MS 1537 | 200,000 | |||
5/9/IJ014 | Ban doc TK 711A04141811 giup MS 1536 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1534 | 100,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1533 | 100,İ00 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1535 | 100,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A23677217 giup MS 1534 | 50,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A00092073 giup MS 1537 | 100,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A04320454 giup MS 1537 | 500,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK 711A04320454 giup MS 1ĵ35 | 300,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc TK ķ11A04320454 giup MS 1529 | 300,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A01819715 giup MS 1538 | 100,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A23979764 giup MS 1525 | 100,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A01819739 giup MS 1538 | 50,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A04320454 giup MS 1538 | 500,000 | |||
6/9/2014 | ļSPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt">Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1531 | 200,000 | |||
6/9/2014 | 200,000 | ||||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1533 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1534 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1535 | IJ00,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1536 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711A36233888 giup MS 1538 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Nguyen T Thu Khanh giup MS 1527 | 1,000,000 | |||
6/9/2014 | Nguon Chuc giup MS 1538<įTD> | 200,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc TK 711AA7842511 ung ho QNA | 10,000 | |||
Bạn đọc ủng hộ qua ngân hàng Quân đội từ ngày 01 đến 06/9/2014 | |||||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1531 | 20,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1531 | 20,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1531 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1531 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 500,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1529 | 300,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1532 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1533 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1532 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giuŰ MS 1528 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1534 | ||||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1534 | 10,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1528 | 2,000,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1534 | 200,000 | |||
3/9/2014ļ/TD> | Ban doc Dan tri giup MS 1533 | 100,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1534 | 50,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1533 | 50,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1535 | 50,000 | |||
3/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1535 | 200,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1534 | 800,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup A Mung | 15,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1487ļ/SPAN> | 1,000,000 | |||
3/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1535 | 10,000ļ/SPAN> | |||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1536 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1534 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri ung ho QNA | 1,200,000 | |||
4/9/2014 | 500,000 | ||||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1532 | 500,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1536 | 200,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1536 | 100,000 | |||
4/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1536 | 300,000 | |||
4į9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1535 | 300,000 | |||
5/9/2014 | Tran Thi Xuan Loc giup MS 1529 | 60,000 | |||
5/9/2014 | Tran Thi Xuan Loc giup MS 1532ļ/SPAN> | 60,000 | |||
5/9/2014 | Tran Thi Hien giup MS 1536 | 200,000 | |||
5/9/2014 | Giap Do Anh Minh giup MS 1461 | 100,000 | |||
5/9/2014 | Bui Thi Tuyet Nhung giup MS 1503 | 300,000 | |||
5/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1535 | 200,000 | |||
5/9/2014 | 100,000 | ||||
5/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1537 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1536 | 150,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1538 | 20,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1538 | 100,000 | |||
6į9/2014 | Vu Anh Dao giup MS 1534 | <œPAN style="FONT-FAMILY: Arial; FONT-SIZE: 10pt"> 200,000 | |||
6/9/2014 | Vu Anh Dao giup MS 1521 | 200,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1538 | 100,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1537 | 50,000 | |||
6/9/2014 | Ban doc Dan tri giup MS 1536 | 50,000 | |||
6/9/2014 | Thai Binh Duong giup MS 1538 | 200,000 | |||
Tổng | ļSTRONG> 360,449,142 |