Trường ĐH Nông Lâm Bắc Giang xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia và học bạ
(Dân trí) - Năm 2017, trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang sử dụng đồng thời 02 phương thức tuyển sinh 14 ngành đào tạo bậc Đại học và 03 ngành bậc cao đẳng.
Phương thức 1: Xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT quốc gia.
Điểm thi THPT quốc gia có tổ hợp các bài thi/môn thi dùng để xét tuyển đạt bằng hoặc trên ngưỡng tối thiểu do Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định để xét tuyển vào đại học, cao đẳng năm 2017.
Phương thức 2: Xét tuyển dựa theo kết quả học tập bậc THPT (xét học bạ)
Xét tuyển thí sinh có kết quả điểm bình quân của điểm trung bình cả năm của 3 lớp (lớp 10, lớp 11 và 12) từ 6,0 trở lên;
Phương thức đăng kí của thí sinh:
Thí sinh có thể nộp hồ sơ theo 03 phương thức:
+ Nộp trực tiếp tại trường.
+ Nộp qua đường bưu điện.
+ Đăng ký xét tuyển trực tuyến tại địa chỉ: http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn/.
Thời gian nội hồ sơ đăng ký xét tuyển:
Đợt 1: từ 01/4/2017 đến 31/7/2017
Đợt 2: từ 01/8/2017 đến 25/10/2017
Chỉ tiêu, mã ngành, tổ hợp môn xét tuyển vào trường ĐH Nông Lâm Bắc Giang năm 2017 như sau:
* Bậc Đại học: 750 chỉ tiêu
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Mã tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Khoa học cây trồng | 52620110 | A00; A01; D00; B00 |
2 | Chăn nuôi - thú y | 52620105 | A00; A01; D00; B00 |
3 | Thú y | 52640101 | A00; A01; D00; B00 |
4 | Quản lý đất đai | 52850103 | A00; A01; D00; B00 |
5 | Quản lý Tài nguyên & Môi trường | 52850101 | A00; A01; D00; B00 |
6 | Công nghệ thực phẩm | 52540101 | A00; A01; D00; B00 |
7 | Lâm sinh | 52620205 | A00; A01; D00; B00 |
8 | Công nghệ sinh học | 52420201 | A00; A01; D00; B00 |
9 | Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm) | 52620211 | A00; A01; D00; B00 |
10 | Bảo vệ thực vật | 52620112 | A00; A01; D00; B00 |
11 | Lâm nghiệp đô thị | 52620202 | A00; A01; D00; B00 |
12 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 52540106 | A00; A01; D00; B00 |
13 | Kinh tế | 52310101 | A00; A01; D00 |
14 | Kế toán | 52340301 | A00; A01; D00 |
* Bậc Cao đẳng: 60 chỉ tiêu
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Điều kiện xét tuyển |
1 | Dịch vụ Thú y | 62640101 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Quản lý đất đai | 62850103 | |
3 | Kế toán | 62340301 |
Nhật Hồng