Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Bảng A
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
Đức
3
2
1
0
6
7
2
Thụy sĩ
3
1
2
0
2
5
3
Hungary
3
1
0
2
-3
3
4
Scotland
3
0
1
2
-5
1
Bảng B
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
Tây Ban Nha
3
3
0
0
5
9
2
Italy
3
1
1
1
0
4
3
Croatia
3
0
2
1
-3
2
4
Albania
3
0
1
2
-2
1
Bảng C
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
Anh
3
1
2
0
1
5
2
Đan Mạch
3
0
3
0
0
3
3
Slovenia
3
0
3
0
0
3
4
Serbia
3
0
2
1
-1
2
Bảng D
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
Áo
3
2
0
1
2
6
2
Pháp
3
1
2
0
1
5
3
Hà Lan
3
1
1
1
0
4
4
Ba Lan
3
0
1
2
-3
1
Bảng E
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
Romania
3
1
1
1
1
4
2
Bỉ
3
1
1
1
1
4
3
Slovakia
3
1
1
1
0
4
4
Ukraina
3
1
1
1
-2
4
Bảng F
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
Bồ Đào Nha
3
2
0
1
2
6
2
Thổ Nhĩ Kỳ
3
2
0
1
0
6
3
Georgia
3
1
1
1
0
4
4
Cộng hòa Séc
3
0
1
2
-2
1
Các đội đứng thứ 3
Thứ hạng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Hiệu số
Điểm
1
Hà Lan
3
1
1
1
0
4
2
Georgia
3
1
1
1
0
4
3
Slovakia
3
1
1
1
0
4
4
Slovenia
3
0
3
0
0
3
5
Hungary
3
1
0
2
-3
3
6
Croatia
3
0
2
1
-3
2