Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 5 tháng 5/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 905,492,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2931 | Chia sẻ, hỗ trợ các hiệp sĩ gặp nạn khi vây bắt trộm ở TP.HCM | 1,750,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2950 | Chị Bùi Thị Bích Hằng. Địa chỉ: nhà trọ 360 đường An Dương Vương, phường 10, quận 6, TPHCM | 79,500,000 | Vp Miền Nam |
81,250,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2944 | Em Phan Hữu Thắng (con trai của anh Phan Thanh Cầu và chị Trần Thị Thành) ở thôn Tam Đình, xã Song Lộc, huyện Can Lộc (Hà Tĩnh). | 64,970,000 | Vp Hà Tĩnh |
Mã số 2946 | Chị Nguyễn Thị Huệ, Thôn 1, xã Cẩm Quang, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 123,050,000 | Vp Hà Tĩnh |
188,020,000 | Vp Hà Tĩnh Total | ||
Mã số 2935 | Anh Cao Văn Quân (trú thôn Thanh Sơn, xã Ea Pô, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 27,250,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 2945 | Chị Lê Thị Quy (Tổ 17, số 90 đường Ngô Chi Lan, phường Thuận Phước, quận Hải Châu, TP Đà Nẵng); hiện chị Quy đang chăm con Mai Xuân Tùng tại Khoa Chấn thương Chỉnh hình Tổng quát, Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình - Phẫu thuật Tạo hình, Bệnh viện Trung ương Huế, TP Huế. | 46,220,000 | Vp Đà Nẵng |
73,470,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2942 | Anh Trần Ngọc Kỷ, ấp Nhơn Thọ 2A, xã Nhơn Ái, huyện Phong Điền, TP Cần Thơ. | 14,200,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 2947 | Anh Danh Tước hoặc chị Thị Kim Thanh - ấp Thạnh An, xã Thạnh Lộc, huyện Giồng Riềng, tỉnh Kiên Giang. | 94,630,000 | Vp Cần Thơ |
108,830,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 2902 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Đồng Măng, xã Trung Sơn, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ. | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 2933 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường bản Sậy, xã Trung Thành, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 3,950,000 | Tòa soạn |
4,950,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2951 | Chị Phạm Thị Thủy, ở thôn Hoàng Xá, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, Hà Nội. | 64,970,000 | PV Thế Nam |
64,970,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số 2941 | Em Phạm Thị Hương (Xóm Mỹ Hóa, xã Kim Mỹ, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình) | 36,500,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2943 | Chị Phạm Thị Lành (thôn Liên Thủy, xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định) | 120,490,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2952 | Bác Nguyễn Văn Hạnh (Xóm Thống Nhất, xã Ích Hậu, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh) | 44,720,000 | Pv Phạm Oanh |
201,710,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 2949 | Chị Phạm Thị Sang, xóm 11, xã Lưu Phương, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình. | 53,675,000 | PV Hương Hồng |
53,675,000 | PV Hương Hồng Total | ||
Mã số 2948 | Anh Hà Thế Văn, xóm 10, xã Ngọc Sơn, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 40,850,000 | Pv Hoàng Lam |
40,850,000 | Pv Hoàng Lam Total | ||
Mã số 2939 | Chị Phan Thị Lộc, trú tại xóm 18, xã Quỳnh Văn, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 12,600,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2917 | Ông Trần Văn Thống (trú thôn 13, xã Đắk Wer, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông) | 700,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2927 | Anh Đặng Hồng Ngọc, thôn Sơn Bằng, xã Thạch Kim, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh | 1,200,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2897 | Chị Quách Thị Kim Chi, số nhà 34, ấp 1, thị trấn Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. | 400,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2940 | Anh Hồ Xuân Dần (xóm 7, xã Hưng Mỹ, Hưng Nguyên, Nghệ An) | 12,556,000 | Chuyển TK cá nhân |
27,456,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 2934 | Chị Cao Thị Huê (xóm Trần Tiếp, xã Hải Tân, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 7,850,000 | Bưu điện |
Mã số 2936 | Chị Phạm Thị Vân (thôn Hưng Đạo, xã Vũ Đông, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình) | 7,650,000 | Bưu điện |
Mã số 2937 | Chị Hồ Thị Yến, thị trấn Đăk Đoa, huyện Đăk Đoa, tỉnh Gia Lai | 7,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2938 | Chị Nguyễn Thị Bích Vân (49 tuổi, thôn Thuận Thái, xã Nhơn An, thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định). | 6,911,000 | Bưu điện |
Mã số 2932 | Anh Trần Thế Quy (SN 1982), trú thôn Lễ Lộc Bình, xã Sơn Thành Đông, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên | 4,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2922 | Thôn Lễ Lộc Bình, Sơn Thành Đông, Tây Hòa, Phú Yên | 3,750,000 | Bưu điện |
Mã số 2889 | Chị Bùi Thị Thủy (xóm 8, xã Xuân Lâm, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An) | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2929 | Anh Lê Hữu Truyền, thôn 6, xã Thiệu Khánh, TP. Thanh Hóa | 2,050,000 | Bưu điện |
Mã số 2900 | Chị Cháng Thị Dèn (thôn Gia Vai, xã Phương Thiện, TP. Hà Giang, tỉnh Hà Giang) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2912 | Chị Võ Thị Chi, xóm Trung Châu, xã Hộ Độ, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh | 1,950,000 | Bưu điện |
Mã số 2916 | Chị Đặng Thị Nhiễu (thôn Thanh Triều, xã Tân Lễ, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình) | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2925 | Anh Nguyễn Công Bằng (thôn Đa Hội, xã Bắc Sơn, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) | 1,250,000 | Bưu điện |
Mã số 2930 | Chị Phạm Thị Thúy Hằng (xóm 12, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 1,250,000 | Bưu điện |
Mã số 2906 | Chị Đỗ Thị Huyền (thôn Ngọc Loan, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2911 | Anh Nguyễn Đình Lương (thôn 8, xã Cẩm Minh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh). | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2924 | Bà Nguyễn Thị Bản, đội 12, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam | 850,000 | Bưu điện |
Mã số 2895 | Chị Nguyễn Thị Tám Thanh (mẹ bé Châu Nguyễn Hoàng Phi) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2907 |
| 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2920 | Chị Nguyễn Thị Thật, thôn Thạnh Hội, xã Sơn Hà, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2921 | Chị Nguyễn Thị Thu Hương, thôn Tây Phú, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 2928 | Chị Trần Thị Căn, xóm 3, thôn Công Thạnh, xã Tam Quan Bắc, tỉnh Bình Định | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 2896 | Anh Lê Anh Tuấn, Tổ 2, ấp Trảng Chai, Tân Hòa, Tân Châu, Tây Ninh | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2898 | Chị Phan Thị Nhàn (thôn Trung Sơn, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2867 | Anh Phan Văn Vũ (thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2910 | Chị Nguyễn Thị Thảo, xóm 9A, xã Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2915 | Chị Đoàn Thị Minh (thôn Trung, xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2926 | Bà Biện Thị Xuân, xóm 7A, xã Hưng Long, Hưng Nguyên, Nghệ An | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2918 | Chị Nguyễn Thị Kim Thanh, | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2919 | Ông Ngô Xuân Sơn, trú xóm Đông Hội 2, xã Nghĩa Hội, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2861 | Anh Nguyễn Văn Nam, xóm Phúc Điền 2, xã Hưng Tây, Hưng Nguyên, Nghệ An. | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2671 | Ông Hà Yên, thôn Ngũ Đông, xã Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2673 | Chị Võ Thị Thỏa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2675 | Chị Trương Thị Phượng (vợ anh Lộc) ở thôn Chi Lệ, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2676 | Chị Lê Thị Thu Hà, Khu phố 11, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2677 |
| 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2678 | Anh Nguyễn An (chồng chị Viễn), trú tại Đội 2, thôn Cồn Sẻ, Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn – Quảng Bình. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2679 | Anh Siu Xôi , làng Tel Yôh, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, Gia Lai | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2680 | Chị Phạm Thị Hợi (vợ anh Song), thôn 3, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa (Thanh Hóa) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2681 | Trường PTDT BT tiểu học và THCS Kon Pne (xã Kon Pne, huyện Kbang, Gia Lai) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2836 | Bé Tô Quỳnh Như (Xóm 1, thôn Lập Thành Nam, xã Tây Ninh, huyện Tiền Hải, Thái Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2868 | Anh Phạm Hùng Phước (khóm 3, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2884 | Chú Phương Văn Chiến (trú thôn Thanh Sơn, xã Buôn Chóah, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2885 | Chị Lê Thị Thắm, ấp Long Hưng 2, xã Long Mỹ, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2886 |
| 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2887 | Bà Phạm Thị Bý (thôn Ngang Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2890 | Anh Đỗ Văn Hùng (là cháu của cô Dung) xóm 12, thôn Tả Hà, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2899 | anh Nguyễn Văn Minh (Sn: 1977, số nhà 154/59 Âu Cơ, TDP 6, phường Thắng Lợi, TP.Pleiku) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2904 | Ông Phạm Ngọc Hành (bố của chị Thu) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2908 | Chị Nguyễn Thị Hường (thôn Bương Hạ Bắc, xã Quỳnh Ngọc, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2909 | Anh Nguyễn Văn Sang – ngụ ấp Thới Lộc, xã Xuân Thắng, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2913 | Chị Ngô Thị Tiệp, xóm Thanh Lương, xã Tân Hòa, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2923 | Chị Đặng Thị Hà (thôn Lôi Trì, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 100,000 | Bưu điện |
60,311,000 | Bưu điện Total | ||
905,492,000 | Grand Total |