Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 04 tháng 01/2015
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 824.010.000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
| ĐỊA CHỈ | SỐ TIỀN | CHUYỂN | |
Mã số 1661 | Anh Nguyễn Bá Trung (em ruột anh Việt) khoa Phẫu thuật Lồng ngực, bệnh viện 175, TPHCM. | 850,000 | VP Miền Nam | |
|
| 850,000 | VP Miền Nam Total | |
Mã số 1682 | Chị Võ Thị Lương – xóm 13, xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. | 282,800,000 | Vp Hà Tĩnh | |
|
| 282,800,000 | Vp Hà Tĩnh Total | |
Mã số 1680 | Chị Nguyễn Thị Tỉnh, thôn Yên Bình, xã Nghĩa Kỳ, huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi | 52,450,000 | VP Đà Nẵng | |
|
| 52,450,000 | VP Đà Nẵng Total | |
Mã số 1598 | Bà Nguyễn Thị Tắng, ấp An Hoà, xã An Bình Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. | 300,000 | Vp Cần Thơ | |
Mã số 1668 | Anh Lê Phước Hậu, phòng trọ số 2, số nhà 432, khu vực Thạnh Mỹ, phường Thường Thạnh, quận Cái Răng, TP Cần Thơ | 17,550,000 | Vp Cần Thơ | |
|
| 17,850,000 | Vp Cần Thơ Total | |
Mã số Xây cầu đường | Xây cầu đường Total | 5,130,000 | Tòa soạn | |
|
| 5,130,000 | Tòa soạn Total | |
Mã số 1665 | Anh Trần Viết Chữ – xóm 6, thôn Kênh, xã Tây Đô, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình | 650,000 | PV Thế Nam | |
Mã số 1666 | Bác Lê Thị Nga địa chỉ Khu 5, xã Tam Sơn, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 16,380,000 | PV Thế Nam | |
Mã số 1676 | Bệnh nhân Sùng A Sèo, Thôn Kin Sáng Hồ, xã Pa Cheo, huyện Bát Xát, tỉnh Lào Cai. | 51,410,000 | PV Thế Nam | |
|
| 68,440,000 | PV Thế Nam Total | |
Mã số 1672 | Chị Trần Thị Hương (xóm 10, thôn Tân Lang, xã Tân Sơn, huyện Kim Bảng, Hà Nam) | 38,200,000 | PV Phạm Oanh | |
Mã số 1674 | Anh Ngô Trung Sổng (thôn Thượng, xã Trịnh Xá, TP. Phủ Lí, Hà Nam). | 75,030,000 | PV Phạm Oanh | |
Mã số 1681 | Chị Lê Thị Nhung và anh Nguyễn Đình Công (Xóm 2 Thanh Sơn, xã Đức Đồng, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh) | 90,720,000 | PV Phạm Oanh | |
Mã số 1683 | Chị Mai Kim Hoa (thôn Hoàng, xã Trịnh Xá, TP. Phủ Lí, tỉnh Hà Nam) | 16,200,000 | PV Phạm Oanh | |
|
| 220,150,000 | PV Phạm Oanh Total | |
Mã số 1679 | Anh Ngô Thanh Thủy, ở xóm Yên Hội, xã Đô Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An. | 40,560,000 | PV Nguyễn Duy | |
|
| 40,560,000 | PV Nguyễn Duy Total | |
Mã số 1678 | Bà Thiều Thị Lựa: Thôn Triệu Tiền, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 15,720,000 | PV Duy Tuyên | |
|
| 15,720,000 | PV Duy Tuyên Total | |
Mã số 1677 |
| 24,620,000 | PV Đăng Đức | |
|
| 24,620,000 | PV Đăng Đức Total | |
Mã số 1647 | Anh Thân Văn Ba và chị Nguyễn Thị Thỏa (thôn Thiết Nham, xã Minh Đức, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang) | 1,150,000 | Chuyển TK cá nhân | |
Mã số 1658 | Chị Đỗ Thị Nhật (xóm Trường Sơn, xã Ngọc Lương, huyện Yên Thủy, Hòa Bình) | 6,600,000 | Chuyển TK cá nhân | |
|
| 7,750,000 | Chuyển TK cá nhân Total | |
Mã số 1671 | Bà Lang Thị Hiên ở bản Yên Hòa, xã Hoa Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An | 15,300,000 | Bưu điện | |
Mã số 1673 | Ông Trương Hoàng Phúc, ấp 16, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 10,070,000 | Bưu điện | |
Mã số 1670 | Chị Trần Mai Trúc Dung - ấp Vĩnh Lộc, xã Vĩnh Bình, huyện Vĩnh Thạnh, TP. Cần Thơ. | 9,600,000 | Bưu điện | |
Mã số 1675 | Bà Nguyễn Thị Phượng, ấp 3, xã Tân Lợi Thạnh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre | 8,320,000 | Bưu điện | |
Mã số 1669 | Bà Nguyễn Thị Hiển – xóm Trung Nam, xã Quang Thành, Yên Thành, Nghệ An | 4,700,000 | Bưu điện | |
Mã số 1622 | Chị Sầm Thị Hồng (mẹ bé Chiến), xóm Mới, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An. | 4,500,000 | Bưu điện | |
Mã số 1667 | Chị Nguyễn Thanh Hường, Số nhà 264, ấp Xẻo Lá, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 3,600,000 | Bưu điện | |
Mã số 1577 | Chị Trương Thị Quỳnh, thôn Đột Tân, xã Nghĩa Xuân, huyện Quỳ Hợp, tỉnh Nghệ An. | 3,550,000 | Bưu điện | |
Mã số 1664 | Chị Nguyễn Thị Xuân Thủy – 241 Nguyễn Trường Tộ, Tân Thiện, thị xã La Gi, huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận) | 2,600,000 | Bưu điện | |
| Chị Trần Thị Hạnh, ở xóm Phú Tiến, xã Nghĩa Phú, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An. | 2,050,000 | Bưu điện | |
Mã số 1656 | Chị Nguyễn Thị Út,xóm 11, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An. | 1,950,000 | Bưu điện | |
Mã số 1289 | Cô Phạm Bích Thủy, ở nhà số 203 Lê Văn Tách, ấp 4, phường Tương Bình Hiệp, thành phố Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương | 1,700,000 | Bưu điện | |
Mã số 1662 | Chị Trịnh Thị Hải, xóm 2, xã Hợp Thắng, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 1,700,000 | Bưu điện | |
Mã số 1660 | Chị Dương Thị Thủy (tổ dân phố Úc Sơn, thị trấn Hương Sơn, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên) | 1,600,000 | Bưu điện | |
Mã số 1639 | Anh Mạc Văn Hưng (thôn Chung, xã Yên Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn) | 1,450,000 | Bưu điện | |
Mã số 1618 | Cụ Hoàng Thị Kỷ: Khu 5, xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ. | 1,100,000 | Bưu điện | |
Mã số 1615 | Chị Trịnh Thị Chúc , địa chỉ: Khu 9, xã Tam Sơn, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 1,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 1648 | Anh Thái Viết Hảo – xóm Đông Vạn, xã Nghi Vạn, Nghi Lôc, Nghệ An | 1,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 1655 | Anh Nguyễn Văn Long, số nhà E13/21C, ấp 5 xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TPHCM. | 1,000,000 | Bưu điện | |
Mã số 1652 | Em Trương Hoàng Khang (con ruột bệnh nhân Phượng) | 900,000 | Bưu điện | |
Mã số 1653 | Anh Trương Quang Điểu (thôn Tam Hiệp, xã Cam Thủy, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị). | 900,000 | Bưu điện | |
Mã số 1457 | Chị Nguyễn Thị Bình , thôn Trung Thành, xã Cẩm Duệ, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 700,000 | Bưu điện | |
Mã số 1635 | chị Nguyễn Thị Bé (chị ruột anh Tùng) ấp 4, xã Thừa Đức, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai. Điện thoại: 01698.922.968 | 600,000 | Bưu điện | |
Mã số 1643 | Bà Hoàng Thị Hằng (xóm Vườn Thông, xã Động Đạt, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên) | 600,000 | Bưu điện | |
Mã số 1649 | Chị Nguyễn Thị Thủy, ở xóm 5, xã Hội Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An. | 600,000 | Bưu điện | |
Mã số 1654 | Em Nguyễn Văn Hinh (thôn Đồng Đoài, xã Đại Đồng Thành, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh) | 600,000 | Bưu điện | |
Mã số 1659 | Chị Nguyễn Thị Hoa (thôn Cẩm Toại Đông, xã Hòa Phong, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng | 550,000 | Bưu điện | |
Mã số 1539 | bà Lê Thị Phượng (xóm 9, xã Xuân Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An) | 500,000 | Bưu điện | |
Mã số 1609 | Chị Nguyễn Thị Mẫn – xóm 7, Nghi Vạn, Nghi Lộc, Nghệ An | 500,000 | Bưu điện | |
Mã số 1617 | Em Nguyễn Cẩm Thu – Khu vực 4, phường Ba Láng- quận Cái Răng | 500,000 | Bưu điện | |
Mã số 1620 | Chị Danh Thị Liên, ấp Xóm Tro 2, xã Châu Hưng, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng. | 500,000 | Bưu điện | |
Mã số 1292 | Anh Phùng Tấn Thanh, ở xóm 1 thôn Hòa Đa, xã An Mỹ, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. | 400,000 | Bưu điện | |
Mã số 1646 | Chị Hồ Thị Giai (thôn Ruộng, xã Hướng Tân, huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị). | 400,000 | Bưu điện | |
Mã số 1650 | Chị Ngô Thị Hồng, ở tổ 13, khu vực 3, phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên - Huế. | 350,000 | Bưu điện | |
Mã số 1303 | Anh Bùi Xuân Quyết, xóm 10, xã Hương Vĩnh, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. | 300,000 | Bưu điện | |
Mã số 1461 | Ông Nguyễn Văn Trọng ( Thôn 6, xã Song Phương, huyện Hoài Đức, Hà Nội) | 300,000 | Bưu điện | |
Mã số 1651 | Chị Hoàng Thị Huệ (thôn Nam Giảng, xã Quảng Thái, huyện Quảng Điền, tỉnh TT – Huế) | 300,000 | Bưu điện | |
Mã số 1268 | Chị Lê Thị Trong (thôn Chệch, xã Trùng Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương) | 250,000 | Bưu điện | |
Mã số 1495 | Chị Đinh Thị Hiên, xóm 8, xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An . | 250,000 | Bưu điện | |
Mã số 1641 | Chị Trần Thị Bé Sáu - ấp 8, xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ. | 250,000 | Bưu điện | |
Mã số 1607 | Chị Nguyễn Thị Truyền, xóm Đồng Hà, Diễn Vạn, Diễn Châu, Nghệ An. | 150,000 | Bưu điện | |
Mã số 1624 | Chị Nguyễn Thị Thúy (mẹ 2 bé Duy và Thảo). Địa chỉ : thôn Lương Sơn, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội. | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 1638 | Ông Lê Đức Khương: Xóm 2, xã Thọ Thế, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 1663 | Em Phan Thị Hồng Thơm - thôn Hợp Phát, xã Đức Giang, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện | |
| Chị Ngô Thị Thu Hồng (mẹ bé Nhi), Đội 2, thôn Như Lệ, xã Hải Lệ, thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 | Bưu điện | |
Mã số 1642 | Anh Nguyễn Văn Sỹ,Tiểu khu Bình phúc, Phường Đức Ninh Đông, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình. Số điện thoại: 0988562869. | 100,000 | Bưu điện | |
|
| 87,690,000 | Bưu điện Total | |
|
| 824,010,000 | Grand Total |
Các phóng viên tại các địa phương của Báo điện tử Dân trí sẽ sớm chuyển đến tận tay các hoàn cảnh được giúp đỡ.
Thay mặt các gia đình nhận được sự giúp đỡ trên, Quỹ Nhân Ái báo Điện tử Dân trí xin gửi tới bạn đọc lời biết ơn chân thành! Rất mong tiếp tục nhận được sự quan tâm, giúp đỡ của quý vị trong thời gian tới.
Ban quản lý Quỹ Nhân Ái
(quynhanai@dantri.com.vn