So sánh cấu hình Nokia X2 với loạt smartphone nổi bật
(Dân trí) - Nokia X2 được xem là phiên bản nâng cấp đáng giá của phiên bản Nokia X chạy biến thể của nền tảng Android được ra mắt cách đây 4 tháng và hứa hẹn sẽ là một “đối thủ nặng ký” trên phân khúc smartphone tầm trung.
Nokia X2 | Asus Zenfone 4 | Moto E | Samsung Galaxy Trend Lite | |
Kích cỡ màn hình | 4,3-inch | 4-inch | 4,3-inch | 4-inch |
Độ phân giải | 800x480 | 800x480 | 960x540 | 800x480 |
Mật độ điểm ảnh | 217ppi | 233ppi | 256ppi | 233ppi |
Công nghệ màn hình | ClearBlack LCD | TFT LCD | TFT LCD | TFT LCD |
Khối lượng | 150g | 115g | 142g | 126g |
Độ dày | 11,1g | 11,2mm | 12,3mm | 10,9mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon 200 lõi kéo 1.2GHz | Intel Atom lõi kép 1.2GHz | Qualcomm Snapdragon 200 lõi tứ tốc độ 1.2GHz | Qualcomm Snapdragon S1 lõi đơn tốc độ 1GHz |
Dung lượng RAM | 1GB | 1GB | 1GB | 512MB |
Ổ cứng lưu trữ | 4GB | 8GB | 4GB | 4GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Có | Có | Có |
Camera sau | 5 megapixel kèm đèn flash LED | 5 megapixel, không kèm đèn flash | 5 megapixel, không kèm đèn flash | 3.15megapixel, không đèn flash |
Camera trước | 0.3 megapixel | 0.3 megapixel | Không có | Không có |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 2 SIM | Wifi, Bluetooth, 3G, 2 SIM | Wifi, Bluetooth, 3G, 2 SIM | Wifi, Bluetooth, 3G, 2 SIM |
Cổng kết nối | Micro USB | MicroUSB | MicroUSB | MicroUSB |
Dung lượng pin | 1.800mAh | 1.170mAh | 1.980mAh | 1.500mAh |
Hệ điều hành | Biến thể của Android | Android 4.3 Jelly Bean | Android 4.4 KitKat | Android 4.1 Jelly Bean |
Giá bán | 134USD chưa kèm thuế và các phụ phí khác | 1,99 đồng tại Việt Nam | 129USD tại Mỹ | 2,49 triệu đồng tại Việt Nam |
Nokia X2 | Nokia X | Nokia XL | |
Kích cỡ màn hình | 4,3-inch | 4-inch | 5-inch |
Độ phân giải | 800x480 | 800x480 | 800x480 |
Mật độ điểm ảnh | 217ppi | 233ppi | 187ppi |
Công nghệ màn hình | ClearBlack LCD | ClearBlack LCD | ClearBlack LCD |
Khối lượng | 150g | 128,7g | 190g |
Độ dày | 11,1g | 10,4mm | 10,9mm |
Vi xử lý | Qualcomm Snapdragon 200 lõi kéo 1.2GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép tốc độ 1.0GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro lõi kép 1.0GHz |
Dung lượng RAM | 1GB | 512MB | 768MB |
Ổ cứng lưu trữ | 4GB | 4GB | 4GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có | Có | Có |
Camera sau | 5 megapixel kèm đèn flash LED | 3 megapixel, không kèm đèn flash | 5 megapixel kèm đèn flash LED |
Camera trước | 0.3 megapixel | Không có | 2 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 3G, 2 SIM | Wifi, Bluetooth, 3G, 2 SIM | Wifi, Bluetooth, 3G, 2 SIM |
Cổng kết nối | Micro USB | Micro USB | MicroUSB |
Dung lượng pin | 1.800mAh | 1.500mAh | 2.000mAh |
Hệ điều hành | Biến thể của Android | Biến thể của Android | Biến thể của Android |
Giá bán | 134USD chưa kèm thuế và các phụ phí khác | 2,55 triệu đồng tại Việt Nam | 3,7 triệu đồng |