1. Dòng sự kiện:
  2. Chuyện 18

3 nhóm nguy cơ ung thư gan cao, cần tầm soát thường xuyên

Minh Nhật

(Dân trí) - Ung thư gan là một trong những bệnh ung thư nguy hiểm nhất, nhưng có thể ngăn ngừa và điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm.

Ung thư gan được mệnh danh là "vua của các loại ung thư" do tỷ lệ tử vong cao và diễn biến âm thầm.

Phần lớn bệnh nhân chỉ phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy nếu được phát hiện sớm và can thiệp kịp thời, tỷ lệ sống sau 5 năm của bệnh nhân có thể tăng lên hơn 70%.

Theo Hiệp hội Nghiên cứu Ung thư gan Quốc tế (ILCA), việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện tổn thương ở giai đoạn sớm, khi khối u còn nhỏ, cho phép điều trị hiệu quả hơn.

Đặc biệt, 3 nhóm người dưới đây cần cảnh giác và thực hiện xét nghiệm alpha-fetoprotein (AFP) thường xuyên để bảo vệ sức khỏe của mình.

Người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan

Nếu trong gia đình có cha mẹ, anh chị em ruột mắc ung thư gan, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác tăng lên đáng kể.

Một nghiên cứu đăng trên Journal of Hepatology cho thấy người có tiền sử gia đình bị ung thư gan có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 2-3 lần so với dân số chung.

3 nhóm nguy cơ ung thư gan cao, cần tầm soát thường xuyên - 1

Ung thư gan được mệnh danh là "vua của các loại ung thư" do tỷ lệ tử vong cao và diễn biến âm thầm (Ảnh: Getty).

Ngoài yếu tố di truyền, môi trường sống cũng đóng vai trò quan trọng. Những gia đình có thói quen sử dụng rượu bia nhiều, tiếp xúc với aflatoxin từ thực phẩm bị mốc hoặc có tiền sử viêm gan B, C cũng dễ mắc bệnh hơn.

Các chuyên gia khuyến cáo, nhóm đối tượng này nên làm xét nghiệm AFP định kỳ 6 tháng/lần. AFP là một loại protein có nồng độ rất thấp ở người trưởng thành khỏe mạnh, nhưng lại tăng cao khi có tổn thương gan ác tính. Kết hợp với siêu âm gan, phương pháp này giúp phát hiện bệnh ngay từ giai đoạn sớm.

Người mắc viêm gan B, C hoặc xơ gan

Khoảng 80% bệnh nhân ung thư gan có tiền sử bệnh gan mãn tính. Viêm gan virus (đặc biệt là viêm gan B, C) và xơ gan là những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến ung thư gan.

Theo nghiên cứu từ Journal of Clinical Oncology, người mắc viêm gan B có nguy cơ mắc ung thư gan cao gấp 100 lần so với người bình thường. Trong khi đó, tỷ lệ mắc ung thư gan hàng năm ở bệnh nhân xơ gan dao động 3-6%.

Quá trình viêm nhiễm kéo dài khiến tế bào gan liên tục bị tổn thương và tái tạo, làm tăng nguy cơ đột biến gen và hình thành khối u ác tính. Do đó, bệnh nhân viêm gan, xơ gan cần tuân thủ tầm soát "xét nghiệm AFP + siêu âm gan mỗi 6 tháng".

Kết hợp hai phương pháp này có thể phát hiện khoảng 90% trường hợp ung thư gan giai đoạn sớm.

Nếu AFP tăng bất thường hoặc siêu âm phát hiện khối u, bệnh nhân cần thực hiện chụp CT, MRI hoặc sinh thiết gan để có chẩn đoán chính xác.

Người phát hiện tổn thương gan qua siêu âm

Nếu siêu âm phát hiện nốt sần hoặc khối u trong gan, dù không có triệu chứng, bạn cũng cần theo dõi sát sao.

Theo nghiên cứu từ American Association for the Study of Liver Diseases (AASLD), khoảng 15-20% tổn thương phát hiện qua siêu âm có thể là ác tính.

Trong trường hợp này, xét nghiệm AFP giúp cung cấp thêm thông tin quan trọng. Khoảng 70% bệnh nhân ung thư gan có nồng độ AFP cao trên 400 μg/L, trong khi hầu hết các tổn thương lành tính có chỉ số thấp hơn ngưỡng này. Ngoài ra, xét nghiệm prothrombin bất thường (PIVKA-II) có thể hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn.

Nếu hình ảnh siêu âm cho thấy khối u có đặc điểm "tăng sinh mạch máu nhanh", nguy cơ ung thư rất cao. Bệnh nhân cần làm thêm chụp CT hoặc MRI có cản quang để xác định mức độ ác tính và có phương án điều trị kịp thời.

Tầm quan trọng của sàng lọc sớm

Phát hiện ung thư gan ở giai đoạn đầu giúp cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh. Nếu khối u nhỏ hơn 2cm, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 90% sau phẫu thuật cắt bỏ. Trong khi đó, nếu bệnh tiến triển đến giai đoạn muộn, ngay cả với các phương pháp điều trị tiên tiến, thời gian sống thêm trung bình chỉ vài tháng.

Điều trị sớm cũng giúp giảm chi phí và biến chứng. Ví dụ, bệnh nhân có thể lựa chọn phương pháp cắt bỏ khối u bằng sóng cao tần dưới gây tê tại chỗ, giúp phục hồi nhanh chóng và hạn chế tổn thương mô lành.