Tiếng Anh trẻ em: Lego “mách nhỏ” cách thoát hiểm trong gang tấc
(Dân trí) - Bé đã từng rơi vào tình huống “dở khóc, dở cười” khi bị những chú chó hung dữ rượt đuổi chưa? Trong những tình huống nguy hiểm thế này, bé sẽ cần làm gì? Theo dõi video bài học để xem chú Lego đáng yêu Sunny đã thoát hiểm bằng cách nào trong thế giới người thật nhé! Đồng thời, đây cũng sẽ là một video bài học thú vị cho bé về các từ vựng tiếng Anh chỉ hoạt động ngoài trời.
Hành trình khám phá thế giới người thật của chú Lego Sunny chưa bao giờ là dễ dàng, những tình huống đầy bất ngờ và cách xử lý đáng yêu của chú chắc chắn sẽ khiến bé cười nghiêng ngả.
Câu chuyện Sunny bị chú chó rượt đuổi được lồng ghép trong video bài học dưới đây chính là một ý tưởng tuyệt vời giúp con học từ vựng tiếng Anh chủ đề hoạt động ngoài trời một cách dễ dàng và hiệu quả nhất.
- Từ, cụm từ tiếng Anh chỉ hoạt động ngoài trời được sử dụng trong video:
Play soccer - /pleɪ ˈsɑːkər/ - Chơi bóng đá
Chase - /tʃeɪs/ - Rượt đuổi
Run - /rʌn/ - Chạy
Jump - /dʒʌmp/ - Nhảy
Fly - /flaɪ/ - Bay
Swim - /swɪm/ - Bơi
Row the boat - /roʊ ði boʊt/ - Chèo thuyền
- Cấu trúc tiếng Anh hỏi đáp về khả năng:
Can you swim? - Cậu có thể bơi không?
Yes, I can swim. - Có, mình có thể bơi nhé!
Câu chuyện đã giải mã hành trình thoát hiểm của chú Lego tí hon trong thế giới người khổng lồ và cách xử lý thông minh đã giúp chú thoát hiểm. Đây sẽ là bài học bổ ích và thú vị cho các bé trong những trường hợp tương tự.
Nội dung bài học xoay quanh các hoạt động Sunny đã làm để thoát khỏi sự rượt đuổi của chú chó hung dữ, cung cấp cho các bé một lượng từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất về các hoạt động ngoài trời và cấu trúc hỏi đáp dùng trạng từ nguyên thể để diễn tả khả năng.
- Để diễn đạt khả năng trong tiếng Anh, bé có thể sử dụng trạng từ nguyên thể theo các cấu trúc sau:
Thì hiện tại và tương lai:
can/can’t + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
I can learn English online on Lioleo Kids channel. : Mình có thể học tiếng Anh online trên kênh Lioleo Kids.
am / is / are / will be + able to + động từ nguyên thể
am not/ isn’t / aren’t/ won’t be + able to + động từ nguyên thể
Ví dụ:
I am be able to learn English better by watching video on Lioleo Kids channel. : Mình có thể học tiếng Anh tốt hơn bằng cách xem video trên kênh Lioleo Kids.
Thì quá khứ:
could / couldn’t + động từ nguyên thể
Ví dụ:
I couldn’t speak English fluently. : Mình đã không thể nói tiếng Anh trôi chảy.
was / were + able to + động từ nguyên thể
wasn’t / weren’t + able to + động từ nguyên thể
hasn’t / haven’t + been able to + động từ nguyên thể
Ví dụ:
I was be able to swim : Tôi đã có thể bơi.
Vũ Phong