Học tiếng Anh mỗi ngày: Những đặc điểm khác nhau của không gian
(Dân trí) - Không gian xung quanh chúng ta luôn ẩn chứa bao điều mới lạ, thiên biến vạn hóa, luôn thay đổi và khác biệt. Vậy để biểu thị những đặc điểm khác nhau của không gian, chúng ta hay sử dụng những từ ngữ như thế nào trong tiếng Anh? Vậy hãy cùng tìm hiểu xem!
1. Large (adjective): rộng lớn, rộng rãi
Ex: Always bear in mind that a large family needs a large house.
(Hãy luôn nhớ rằng một gia đình đông người cần phải có nhà cửa rộng rãi.)
2. Spacious (adjective): nhiều chỗ, thoải mái rộng rãi
Ex: The cats are kept in a spacious room and are fed and cleaned every day.
(Những chú mèo được nuôi trong một phòng lớn rộng rãi, thoáng đạt và được cho ăn, tắm rửa hàng ngày.)
3. Small (adjective): nhỏ, bé, chật
Ex: Why can you live in such a small apartment for all this year?
(Tại sao bạn có thể sống ở một căn hộ nhỏ bé, chật chội như vậy trong ngần ấy năm chứ?)
4. Infinite (adjective): vô tận
Ex: We live on a tiny planet in a corner of a vast galaxy starred about with infinite space.
(Chúng ta đang sống trong một hành tinh nhỏ bé ở một góc của một giải ngân hà ở giữa vũ trụ vô tận, bao la.)
5. Empty (adjective): trống không
Ex: Since we have just bought our new house, it is still empty inside.
(Chúng tôi chỉ vừa mua ngôi nhà mới thôi, vì vậy bên trong nhà vẫn còn đang trống.)
6. Narrow (adjective): hẹp (về chiều ngang)
Ex: The old road was too narrow for vehicles to pass at the same time, so government decided to bring it back under construction to broaden it.
(Con đường cũ là quá hẹp cho nhiều phương tiện có thể đi qua cùng một lúc, vì vậy chính phủ đã quyết định tu sửa bằng cách mở rộng con đường đó.)
7. Interior (adjective): bên trong; Outer (adjective): bên ngoài
Ex: The outer side of the building is not as decorative as the interior side.
(Phía bên ngoài tòa nhà thì không đẹp đẽ, rực rỡ như bên trong tòa nhà.)
Hãy cùng luyện tập với một số câu hỏi trắc nghiệm ngay bây giờ để hiểu sâu hơn về nghĩa của các từ vừa học nhé!
(Nguồn Enspire)