|  | 
| STT | Mã ngành | Tên Ngành | Điểm Chuẩn | 
| 1 | TM01 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) | 25.8 | 
| 2 | TM02 | Quản trị khách sạn | 25.5 | 
| 3 | TM03 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25.4 | 
| 4 | TM04 | Marketing (Marketing thương mại) | 26.7 | 
| 5 | TM05 | Marketing (Quản trị thương hiệu) | 26.15 | 
| 6 | TM06 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 26.5 | 
| 7 | TM07 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) | 26 | 
| 8 | TM08 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp - CLC) | 24 | 
| 9 | TM09 | Kế toán (Kế toán công) | 24.9 | 
| 10 | TM10 | Kiểm toán (Kiểm toán) | 25.7 | 
| 11 | TM11 | Kinh doanh quốc tế (Thương mại QT) | 26.3 | 
| 12 | TM12 | Kinh tế quốc tế | 26.3 | 
| 13 | TM13 | Kinh tế (Quản lý kinh tế) | 25.15 | 
| 14 | TM14 | Tài chính - Ngân hàng (TCNH thương mại) | 25.3 | 
| 15 | TM15 | Tài chính - Ngân hàng (TCNH - CLC) | 24 | 
| 16 | TM16 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) | 24.3 | 
| 17 | TM17 | Thương mại điện tử | 26.25 | 
| 18 | TM18 | Ngôn ngữ Anh | 25.4 | 
| 19 | TM19 | Luật kinh tế | 24.7 | 
| 20 | TM20 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp TM) | 24.05 | 
| 21 | TM21 | Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung TM) | 25.9 | 
| 22 | TM22 | Hệ thống thông tin quản lý | 25.25 | 
| 23 | TM23 | Quản trị nhân lực | 25.55 | 
| 24 | TM24 | Quản trị khách sạn - Đặc thù | 24.6 | 
| 25 | TM25 | Quản trị dịch vụ du lịch và LH - Đặc thù | 24.25 | 
| 26 | TM26 | Hệ thống thông tin quản lý - Đặc thù | 24.25 | 
|  |  |  |  |