Chỉ tiêu xét tuyển NV3 của 62 trường ĐH, CĐ
(Dân trí) - Chiều nay, Bộ GD-ĐT đã hoàn tất danh sách các trường ĐH, CĐ sẽ xét tuyển NV3. Đây là kết quả của 62 trường có nhu cầu xét tuyển NV3 và gửi báo cáo về Bộ.
Tuy nhiên danh sách vẫn chưa được cập nhật chưa đầy đủ, thí sinh cần phải liên tục tham khảo thông tin trên Dân trí để biết thêm các trường có nhu cầu xét tuyển NV3.
Mức điểm sàn công bố tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm ; khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
Khi tham gia xét tuyển NV3 thí sinh cần lưu ý:
Hồ sơ đăng ký xét tuyển NV3 gồm: 1 giấy chứng nhận kết quả thi số 2 có đóng dấu đỏ của trường tổ chức thi và thí sinh đã điền đầy đủ nguyện vọng vào phần để trống; 1 phong bì đã dán sẵn tem có ghi rõ địa chỉ liên lạc của thí sinh.
Hồ sơ đăng ký xét tuyển NV3 gửi qua đường bưu điện chuyển phát nhanh theo thời hạn: từ ngày 15/9/2007 đến hết giờ giao dịch của bưu điện ngày 30/9/2007.
Nguyên tắc xét tuyển NV3 của các trường là thí sinh đã dự thi đại học theo đề thi chung của Bộ GD-ĐT năm 2007, cùng khối thi, đúng vùng tuyển quy định của trường và xét tuyển thí sinh từ điểm cao trở xuống cho đến đủ chỉ tiêu.
STT | Ký hiệu trường | Tên trường | Mã ngành | Khối thi | Chỉ tiêu cần tuyển | Mức điểm nhận hồ sơ | Ghi chú |
|
| ĐH Thái Nguyên |
|
|
|
|
|
1 | DTK | ĐH Kỹ thuật công nghiệp |
|
| 40 |
|
|
|
| Kỹ thuật Xây dựng công trình | 104 | A | 40 | 15 |
|
2 | DTY | Trường đại học y khoa |
|
| 130 |
|
|
|
| Bác sỹ đa khoa | 321 | B | 50 | 24 |
|
|
| Dược sĩ | 202 | A | 20 | 22 |
|
|
| Cử nhân Điều dưỡng | 322 | B | 30 | 19,5 |
|
|
| Bác sỹ Y học Dự phòng | 323 | B | 30 | 15,5 |
|
3 | DTS | Trường Đại học sư phạm |
|
| 114 |
|
|
|
| Tiếng Nga | 702 | D2 | 25 | 14 |
|
|
| Giáo dục Công nghệ | 905 | A | 34 | 15 |
|
|
| Sinh học | 301 | B | 35 | 21,5 |
|
|
| Sinh - Địa | 802 | B | 20 | 19 |
|
4 | DTE | Trường đại học kinh tế & QTKD |
|
| 100 |
|
|
|
| Nhóm ngành: Kinh tế (kinh tế nông nghiệp, kinh tế đầu tư); Kế toán (kế toán tổng hợp, kế toán doanh nghiệp Công nghiệp); Quản trị kinh doanh; Marketing | 401 | A | 100 | 19 |
|
5 | DTN | Trường đại học nông lâm |
|
| 120 |
|
|
|
| Công nghiệp Nông thôn | 403 | A | 40 | 15 |
|
|
| Quản lý tài nguyên rừng | 405 | A | 30 | 15 |
|
|
| Tiếng Anh | 711 | D1 | 30 | 13 | (Tiếng Anh chưa nhân hệ số) |
|
| Hoa viên cây cảnh | 313 | A,B | 20 | 15 |
|
6 | DTC | Khoa công nghệ thông tin |
|
| 45 |
|
|
|
| Điện tử - Viễn thông | 121 | A | 15 | 16,5 |
|
|
| Công nghệ điều khiển tự động | 122 | A | 30 | 16,5 |
|
7 | DTZ | Khoa khoa học tự nhiên và xã hội |
|
| 25 |
|
|
|
| Cử nhân Địa lý | 231 | A | 25 | 15 |
|
8 | DTU | Trường cao đẳng kinh tế - Kỹ thuật |
|
| 250 |
|
|
|
| Quản trị kinh doanh | C69 | A | 50 | 12 |
|
|
| Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | C70 | A | 50 | 12 |
|
|
| Quản lý đất đai | C71 | A | 50 | 12 |
|
|
| Trồng trọt | C72 | B | 50 | 10 |
|
|
| Thú y | C73 | B | 50 | 10 |
|
9 | HDT | Trường Đại học Hồng Đức |
|
|
|
|
|
|
| Hệ đại học |
|
| 189 |
|
|
|
| Vật lý (chuyên ngành Vật lý ứng dụng) | 102 | A | 33 | 15 |
|
|
| Sinh học | 300 | B | 21 | 19,5 |
|
|
| SP Tiếng Anh | 701 | D1 | 47 | 19 |
|
|
| Chăn nuôi - Thú y | 302 | A | 10 | 15 |
|
|
|
|
| B | 18 | 15 |
|
|
| Nông học (chuyên ngành Kỹ thuật hoa viên) | 304 | A | 10 | 14 |
|
|
|
| B | 10 | 14 |
| |
|
| Nông học (chuyên ngành Trồng trọt) | 305 | A | 10 | 14 |
|
|
|
|
| B | 10 | 14 |
|
|
| Lâm học | 308 | A | 10 | 14 |
|
|
|
|
| B | 10 | 14 |
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
| 30 |
|
|
|
| Lâm nghiệp | C73 | A | 10 | 12 |
|
|
|
|
| B | 20 | 12 |
|
10 | HQT | Học viện quan hệ Quốc tế |
|
| 60 |
|
|
|
| Quan hệ quốc tế - Học Tiếng Anh | 701 | D1 |
| 20,5 |
|
|
| Quan hệ quốc tế - Học Tiếng Trung | 704 | D1 |
| 21 |
|
|
| Quan hệ quốc tế - Học Tiếng Pháp | 703 | D3 |
| 19,5 |
|
|
| Tiếng Pháp | 753 | D3 |
| 25 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
|
| Tiếng Anh
| 751 | D1 |
| 26,5 | Ngoại ngữ nhân hệ số 2 |
11 | NNH | Trường ĐH Nông nghiệp I |
|
| 560 |
|
|
|
| Kỹ thuật cơ khí | 101 | A | 60 | 17/20 |
|
|
| Kỹ thuật điện | 102 | A | 60 | 17/20 |
|
|
| Tin học | 104 | A | 50 | 17/20 |
|
|
| Khoa học cây trồng | 301 | A,B | 50 | 17/20 |
|
|
| Bảo vệ thực vật | 302 | A,B | 60 | 17/20 |
|
|
| Khoa học đất | 306 | A,B | 60 | 17/20 |
|
|
| Chăn nuôi | 312 | A,B | 60 | 17/20 |
|
|
| Nuôi trồng thuỷ sản | 309 | A,B | 50 | 17/20 |
|
|
| Sư phạm kỹ thuật Nông nghiệp | 310 | A,B | 50 | 17/20 |
|
|
| Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | 311 | A,B | 60 | 17/20 |
|
12 | SP2 | ĐH SP HN 2 |
|
| 22 |
|
|
|
| Việt Nam học | 605 | C | 22 | 17 |
|
13 | YPB | Trường đại học Y hải phòng |
|
| 189 |
| Vùng tuyển từ Quảng Bình trở ra |
|
| Bác sỹ đa khoa (học 6 năm) | 301 | B | 133 | 24 | |
|
| Cử nhân điều dưỡng (học 4 năm) | 305 | B | 56 | 22 | |
14 | MHN | Viện Đại học Mở Hà Nội |
|
| 50 |
|
|
|
| Công nghệ sinh học | 301 | A | 50 | 16 |
|
|
| Công nghệ sinh học | 301 | B |
| 18 |
|
15 | DDD | Trường Đại học dân lập Đông Đô |
|
| 380 |
|
|
|
| Công nghệ thông tin | 102 | A | 50 | 15 |
|
|
| Điện tử- Viễn thông | 103 | A | 50 | 15 | |
|
| Xây dựng dân dụng và CN | 104 | A | 50 | 15 | |
|
| Quản trị du lịch | 402 | A, D1,2,3,4 | 15/15 | 15/13 | |
|
| Thông tin học | 601 | A,C,D1,2,3,4 | 10/20/20 | 15/14/13 | |
|
| Quan hệ quốc tế | 602 | C, D1,2,3,4 | 10/10 | 14/13 | |
|
| Văn hoá du lịch | 603 | C, D1,2,3,4 | 30/20 | 14/13 | |
|
| Tiếng Anh | 701 | D1 | 30 | 13 | Chưa nhân hệ số môn ngoại ngữ |
|
| Tiếng Trung | 704 | D1,4 | 20 | 13 | Chưa nhân hệ số môn ngoại ngữ |
|
| Kiến trúc | 101 | V | 30 |
| Liên hệ với trường để biết thông tin |
16 | DHP | Trường Đại học Dân lập Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
| Hệ đại học |
|
|
|
|
|
|
| Công nghệ thông tin | 101 | A | 94 | 15 |
|
|
| Điện công nghiệp và dân dụng | 102 | A | 8 | 15 |
|
|
| Điện tử viễn thông | 103 | A | 35 | 15 |
|
|
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 104 | A | 10 | 16 |
|
|
| Xây dựng cầu đường | 105 | A | 40 | 15 |
|
|
| Công nghệ chế biến và bảo quản thực phẩm | 202 | A | 5 | 15 |
|
|
|
| B | 5 | 15 |
| |
|
| Kỹ thuật môi trường | 301 | A | 5 | 15 |
|
|
|
|
| B | 5 | 15 |
|
|
| Quản trị doanh nghiệp | 402 | A | 5 | 17 |
|
|
|
|
| D1 | 5 | 15 |
|
|
|
|
| D3 | 5 | 15 |
|
|
| Văn hóa du lịch | 601 | C | 40 | 14 |
|
|
|
|
| D1 | 30 | 13 |
|
|
|
|
| D3 | 15 | 13 |
|
|
| Tiếng Anh | 751 | D1 | 90 | 15 |
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
|
|
|
|
|
| Công nghệ thông tin | C65 | A | 35 | 12 |
|
|
| Điện công nghiệp và dân dụng | C66 | A | 30 | 12 |
|
|
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp | C67 | A | 30 | 12 |
|
|
| Xây dựng cầu đường | C68 | A | 40 | 12 |
|
|
| Du lịch | C70 | C | 2 | 11 |
|
|
|
|
| D1 | 3 | 10 |
|
|
|
|
| D3 | 3 | 10 |
|
17 | CXD | Trường CĐ công nghệ và kinh tế công nghiệp |
|
| 260 |
| (Trường CĐ Xây lắp điện cũ) |
|
| Công nghệ Kỹ thuật điện | 01 | A | 50 | 12 | |
|
| Hệ thống điện | 02 | A | 45 | 12 |
|
|
| Xây lắp Đường dây và trạm | 03 | A | 35 | 12 |
|
|
| Kế toán | 04 | A,D1 | 45 | 12/10 |
|
|
| Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 05 | A | 45 | 12 |
|
|
| Tin học ứng dụng | 06 | A,D1 | 40 | 12/10 |
|
18 | CHN | Trường cao đẳng cộng đồng Hà Nội |
|
| 60 |
| Chỉ tuyển thí sinh ở Hà Nội, riêng ngành 03,04 xét tuyển thí sinh ở tỉnh ngoài |
|
| Kế toán | 01 | A,D1 |
| 12/10 | |
|
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 02 | A,V |
| 12/12 | |
|
| Công nghệ kỹ thuật điện | 03 | A |
| 12 | |
|
| Hệ thống thông tin quản lý | 04 | A |
| 12 | |
|
| Quản trị kinh doanh | 05 | A,D1 |
| 12/10 | |
19 | CLH | Trường CĐ Điện tử Điện lạnh Hà Nội |
|
| 300 |
|
|
|
| Công nghệ kỹ thuật Điện tử Viễn thông | 01 | A | 70 | 12 | Thí sinh có hộ khẩu Hà Nội (được cấp kinh phí) |
|
| Công nghệ kỹ thuật Nhiệt - Lạnh | 02 | A | 80 | 12 | |
|
| Tin học ứng dụng | 03 | A | 80 | 12 | |
|
| Công nghệ kỹ thuật Điện tử Viễn thông | 01 | A | 30 | 12 | Thí sinh có hộ khẩu ngoại tỉnh. (Không được cấp kinh phí) |
|
| Công nghệ kỹ thuật Nhiệt - Lạnh | 02 | A | 20 | 12 | |
|
| Tin học ứng dụng | 03 | A | 20 | 12 | |
20 | CKL | Trường Cao đẳng cơ khí luyện kim |
|
| 322 |
|
|
|
| Công nghệ thông tin | 01 | A | 13 | 10 |
|
|
| Đúc kim loại | 03 | A | 78 | 10 |
|
|
| Luyện kim đen | 04 | A | 54 | 10 |
|
|
| Luyện kim mầu | 05 | A | 78 | 10 |
|
|
| Cán kéo kim loại | 06 | A | 55 | 10 |
|
|
| Điện công nghiệp | 07 | A | 2 | 10 |
|
|
| Kế toán | 08 | A | 12 | 10 |
|
|
| Công nghệ Kỹ thuật ô tô | 09 | A | 11 | 10 |
|
|
| Công nghệ Kỹ thuật điện tử | 10 | A | 19 | 10 |
|
21 | CHC | Trường Cao đẳng hoá chất |
|
| 304 |
|
|
|
| Hoá Phân tích | 01 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Hoá Vô cơ - Điện hoá | 02 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Hoá Silicát | 03 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Hoá Hữu cơ - Dầu khí | 04 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Gia công chất dẻo và sản xuất các sản phẩm từ nhựa. | 05 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Hoá Môi trường | 06 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ thông tin (Công nghệ phần mềm; hệ thống thông tin; khoa học máy tính và mạng máy tính). | 07 | A |
| 12 |
|
|
| Tự động hoá xí nghiệp công | 08 | A |
| 12 |
|
|
| Điện công nghiệp và dân dụng | 09 | A |
| 12 |
|
|
| Kế toán | 10 | A |
| 12 |
|
|
| Quản trị kinh doanh | 11 | A |
| 12 |
|
|
| Cơ khí chế tạo | 12 | A |
| 12 |
|
|
| Cơ khí hoá chất - dầu khí | 13 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Cơ - Điện tử | 14 | A |
| 12 |
|
|
| Vật liệu và Cấu kiện xây dựng | 15 | A |
| 12 |
|
22 | CTH | Trường cao đẳng kinh tế – kỹ thuật thương mại |
|
| 80 |
|
|
|
| Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Tin học doanh nghiệp) | 46 | A | 80 | 13 |
|
23 | GKS | Trường Cao đẳng kỹ thuật Khách sạn và Du lịch |
|
| 100 |
|
|
|
| Quản trị kinh doanh Dịch vụ ăn uống | 01 | A | 20 | 12 |
|
|
|
|
| D1,2,3 |
| 10 |
|
|
| Quản trị kinh doanh khách sạn | 02 | A | 20 | 12 |
|
|
|
|
| D1,2,3 |
| 10 |
|
|
| Việt Nam học | 03 | C | 30 | 11 |
|
|
|
|
| D1,2,3 |
| 10 |
|
|
| Kế toán (Kế toán Thương mại du lịch) | 04 | A | 30 | 12 |
|
|
|
|
| D1,2,3 |
| 10 |
|
24 | CSB | Cao đẳng Thủy sản |
|
| 100 |
|
|
|
| Nuôi trồng thuỷ sản | 01 | A,B | 100 | 12/12 |
|
|
| Kế toán | 02 | A,D1 |
| 12/10 |
|
|
| Quản trị kinh doanh | 03 | A,D1 |
| 12/10 |
|
|
| Công nghệ thông tin
| 04 | A,D1 |
| 12/10 |
|
25 | CTM | CĐ Thương mại và Du lịch |
|
| 153 |
|
|
|
| Quản trị kinh doanh | 01 | A,D1 | 40 | 12/10 |
|
|
| Kế toán | 02 | A,B,D1 | 113 | 12/10 |
|
26 | C19 | CĐ SP Bắc Ninh |
|
| 23 |
|
|
|
| Tin học | 05 | A | 6 | 12 |
|
|
| Tiếng Anh | 06 | D1 | 4 | 10 |
|
|
| Thư viện thông tin | 07 | C,D1 | 4 | 11/10 |
|
|
| Việt Nam học | 08 | C,D1 | 9 | 11/10 |
|
27 | C20 | Trường cao đẳng sư phạm Hà tây |
|
| 152 |
|
|
|
| Tin học | 07 | A | 19 | 12 |
|
|
| Tiếng Anh | 13 | D1 | 16 | 12 |
|
|
| Sư phạm Mầm non | 10 | M | 96 | 12 |
|
|
| Sư phạm nhạc | 12 | N | 21 | 14 |
|
28 | C26 | Trường Cao đẳng sư phạm Thái bình |
|
| 125 |
|
|
|
| Sư phạm âm nhạc – Công tác đội | 06 | N | 35 | 16 |
|
|
| Sư phạm giáo dục Mầm non | 08 | M | 23 | 10 |
|
|
| Tin học | 11 | A | 5 | 12 |
|
|
|
|
| D1 | 5 | 10 |
|
|
| Tiếng Anh | 12 | D1 | 12 | 13 |
|
|
| Thông tin - Thư viện | 13 | C | 10 | 11 |
|
|
|
|
| D1 | 10 | 10 |
|
|
| Quản trị Văn phòng | 14 | C | 5 | 11 |
|
|
| Thư ký Văn phòng | 15 | C | 20 | 11 |
|
29 | C12 | Cao đẳng sư phạm Thái Nguyên |
|
| 150 |
|
|
|
| Tin học (Ngoài sư phạm) | 07 | A | 150 | 12 |
|
30 | C09 | Trường CĐ sư phạm Tuyên Quang |
|
| 17 |
|
|
|
| SP Kỹ thuật Nông nghiệp ( ghép với ngành SP Kỹ thuật Công nghiệp và SP kinh tế gia đình) | 01 | A,B | 17 | 12/12 |
|
31 | CYT | Trường Cao đẳng y tế Thanh Hoá |
|
| 137 |
|
|
|
| Điều dưỡng đa khoa | 01 | B | 137 | 15 |
|
|
| Điều dưỡng đa khoa | 02 |
|
|
|
|
32 | CTD | Trường CĐ Công nghệ Thành Đô |
|
|
|
|
|
|
| Tin học | 01 | A | 715 | 12 |
|
|
| Công nghệ Kỹ thuật Điện | 02 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Điện tử | 03 | A |
| 12 |
|
|
| Công nghệ Cơ khí ô tô | 04 | A |
| 12 |
|
|
| Kế toán Doanh nghiệp | 05 | A,D1 |
| 12/10 |
|
|
| Tài chính - Kế toán - Du lịch | 06 | A,D1 |
| 12/10 |
|
|
| QTKD Công nghiệp | 07 | A,D1 |
| 12/10 |
|
|
| QTKD Khách sạn | 08 | A,D1,C |
| 12/10/11 |
|
|
| Quản trị Văn phòng | 09 | A,D1,C |
| 12/10/11 |
|
|
| Quản trị Thư viện - thông tin | 10 | A,D1,C |
| 12/10/11 |
|
|
| Việt Nam học (Hướng dẫn Du lịch) | 11 | C,D1 |
| 11/10 |
|
|
| Tiếng Anh | 12 | D1 |
| 10 |
|
|
| Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | 13 | B |
| 12 |
|
33 | CNC | Trường CĐ Ngoại ngữ - Công nghệ Việt Nhật |
|
| 66 |
|
|
|
| Quản trị kinh doanh | 01 | A,D1,2,3,4 |
| 13/11 |
|
|
| Kế toán | 02 | A,D1,2,3,4 |
| 13/11 |
|
|
| Tiếng Anh | 03 | D1,2,3,4 |
| 11 |
|
|
| Tiếng Nhật | 04 | D1,2,3,4 |
| 11 |
|
|
| Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) | 05 | C,D1,2,3,4 |
| 12/11 |
|
|
| Tin học | 06 | A,D1,2,3,4 |
| 13/11 |
|
|
| Tiếng Trung | 07 | D1,2,3,4 |
| 11 |
|
|
| Tiếng Hàn | 08 | D1,2,3,4 |
| 11 |
|
34 | TAG | Trường đại học An Giang |
|
| 50 |
|
|
|
| Tin học | 103 | A,D1 | 30 | 16/14 |
|
|
| SP Kỹ thuật công nghiệp | 104 | A | 20 | 16 |
|
35 | TDL | Trường đại học Đà Lạt |
|
| 680 |
|
|
|
| Toán học | 101 | A | 50 | 16 |
|
|
| Tin học | 103 | A | 50 | 16 |
|
|
| Vật lý | 105 | A | 20 | 16 |
|
|
| Điện tử viễn thông | 108 | A | 40 | 16 |
|
|
| Hoá học | 201 | A | 30 | 16 |
|
|
| Sinh học | 301 | B | 10 | 19 |
|
|
| Môi trường | 303 | A | 50 | 16 |
|
|
| Nông học | 304 | B | 30 | 19 |
|
|
| Công nghệ Sau thu hoạch | 306 | B | 20 | 19 |
|
|
| Xã hội học | 502 | C | 50 | 15 |
|
|
| Văn hoá học | 503 | C | 50 | 15 |
|
|
| Việt Nam học | 605 | C | 40 | 15 |
|
|
| Du lịch | 606 | D1 | 50 | 14 |
|
|
| Công tác xã hội – Phát triển cộng đồng | 607 | C | 40 | 15 |
|
|
| Đông phương học | 608 | D1 | 50 | 14 |
|
|
| Quốc tế học | 609 | D1 | 50 | 14 |
|
|
| Tiếng Anh | 701 | D1 | 50 | 17,5 |
|
36 | C34 | Trường đại học Quảng Nam |
|
| 97 |
|
|
|
| Việt Nam học | 101 | C | 97 | 14 |
|
|
| Tiếng Anh | 102 | D1 |
| 13 |
|
37 | SPD | ĐH SP Đồng Tháp |
|
| 116 |
|
|
|
| Sư phạm kỹ thuật Công nghiệp | 104 | A | 32 | 15 |
|
|
| Quản lý đất đai | 407 | A | 17 | 15 |
|
|
| Công tác xã hội | 501 | C | 21 | 14 |
|
|
|
|
| D1 |
| 13 |
|
|
| Việt Nam học (văn hoá du lịch) | 502 | C | 10 | 14 |
|
|
|
|
| D1 |
| 13 |
|
|
| Tiếng Trung Quốc | 703 | D1 | 36 | 15 | Anh văn hệ số 2 |
38 | TTG | ĐH Tiền Giang |
|
|
|
|
|
|
| Hệ đại học |
|
| 61 |
|
|
|
| Tin học | 403 | A | 24 | 15 |
|
|
| Giáo dục Tiểu học | 103 | A,C | 4 | 15/14 |
|
|
| Sư phạm Ngữ văn | 601 | C | 33 | 14 |
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
| 141 |
|
|
|
| Công nghệ Thực phẩm | C70 | A | 14 | 12 |
|
|
| Cơ khí Động lực | C71 | A | 24 | 12 |
|
|
| Kỹ thuật Điện - Điện tử | C72 | A | 9 | 12 |
|
|
| Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp | C73 | A | 20 | 12 |
|
|
| Công nghệ May | C74 | A | 30 | 12 |
|
|
| Phát triển Nông thôn | C78 | A | 44 | 12 |
|
39 | DVT | Trường Đại học Trà Vinh |
|
|
|
|
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
| 90 |
|
|
|
| Kỹ thuật điện | C72 | A | 25 | 12 |
|
|
| Kỹ thuật cơ khí | C73 | A | 35 | 12 |
|
|
| Kỹ thuật xây dựng | C74 | A | 30 | 12 |
|
40 | DBV | Trường Đại học bà rịa – Vũng tàu |
|
| 250 |
|
|
|
| Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử | 101 | A | 50 | 15 |
|
|
| Tin học | 102 | A,D1 | 30 | 16/14 |
|
|
| Kỹ thuật công trình xây dựng | 105 | A | 40 | 15 |
|
|
| Công nghệ kỹ thuật hoá học | 103 | A,B | 10 | 15/15 |
|
|
| Công nghệ thực phẩm | 104 | A,B | 20 | 15/15 |
|
|
| Kế toán | 401 | A,D1 | 10 | 17/15 |
|
|
| Quản trị kinh doanh | 402 | A,D1 | 30 | 15/13 |
|
|
| Đông phương học | 501 | C,D1 | 45 | 14/13 |
|
|
| Tiếng Anh | 701 | D1 | 15 | 13 |
|
41 | DDT | Trường đại học dân lập Duy Tân |
|
| 200 |
15/13 | Khối V liên hệ trực tiếp với trường |
|
| Kỹ thuật mạng máy tinh | 101 | A,D1,2,3,4 |
| ||
|
| Công nghệ phần mềm | 102 | A,D1,2,3,4 |
| 15/13 | |
|
| Tin học viễn thông | 103 | A,D1,2,3,4 |
| 15/13 |
|
|
| Hệ thống thông tin | 104 | A,D1,2,3,4 |
| 15/13 |
|
|
| Xây dựng Cầu đường | 106 | A |
| 15 |
|
|
| Kiến trúc Công trình | 107 | V |
|
|
|
|
| Kiến trúc Nội thất | 108 | V |
|
|
|
|
| Quản trị Du lịch Lữ hành | 408 | A,C,D1,2,3,4 |
| 15/13 |
|
|
| Văn học | 601 | A,C,D1,2,3,4 |
| 15/13 |
|
|
| Việt Nam học | 605 | C,D1,2,3,4 |
| 14/13 |
|
|
| Quan hệ Quốc tế | 608 | C,D1,2,3,4 |
| 14/13 |
|
|
| Tiếng Anh Biên – Phiên dịch | 701 | D1,2,3,4 |
| 13 |
|
|
| Tiếng Anh Du lịch | 702 | D1,2,3,4 |
| 13 |
|
42 | DHB | Trường đại học dân lập Hồng Bàng |
|
|
|
|
|
|
| Hệ đại học |
|
| 650 |
|
|
|
| Công nghệ thông tin, với các chuyên ngành: Hệ thống thông tin, Công nghệ phần mềm , Mạng máy tính và viễn thông | 101 | A | 22 | 15 |
|
|
| Điện và Điện tử, với các chuyên ngành : Điện tử viễn thông và điện tử tự động hoá | 104 | A | 12 | 15 |
|
|
| Kỹ thuật công trình, với các chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
| + Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 102 | A | 10 | 15 |
|
|
| + Xây dựng cầu đường | 103 | A | 10 | 15 |
|
|
| Công nghệ dệt may và kinh doanh thời trang. | 105 | A | 50 | 15 |
|
|
| Sinh học và môi trường | 300 | A,B | 43 | 15/15 |
|
|
| Kinh tế – Quản trị doanh nghiệp với các chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
| + Thương mại quốc tế | 400 | A,D1,3,4 | 17 | 15/13 |
|
|
| + Tài chính ngân hàng quốc tế | 402 | A,D1,3,4 | 30 | 15/13 |
|
|
| Quản trị du lịch |
|
|
|
|
|
|
| + Quản trị lữ hành và hướng dẫn du lịch quốc tế | 405 | A,D1,3,4 | 33 | 15/13 |
|
|
| + Quản trị nhà bếp và nghệ thuật nấu ăn quốc tế | 406 | A,D1,3,4 | 31 | 15/13 |
|
|
| Mỹ thuật công nghiệp, với các chuyên ngành |
|
|
|
|
|
|
| + Thiết kế và kinh doanh thời trang | 801 | H,V | 20 | 13/13 |
|
|
| + Tạo dáng công nghiệp | 803 | H,V | 28 | 13/13 |
|
|
| + Hoạt hình Manga Nhật bản | 804 | H,V | 16 | 13/13 |
|
|
| + Hoạt hình 3D | 806 | H,V | 16 | 13/13 |
|
|
| + Đồ họa Kiến trúc | 807 | H,V | 24 | 13/13 |
|
|
| Khoa học xã hội với các chuyên ngành : Hoa kỳ học; Nhật bản học; Hàn quốc học; Trung quốc học; úc học; Quản lý đô thị; Ngữ văn truyền thông đại chúng; Đông Nam á học (Thailand, Malaisia, Indonesia) | 601 | C,D1,3,4 | 130 | 14/13 |
|
|
| Tiếng nước ngoài (song ngữ): |
|
|
|
|
|
|
| + Anh - Hoa | 703 | D1,3,4 | 10 | 13 |
|
|
| + Anh - Hàn | 704 | D1,3,4 | 12 | 13 |
|
|
| + Anh - Đức | 705 | D1,3,4 | 25 | 13 |
|
|
| Quan hệ quốc tế | 706 | A,D1,3,4 | 10 | 15/13 |
|
|
| Ngành TDTT, với các chuyên ngành: |
|
|
|
|
|
|
| + Cầu lông | 903 | T | 17 | 13 |
|
|
| + Bơi lội | 906 | T | 19 | 13 |
|
|
| + Bóng chuyền | 908 | T | 9 | 13 |
|
|
| + Võ thuật | 911 | T | 17 | 13 |
|
|
| + Thể hình thẩm mỹ | 913 | T | 18 | 13 |
|
|
| + Điền kinh | 915 | T | 6 | 13 |
|
|
| + Y sinh học TDTT và Công nghệ SPA | 917 | T,B | 15 | 13/15 |
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
| 30 |
|
|
|
| + Quản lý đô thị | C65 | C,D1,3,4 | 6 | 11/10 |
|
|
| Nhóm ngành kỹ thuật công nghiệp |
|
|
|
|
|
|
| + Xây dựng dân dụng & công nghiệp | C71 | A | 3 | 13 |
|
|
| + Xây dựng cầu đường | C72 | A | 5 | 13 |
|
|
| + Công nghệ thông tin | C73 | A | 16 | 13 |
|
43 | DHV | Trường Đại học Hùng Vương |
|
|
|
|
|
|
| Hệ đại học |
|
| 220 |
15/13 |
|
|
| Công nghệ Thông tin | 102 | A,D1 |
|
| |
|
| Công nghệ Sau thu hoạch | 300 | A,B, D1,2,3,4 |
| 15/15/13 |
|
|
| Quản trị bệnh viện | 402 | A,B, D1,2,3,4 |
| 15/15/13 |
|
|
| Du lịch | 501 | A,C, D1,2,3,4 |
| 15/14/13 |
|
|
| Tiếng Anh | 701 | D1 |
| 13 |
|
|
| Tiếng Nhật | 705 | D1,2,3,4 |
| 13 |
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
| 10 |
12/12/10 |
|
|
| Công nghệ Sau thu hoạch | C70 | A,B, D1,2,3,4 |
|
| |
44 | KTD | ĐH Kiến Trúc Đà Nẵng |
|
| 474 |
|
|
|
| Quy hoạch đô thị và nông thôn | 102 | V | 30 | 17 |
|
|
| Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 103 | A | 83 | 15 | |
|
| Xây dựng cầu đường | 104 | A | 63 | 15 | |
|
| Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 105 | A | 76 | 15 | |
|
| Quản lý xây dựng | 106 | A | 155 | 15 | |
|
| Đồ họa và quảng cáo | 107 | H | 33 | 23 | |
|
| Trang trí nội - ngoại thất | 109 | H | 34 | 23 | |
45 | DNT | Trường ĐH Dân lập Ngoại ngữ - Tin học Tp.HCM |
|
|
|
|
|
|
| Hệ đại học |
|
| 170 |
|
|
|
| Tiếng Trung | 704 | D1,4 | 40 | 13 |
|
|
| Trung Quốc học | 601 | D1,4 | 40 | 13 |
|
|
| Quản trị Hành chính văn phòng | 402 | D1 | 30 | 13 |
|
|
| Quản trị Du lịch – Khách sạn | 401 | D3 | 60 | 13 |
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
| 260 |
|
|
|
| Công nghệ Thông tin | C65 | A | 60 | 12 |
|
|
| Tiếng Anh | C66 | D1 | 200 | 10 |
|
46 | DPX | Trường Đại học dân lập Phú Xuân |
|
|
|
|
|
|
| Hệ đại học |
|
| 450 |
|
|
|
| Kế toán | 401 | A,D1 | 30 | 15/13 |
|
|
| Quản trị kinh doanh: chuyên ngành quản trị du lịch | 403 | A,D1 | 50 | 15/13 |
|
|
| Tài chính – Ngân hàng | 402 | A,D1 | 30 | 15/13 |
|
|
| Ngữ văn | 601 | C | 30 | 14 |
|
|
| Lịch sử | 602 | C | 40 | 14 |
|
|
| Địa lý - Du lịch | 603 | B,C | 30 | 15/14 |
|
|
| Việt Nam học: chuyên ngành Văn hoá du lịch | 604 | C,D1 | 60 | 14/13 |
|
|
| Tiếng Trung | 704 | D1,4 | 40 | 13 |
|
|
| Tiếng Anh | 701 | D1 | 40 | 13 |
|
|
| Công nghệ thông tin | 101 | A,D1 | 50 | 15/13 |
|
|
| Điện - Điện tử | 102 | A | 50 | 15 |
|
|
| Hệ cao đẳng |
|
| 40 |
|
|
|
| Công nghệ thông tin | C65 | A,D1 | 40 | 12/10 |
|
47 | DQT | Trường Đại học Quang Trung |
|
| 100 |
|
|
|
| Tin học ứng dụng | 101 | A | 50 | 15 |
|
|
| Tài chính ngân hàng | 407 | A | 50 | 15 |
|
48 | DYD | ĐH YERSIN Đà Lạt |
|
| 350 |
|
|
|
| Công nghệ thông tin | 101 | A,D1 |
| 15/13 |
|
|
| Kiến trúc – Quy hoạch đô thị | 105 | V |
| 18 | Môn NK nhân hệ số 2 |
|
| Mỹ thuật công nghiệp | 107 | V,H |
| 18/18 | |
|
| Công nghệ sinh học | 301 | A,B |
| 15/15 | |
|
| Khoa học môi trường | 302 | A,B |
| 15/15 |
|
|
| Quản trị kinh doanh | 401 | A,D1 |
| 15/13 |
|
|
| Quản trị kinh doanh - Ngoại thương | 402 | A,D1 |
| 15/13 |
|
|
| Du lịch - Khách sạn - Nhà hàng | 403 | C,D1 |
| 14/13 |
|
|
| Quản trị Lữ hành | 404 | C,D1 |
| 14/13 |
|
|
| Kế toán doanh nghiệp | 405 | A,D1 |
| 15/13 |
|
|
| Tài chính doanh nghiệp | 406 | A,D1 |
| 15/13 |
|
|
| Tiếng Anh | 751 | D1 |
| 13 |
|
49 | CGD | Trường CĐ giao thông vận tải II |
|
| 214 |
|
|
|
| Xây dựng cầu đường | 01 | A | 85 | 12 |
|
|
| Cơ khí chuyên dùng
| 02 | A | 56 | 12 |
|
|
| Kế toán (Kế toán doanh nghiệp GTVT) | 03 | A | 8 | 12 |
|
|
|
|
| D1 | 19 | 10 |
|
|
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 04 | A | 46 | 12 |
|
50 | CEC | Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ |
|
| 62 |
|
|
|
| Tin học | 01 | A | 8 | 12 |
|
|
|
|
| D1 | 10 |
| |
|
| Kế toán | 02 | A | 12 | 12 |
|
|
|
|
| D1 |
| 10 |
|
|
| Tài chính - Ngân hàng | 03 | A | 20 | 12 |
|
|
|
|
| D1 |
| 10 |
|
|
| Nông học | 05 | A | 5 | 12 |
|
|
|
|
| B |
| 12 |
|
|
| Chăn nuôi | 06 | A | 17 | 12 |
|
|
|
|
| B |
| 12 |
|
51 | CLT | CĐ Lương Thực Thực Phẩm |
|
| 70 |
|
|
|
| Quản trị kinh doanh | 03 | D1 | 30 | 10 |
|
|
| Tin học ứng dụng | 05 | A | 40 | 12 |
|
52 | CPS | CĐ Phát thanh Truyền hình II |
|
| 60 |
|
|
|
| Công nghệ kỹ thuật điện tử | 02 | A | 25 | 12 |
|
|
| Tin học ứng dụng | 03 | A | 35 | 12 |
|
53 | CK4 | Trường CĐ sư phạm kỹ thuật Vĩnh Long |
|
| 60 |
|
|
|
| Cơ khí động lực | 01 | A | 20 | 12 |
|
|
| Cơ khí chế tạo | 02 | A | 5 | 12 |
|
|
| Kỹ thuật điện | 03 | A | 5 | 12 |
|
|
| Kỹ thuật công nghiệp | 05 | A | 15 | 12 |
|
|
| Công nghệ cơ điện tử | 12 | A | 5 | 12 |
|
|
| Công nghệ tự động | 13 | A | 10 | 12 |
|
54 | C56 | Trường cao đẳng Bến Tre |
|
| 180 |
|
|
|
| Công nghệ kỹ thuật điện | 03 | A | 20 | 12 |
|
|
| Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 04 | A | 30 | 12 |
|
|
| Tin học | 05 | A | 20 | 12 |
|
|
| Công nghệ kỹ thuật ôtô | 06 | A | 40 | 12 |
|
|
| Quản trị kinh doanh (Thương mại & du lịch) | 08 | A | 20 | 12 |
|
|
| Công nghệ chế biến thủy sản | 09 | B | 20 | 12 |
|
|
| Nuôi trồng thủy sản | 10 | B | 30 | 12 |
|
55 | C44 | Trường CĐ sư phạm Bình Dương |
|
| 120 |
| Thí sinh có kết quả thi đại học khối M của trường ĐHSP TP.HCM |
|
| Tin học (ngoài sư phạm) | 01 | A | 67 | 12 | |
|
| Tiếng Anh (ngoại sư phạm | 02 | D1 | 37 | 10 | |
|
| Giáo dục Mầm non | 03 | M | 16 | 10 | |
56 | C37 | CĐ SP Bình Định |
|
| 169 |
|
|
|
| Sư phạm mầm non | 03 | M | 10 |
| Các ngành 03,04,05 thí sinh liên hệ với trường. |
|
| Sư phạm Mỹ thuật | 04 | H | 20 |
| |
|
| Sư phạm Âm nhạc | 05 | N | 10 |
| |
|
| Sư phạm KTCN - Công nghệ | 06 | A | 15 | 12 | |
|
| Tin học | 08 | A | 35 | 12 | |
|
| Quản trị kinh doanh du lịch | 10 | A | 12 | 12 | |
|
|
|
| D1 | 12 | 10 |
|
|
| Kế toán | 12 | A | 10 | 12 |
|
|
|
|
| D1 | 10 | 10 |
|
|
| Nuôi trồng thuỷ sản | 13 | B | 35 | 12 |
|
57 | C35 | Trường cao đẳng sư phạm Quảng Ngãi |
|
| 59 |
|
|
|
| SP Tiểu học | 09 | A | 12 | 12 |
|
|
| SP Công nghệ | 04 | B | 16 | 12 |
|
|
| SP Giáo dục công dân - Công tác Đội | 07 | C | 18 | 11 |
|
|
| SP Mỹ thuật - Công tác Đội | 08 | H | 13 | 10 |
|
58 | C38 | Trường cao đẳng sư phạm Gia Lai |
|
| 24 |
|
|
|
| Sư phạm Âm nhạc | 08 | N | 6 | 15 | Năng khiếu hệ số 2 |
|
| Sư phạm Mầm non | 12 | M | 11 | 12 | |
|
| Tiếng Anh (ngoài sư phạm) | 12 | D1 | 7 | 11 | |
59 | CDC | Trường CĐ Dân lập Công nghệ Thông tin Tp.HCM |
|
| 200 |
|
|
|
| Công nghệ thông tin | 01 | A | 30 | 13 |
|
|
| Kỹ thuật máy tính | 02 | A | 40 | 13 |
|
|
| Điện tử - Viễn thông | 03 | A | 55 | 12 |
|
|
| Quản trị Kinh doanh | 04 | A | 25 | 12 |
|
|
|
|
| D1 |
| 10 |
|
|
| Kế toán | 06 | A | 25 | 12 |
|
|
|
|
| D1 |
| 10 |
|
|
| Tài chính ngân hàng | 07 | A | 25 | 12 |
|
|
|
|
| D1 |
| 10 |
|
60 | CTT | CĐ Nguyễn Tất Thành |
|
| 100 |
|
|
|
| Điện - Điện tử | 01 | A | 10 | 12 |
|
|
| Công nghệ May | 04 | A | 15 | 12 |
|
|
| Tin học | 05 | A,D1 | 10 | 12/10 |
|
|
| Tiếng Trung | 08 | D1 | 10 | 10 |
|
|
| Tiếng Nhật | 09 | D1 | 15 | 10 |
|
|
| Công nghệ Kỹ thuật Ô tô | 11 | A | 15 | 12 |
|
|
| Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 12 | A | 15 | 12 |
|
|
| Công nghệ Hoá học | 13 | A,B | 10 | 12/12 |
|
61 | CAD | Trường cao đẳng Đông Á |
|
| 370 |
|
|
|
| Công Nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 02 | A | 50 | 12 |
|
|
| Công Nghệ Kỹ thuật Điện | 01 | A | 50 | 12 |
|
|
| Tin học ứng dụng | 04 | A,D1 | 50 | 12/10 |
|
|
| Kế toán | 03 | A,D1 | 70 | 12/10 |
|
|
| Quản trị Văn phòng | 05 | C,D1 | 50 | 11/10 |
|
|
| Quản trị kinh doanh | 06 | A,D1 | 50 | 12/10 |
|
|
| Việt Nam học | 07 | C,D1 | 50 | 11/10 |
|
62 | CCM | Trường cao đẳng công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội |
|
| 300 |
| Khối V, H thí sinh liên hệ trực tiếp với trường |
|
| - Công nghệ May | 01 | A,D1,2,3,4 |
| 12/10 | |
|
| - Thiết kế thời trang | 02 | A,D1,2,3,4, V,H |
| 12/10 | |
|
| - Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 03 | A,B |
| 12 | |
|
| - Quản trị kinh doanh | 04 | A,B, D1,2,3,4 |
| 12/10 | |
|
| - Kế toán | 05 | A,B, D1,2,3,4 |
| 12/10 | |
|
| - Công nghệ kỹ thuật điện | 06 | A,B |
| 12 |
|
Nguyễn Hùng
(Nguồn: Bộ GD-ĐT)