212 chương trình đào tạo đại học đạt tiêu chuẩn trong nước và quốc tế

(Dân trí) - Cục Quản lý chất lượng - Bộ GD&ĐT thông báo danh sách 212 chương trình đào tạo đại học được công nhận tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.

Trong 212 chương trình đạt chuẩn có 62 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước; 150 chương trình đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài, cụ thể như sau:

Các chương trình đào tạo được đánh giá theo tiêu chuẩn trong nước:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường ĐH Giao thông

Vận tải

1.

Khai thác vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Kinh tế vận tải

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

3.

Kinh tế xây dựng

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

4.

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

VNU-CEA

01/2017

Đạt 86%

23/3/2017

23/3/2022

5.

Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (chuyên sâu xây dựng công trình giao thông)

VNU-CEA

01/2017

Đạt 88%

23/3/2017

23/3/2022

2.

Trường ĐHKH XH&NV -
ĐHQG Hà Nội

6.

Tâm lý học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 90%

30/9/2017

30/9/2022

7.

Việt Nam học

VNU-HCM CEA

3/2017

Đạt 82%

30/9/2017

30/9/2022

8.

Quốc tế học

VNU-HCM CEA

4/2019

Đạt 88%

15/10/2019

15/10/2024

3

Trường ĐH Giáo dục – ĐHQG

Hà Nội

9.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học môn Toán

VNU-HCM CEA

10/2017

Đạt 94%

19/4/2018

19/4/2023

4

Trường ĐH Kinh tế – ĐH QG

Hà Nội

10.

Chương trình đào tạo chất lượng cao trình độ đại học ngành Tài chính ngân hàng

VNU-HCM CEA

12/2017

Đạt 96%

02/7/2018

02/7/2023

11.

Chương trình đào tạo trình độ đại học chuyên ngành kế toán

VNU-HCM CEA

01/2018

Đạt 86%

02/7/2018

02/7/2023

5

Trường ĐH Sư phạm Hà Nội

12.

Cử nhân Sư phạm Hóa học chất lượng cao

VNU-CEA

5/2018

Đạt 84%

04/4/2019

04/4/2024

13.

Giáo dục Tiểu học

VNU-CEA

5/2018

Đạt 80%

04/4/2019

04/4/2024

6

Trường ĐH Vinh

14.

Kỹ sư kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

15.

Ngôn ngữ Anh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 90%

04/4/2019

04/4/2024

16.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

12/2018

Đạt 92%

04/4/2019

04/4/2024

7

Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định

17.

Ngành điều dưỡng bậc đại học

CEA-AVU&C

01/2019

Đạt 96%

01/4/2019

01/4/2024

8

Trường Đại học Sài Gòn

18.

Cử nhân Giáo dục tiểu học

VNU-HCM CEA

12/2018

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

19.

Cử nhân Sư phạm tiếng Anh

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 80%

12/8/2019

12/8/2024

20.

Cử nhân Sư phạm Lịch sử

VNU-HCM CEA

03/2019

Đạt 86%

12/8/2019

12/8/2024

9

Trường Đại học

Công nghiệp thực phẩm TP. Hồ Chí Minh

21.

Ngành Công nghệ sinh học

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 82%

15/10/2019

15/10/2024

22.

Ngành Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 90%

15/10/2019

15/10/2024

10

Khoa Quốc tế- Đại học Quốc gia Hà Nội

23.

Kinh doanh quốc tế

VNU-HCM CEA

5/2019

Đạt 94%

07/10/2019

07/10/2024

11

Trường Đại học

Nguyễn Tất Thành

24.

Cử nhân Quản trị khách sạn

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 96%

07/10/2019

07/10/2024

25.

Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

VNU-HCM CEA

3/2019

Đạt 88%

07/10/2019

07/10/2024

12

Trường Đại học

Mỏ - Địa chất

26.

Kế toán

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

27.

Quản trị kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

28.

Kỹ thuật địa chất

VNU-CEA

7/2019

Đạt 90%

14/10/2019

14/10/2024

29.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

14/10/2019

14/10/2024

13

Trường Đại học

Nam Cần Thơ

30.

Ngành Quản trị Kinh doanh

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

31.

Ngành Dược học

VNU-CEA

7/2019

Đạt 84%

12/10/2019

12/10/2024

32.

Ngành Luật Kinh tế

VNU-CEA

7/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

33.

Ngành Kỹ thuật xây dựng

VNU-CEA

7/2019

Đạt 82%

12/10/2019

12/10/2024

14

Trường Đại học Y-Dược, Đại học Huế

34.

Cử nhân điều dưỡng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

35.

Cử nhân Y tế công cộng

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

36.

Dược học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 90%

12/10/2019

12/10/2024

15

Trường Đại học

Đồng Tháp

37.

Ngành Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

38.

Ngành Sư phạm Toán học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

39.

Ngành Giáo dục tiểu học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

12/10/2019

12/10/2024

16

Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên

40.

Cử nhân sư phạm Ngữ văn

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

41.

Cử nhân sư phạm Lịch sử

VNU-CEA

4/2019

Đạt 94%

14/10/2019

14/10/2024

42.

Cử nhân Giáo dục mầm non

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

43.

Cử nhân sư phạm Sinh học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

44.

Cử nhân sư phạm Toán

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

45.

Sư phạm Hóa học

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

46.

Sư phạm Vật lý

VNU-CEA

4/2019

Đạt 92%

14/10/2019

14/10/2024

17

Trường Đại học Thủy lợi

47.

Kỹ thuật xây dựng công trình thủy

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

48.

Quản lý xây dựng

VNU-CEA

5/2019

Đạt 86%

12/10/2019

12/10/2024

49.

Kế toán

VNU-CEA

5/2019

Đạt 88%

12/10/2019

12/10/2024

18

Trường Đại học Hồng Đức

50.

Ngành sư phạm Tiếng Anh

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

51.

Ngành giáo dục tiểu học

VNU-CEA

5/2019

Đạt 84%

14/10/2019

14/10/2024

19

Khoa Y Dược- Đại học Quốc gia Hà Nội

52.

Ngành Dược học

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 86%

14/12/2019

14/12/2024

20

Trường Đại học Giáo dục-Đại học Quốc gia Hà Nội

53.

Thạc sĩ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

54.

Cử nhân ngành Sư phạm Toán học

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 94%

14/12/2019

14/12/2024

55.

Cử nhân ngành Sư phạm Ngữ văn

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

14/12/2019

14/12/2024

21

Trường Đại học

Tài chính - Marketing

56.

Tài chính-Ngân hàng trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

57.

Quản trị kinh doanh trình độ Thạc sĩ

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 90%

16/12/2019

16/12/2024

58.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị Marketing

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

59.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành Quản trị kinh doanh tổng hợp

VNU-HCM CEA

8/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

60.

Chương trình đào tạo chất lượng cao chuyên ngành ngân hàng

VNU-HCM CEA

7/2019

Đạt 98%

16/12/2019

16/12/2024

22

Trường Đại học

Công nghệ TPHCM

61.

Kế toán trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

62.

Công nghệ Thông tin trình độ đại học

VNU-HCM CEA

9/2019

Đạt 96%

16/12/2019

16/12/2024

Các chương trình đào tạo dược đánh giá theo tiêu chuẩn nước ngoài:

STT

Cơ sở giáo dục

Tên chương trình đào tạo

Tổ chức đánh giá

Thời điểm đánh giá ngoài

Kết quả đánh giá/công nhận

Giấy chứng nhận/

công nhận

Ngày cấp

Giá trị đến

1.

Trường ĐH Công nghệ -
ĐH Quốc gia Hà Nội

1.

Cử nhân chất lượng cao ngành Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

09/01/2010

08/01/2014

2.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

10/5/2013

09/5/2017

3.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Khoa học máy tính

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

2.

Trường ĐH Kinh tế -
ĐH Quốc gia Hà Nội

4.

Cử nhân chất lượng cao ngành Kinh tế đối ngoại (nay là Kinh tế quốc tế)

AUN-QA

2010

Đạt

08/01/2011

07/01/2015

5.

Cử nhân thuộc nhiệm vụ chiến lược ngành Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2014

Đạt

29/01/2015

28/01/2019

3.

Trường ĐH Khoa học tự nhiên- ĐH Quốc gia

Hà Nội

6.

Cử nhân khoa học ngành Hóa học

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

7.

Cử nhân khoa học ngành Toán học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

8.

Cử nhân khoa học ngành Sinh học

AUN-QA

2013

Đạt

25/6/2013

24/6/2017

9.

Cử nhân khoa học ngành Vật lí

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

10.

Cử nhân khoa học ngành Địa chất học

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

11.

Cử nhân khoa học ngành Khoa học môi trường

AUN-QA

2015

Đạt

18/10/2015

17/10/2019

12.

Cử nhân ngành Địa lý Tự nhiên

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

13.

Cử nhân ngành Khí tượng

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

4.

Trường ĐH Ngoại ngữ -
ĐH Quốc gia Hà Nội

14.

Cử nhân chất lượng cao ngành Sư phạm Tiếng Anh

AUN-QA

2012

Đạt

05/6/2012

04/6/2016

15.

Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh

AUN-QA

2013

Đạt

19/01/2014

18/01/2018

16.

Thạc sĩ lý luận và phương pháp giảng dạy Bộ môn tiếng Anh

AUN-QA

9/2016

Đạt

05/11/2016

04/11/2020

5.

Trường ĐHKH XH&NV -
ĐH Quốc gia Hà Nội

17.

Cử nhân ngành Ngôn ngữ học

AUN-QA

2013

Đạt

19/02/2014

18/02/2018

18.

Cử nhân ngành Đông phương học

AUN-QA

2015

Đạt

19/6/2016

18/6/2019

19.

Chương trình đào tạo cử nhân ngành Triết học

AUN-QA

2016

Đạt

14/3/2017

13/3/2021

20.

Chương trình đào tạo cử nhân ngành Văn học

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

6.

Khoa Luật – ĐH Quốc gia Hà Nội

21.

Cử nhân ngành Luật học

AUN-QA

9/2016

Đạt

07/11/2015

06/11/2020

22.

Chương trình đào tạo ThS. Pháp luật về quyền con người

AUN-QA

2017

Đạt

23/12/2017

22/12/2022

7.

Trường ĐHKH XH&NV - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

23.

Cử nhân Việt Nam học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

24.

Ngữ văn Anh

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

25.

Quan hệ Quốc tế

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

26.

Báo chí

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

27.

Văn học

AUN-QA

2016

Đạt

14/12/2016

13/12/2021

28.

Công tác xã hội

AUN-QA

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2022

8.

Trường ĐH Quốc tế -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

29.

Khoa học máy tính

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

2017

Đạt

05/11/2017

04/11/2021

30.

Công nghệ sinh học

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

31.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2012

Đạt

14/01/2013

13/01/2017

2017

Đạt

05/01/2017

04/11/2021

32.

Điện tử viễn thông

AUN-QA

2013

Đạt

03/5/2013

02/5/2017

33.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

34.

Kỹ thuật Y sinh

AUN-QA

2015

Đạt

10/5/2016

09/5/2019

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2025

35.

Thạc sĩ Công nghệ Sinh học

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2022

36.

Thạc sĩ kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

37.

Công nghệ thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

30/12/2017

29/12/2022

38.

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

39.

Kỹ thuật Xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

11/11/2023

40.

Kỹ thuật Điện tử- Truyền thông

ABET

2019

Đạt

30/9/2019

30/9/2021

9.

Trường ĐHKH Tự nhiên - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

41.

Công nghệ thông tin

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

42.

Hóa học

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

43.

Sinh học

AUN-QA

2017

Đạt

30/11/2017

29/11/2022

10.

Trường ĐH Bách khoa -
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

44.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2009

Đạt

12/01/2010

11/01/2014

45.

Cơ Điện tử

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

46.

Kỹ thuật Hàng không

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

47.

Vật liệu tiên tiến

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

48.

Polime - Composite

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

49.

Viễn thông

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

50.

Hệ thống Năng lượng

CTI

2014

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

51.

Xây dựng dân dụng và năng lượng

CTI

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

52.

Kỹ thuật Chế tạo

AUN-QA

2011

Đạt

08/01/2012

07/01/2016

53.

Kỹ thuật xây dựng Dân dụng và Công nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

54.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2013

Đạt

26/10/2013

25/10/2017

55.

Khoa học máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

56.

Kỹ thuật máy tính

ABET

2013

Đạt

2014

2019

57.

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

58.

Quản lý công nghiệp

AUN-QA

2014

Đạt

10/11/2014

09/11/2018

59.

Kỹ thuật Điện-Điện tử (CTTT)

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

60.

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

61.

Cơ kỹ thuật

AUN-QA

2015

Đạt

23/10/2015

22/10/2019

62.

Điện – Điện tử (bao gồm tất cả các CTĐT của Khoa Điện-Điện tử)

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

63.

Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

9/2016

Đạt

24/12/2016

23/12/2020

64.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (chuyên ngànhtư vấn quản lý quốc tế - EMBA-MCI)

FIBAA

2009

Đạt

24/9/2010

23/9/2015

2015

Đạt

27/11/2015

26/11/2022

65.

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh (Maastricht School of Management-MSM)

ACBSP

2010

Đạt

14/11/2010

2020

AMBA

2016

Đạt

2016

2018

IACBE

2010

Đạt

5/2010

2017

  

66.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

05/10/2017

04/10/2022

67.

Kỹ thuật nhiệt

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

11.

Trường ĐH Kinh tế Luật-
ĐH Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

68.

Tài chính Ngân hàng

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

69.

Kinh tế đối ngoại

AUN-QA

2014

Đạt

11/12/2015

10/12/2019

70.

Kinh tế học

AUN-QA

2016

Đạt

10/5/2016

09/5/2020

71.

Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

07/4/2017

06/4/2021

72.

Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

12.

Trường ĐH Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia

TP. Hồ Chí Minh

73.

Hệ thống thông tin

AUN-QA

2016

Đạt

16/02/2017

15/02/2021

74.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2018

Đạt

25/01/2018

24/01/2023

13.

Trường ĐH Kinh tế

TP. Hồ Chí Minh

75.

Cử nhân ngành Ngân hàng – Tài chính

AUN-QA

2013

Đạt

12/7/2013

11/7/2017

76.

Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

77.

Cử nhân ngành Kế toán

AUN-QA

2016

Đạt

16/7/2016

15/7/2020

78.

Cử nhân ngành Kinh doanh quốc tế

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

79.

Cử nhân ngành Quản trị kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

80.

Thạc sĩ ngành Kinh doanh

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

81.

Thạc sĩ ngành Kinh tế phát triển

FIBAA

2017

Đạt

15/9/2017

14/9/2022

14.

Trường ĐH Bách khoa –
ĐH Đà Nẵng

82.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật cơ khí – chuyên ngành Sản xuất tự động

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

83.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Kỹ thuật điện – chuyên ngành Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

84.

Chương trình Chất lượng cao PFIEV ngành Công nghệ thông tin – chuyên ngành Kỹ thuật phần mềm

CTI ENAEE

2014

Đạt

2014

19/02/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

85.

Chương trình tiên tiên ngành Điện tử-Viễn thông (ECE)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

86.

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống nhúng (ES)

AUN-QA

2016

Đạt

14/11/2016

13/11/2020

87.

CTĐT Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

88.

CTĐT Kỹ thuật Điện – Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

89.

Kỹ thuật Dầu khí

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

90.

Điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2018

Đạt

5/5/2018

4/5/2023

91.

Kiến trúc

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

92.

Kinh tế xây dựng

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

93.

Kỹ thuật xây dựng Công trình giao thông

AUN-QA

2018

Đạt

11/11/2018

10/11/2023

15.

Trường ĐH Bách khoa

Hà Nội

94.

Tin học công nghiệp

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

95.

Hệ thống thông tin và truyền thông

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

96.

Cơ khí hàng không

CTI ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

3/2016

Đạt

26/01/2017

31/8/2022

97.

Truyền thông và mạng máy tính

AUN-QA

2013

Đạt

06/5/2013

05/5/2017

98.

Chương trình tiên tiến cơ điện tử

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

99.

Chương trình tiên tiến kỹ thuật y sinh

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

100.

Chương trình tiên tiến khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

7/2017

Đạt

06/8/2017

05/8/2022

101.

Kỹ thuật cơ điện tử

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

102.

Kỹ thuật điện tử truyền thông

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

103.

Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

104.

Khoa học và kỹ thuật vật liệu

AUN-QA

10/2017

Đạt

12/11/2017

11/11/2022

16.

Trường ĐH

Xây dựng

105.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Cơ sở hạ tầng giao thông

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

106.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Kỹ thuật đô thị

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

107.

Kỹ sư chất lượng cao (PFIEV) – ngành Xây dựng công trình thuỷ

CTI

2004

Đạt

02/3/2004

2009-2010

CTI

ENAEE

2010

Đạt

01/9/2010

31/8/2016

2016

Đạt

01/9/2016

31/8/2022

17.

Trường ĐH

Cần Thơ

108.

Kinh tế nông nghiệp

AUN-QA

2013

Đạt

15/7/2013

14/7/2017

109.

CTTT Nuôi trồng thủy sản

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

110.

CTTT Công nghệ sinh học

AUN-QA

2014

Đạt

15/11/2014

14/11/2018

111.

Kinh doanh Quốc tế

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

112.

Công nghệ Thông tin

AUN-QA

2018

Đạt

27/8/2018

27/8/2023

18.

Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh

113.

Công nghệ kỹ thuật Điện- Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

114.

Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

115.

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

AUN-QA

3/2016

Đạt

17/4/2016

16/4/2020

116.

Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng

AUN-QA

12/2016

Đạt

04/4/2017

03/4/2022

117.

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - truyền thông

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

118.

Công nghệ Chế tạo máy

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

119.

Công nghệ kỹ thuật Nhiệt

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

120.

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

11/2017

Đạt

09/12/2017

08/12/2022

19.

Trường ĐH Y tế Công cộng

121.

Thạc sỹ Y tế công cộng

AUN-QA

2016

Đạt

22/3/2016

21/3/2020

122.

Thạc sỹ Quản lý bệnh viện

AUN-QA

2016

Đạt

24/01/2017

23/01/2021

123.

Cử nhân Y tế công cộng

AUN-QA

2017

Đạt

23/02/2018

22/02/2023

20.

Trường ĐH

Hoa Sen

124.

Marketing

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

15/9/2025

(Đến

15/9/2019

phải đáp ứng

đầy đủ các

điều kiện và có báo cáo ĐBCL 2 năm 1 lần)

125.

Quản trị kinh doanh

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

126.

Quản trị nhân lực

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

127.

Kế toán

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

128.

Tài chính – Ngân hàng

ACBSP

2015

Đạt

19/11/2015

21.

Trường ĐH Thủy lợi

129.

Kỹ thuật xây dựng

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

130.

Kỹ thuật tài nguyên nước

AUN-QA

2017

Đạt

16/02/2018

15/02/2023

22.

Trường ĐH Khoa học và Công nghệ Hà Nội

131.

Chương trình cử nhân khoa học và công nghệ

HCERES

2016

Đạt

20/3/2017

20/3/2022

23.

Trường ĐH Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (IUH)

132.

Công nghệ Kỹ thuật Hóa học

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

133.

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

134.

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Truyền thông

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

135.

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

AUN-QA

2018

Đạt

08/7/2018

07/7/2023

24.

Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh

136.

Chương trình đào tạo ngành Thú y

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

137.

Công nghệ Thực phẩm

AUN-QA

2017

Đạt

07/01/2018

06/01/2023

25.

Trường ĐH Duy Tân

138.

Kỹ thuật Mạng

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

139.

Hệ thống Thông tin Quản lý

ABET

2018

Đạt

8/2019

30/9/2025

26.

Trường ĐH Kinh tế –
ĐH Đà Nẵng

140.

Quản trị Kinh doanh

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

141.

Kế toán

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

142.

Quốc tế học

AUN-QA

2019

Đạt

20/3/2019

19/3/2024

27.

Trường ĐH Tôn Đức Thắng

143.

Kỹ thuật điện tử - Viễn thông

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

144.

Khoa học môi trường

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

145.

Kỹ thuật phần mềm

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

146.

Tài chính ngân hàng

AUN-QA

2019

Đạt

20/7/2019

19/7/2024

28.

Trường ĐH

Trà Vinh

147.

Quản trị kinh doanh

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

148.

Kinh tế

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

149.

Tài chính Ngân hàng

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

150.

Kế toán

FIBAA

2019

Đạt

22/11/2019

22/11/2024

Hồng Hạnh