Người Mỹ cũng “bế tắc” trong việc đặt tên phim?
(Dân trí) - Đối với những tín đồ “nghiền” phim Mỹ, họ hẳn chẳng xa lạ gì với những mô-típ nhàm chán trong cách đặt tên phim lặp đi lặp lại.
“Kẻ lạ mặt” thường nguy hiểm
Có thể tìm thấy hàng loạt bộ phim có tên tiêu đề sử dụng từ “Stranger” (người lạ):
The Stranger Beside Me (Người lạ bên cạnh tôi - 1995)
Sisters and Other Strangers (Chị em gái và những người lạ mặt - 1997)
Stranger In Town (Người lạ trong thị trấn - 1998)
Total Stranger (Người lạ trong nhà tôi - 1999)
Alone with a Stranger (Một mình với người lạ - 2000)
The Familiar Stranger (Người xa lạ quen thuộc - 2001)
When Strangers Appear (Khi người lạ xuất hiện - 2001)
Heart of a Stranger (Trái tim người lạ mặt - 2002)
Stranger At the Door (Người lạ ngoài cửa - 2004)
The Stranger I Married (Người lạ tôi cưới - 2005)
Stranger In my Bed (Người lạ trên giường tôi - 2005)
The Stranger Game (Trò chơi với người lạ - 2006)
Intimate Stranger (Người lạ mặt thân thiện - 2006)
Stranger With My Face (Người lạ trong hình hài của tôi - 2009)
Các cô cậu tuổi teen thường là nhân vật hấp dẫn
Có lẽ các nhà làm phim thấy tuổi teen là một trong những lứa tuổi thú vị nhất trong đời người:
15 and Pregnant (15 tuổi mang bầu - 1998)
Mom at 16 (Làm mẹ tuổi 16 - 2005)
Accused at 17 (Bị cáo tuổi 17 - 2010)
Betrayed at 17 (Bị phản bội ở tuổi 17 - 2011)
Fugitive at 17 (Trốn chạy ở tuổi 17 - 2012)
Stalked at 17 (Bị đeo bám ở tuổi 17 - 2012)
Forever 16 (Mãi mãi tuổi 16 - 2013)
Missing at 17 (Mất tích tuổi 17 - 2013)
Giáng sinh là chủ đề bất diệt của điện ảnh Mỹ
Giáng sinh - “Christmas” và những sự trùng lặp quá nhàm:
A Boyfriend for Christmas (Bạn trai ngày Giáng sinh - 2004)
Crazy for Christmas (Phát cuồng vì Giáng sinh - 2005)
A Dad for Christmas (Có cha ngày Giáng sinh - 2006)
A Nanny for Christmas (Giữ trẻ ngày Giáng sinh - 2010)
On Strike for Christmas (Biểu tình ngày Giáng sinh - 2010)
Tử thần luôn có sức cuốn hút mạnh mẽ
“Deadly” và những tiêu đề quen thuộc hứa hẹn sự ly kỳ, rùng rợn:
Deadly Relations (Những mối quan hệ chết người - 1993)
Deadly Vows (Lời thề chí tử - 1994)
Deadly Pursuits (Những mục tiêu chết người - 1996)
Deadly Betrayal (Sự phản bội chết người - 2003)
A Deadly Encounter (Cuộc chạm trán chí mạng - 2004)
Deadly Isolation (Sự cô độc chết người - 2005)
Deadly Honeymoon (Tuần trăng mật tử thần - 2010)
Deadly Sibling Rivalry (Cuộc cạnh tranh chí mạng - 2011)
Clara's Deadly Secret (Bí mật chết người của Clara - 2013)
Ám ảnh bởi sự hoàn hảo
“Perfect” - “Sự hoàn hảo” nhàm chán:
The Perfect Bride (Cô dâu hoàn hảo - 1991)
The Perfect Nanny (Bảo mẫu hoàn hảo - 2000)
The Perfect Wife (Người vợ hoàn hảo - 2001)
Her Perfect Spouse (Người bạn đời hoàn hảo - 2004)
The Perfect Husband (Người chồng hoàn hảo - 2004)
Recipe for a Perfect Christmas (Thực đơn Giáng sinh hoàn hảo - 2005)
The Perfect Marriage (Hôn nhân hoàn hảo - 2006)
The Perfect Child (Đứa con hoàn hảo - 2007)
The Perfect Holiday (Kỳ nghỉ hoàn hảo - 2007)
The Perfect Assistant (Người trợ lý hoàn hảo - 2008)
Perfect Plan (Kế hoạch hoàn hảo - 2010)
The Perfect Teacher (Giáo viên hoàn hảo - 2010)
Lying to be Perfect (Nói dối để trở nên hoàn hảo - 2010)
The Perfect Family (Gia đình hoàn hảo - 2011)
The Perfect Student (Học sinh hoàn hảo - 2011)
The Perfect Roommate (Bạn chung phòng hoàn hảo - 2011)
The Perfect Boss (Ông chủ hoàn hảo - 2013)
The Perfect Boyfriend (Bạn trai hoàn hảo - 2013)
“Những em bé” xuất hiện trở đi trở lại
“Babies!” - đề tài muôn thuở:
Half a Dozen Babies (Nửa tá trẻ con - 1999)
No Ordinary Baby (Đứa trẻ không bình thường - 2001)
Baby for Sale (Rao bán trẻ con - 2004)
Hush Little Baby (Đứa trẻ say ngủ - 2007)
My Baby is Missing (Đứa trẻ mất tích - 2007)
And Baby Will Fall (Và đứa trẻ sẽ ngã - 2011)
Baby Sellers (Buôn bán trẻ em - 2013)
Những lời nói dối nhan nhản trên phim
Dường như “lies” - “những lời nói dối” là tiền đề cho rất nhiều ý tưởng làm phim:
Love, Lies and Murder (Tình yêu, dối trá và giết chóc - 1991)
Lying Eyes (Đôi mắt dối trá - 1996)
Sex, Lies & Obsession (Dục vọng, dối trá và sự ám ảnh - 2001)
Lies and Deception (Dối trá và lừa gạt - 2005)
Lies My Mother Told Me (Những lời nói dối mẹ bảo tôi - 2005)
Cradle of Lies (Cái nôi của sự dối trá - 2006)
Proof of Lies (Bằng chứng của sự dối trá - 2006)
Between Truth and Lies (Giữa sự thật và dối trá - 2006)
Lies and Crimes (Dối trá và tội ác - 2007)
Tell Me No Lies (Đừng nói dối tôi - 2007)
Til Lies Do Us Part (Cho tới khi dối trá chia lìa chúng ta - 2007)
Past Lies (Những lời nói dối từ quá khứ - 2008)
Sex & Lies in Sin City (Dục vọng và dối trá trong thành phố tội lỗi - 2008)
Seduced by Lies (Dối trá cám dỗ - 2010)
Lies in Plain Sight (Nói dối rành rành - 2010)
Virtual Lies (Nói dối trên mạng - 2012)
“Những câu chuyện” trong những bộ phim
“Stories” - “những câu chuyện” là một cái tên cổ điển và quen thuộc hệt như cách mở đầu truyện cổ tích theo kiểu “ngày xửa ngày xưa”…
A Cry for Help: The Tracey Thurman Story (Cầu xin cứu giúp: Câu chuyện của Tracey Thurman - 1989)
Cries Unheard: The Donna Yaklich Story (Tiếng khóc không ai nghe: Câu chuyện của Donna Yaklich - 1994)
Defending our Kids: The Julie Posey Story (Bảo vệ con trẻ: Câu chuyện của Julie Posey - 2003)
Homeless to Harvard: The Liz Murray Story (Từ vô gia cư tới trường Đại học Harvard: Câu chuyện của Liz Murray - 2003)
A Girl Like Me: The Gwen Araujo Story (Một cô gái như tôi: Câu chuyện của Gwen Araujo - 2006)
Taken from Me: The Tiffany Rubin Story (Đừng cướp của tôi: Câu chuyện của Tiffany Rubin - 2011)
Magic Beyond Words: The J.K. Rowling Story (Phép thuật vượt trên ngôn từ: Câu chuyện của J.K. Rowling - 2011)
Abducted: The Carlina White Story (Bắt cóc: Câu chuyện của Carlina White - 2012)
Romeo Killer: The Chris Porco Story (Kẻ sát nhân: Câu chuyện của Chris Porco - 2013)
Bích Ngọc
Theo Vulture