Đọ cấu hình bộ đôi iPad mới với loạt máy tính bảng “đình đám”
(Dân trí) - Apple không chỉ trình làng một mà đến 2 phiên bản iPad mới tại sự kiện đặc biệt vừa diễn ra. Cùng thực hiện sự so sánh cơ bản để tìm hiểu xem iPad Air và iPad mini mới khác biệt như thế nào với các đối thủ trên thị trường về mặt cấu hình.
Apple iPad Air | Lumia 2520 | Nexus 10 | Surface Pro 2 | |
Kích thước màn hình | 9,7-inch | 10,1-inch | 10,1-inch | 10,6-inch |
Độ phân giải | 2048x1536 | 1920x1080 | 2560x1600 | 1920x1080 |
Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD | True RGB Real Stripe PLS | LCD |
Mật độ điểm ảnh | 264ppi | 218ppi | 300ppi | 208ppi |
Khối lượng | 454g | 615g | 603g | 900g |
Độ dày | 7,5mm | 8,9mm | 8,9mm | 13,5mm |
Vi xử lý | A7, cấu trúc 64-bit, lõi kép 1.3GHz | Snapdragon 800 lõi tứ 2.2GHz | Samsung Exynos 5, lõi kép tốc độ 1.7GHz | Intel Core i5, lõi kép 1.6GHz |
Bộ nhớ RAM | Không rõ | 2GB | 2GB | 4/8GB (tùy chọn) |
Dung lượng lưu trữ | 16/32/64/128GB | 32GB | 16/32GB | 64/128/256/512GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | Có | Không | Có |
Camera | 5 megapixel, không có đèn flash | 6.7 megapixel, không kèm flash | 5 megapixel, kèm đèn flash LED | 1.2 megapixel |
Camera phụ | 1.2 megapixel | 2 megapixel | 1.9 megapixel | 1.2 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, không hỗ trợ mạng di động 3G, 4G LTE | Wifi, Bluetooth |
Thời lượng pin | 10 giờ sử dụng | 8.000mAh, 11 giờ sử dụng | 9.000mAh, 9 giờ sử dụng | 10 giờ sử dụng |
Nền tảng | iOS 7 | Windows RT 8.1 | Android 4.3 Jelly Bean | Windows 8.1 |
Ngày bán | 1/11/2013 | Chưa công bố | 5/2/2013 | 22/10/2013 |
Giá bán | 499/599/699USD cho phiên bản 16/32/64GB hỗ trợ Wifi. Phiên bản hỗ trợ 4G LTE thêm 130USD cho từng phiên bản | 499USD, chỉ có phiên bản 4G LTE | 399/499USD tương ứng với phiên bản 16GB/32GB | Khởi điểm 899USD cho phiên bản thấp nhất (4GB RAM, 64GB ổ cứng) |
iPad mini Retina | Kindle Fire HDX 8.9 | Nexus 7 2013 | LG G Pad 8.3 | Galaxy Note 8.0 | |
Kích cỡ màn hình | 7,9-inch | 8.9-inch | 7-inch | 8.3-inch | 8.0-inch |
Độ phân giải | 2048x1536 | 2560x1600 | 1920x1200 | 1920x1200 | 1280x800 |
Công nghệ | IPS LCD | IPS LCD | IPS LCD | IPS LCD | TFT LCD |
Mật độ điểm ảnh | 324ppi | 339ppi | 323ppi | 273ppi | 189ppi |
Khối lượng | 341g | 374g | 299g | 338g | 338g |
Độ dày | 7,5mm | 7,8mm | 8,65mm | 8,3mm | 8mm |
Vi xử lý | A7, cấu trúc 64-bit, lõi kép 1.3GHz | Snapdragon 800 lõi tứ, 2.2GHz | Qualcomm Snapdragon S4 Pro, lõi tứ 1.5GHz | Qualcomm Snapdragon 600, lõi tứ 1.6GHz | Exynos 4, lõi tứ 1.6GHz |
Bộ nhớ RAM | Không rõ | 2GB | 2GB | 2GB | 2GB |
Dung lượng lưu trữ | 16/32/64/128GB | 16/32/64GB | 16/32GB | 16GB | 16/32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | Không | Có | Có | Có |
Camera | 5 megapixel, không kèm đèn flash | 8 megapixel, kèm đèn flash | 5 megapixel, không kèm flash | 5 megapixel, không kèm flash | 5 megapixel, không kèm flash |
Camera phụ | 1.2 megapixel | 1.2 megapixel | 1.2 megapixel | 1.3 megapixel | 1.3 megapixel |
Kết nối | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 4G LTE | Wifi, Bluetooth, 4G LTE |
Thời lượng pin | 10 giờ sử dụng | 11 giờ sử dụng | 3950mAh, 9 giờ sử dụng | 4600mAh | 4600mAh |
Nền tảng | iOS 7 | Amazon Fire OS 3.0 | Android 4.3 Jelly Bean | Android 4.2 Jelly Bean | Android 4.2 Jelly Bean |
Ngày bán | Cuối tháng 11 | 7/11/2013 | 26/7/2013 | Quý IV/2013 | 11/4/2013 |
Giá bán | 399/499/599/699USD tương ứng phiên bản 16/32/64/128GB, hỗ trợ thuần Wifi. Hỗ trợ 4G LTE tăng thêm 130USD cho từng phiên bản. | Giá khởi điểm 379USD cho phiên bản 16GB, Wifi. Phiên bản tương ứng hỗ trợ 4G LTE có giá 479USD | 229/269USD phiên bản 16/32GB hỗ trợ Wifi. 349USD cho phiên bản 32GB hỗ trợ 4G LTE | 350USD | 11.990.000 đồng phiên bản 16GB, hỗ trợ 3G tại Việt Nam |