Định nghĩa về một người bạn

<b>A</b>ccepts you as you are - <i>Chấp nhận con người thật của bạn.</i>

Believes in "you" - Luôn tin tưởng bạn.

 

Calls you just to say "HI" - Điện thoại cho bạn chỉ để nói “Xin chào”.

 

Doesn't give up on you - Không bỏ rơi bạn.

 

Envisions the whole of you - Hình ảnh của bạn luôn ở trong tâm trí họ.

 

Forgives your mistakes - Tha thứ cho bạn mọi lỗi lầm.

 

Gives unconditionally - Tận tụy với bạn.

 

Helps you - Giúp đỡ bạn.

 

Invites you over - Luôn lôi cuốn bạn.

 

Just "be" with you - Tỏ ra “xứng đáng” với bạn.

 

Keeps you close at heart - Trân trọng bạn.

 

Loves you for who are - Yêu quí bạn bởi con người thật của bạn.

 

Makes a difference in your life - Tạo ra khác biệt trong đời bạn.

 

Never judges - Không bao giờ phán xét.

 

Offers support - Là nơi nương tựa cho bạn.

 

Picks you up - Vực bạn dậy khi bạn suy sụp.

 

Quiets your tears - Làm dịu đi những giọt lệ của bạn.

 

Raises your spirits - Giúp bạn phấn chấn hơn.

 

Says nice things about you - Nói những điều tốt đẹp về bạn

 

Tells you the truth when you need to hear it - Sẵn sàng nói sự thật khi bạn cần.

 

Understands you - Hiểu được bạn.

 

Walks beside you - Sánh bước cùng bạn.

 

X-amines your head injuries - “Bắt mạch” được những chuyện khiến bạn “đau đầu”.

 

Yells when you won’t listen - Hét to vào tai bạn mỗi khi bạn không lắng nghe.

 

Zaps you back to reality - Và thức tỉnh bạn khi bạn lạc bước.

 

Theo Làng Xitrum

Thông tin doanh nghiệp - sản phẩm