Toàn cảnh hồ sơ ĐKDT vào các trường ĐH, CĐ năm 2008
(Dân trí) - Bộ GD-ĐT vừa công bố số lượng hồ sơ ĐKDT vào các trường ĐH, CĐ năm 2008. Tuy nhiên con số thống kê này vẫn chưa phải là con số đầy đủ, đặc biệt là khối các trường công an, quân đội.
Để đáp ứng nhu cầu của các bạn thí sinh, Dân trí xin cung cấp số liệu thống kê của Bộ GD-ĐT.
Tổng số hồ sơ ĐKDT vào các trường ĐH, CĐ năm nay gần 2,2 triệu (tăng 18% so với năm 2007). Trong đó, hồ sơ ĐKDT vào các trường ĐH gần 1,6 triệu; CĐ xấp xỉ 620.000 hồ sơ.
Số ĐKDT vào các khối tính cả ĐH và CĐ cụ thể như sau: khối A 1,15 triệu; khối B trên 380.000 hồ sơ; khối C: 230.100; khối D: gần 308.000. Hồ sơ ĐKDT các khối khác trên 122.000.
Thời gian tới Dân trí sẽ tiếp tục cập nhật số lượng hồ sơ ĐKDT vào từng ngành nghề của các trường ĐH, CĐ trong cả nước.
Tên trường | A | B | C | D | Khác |
ĐH Bách khoa HN | 9887 | 0 | 0 | 496 | 0 |
HV Công nghệ Bưu chính (cơ sở phía Bắc) | 3261 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV Công nghệ Bưu chính(CS phía Nam) | 1568 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghệ KT Đông Á | 111 | 0 | 212 | 62 | 0 |
CĐ Tư thục Phương Đông-Đà Nẵng | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH DL Bình Dương | 2452 | 1654 | 457 | 838 | 65 |
ĐH Quốc tế Bắc Hà | 448 | 0 | 0 | 191 | 1 |
ĐH Bạc Liêu | 846 | 345 | 222 | 211 | 209 |
ĐH Bà Rịa Vũng Tàu | 915 | 823 | 69 | 541 | 0 |
ĐH Chu Văn An | 231 | 1 | 38 | 247 | 45 |
ĐH Tư thục CNTT Gia Định | 174 | 0 | 0 | 92 | 0 |
ĐH DL Cửu Long | 1358 | 911 | 171 | 372 | 8 |
ĐH Công nghiệp HN | 31202 | 296 | 0 | 4710 | 22 |
ĐH DL Đông Đô | 470 | 104 | 192 | 189 | 52 |
ĐH Ngoại Ngữ-ĐH Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 4461 | 0 |
ĐH Bách khoa-ĐH Đà Nẵng | 10583 | 0 | 0 | 0 | 750 |
ĐH Điện Lực | 5739 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Công nghiệp Quảng Ninh | 1703 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Đại Nam | 944 | 0 | 0 | 495 | 0 |
Phân hiệu ĐH Đà Nẵng tại Kom tum-ĐH Đà Nẵng | 1156 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Kinh tế-ĐH Đà Nẵng | 10571 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Sư phạm-ĐH Đà Nẵng | 2168 | 2524 | 5038 | 1787 | 2102 |
ĐH DL Duy Tân | 847 | 150 | 130 | 413 | 53 |
Khoa Y Dược-ĐH Đà Nẵng | 0 | 465 | 0 | 0 | 0 |
ĐH DL Hồng Bàng | 2646 | 254 | 261 | 1792 | 604 |
Khoa GDTC-ĐH Huế | 0 | 0 | 0 | 0 | 1318 |
Khoa Du lịch-ĐH Huế | 373 | 0 | 0 | 404 | 0 |
ĐH Ngoại Ngữ-ĐH Huế | 0 | 0 | 0 | 3573 | 0 |
ĐH Võ Trường Toản | 6 | 2 | 1 | 1 | 0 |
ĐH Hà Hoa Tiên | 164 | 0 | 0 | 79 | 0 |
ĐH Kinh tế-ĐH Huế | 8486 | 0 | 0 | 2581 | 0 |
ĐH Nông lâm-ĐH Huế | 3584 | 10549 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Nghệ Thuật-ĐH Huế | 0 | 0 | 0 | 0 | 851 |
ĐH DL Hải Phòng | 1672 | 266 | 196 | 1023 | 17 |
ĐH Sư phạm-ĐH Huế | 1872 | 1619 | 4481 | 1273 | 957 |
ĐH Khoa học-ĐH Huế | 3277 | 2979 | 4114 | 69 | 224 |
ĐH DL Hùng Vương | 745 | 1919 | 206 | 603 | 0 |
ĐH Y Dược-ĐH Huế | 744 | 7563 | 0 | 0 | 0 |
ĐH DL Kỹ thuật Công nghệ TPHCM | 1991 | 1139 | 633 | 889 | 90 |
ĐH Dược HN | 2514 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Kinh tế kỹ thuật Công nghiệp | 4819 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | 1 | 5982 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Kinh tế Công nghiệp Long An | 1055 | 0 | 5 | 322 | 8 |
ĐH DL Lạc Hồng | 2453 | 723 | 319 | 1239 | 0 |
ĐH Lao động XH (Cơ sở 2) | 73 | 0 | 102 | 51 | 0 |
ĐH Lao động XH (Cơ sở Sơn Tây) | 36 | 0 | 32 | 10 | 0 |
ĐH Lao động XH (Cơ sở 1) | 2849 | 0 | 3263 | 1963 | 0 |
ĐH Bán công Marketing | 7821 | 0 | 0 | 6542 | 0 |
ĐH Hoa Lư Ninh Bình | 533 | 238 | 480 | 162 | 183 |
ĐH DL Ngoại Ngữ-Tin học TPHCM | 496 | 2 | 0 | 4649 | 0 |
ĐH Phan Chu Trinh | 252 | 0 | 62 | 61 | 0 |
ĐH DL Phương Đông | 2653 | 602 | 517 | 1866 | 180 |
ĐH Phạm Văn Đồng | 1700 | 58 | 861 | 288 | 95 |
ĐH DL Phú Xuân | 249 | 17 | 67 | 109 | 0 |
ĐH Phú Yên | 623 | 27 | 76 | 8 | 296 |
ĐH Quảng Bình | 1420 | 610 | 1661 | 239 | 412 |
ĐH Kinh doanh và Công nghệ HN | 15881 | 0 | 1345 | 8001 | 0 |
ĐH Quy Nhơn | 17203 | 4249 | 6736 | 1954 | 2538 |
ĐH Quang Trung | 711 | 72 | 0 | 327 | 0 |
ĐH Quảng Nam | 537 | 1 | 556 | 124 | 90 |
ĐH DL Công nghệ Sài gòn | 527 | 215 | 0 | 128 | 40 |
ĐH Thành Tây | 96 | 111 | 0 | 49 | 0 |
Khoa CNTT-ĐH Tháu Nguyên | 3258 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Tây Đô | 1737 | 1980 | 245 | 715 | 0 |
ĐH Kinh tế và QTKD-ĐH Thái Nguyên | 4989 | 0 | 0 | 1213 | 0 |
Khoa Ngoại Ngữ-ĐH Thái Nguyên | 0 | 0 | 0 | 1314 | 0 |
ĐH Hoa Sen | 4634 | 1 | 0 | 4057 | 0 |
ĐH KT Công nghiệp-ĐH Thái Nguyên | 13546 | 1 | 0 | 0 | 0 |
ĐH DL Thăng Long | 4034 | 781 | 282 | 2083 | 0 |
ĐH Nông Lâm-ĐH Thái Nguyên | 2763 | 10316 | 0 | 161 | 0 |
ĐH Sư phạm- ĐH Thái Nguyên | 3617 | 2877 | 9312 | 1488 | 2945 |
ĐH BC Tôn Đức Thắng | 9909 | 3422 | 374 | 6162 | 414 |
ĐH DL Lương Thế Vinh | 152 | 285 | 32 | 71 | 0 |
ĐH Y Khoa-ĐH Thái Nguyên | 918 | 10781 | 0 | 0 | 0 |
Khoa Khoa học Tự nhiên và XH- ĐH Thái Nguyên | 548 | 1260 | 1039 | 125 | 0 |
ĐH DL Văn Hiến | 336 | 40 | 414 | 284 | 0 |
ĐH DL Văn Lang | 2247 | 450 | 70 | 1730 | 683 |
ĐH Trà Vinh | 2844 | 551 | 320 | 818 | 0 |
ĐH DL Yersin Đà Lạt | 190 | 189 | 115 | 180 | 32 |
ĐH FPT | 196 | 86 | 0 | 47 | 0 |
ĐH Giao thông vận tải | 12939 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH SP Nghệ thuật TW | 0 | 0 | 0 | 0 | 2269 |
ĐH Giao thông vận tải- CS2 | 2728 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Giao thông vận tải Tp.HCM | 13472 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HV Hành chính Quốc gia | 1174 | 0 | 3387 | 0 | 0 |
HV Hành chính Quốc gia- CS2 | 792 | 0 | 2048 | 0 | 0 |
ĐH Hồng Đức | 4167 | 1313 | 2335 | 1688 | 543 |
ĐH Hàng Hải | 14652 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV Hàng Không | 1225 | 0 | 0 | 1049 | 0 |
ĐH Hà Tĩnh | 1525 | 641 | 703 | 746 | 545 |
HV Quan hệ Quốc tế | 698 | 0 | 0 | 1899 | 0 |
HV Tài chính | 18686 | 0 | 0 | 3865 | 0 |
ĐH Công nghiệp TPHCM | 27453 | 3 | 0 | 5996 | 0 |
HV Âm nhạc Huế | 0 | 0 | 0 | 0 | 535 |
HV Quản lý Giáo dục | 718 | 0 | 1216 | 483 | 0 |
HV Y Học Cổ truyền | 0 | 4287 | 0 | 1 | 0 |
ĐH Kinh tế Quốc Dân | 15254 | 0 | 0 | 885 | 0 |
HV Kỹ thuật Mật mã | 862 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Kinh tế TPHCM | 25882 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Kiến Trúc HN | 7036 | 0 | 0 | 0 | 2448 |
ĐH Kinh tế Tài chính TP.HCM | 3070 | 2 | 0 | 1263 | 0 |
ĐH Kiến trúc Đà nẵng | 1138 | 0 | 0 | 241 | 722 |
ĐH Kiến trúc Tp.HCM | 1691 | 0 | 0 | 0 | 5082 |
ĐH Công Đoàn | 13231 | 0 | 2982 | 5380 | 0 |
ĐH Lâm Nghiệp | 5207 | 6988 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Lâm Nghiệp- CS2 | 14 | 16 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Luật HN | 3655 | 0 | 5236 | 3748 | 0 |
ĐH Luật TPHCM | 2469 | 0 | 8007 | 2426 | 0 |
ĐH Mở TPHCM | 21180 | 5505 | 653 | 11654 | 0 |
ĐH Mỏ địa chất | 15613 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Viện ĐH Mở HN | 10192 | 5727 | 0 | 10859 | 1911 |
ĐH Mỹ thuật Công nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 2047 |
ĐH Mỹ thuật Việt Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
ĐH Mỹ thuật Tp.HCM | 1 | 0 | 0 | 0 | 39 |
ĐH Hà Nội | 4546 | 0 | 0 | 8181 | 0 |
HV Ngân Hàng | 22810 | 2 | 0 | 1055 | 0 |
HV Ngân Hàng- CS2 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Ngân Hàng TPHCm | 22517 | 0 | 0 | 800 | 0 |
ĐH Nông Lâm TPHCM | 23079 | 36068 | 0 | 6955 | 0 |
ĐH Nông nghiệp I | 9083 | 32518 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Ngoại Thương- CS1 | 3820 | 0 | 0 | 4047 | 0 |
ĐH Ngoại Thương- CS2 | 2103 | 0 | 0 | 2087 | 0 |
ĐH Nguyễn Trãi | 30 | 4 | 3 | 5 | 0 |
Nhạc viện TPHCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 |
ĐH Kinh tế-ĐHQGHN | 6465 | 2 | 0 | 2145 | 0 |
ĐH Ngoại Ngữ-ĐH QGHN | 0 | 0 | 0 | 4192 | 0 |
ĐH Công nghệ-ĐH QGHN | 4229 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khoa Luật-ĐH QGHN | 1259 | 0 | 483 | 479 | 0 |
Khoa Sư phạm-ĐH QGHN | 651 | 369 | 447 | 94 | 0 |
ĐH Khoa học Tự nhiên-ĐH QGHN | 2869 | 3585 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Khoa học XH và Nhân văn-ĐH QGHN | 0 | 0 | 5996 | 1927 | 0 |
ĐH Bách khoa-ĐH QG TPHCM | 8154 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Công nghệ thông tin- ĐHQG TPHCM | 3174 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khoa Kinh tế-ĐH QG TPHCM | 15843 | 0 | 0 | 5247 | 0 |
ĐH Quốc tế- ĐHQG TPHCM | 1219 | 469 | 0 | 593 | 0 |
ĐH KHTN-ĐH QG TPHCM | 10354 | 16228 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Khoa học XH và NV-ĐH QGTPHCM | 422 | 821 | 6951 | 7053 | 0 |
ĐH Răng Hàm Mặt | 0 | 773 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Sài Gòn | 6535 | 1602 | 1527 | 4135 | 1238 |
ĐH Sân khấu Điện Ảnh | 162 | 0 | 0 | 0 | 1571 |
ĐH SP KT Hưng Yên | 3970 | 2 | 0 | 684 | 0 |
ĐH SP KT Nam Định | 1063 | 0 | 0 | 0 | 6 |
ĐH SP KT Vinh | 2918 | 0 | 0 | 0 | 48 |
ĐH SP Hà Nội 2 | 2931 | 2249 | 3062 | 742 | 2025 |
ĐH SP Đồng Tháp | 5270 | 2566 | 2800 | 1488 | 2665 |
ĐH Sư phạm HN | 4074 | 2632 | 6015 | 2281 | 2390 |
ĐH SP KT TPHCM | 14570 | 0 | 0 | 302 | 897 |
ĐH Sư Phạm TPHCM | 5305 | 1822 | 6249 | 3690 | 2982 |
ĐH SP TDTT Tp.HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 3405 |
ĐH An Giang | 7372 | 3624 | 2247 | 2736 | 1706 |
ĐH Cần Thơ | 35543 | 17225 | 10657 | 10161 | 1525 |
ĐH TDTT Bắc Ninh | 0 | 0 | 0 | 0 | 5894 |
ĐH SP TDTT Hà Tây | 1 | 0 | 0 | 0 | 7838 |
ĐH Đà Lạt | 5299 | 3554 | 5008 | 2214 | 0 |
ĐH TDTT TPHCM | 0 | 1 | 0 | 0 | 4146 |
ĐH Vinh | 9079 | 4399 | 4350 | 652 | 1815 |
HV Báo chí | 0 | 0 | 4086 | 2478 | 0 |
ĐH Hải Phòng | 8716 | 950 | 2415 | 5357 | 743 |
ĐH Hùng Vương | 2492 | 334 | 1397 | 417 | 786 |
ĐH Thuỷ Lợi | 10048 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Thuỷ Lợi- CS2 | 565 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Thương Mại | 27628 | 0 | 0 | 2530 | 0 |
ĐH Nha Trang | 1691 | 1138 | 0 | 600 | 0 |
ĐH Nha Trang - CS2 | 7297 | 4394 | 0 | 3124 | 0 |
ĐH Nha Trang - CS3 | 73 | 100 | 0 | 8 | 0 |
ĐH Tây Bắc | 4731 | 3634 | 8225 | 1204 | 1081 |
ĐH TDTT Đà Nẵng | 0 | 0 | 0 | 0 | 4265 |
ĐH Tiền Giang | 4522 | 37 | 430 | 97 | 634 |
ĐH Tây Nguyên | 8806 | 11281 | 3740 | 1353 | 892 |
ĐH Quốc tế Sài Gòn | 100 | 0 | 26 | 90 | 0 |
ĐH Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | 0 | 1550 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Văn hoá HN | 0 | 0 | 5619 | 3131 | 632 |
ĐH Văn Hoá Tp.HCM | 0 | 0 | 886 | 972 | 155 |
ĐH Xây dựng HN | 10479 | 0 | 0 | 0 | 1043 |
ĐH Y Dược Cần Thơ | 0 | 8120 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Điều Dưỡng Nam Định | 0 | 7452 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Y Dược TPHCM | 0 | 20395 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Y Hà Nội | 0 | 9358 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Y Hải Phòng | 1 | 8287 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Y Thái Bình | 809 | 8548 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Y tế Công cộng | 0 | 2007 | 0 | 0 | 0 |
HV Biên Phòng | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 |
HV Biên Phòng- CS2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
HV Cảnh sát Nhân dân | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
ĐH Cảnh sát Nhân dân | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trường Sỹ quan đặc công- CS2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV Khoa học Quân sự (CS phía Bắc) | 0 | 0 | 0 | 193 | 0 |
HV Khoa học Quân sự (Dân sự- CS Phía Nam) | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
HV Kỹ thuật Quân sự (CS Phía Bắc) | 1121 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV Kỹ thuật Quân sự (CS Phía Nam) | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV Quân Y-Dân sự (CS phía Bắc) | 223 | 916 | 0 | 0 | 0 |
HV Quân Y-Dân sự (CS phía Nam) | 30 | 78 | 0 | 0 | 0 |
HV Chính trị Quân sự | 0 | 0 | 7 | 0 | 0 |
HV Chính trị Quân sự- CS2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
HV Hậu Cần- CS2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV Hải Quân- CS2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV KT Quân sự- hệ Quân đội (phía Bắc) | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV KT Quân sự-Hệ Quân đội (Phía Nam) | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Trường Sỹ Quan Lục quân 2 - CS2 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Học viện Khoa học Quân sự-Hệ quân đội | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
ĐH Phòng cháy chữa cháy | 72 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Phòng cháy chữa cháy- CS2 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HV Quân Y (Quân đội) | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 |
HV Quân Y (Quân đội) | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 |
ĐH Văn hoá Nghệ thuật Quân đội (Quân sự)-Phía Bắc | 0 | 0 | 0 | 0 | 164 |
ĐH Văn hoá Nghệ thuật Quân đội (Quân sự)-Phía Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 |
Trường Sỹ quan thông tin (Dân sự) | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ SP Hà Nội | 886 | 259 | 491 | 1783 | 121 |
CĐ SP Hà Giang | 557 | 0 | 757 | 0 | 1284 |
CĐ SP Cao Bằng | 295 | 388 | 541 | 0 | 144 |
CĐ SP Lào Cai | 30 | 18 | 82 | 41 | 314 |
CĐ SP Tuyên Quang | 19 | 26 | 118 | 3 | 15 |
CĐ SP Lạng Sơn | 357 | 360 | 674 | 184 | 67 |
CĐ SP Bắc Kạn | 174 | 126 | 299 | 0 | 109 |
CĐ SP Thái Nguyên | 184 | 120 | 450 | 0 | 145 |
CĐ SP Yên Bái | 471 | 407 | 0 | 0 | 182 |
CĐ SP Sơn La | 471 | 139 | 955 | 80 | 872 |
CĐ SP Vĩnh Phúc | 799 | 0 | 433 | 615 | 575 |
CĐ SP Quảng Ninh | 549 | 404 | 1443 | 168 | 198 |
CĐ SP Ngô Gia Tự-Bắc Giang | 74 | 22 | 107 | 20 | 48 |
CĐ SP Bắc Ninh | 342 | 2 | 351 | 43 | 0 |
CĐ SP Hà Tây | 160 | 249 | 586 | 47 | 150 |
CĐ SP Hải Dương | 7 | 0 | 67 | 2 | 1 |
CĐ SP Hưng yên | 1027 | 408 | 1395 | 416 | 559 |
CĐ SP Hoà Bình | 3 | 1 | 45 | 5 | 0 |
CĐ SP Hà Nam | 852 | 0 | 843 | 123 | 449 |
CĐ SP Nam Định | 663 | 739 | 323 | 428 | 85 |
CĐ SP Thái Bình | 342 | 426 | 438 | 235 | 21 |
CĐ SP Nghệ An | 305 | 188 | 486 | 170 | 1040 |
CĐ SP Quãng Trị | 339 | 0 | 641 | 129 | 279 |
CĐ SP Thừa Thiên Huế | 2977 | 0 | 4219 | 2529 | 1472 |
CĐ SP Kon Tum | 173 | 94 | 608 | 85 | 194 |
CĐ SP Bình Định | 213 | 124 | 37 | 114 | 135 |
CĐ SP Gia lai | 455 | 334 | 813 | 99 | 237 |
CĐ SP DakLak | 633 | 760 | 1124 | 123 | 0 |
CĐ SP Nha Trang | 1245 | 273 | 2133 | 879 | 221 |
CĐ SP Đà Lạt | 255 | 161 | 499 | 245 | 27 |
CĐ SP Bình Phước | 211 | 0 | 78 | 91 | 55 |
CĐ SP Bình Dương | 260 | 101 | 151 | 253 | 93 |
CĐ SP Ninh Thuận | 0 | 0 | 0 | 0 | 561 |
CĐ SP Tây Ninh | 133 | 0 | 133 | 99 | 119 |
CĐ SP Bình Thuận | 87 | 0 | 79 | 40 | 0 |
CĐ SP Đồng Nai | 1351 | 391 | 1176 | 486 | 211 |
CĐ SP Long An | 166 | 0 | 0 | 1307 | 340 |
CĐ SP Bà Rịa Vũng Tàu | 408 | 50 | 238 | 200 | 88 |
CĐ SP Kiên Gian | 681 | 618 | 1142 | 332 | 75 |
CĐ SP Cần Thơ | 683 | 93 | 331 | 296 | 300 |
CĐ SP Bến Tre | 255 | 43 | 73 | 77 | 85 |
CĐ SP Vĩnh Long | 255 | 271 | 0 | 0 | 574 |
CĐ SP Trà Vinh | 2 | 0 | 14 | 15 | 723 |
CĐ SP Sóc Trăng | 545 | 22 | 948 | 98 | 529 |
CĐ SP Cà Mau | 29 | 40 | 0 | 0 | 479 |
CĐ SP Điện Biên | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
CĐ Đông Á | 1245 | 0 | 1295 | 922 | 0 |
CĐ BC Công nghệ và Quản trị doang nghiệp | 913 | 0 | 0 | 829 | 0 |
CĐ DL Kinh tế kỹ thuật Bình Dương | 662 | 0 | 278 | 264 | 0 |
CĐ Tư thục công nghệ Bắc Hà | 1355 | 404 | 0 | 1485 | 0 |
CĐ Bách khoa Hưng Yên | 4084 | 1 | 2837 | 2335 | 0 |
CĐ Bách Nghệ Tây Hà | 44 | 0 | 0 | 14 | 0 |
CĐ Bách Việt | 2822 | 0 | 1880 | 2 | 0 |
CĐ Công nghiệp Thái Nguyên | 2330 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghiệp Cẩm Phả | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghiệp Sao đỏ | 10617 | 0 | 0 | 2489 | 0 |
CĐ Công nghiệp Huế | 3785 | 0 | 0 | 991 | 0 |
CĐ Công nghiệp In | 292 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kinh tế Công nghiệp HN | 22812 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghiệp dệt may HN | 516 | 1 | 0 | 425 | 184 |
CĐ Công nghiệp Tuy Hoà | 2893 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghiệp kỹ thuật Quảng Ngãi | 1152 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Dệt may TPHCM | 2968 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghiệp Thực phẩm Tp.HCM | 11278 | 1 | 0 | 1 | 0 |
CĐ Công nghiệp Việt Đức | 504 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghiệp và Xây dựng | 1495 | 0 | 0 | 226 | 0 |
CĐ Tư thục Đức Trí | 166 | 66 | 129 | 97 | 44 |
CĐ DL Công nghệ thông tin TPHCM | 2281 | 0 | 0 | 784 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Đông Du Đà Nẵng | 508 | 0 | 0 | 176 | 0 |
CĐ Điện Lực TPHCM | 1110 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Du lịch HN | 1581 | 2 | 822 | 2818 | 0 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật và DL-Nha Trang | 1 | 0 | 1831 | 2309 | 740 |
CĐ Kỹ thuật Mỏ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Mỹ thuật trang trí Đồng Nai | 1 | 0 | 0 | 2 | 890 |
CĐ Nông Lâm Bắc Giang | 64 | 97 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghệ và Quản trị Sonadezi | 598 | 0 | 0 | 367 | 0 |
CĐ Xây dựng và công trình đô thị | 1839 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Viễn Đông | 437 | 1 | 0 | 215 | 0 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Nghệ An | 7164 | 948 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Cần Thơ | 1153 | 719 | 0 | 420 | 0 |
CĐ Kinh tế Tp.HCM | 13019 | 0 | 0 | 858 | 0 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp II | 5487 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CĐ Tư thục Kinh tế-Công nghiệp TPHCM | 19565 | 3273 | 4338 | 9464 | 0 |
CĐ Giao thông vận tải II | 786 | 0 | 0 | 43 | 0 |
CĐ Giao thông vận tải | 32349 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Giao thông vận tải III | 7181 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Hoá chất | 2843 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Hải Dương | 314 | 0 | 83 | 197 | 0 |
CĐ Hàng Hải | 5240 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Cộng đồng HN | 3098 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CĐ CNTT Hữu nghị Việt Hàn | 1647 | 0 | 0 | 0 | 31 |
CĐ Công nghiệp Hưng yên | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 |
CĐ Công nghiệp Việt Hung | 2422 | 0 | 809 | 0 | 0 |
CĐ SP Kỹ thuật Vĩnh Long | 954 | 0 | 0 | 0 | 19 |
CĐ Kỹ thuật Cao Thắng | 16325 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kinh tế Đối ngoại | 15143 | 0 | 0 | 9250 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật cơ khí Luyện kim | 654 | 0 | 0 | 242 | 0 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Kiên Giang | 306 | 2 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Tài nguyên và Môi trường | 517 | 728 | 0 | 196 | 0 |
CĐ Kinh tế-Kế hoạch Đà Nẵng | 1567 | 1223 | 0 | 153 | 0 |
CĐ Cơ khí Luyện Kim | 1201 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật HN | 21 | 5 | 1 | 2 | 0 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Kon Tum | 544 | 152 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kỹ thuật Lý tự Trọng Tp.HCM | 2690 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Quảng Nam | 1084 | 188 | 0 | 660 | 0 |
CĐ Kỹ thuật Khách sạn và Du lịch | 63 | 0 | 133 | 137 | 0 |
CĐ Kinh tế-Tài chính Thái Nguyên | 4130 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CĐ Kinh Tế tài chính-Vĩnh Long | 3311 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kỹ thuật Y tế II | 0 | 5363 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Điện Lực Miền trung | 2310 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Điện tử Điện Lạnh HN | 3243 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Lương thực Thực phẩm | 379 | 412 | 0 | 121 | 0 |
CĐ SP Trung ương | 306 | 1081 | 6451 | 2026 | 5670 |
CĐ SP TW Nha Trang | 0 | 0 | 0 | 0 | 5220 |
CĐ SP Trung ương Tp.HCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 4493 |
CĐ Thương mại | 6317 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Xây dựng Miền Tây | 1305 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Văn hoá Nghệ Thuật Thái Bình | 0 | 0 | 91 | 0 | 216 |
CĐ Ngoại ngữ-Công nghệ Việt Nhật | 30 | 0 | 12 | 180 | 0 |
CĐ Công nghiệp Nam Định | 7092 | 0 | 0 | 1553 | 0 |
CĐ Tư thục Công nghệ HN | 570 | 0 | 0 | 141 | 0 |
CĐ Nông Lâm | 567 | 1108 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Nông nghiệp và PTNT Bắc Bộ | 132 | 48 | 0 | 241 | 0 |
CĐ Nghệ thuật HN | 0 | 0 | 24 | 0 | 118 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc | 0 | 0 | 113 | 0 | 542 |
CĐ Tư thục Phương Đông-Quảng Nam | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Phú Thọ | 706 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Phát Thanh truyền hình II | 252 | 0 | 5502 | 0 | 0 |
CĐ Phát thanh Truyền hình I | 371 | 0 | 3036 | 300 | 0 |
CĐ Công nghiệp Phúc Yên | 2501 | 0 | 0 | 667 | 0 |
CĐ Thuỷ Sản | 247 | 285 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghiệp Cao su | 33 | 16 | 0 | 3 | 0 |
CĐ SKĐA TPHCM | 0 | 0 | 0 | 0 | 2178 |
CĐ Cộng đồng Sóc Trăng | 548 | 0 | 0 | 301 | 0 |
CĐ Kinh tế Kỹ thuật Thái Bình | 2682 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghệ Thành Đô | 1465 | 157 | 1732 | 1726 | 0 |
CĐ Thống Kê | 1133 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật Thương Mại | 612 | 123 | 125 | 137 | 0 |
CĐ Tài chính-QTKD | 15819 | 0 | 0 | 8279 | 0 |
CĐ Thuỷ Lợi Bắc Bộ | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Thương mại và DL | 272 | 0 | 119 | 290 | 0 |
CĐ Kỹ thuật và Công nghệ Đồng Nai | 2579 | 584 | 738 | 1179 | 0 |
CĐ TDTT Thanh Hoá | 0 | 0 | 0 | 1 | 914 |
CĐ Công nghiệp Thực phẩm | 759 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Tài chính Kế toán | 581 | 0 | 0 | 162 | 0 |
CĐ Tài chính Hải Quan | 19328 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Nguyễn Tất Thành | 8240 | 13 | 5 | 4576 | 0 |
CĐ Tài nguyên và Môi trường TPHCM | 490 | 818 | 0 | 136 | 0 |
CĐ Truyền hình | 533 | 0 | 2532 | 980 | 0 |
CĐ Văn Thư TW1 | 0 | 0 | 10533 | 912 | 0 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Tây Bắc | 0 | 0 | 47 | 0 | 627 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật và DL Hạ Long | 0 | 0 | 172 | 394 | 92 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Thanh Hoá | 0 | 0 | 367 | 161 | 631 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Đăkak | 0 | 0 | 0 | 0 | 669 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật TPHCM | 1 | 0 | 49 | 39 | 198 |
CĐ Văn hoá nghệ thuật và DL Sài Gòn | 3189 | 0 | 3750 | 7845 | 2920 |
CĐ Công nghệ Viettronics | 440 | 3 | 0 | 313 | 0 |
CĐ Văn hoá Nghệ thuật Nghệ An | 0 | 0 | 909 | 0 | 408 |
CĐ Kỹ thuật Công nghệ Vạn Xuân | 590 | 222 | 0 | 262 | 79 |
CĐ Xây dựng số 3 | 3516 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Công nghệ và kinh tế công nghiệp | 383 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Xây dựng số 1 | 988 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Xây dựng Nam Định | 137 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Xây dựng số 2 | 5658 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Nghệ An | 0 | 1388 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Hà Tây | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Cần Thơ | 0 | 13 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Dược Trung ương | 2 | 1221 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Thái Bình | 0 | 1592 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Kiên Giang | 0 | 796 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Hà Nam | 0 | 615 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Thái Nguyên | 0 | 2701 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y Tế Khánh hoà | 0 | 2736 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Lạng Sơn | 0 | 1597 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Bạc Liêu | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Hà Tĩnh | 0 | 263 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Phú Thọ | 1 | 2117 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Quảng Ninh | 0 | 1803 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Đồng Nai | 28 | 16 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Thanh Hoá | 29 | 3585 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Quảng Nam | 0 | 1520 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Tiền Giang | 0 | 737 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Bình Thuận | 0 | 1186 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Huế | 0 | 4336 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Y tế Hà Nội | 0 | 1527 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Cộng đồng Hải Phòng | 2849 | 63 | 0 | 940 | 0 |
CĐ Cộng đồng Hà tây | 342 | 694 | 0 | 55 | 0 |
CĐ Cộng đồng Đồng Tháp | 1950 | 535 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Cộng đồng Bà Rịa Vũng Tàu | 461 | 48 | 0 | 185 | 0 |
CĐ Cộng đồng Kiên Giang | 366 | 57 | 0 | 32 | 0 |
CĐ Cộng đồng Vĩnh Long | 968 | 327 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Cộng đồng Hậu Giang | 43 | 24 | 126 | 45 | 5 |
CĐ Công nghệ-ĐH Đà Nẵng | 2401 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ CNTT-ĐH Đà Nẵng | 986 | 0 | 0 | 416 | 40 |
CĐ Kinh tế kỹ thuật công nghệ-ĐH Thái nguyên | 572 | 34 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kỹ thuật VinhemPich (Quân đội) | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CĐ Kỹ thuật VinhemPich (Dân sự) | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nguyễn Hùng