UEFA Europa League Thứ 6 - 13/12/2024
Vòng 10
Maccabi Tel Aviv https://icdn.dantri.com.vn/football/teams/604.png 2
Hết giờ
1 default Rīgas FS
16' I. Nachmias football-icon
69' N. Stojić football-icon
football-icon R. Savaļnieks 52'
football-icon
83'
A. Marhiev football-icon
R. Shlomo football-icon
57'
52' 0 - 1
R. Savaļnieks football-icon
I. Nachmias football-icon
16' 1 - 1
N. Stojić football-icon
69' 2 - 1
Weslley Patati football-icon
84'
89'
D. Zelenkovs football-icon
68'
L. Odisharia football-icon
G. Kanichowsky football-icon
H. Layous football-icon
77'
L. Odisharia football-icon
46'
H. Njie football-icon
66'
C. Kouadio football-icon
default Maccabi Tel Aviv
Chỉ số trận đấu
default Rīgas FS
53%
Kiểm soát bóng
47%
10
Sút bóng
14
5
Sút cầu môn
4
2
Cứu bóng
4
1
Phạt góc
4
11
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
default Maccabi Tel Aviv
(4-2-3-1)
Đội hình ra sân
(3-5-2)
default Rīgas FS
football-icon
90 R. Mishpati
18 N. Stojić
42 Dor Peretz
14 J. van Overeem
16 G. Kanichowsky
5 I. Nachmias
9 D. Turgeman
13 R. Shlomo
17 Weslley Patati
33 H. Layous
3 R. Revivo
40 F. Ondoa
18 N. Stojić
42 Dor Peretz
14 J. van Overeem
16 G. Kanichowsky
5 I. Nachmias
9 D. Turgeman
13 R. Shlomo
17 Weslley Patati
33 H. Layous
3 R. Revivo
Đội hình dự bị
28
I. Sissokho
7
E. Zahavi
11
S. Yehezkel
27
O. Davidzada
19
E. Madmon
4
S. Lemkin
23
S. Sluga
2
A. Cohen
77
O. Davida
20
H. Addo
15
Y. Malede
6
T. Asante
25
P. Mareš
2
D. Balodis
3
V. Osuagwu
21
E. Stuglis
1
P. Šteinbors
16
S. Vilkovs
15
R. Ndjiki
22
D. Lemajić
77
L. Silagadze
Chú thích:
football-icon Ghi bàn
football-icon Thẻ đỏ
football-icon Ghi bàn từ penalty
football-icon Thẻ vàng
football-icon Phản lưới nhà
football-icon Nhận 2 thẻ vàng
football-icon Đá trượt penalty
football-icon Ra sân
football-icon Vào sân