Maccabi Tel Aviv 2
Hết giờ
1 Rīgas FS
16' I. Nachmias
69' N. Stojić
R. Savaļnieks 52'
Maccabi Tel Aviv
Chỉ số trận đấu
Rīgas FS
53%
Kiểm soát bóng
47%
10
Sút bóng
14
5
Sút cầu môn
4
2
Cứu bóng
4
1
Phạt góc
4
11
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
Maccabi Tel Aviv
(4-2-3-1)
Đội hình ra sân
(3-5-2)
Rīgas FS
90 R. Mishpati
5 I. Nachmias
14 J. van Overeem
18 N. Stojić
33 H. Layous
42 Dor Peretz
17 Weslley Patati
3 R. Revivo
9 D. Turgeman
13 R. Shlomo
16 G. Kanichowsky
40 F. Ondoa
5 I. Nachmias
14 J. van Overeem
18 N. Stojić
33 H. Layous
42 Dor Peretz
17 Weslley Patati
3 R. Revivo
9 D. Turgeman
13 R. Shlomo
16 G. Kanichowsky
Đội hình dự bị
23
S. Sluga
11
S. Yehezkel
20
H. Addo
4
S. Lemkin
77
O. Davida
27
O. Davidzada
6
T. Asante
7
E. Zahavi
28
I. Sissokho
2
A. Cohen
19
E. Madmon
15
Y. Malede
3
V. Osuagwu
16
S. Vilkovs
1
P. Šteinbors
2
D. Balodis
21
E. Stuglis
77
L. Silagadze
25
P. Mareš
15
R. Ndjiki
22
D. Lemajić
Chú thích:
Ghi bàn
Thẻ đỏ
Ghi bàn từ penalty
Thẻ vàng
Phản lưới nhà
Nhận 2 thẻ vàng
Đá trượt penalty
Ra sân
Vào sân