DNews

Cơ hội, thách thức cho báo chí Việt Nam trong kỷ nguyên số

Đăng Khôi

(Dân trí) - Khi thế giới bước vào kỷ nguyên số, trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành một lực lượng không thể cưỡng lại, định hình lại cách con người sống, làm việc và tiếp nhận thông tin.

Cơ hội, thách thức cho báo chí Việt Nam trong kỷ nguyên số

Từ những trợ lý ảo thông minh đến các thuật toán phân tích dữ liệu phức tạp, AI đang xâm nhập vào mọi ngóc ngách của cuộc sống và báo chí - lĩnh vực vốn được coi là “người gác cổng thông tin” - cũng không nằm ngoài “vòng xoáy” này.

Đối với báo chí Việt Nam, vốn mang trong mình sứ mệnh cách mạng, việc thích nghi với AI không chỉ là một lựa chọn mà là một yêu cầu cấp thiết để tồn tại và phát triển.

Trong bối cảnh kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam (21/6/1925 - 21/6/2025), câu hỏi đặt ra là: Làm thế nào để báo chí Việt Nam tận dụng sức mạnh của AI để nâng cao hiệu quả, đồng thời bảo vệ những giá trị cốt lõi của nghề báo?

Cơ hội AI mang lại cho báo chí Việt Nam

 Một là tăng cường hiệu quả sản xuất nội dung. Trong thời đại mà tốc độ là yếu tố sống còn, AI đã trở thành “trợ thủ đắc lực” trong việc sản xuất nội dung báo chí. Các công cụ AI như ChatGPT của OpenAI có thể tạo ra các bản tin ngắn, tóm tắt thông tin, thậm chí viết bài báo cơ bản trong vài giây.

Theo Washington Post, công cụ AI Heliograf đã sản xuất hơn 850 bài viết về thể thao và bầu cử, giúp tòa soạn tiết kiệm hàng trăm giờ làm việc của các nhà báo. Điều này cho phép các nhà báo tập trung vào những bài viết chuyên sâu, đòi hỏi sự sáng tạo và phân tích.

Tại Việt Nam, các cơ quan báo chí lớn đã bắt đầu thử nghiệm AI trong việc tổng hợp tin tức nhanh. AI có thể tự động thu thập dữ liệu từ các nguồn mở, phân tích số liệu kinh tế hoặc thể thao, tạo ra các bài viết ngắn gọn, chính xác. Một ví dụ điển hình là các bản tin thị trường chứng khoán, nơi AI có thể cập nhật biến động giá cổ phiếu theo thời gian thực, giúp độc giả tiếp cận thông tin nhanh chóng hơn; không chỉ giảm áp lực cho các phòng biên tập mà còn đáp ứng nhu cầu thông tin tức thời của độc giả trong kỷ nguyên số.

Hơn nữa, AI còn hỗ trợ trong việc chỉnh sửa và tối ưu hóa nội dung. Các công cụ như Grammarly hay ProWritingAid, được tích hợp AI, có thể kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp và đề xuất cách diễn đạt tốt hơn. Điều này đặc biệt hữu ích cho các tòa soạn Việt Nam, nơi đội ngũ biên tập viên đôi khi phải xử lý khối lượng bài viết khổng lồ trong thời gian ngắn.

Hai là cá nhân hóa trải nghiệm độc giả. Một trong những lợi thế lớn nhất của AI là khả năng cá nhân hóa nội dung, mang đến trải nghiệm độc đáo cho từng độc giả. Các thuật toán AI có thể phân tích thói quen đọc tin, sở thích và hành vi của người dùng để đề xuất các bài viết phù hợp. Theo New York Times, việc áp dụng AI để cá nhân hóa nội dung đã tăng 20% thời gian độc giả dành trên trang web của họ, đồng thời tăng doanh thu quảng cáo nhờ các bài viết được tối ưu hóa.

Tại Việt Nam, các nền tảng báo chí điện tử có thể tận dụng công nghệ này để giữ chân độc giả. Chẳng hạn, một người yêu thích công nghệ có thể nhận được các bài viết về các xu hướng AI mới nhất, trong khi một người hâm mộ bóng đá sẽ được đề xuất tin tức về V-League hoặc các giải đấu quốc tế.

Việc cá nhân hóa không chỉ nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn tăng khả năng tương tác và lòng trung thành với thương hiệu báo chí. Hơn nữa, AI còn có thể dự đoán xu hướng đọc tin, giúp các tòa soạn điều chỉnh chiến lược nội dung để phù hợp với thị hiếu công chúng.

Ba là phân tích dữ liệu, khám phá câu chuyện mới. AI không chỉ hỗ trợ sản xuất nội dung mà còn là công cụ mạnh mẽ trong việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data). Các hệ thống như IBM Watson hay Google Cloud AI có thể xử lý khối lượng thông tin khổng lồ, phát hiện các xu hướng và gợi ý những câu chuyện tin tức tiềm năng. Theo Guardian, AI đã giúp tòa soạn này phân tích dữ liệu từ mạng xã hội để phát hiện các xu hướng tiêu dùng mới, từ đó tạo ra các bài viết thu hút hàng triệu lượt xem.

Tại Việt Nam, nơi mạng xã hội như Zalo, Facebook và TikTok có hàng chục triệu người dùng, AI có thể trở thành “công cụ đắc lực” để khai thác thông tin. Ví dụ, AI có thể phân tích các bài đăng trên mạng xã hội để phát hiện các vấn đề nóng như ô nhiễm không khí ở Hà Nội, lũ lụt ở miền Trung hay các vụ việc tiêu cực như lừa đảo trực tuyến. Những phát hiện này có thể là tiền đề cho các bài điều tra chuyên sâu, giúp báo chí Việt Nam không chỉ phản ánh mà còn dẫn dắt dư luận.

Bốn là mở rộng khả năng tiếp cận toàn cầu. AI cũng mở ra cơ hội để báo chí Việt Nam vươn ra thế giới. Các công cụ dịch thuật tự động như DeepL hay Google Translate, được hỗ trợ bởi AI, có thể dịch các bài viết tiếng Việt sang nhiều ngôn ngữ khác với độ chính xác ngày càng cao. Theo Reuters, các cơ quan báo chí sử dụng AI để dịch nội dung đã tăng 30% lượng độc giả quốc tế trong vòng hai năm qua.

Đối với Việt Nam, đây là cơ hội để quảng bá văn hóa, du lịch và thành tựu kinh tế ra thế giới. Ví dụ, các bài viết về lễ hội pháo hoa Đà Nẵng, ẩm thực Huế hay câu chuyện khởi nghiệp công nghệ tại TPHCM có thể được dịch sang tiếng Anh, Pháp hoặc tiếng Trung Quốc, thu hút sự chú ý của độc giả quốc tế. Điều này không chỉ nâng cao vị thế của báo chí Việt Nam mà còn góp phần xây dựng hình ảnh đất nước trên trường toàn cầu.

Cơ hội, thách thức cho báo chí Việt Nam trong kỷ nguyên số - 1

AI đã đặt ra những thách thức đối với báo chí truyền thống (Ảnh: Inshorts).

Thách thức của AI đối với báo chí Việt Nam

Thứ nhất, nguy cơ thông tin sai lệch và mất kiểm soát nội dung. Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đặt ra nguy cơ nghiêm trọng về thông tin sai lệch. Các công cụ AI như ChatGPT có thể tạo ra nội dung có vẻ đáng tin cậy nhưng thiếu kiểm chứng. Theo MIT Technology Review, 15% nội dung do AI tạo ra trên các nền tảng truyền thông xã hội chứa thông tin không chính xác hoặc bị bóp méo. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong bối cảnh báo chí cần duy trì độ tin cậy, trách nhiệm xã hội.

Tại Việt Nam, nguy cơ này càng trở nên nghiêm trọng khi một số trang tin không chính thống sử dụng AI để sản xuất các bài viết giật gân, gây hoang mang dư luận. Ví dụ, các bài viết giả mạo về thiên tai hay thông tin sai lệch về chính sách công đã xuất hiện trên mạng xã hội, làm suy giảm niềm tin của công chúng vào báo chí. Các cơ quan báo chí chính thống cần đầu tư vào việc kiểm tra và xác minh thông tin, đồng thời nâng cao nhận thức của độc giả để phân biệt tin thật và tin giả.

Thứ hai, đe dọa đạo đức nghề nghiệp. Theo giới chuyên gia, AI đặt ra câu hỏi lớn về đạo đức báo chí. Các công cụ AI thường thiếu khả năng nhạy cảm chính trị, tư duy nhân văn và trách nhiệm xã hội - những giá trị cốt lõi của nghề báo. Theo Columbia Journalism Review, việc phụ thuộc quá mức vào AI có thể dẫn đến các bài viết thiếu chiều sâu, không phản ánh được góc nhìn đa dạng của con người.

Tại Việt Nam, nơi báo chí cách mạng mang sứ mệnh phục vụ Tổ quốc và nhân dân, việc sử dụng AI cần được kiểm soát chặt chẽ. Chẳng hạn, AI có thể tạo ra bài viết về chính sách công nhưng không thể hiểu được bối cảnh lịch sử hay tinh thần dân tộc. Nếu không có sự giám sát của con người, nội dung do AI tạo ra có thể vô tình gây tranh cãi hoặc làm lệch lạc thông điệp. Các nhà báo cần giữ vai trò “người gác cổng” đảm bảo rằng nội dung luôn phản ánh đúng giá trị và sứ mệnh của báo chí cách mạng.

Thứ ba, nguy cơ mất việc làm, cạnh tranh không công bằng. Một mối lo ngại lớn là AI có thể thay thế một số công việc báo chí truyền thống. Theo World Association of News Publishers, các tòa soạn sử dụng AI để tự động hóa quy trình sản xuất tin tức đã giảm 10-15% nhân sự trong các bộ phận biên tập cơ bản. Tại Việt Nam, nơi thị trường lao động báo chí vốn đã cạnh tranh khốc liệt, điều này có thể làm gia tăng áp lực cho các nhà báo trẻ.

Hơn nữa, sự xuất hiện của các nền tảng AI như Google AI Overviews, được triển khai năm 2025, đang gây ra căng thẳng lớn. Theo ICT Việt Nam, tính năng này tóm tắt nội dung ngay trên trang tìm kiếm, làm giảm lưu lượng truy cập vào các trang báo chí. Các tòa soạn Việt Nam, vốn phụ thuộc nhiều vào doanh thu quảng cáo trực tuyến, có thể đối mặt với nguy cơ mất độc giả và nguồn thu. Điều này đòi hỏi các cơ quan báo chí phải tìm cách đổi mới để cạnh tranh với các gã khổng lồ công nghệ.

Thứ tư, thách thức về pháp lý và bản quyền. Việc sử dụng AI trong báo chí cũng đặt ra các vấn đề pháp lý phức tạp. Các mô hình AI thường được huấn luyện trên dữ liệu từ internet, bao gồm cả nội dung báo chí, mà không luôn ghi nhận nguồn hoặc trả phí bản quyền. Theo Financial Times, một số tòa soạn phương Tây đã kiện các công ty công nghệ vì sử dụng nội dung của họ để huấn luyện AI mà không được phép.

Tại Việt Nam, khung pháp lý về AI trong báo chí còn ở giai đoạn ban đầu. Các cơ quan báo chí đối mặt với câu hỏi: Làm thế nào để bảo vệ nội dung của mình trước các mô hình AI trích xuất thông tin? Đồng thời, việc sử dụng AI để sản xuất nội dung cũng đòi hỏi các quy định rõ ràng để tránh vi phạm bản quyền hoặc đạo đức nghề nghiệp. Đây là thách thức lớn, đặc biệt khi Việt Nam đang nỗ lực xây dựng nền kinh tế số minh bạch và bền vững.

Cơ hội, thách thức cho báo chí Việt Nam trong kỷ nguyên số - 2

Kênh TVOne của Indonesia đã ra mắt người dẫn chương trình tin tức bằng AI vào năm 2023 (Ảnh: T.J. Thomson).

Giải pháp để báo chí Việt Nam thích nghi với kỷ nguyên AI

Một là tăng cường đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nhà báo. Để làm chủ AI, các nhà báo Việt Nam cần được đào tạo về công nghệ và cách sử dụng các công cụ AI hiệu quả. Theo Reuters Institute, các tòa soạn hàng đầu thế giới như Financial Times đã tổ chức các khóa học về AI cho nhà báo, giúp họ hiểu cách sử dụng công nghệ để nâng cao chất lượng bài viết. Tại Việt Nam, Hội Nhà báo Việt Nam có thể hợp tác với các trường đại học hoặc các công ty công nghệ hàng đầu để tổ chức các chương trình đào tạo tương tự.

Các khóa học nên tập trung vào việc sử dụng AI để phân tích dữ liệu, tối ưu hóa SEO hoặc cá nhân hóa nội dung. Đồng thời, cần nhấn mạnh đạo đức nghề nghiệp, giúp nhà báo hiểu rõ giới hạn của AI và vai trò không thể thay thế của con người trong việc kiểm chứng thông tin. Ví dụ, một nhà báo được đào tạo tốt có thể sử dụng AI để phân tích dữ liệu về ô nhiễm môi trường nhưng vẫn cần phỏng vấn chuyên gia và người dân để đảm bảo bài viết có chiều sâu và tính nhân văn.

Hai là xây dựng khung pháp lý và chính sách quản lý AI. Để giảm thiểu rủi ro từ AI, Việt Nam cần nhanh chóng xây dựng khung pháp lý rõ ràng về sử dụng công nghệ này trong báo chí. Theo kinh nghiệm từ Liên minh châu Âu, các quy định về AI cần tập trung vào tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và bảo vệ bản quyền. Việt Nam có thể học hỏi để ban hành các chính sách yêu cầu ghi nguồn rõ ràng khi sử dụng nội dung do AI tạo ra, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các cơ quan báo chí.

Ví dụ, một đạo luật có thể yêu cầu các công ty công nghệ trả phí bản quyền khi sử dụng nội dung báo chí để huấn luyện AI. Điều này không chỉ bảo vệ các tòa soạn mà còn tạo ra nguồn thu mới để đầu tư vào báo chí chất lượng cao. Ngoài ra, cần có các quy định về việc kiểm soát nội dung do AI tạo ra để tránh thông tin sai lệch, tin giả (fake news) và bảo vệ lợi ích công chúng.

Ba là đổi mới mô hình kinh doanh báo chí. Trong bối cảnh AI làm giảm lưu lượng truy cập từ các công cụ tìm kiếm, các tòa soạn Việt Nam cần đổi mới mô hình kinh doanh. Theo New York Times (2024), việc chuyển sang mô hình thuê bao trả phí đã giúp họ duy trì doanh thu ổn định bất chấp sự cạnh tranh từ AI. Các tờ báo lớn của Việt Nam có thể áp dụng mô hình này, kết hợp với việc cung cấp nội dung độc quyền, chuyên sâu mà AI không thể sao chép.

Ngoài ra, các tòa soạn có thể hợp tác với các công ty công nghệ để phát triển các sản phẩm báo chí mới như podcast, video tương tác hoặc ứng dụng tin tức tích hợp AI. Ví dụ, một ứng dụng tin tức sử dụng AI để đề xuất nội dung có thể thu hút độc giả trẻ, đồng thời tạo ra nguồn thu từ quảng cáo hoặc thuê bao.

Bốn là tăng cường hợp tác quốc tế. Báo chí Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển trong việc ứng dụng AI trong lĩnh vực báo chí. Theo AP (2023), việc hợp tác với các công ty công nghệ đã giúp họ phát triển các công cụ AI hỗ trợ nhà báo mà không thay thế họ. Việt Nam có thể thiết lập các mối quan hệ đối tác với các tổ chức như Reuters Institute hoặc các công ty như Nvidia, vốn đã hợp tác với Việt Nam để xây dựng trung tâm AI.

Giới chuyên gia cho rằng, hợp tác quốc tế không chỉ giúp Việt Nam nhanh tiếp cận các công nghệ tiên tiến mà còn mở ra cơ hội để chia sẻ nội dung và mở rộng thị trường độc giả. Ví dụ, các bài viết về văn hóa Việt Nam có thể được dịch ra nhiều thứ tiếng khác nhau và đăng tải trên các nền tảng quốc tế, thu hút độc giả từ khắp nơi trên thế giới.

Trí tuệ nhân tạo đang kiến tạo lại thế giới, mang đến cho báo chí Việt Nam cả cơ hội và thách thức; có thể là trợ thủ đắc lực, giúp tăng hiệu quả sản xuất, cá nhân hóa nội dung, phân tích dữ liệu và mở rộng khả năng tiếp cận toàn cầu. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những nguy cơ về thông tin sai lệch, đạo đức nghề nghiệp, việc làm và bản quyền. Để tận dụng tối đa lợi ích của AI, báo chí Việt Nam cần đầu tư vào đào tạo, xây dựng khung pháp lý, đổi mới mô hình kinh doanh và tăng cường hợp tác quốc tế.

Trong bối cảnh kỷ niệm 100 năm Ngày Báo chí cách mạng Việt Nam, đây là thời điểm để ngành báo chí nhìn lại hành trình của mình và hướng tới tương lai. Với tinh thần “bút sắc, lòng trong, tâm sáng”, báo chí Việt Nam có thể làm chủ công nghệ AI, biến thách thức thành cơ hội và tiếp tục đóng vai trò là “ngọn cờ đầu” trong việc thông tin, giáo dục và định hướng dư luận.

Hành trình phía trước sẽ không dễ dàng, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tầm nhìn chiến lược, báo chí cách mạng Việt Nam hoàn toàn có thể tỏa sáng trong “kỷ nguyên số” - “kỷ nguyên vươn mình” của dân tộc.