Những lợi ích sức khỏe của mít
(Dân trí) - Mít là một nguồn vitamin C lành mạnh và các chất dinh dưỡng thiết yếu khác, và nghiên cứu cho thấy ăn mít có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.
Mít là một loại quả nhiệt đới có nguồn gốc từ Tây Nam Ấn Độ. Cây mít thuộc họ thực vật Moraceae, cũng bao gồm dâu, quả sung và quả bánh mì.
Mít là loại trái cây lớn, có thịt dày, màu vàng và hạt và vỏ ăn được. Múi mít có vị ngọt và mùi thơm đặc biệt mà một số người mô tả là sự giao thoa giữa chuối và dứa.
Do kết cấu xơ, mọi người thường sử dụng thịt của múi mít để thay thế thịt trong các món ăn chay hoặc thuần chay. Dưới đây là những lợi ích sức khỏe của mít, hàm lượng dinh dưỡng cũng như những nguy cơ và cân nhắc khi ăn mít.
Cholesterol
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy hạt mít có thể giúp giảm mức cholesterol lipoprotein mật độ thấp (LDL) và tăng mức cholesterol lipoprotein mật độ cao (HDL).
Cholesterol LDL, hay cholesterol "xấu", là một chất sáp có thể bám vào thành trong của động mạch. Khi những lắng đọng này tích tụ, chúng có thể cản trở dòng chảy của máu, làm tăng huyết áp và tăng nguy cơ đau tim hoặc đột quỵ.
Cholesterol HDL, hay cholesterol "tốt", giúp loại bỏ cholesterol LDL khỏi các mạch máu và đưa nó trở lại gan.
Một nghiên cứu năm 2015 đã tìm hiểu về tác dụng của của chế độ ăn khác nhau có hạt mít đối với mức cholesterol ở chuột.
Những con chuột ăn chế độ ăn giàu hạt mít đã tăng mức cholesterol HDL và giảm cholesterol LDL, so với những con chuột ăn ít hạt mít hơn.
Huyết áp
Mít là một nguồn kali tốt. Theo Hội Tim Mỹ (AHA), thực phẩm giàu kali có thể giúp giảm huyết áp.
Kali làm giảm huyết áp bằng cách chống lại tác dụng của natri và giảm sức căng thành mạch.
AHA khuyên người lớn khỏe mạnh nên ăn 4.700mg kali mỗi ngày. Một cốc mít tươi thái lát chứa 739mg kali.
Tuy nhiên, chế độ ăn giàu kali có thể gây hại cho những người mắc bệnh thận hoặc bất kỳ tình trạng bệnh nào làm thay đổi cách cơ thể điều chỉnh kali.
Mít chứa các chất gọi là phytochemical, như flavonoid, saponin và tannin.
Theo Viện Nghiên cứu Ung thư Mỹ, các phytochemical có đặc tính chống oxy hóa, nghĩa là chúng có thể giúp chống lại tác động của các gốc tự do.
Gốc tự do là các phân tử phản ứng mạnh xảy ra tự nhiên trong cơ thể và có thể làm hư hại các tế bào. Hư hại này, được gọi là stress oxy hóa, có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của một số bệnh mãn tính, bao gồm cả ung thư.
Các phytochemical cũng có thể ngăn chặn không cho các mạch máu mới phát triển xung quanh các tế bào ung thư. Thiếu các mạch máu này làm giảm cung cấp máu và tăng trưởng của tế bào ung thư.
Một nghiên cứu năm 2017 cho thấy chiết xuất hạt mít ức chế sự phát triển của các mạch máu lạc chỗ ở phôi gà.
Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng hiệu quả có thể là do sự kết hợp của flavonoid, saponin và tannin trong chiết xuất và chiết xuất mít có thể có tiềm năng như một liệu pháp chống ung thư trong tương lai.
Họ kết luận rằng cần có những nghiên cứu sâu hơn để xác nhận và hiểu rõ hơn về những phát hiện này.
Đường huyết
Chỉ số đường huyết (GI) là một hệ thống để đánh giá mức độ ảnh hưởng của những thực phẩm cụ thể đến mức đường huyết của một người.
Thực phẩm có điểm GI cao hơn dễ gây tăng đột biến đường huyết hơn so với thực phẩm có điểm thấp hơn. Hệ thống GI có thể giúp những người mắc đái tháo đường lên kế hoạch cho bữa ăn.
Mít có điểm GI trung gian, nhưng các bộ phận khác của cây có thể giúp điều trị đái tháo đường týp 2.
Một nghiên cứu năm 2011 đã tìm hiểu tác dụng của chiết xuất lá mít trên chuột mắc đái tháo đường. Kết thúc nghiên cứu, những con chuột ăn chiết xuất từ lá mít có mức insulin cao hơn và đường huyết thấp hơn so với những con ăn chế độ ăn đối chứng.
Các nhà nghiên cứu xác định rằng chiết xuất từ lá mít có chứa những flavonoid giúp ngăn ngừa chết tế bào ở tuyến tụy, là cơ quan sản sinh insulin.
Một nghiên cứu trong ống nghiệm từ năm 2016 cho thấy chiết xuất từ vỏ cây mít có chứa những chất ngăn chặn sự giáng hóa chất béo và carbohydrate phức thành đường. Các nhà nghiên cứu cho rằng những chất này có thể hữu ích trong quản lý bệnh đái tháo đường.
Tuy nhiên, việc xác nhận những tác dụng này sẽ đòi hỏi các nghiên cứu trong tương lai ở người.
Lành vết thương
Mít là nguồn vitamin C tốt, một chất chống oxy hóa mạnh thiết yếu cho hệ miễn dịch khỏe mạnh.
Ngoài ra, cơ thể cần vitamin C để tạo ra một loại protein gọi là collagen, rất cần thiết cho việc duy trì làn da, xương và các mô liên kết khỏe mạnh, như mạch máu và sụn. Collagen cũng rất quan trọng để chữa lành vết thương.
Theo một đánh giá năm 2014, mít chứa các chất có đặc tính chống viêm, kháng khuẩn và kháng nấm cũng có thể giúp thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Một nghiên cứu năm 2013 đã tìm hiểu các đặc tính chữa lành vết thương của chiết xuất lá mít trên các mẫu da lợn. Các nhà nghiên cứu kết luận rằng chiết xuất từ lá mít có thể thúc đẩy quá trình lành vết thương.
Sức khỏe tiêu hóa
Mít, đặc biệt là hạt, là một nguồn tốt của cả chất xơ hòa tan và không hòa tan.
Theo Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA), chất xơ hòa tan có thể giúp giảm cholesterol LDL và làm chậm quá trình hấp thụ carbohydrate vào máu, có thể giúp ngăn ngừa đường huyết tăng cao sau khi ăn.
Nghiên cứu cho thấy chất xơ cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, đái tháo đường và ung thư đại tràng.
Hôi Dinh dưỡng Mỹ khuyên phụ nữ nên ăn 25g và nam giới nên ăn 38g chất xơ mỗi ngày.
Hạt mít cũng chứa các prebiotics, có thể giúp hỗ trợ sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột.
Hàm lượng dinh dưỡng
Mít là nguồn cung cấp vitamin C, kali, chất xơ có lợi cho sức khỏe và một số vitamin và khoáng chất thiết yếu khác.
Theo Bộ Nông nghiệp Mỹ, một cốc mít tươi, thái lát có chứa:
• 157 calo
• 2,84 g protein
• 1,06 g chất béo
• 38,36 g carbohydrate
• 2,5 g chất xơ
• 31,48 g đường
• 48 mg magiê
• 739 mg kali
• 22,6 mg vitamin C
Nguy cơ và những cân nhắc khi ăn mít
Theo một báo cáo ca bệnh năm 2015, một phụ nữ bị dị ứng latex đã bị sốc phản vệ, một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, sau khi ăn mít.
Các tác giả cho rằng phản ứng này có thể là hệ quả từ sự hiện diện của protein giống như latex trong mít.
Một số báo cáo khác cho thấy ăn mít cũng có thể kích hoạt phản ứng dị ứng ở những người bị dị ứng phấn hoa bạch dương.
Tuy nhiên, phản ứng dị ứng với mít là cực kỳ hiếm.
Tóm lại
Mít là nguồn cung cấp vitamin C, kali, chất xơ và các vitamin và khoáng chất quan trọng khác.
Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy các hợp chất trong múi mít, hạt và các bộ phận khác của cây mít có khả năng điều trị hoặc ngăn ngừa một số tình trạng sức khỏe.
Mít là một sản phẩm thay thế thịt phổ biến. Khi nấu chín, múi mít xanh có kết cấu tương tự thịt gà hoặc thịt lợn.
Mít là trái cây an toàn và bổ dưỡng cho hầu hết mọi người. Tuy nhiên, người bị dị ứng với latex hoặc phấn hoa bạch dương nên thận trọng khi ăn hoặc chế biến mít.
Cẩm Tú
Theo MNT