DMagazine

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X

(Dân trí) - Từ những đêm trắng băng rừng tới những cuộc điều tra âm thầm giữa chợ sinh vật cảnh, TS Ngô Ngọc Hải đã trải qua hành trình 10 năm để cứu lấy loài thạch sùng mí quý hiếm của Việt Nam.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 1

Cuối năm 2022, Ngô Ngọc Hải (1991) bảo vệ luận án Tiến sĩ với bằng xuất sắc tại Trường Đại học Cologne, Cộng hòa Liên bang Đức. Thay vì tiếp tục con đường nghiên cứu ở phương Tây, anh quyết định quay về quê hương với sứ mệnh: “truyền lửa đam mê và dìu dắt thế hệ sinh viên trẻ”.

“Nếu không có đam mê, ít ai đủ kiên trì theo đuổi nghề này đến cùng”, thực trạng thiếu nguồn nhân lực nghiên cứu bảo tồn đa dạng sinh học giải thích cho quyết định hồi hương của anh.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 3

Yêu thiên nhiên từ nhỏ, nhưng để biến tình yêu ấy thành một sự nghiệp nghiên cứu khoa học không dễ. Cơ duyên nào đã định hình hướng đi của anh?

- Tôi sinh ra và lớn lên giữa những năm đất nước đang đổi mới mạnh mẽ, tại huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương. Tuy nhiên, song hành với sự phát triển, vẫn có những vấn đề nổi cộm về môi trường, đó là những cánh rừng bị chặt hạ, những dòng suối bị ô nhiễm.

Hồi nhỏ, tôi từng nghĩ sẽ nối nghiệp bố làm kỹ sư cầu đường. Nhưng rồi chính bố là người khuyên tôi: “Con nên học về môi trường, về thiên nhiên”. Có lẽ ông nhìn thấy trong tôi niềm háo hức khi tham gia các hoạt động về bảo vệ môi trường tại địa phương.

Hành trình ấy dần đưa tôi đến với Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQGHN), nơi lần đầu tiên tôi hiểu rằng, bảo tồn không chỉ là giữ gìn những gì đang có, mà còn là một cuộc đua giữa khoa học và thời gian để cứu lấy những gì đang mất đi.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 5

Năm 2013, tôi may mắn được thực tập và làm việc tại Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam (VAST). Khác với những kiến thức lý thuyết trên giảng đường, tại đây, tôi bắt đầu tiếp cận với việc nghiên cứu tài liệu khoa học chuyên sâu và làm quen với mẫu vật nghiên cứu và các kỹ thuật sinh học phân tử trong phòng thí nghiệm.

Chuyến đi thực địa đầu tiên đã cho tôi thấy rõ niềm đam mê với công việc nghiên cứu và bảo tồn.

Đèn pin cài trên đầu, sau lưng là túi đựng mẫu, panh gắp, xi lanh… cả đoàn lặng lẽ băng qua những tán rừng rậm rạp tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia - Pà Cò (Hòa Bình).

Lần đầu tiên, tôi được tận mắt quan sát cuộc sống sinh động về đêm của những loài thằn lằn, rắn và ếch nhái. Đó không còn là những khái niệm sinh học khô cứng, mà là thế giới thực sự sống động, đang bị đe dọa từng ngày.

Không lâu sau đó, tôi có thêm một chuyến thực địa.

Suốt gần nửa tháng bám trụ trong rừng sâu huyện Kon Plông (Kon Tum), chúng tôi dựng lều bạt làm nơi trú ngụ, sinh hoạt giữa thế giới hoang dã.

Chính những đêm tối giữa đại ngàn, giữa tiếng côn trùng râm ran, tôi nhận ra rằng: công việc nghiên cứu bảo tồn không chỉ là một nghề, mà là một sứ mệnh.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 7
10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 9

Đang dang dở đam mê với thiên nhiên, núi rừng Việt Nam, tại sao anh lại quyết định săn học bổng đi nước ngoài?

- Chính niềm đam mê thiên nhiên, núi rừng Việt Nam mà tôi càng quyết tâm giành lấy học bổng. Tôi cần nhiều hơn những gì đang có.

Tôi nhận ra rằng muốn bảo tồn hiệu quả, không thể chỉ dựa vào lòng yêu thiên nhiên, mà phải có nền tảng khoa học vững chắc: kiến thức về sinh thái, sinh học phân tử, di truyền học quần thể, công nghệ nghiên cứu hiện đại...

Cơ hội đến với tôi một cách rất tự nhiên. Nhờ những chuyến đi thực địa dày đặc, tôi có dịp được làm việc trực tiếp với các thầy cô, các nhà nghiên cứu và chuyên gia quốc tế trong dự án bảo tồn những loài bò sát quý hiếm tại Việt Nam.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 11

Và đây cũng chính là cơ duyên cho những chương trình nghiên cứu và bảo tồn các loài thạch sùng mí?

- Nhóm bắt đầu thực hiện các cuộc khảo sát tìm kiếm các loài thạch sùng mí bắt đầu từ năm 2014, qua ghi chép, đây là một nhóm đối tượng cực kỳ quý hiếm, với nhiều loài đặc hữu chỉ phân bố duy nhất ở đất nước chúng ta.

Bộ da và đôi mắt của các loài thạch sùng mí được phối màu đẹp đến từng chi tiết, nên chúng được còn được  gọi với cái tên “nữ hoàng thạch sùng mắt to”.

Từ những con số thống kê ban đầu, có hơn 10.000 cá thể bị săn bắt và vận chuyển qua biên giới chỉ trong vài năm vào cuối thế kỷ 20, tôi hiểu rằng, nếu không hành động, sinh vật nhỏ bé này sẽ biến mất khỏi tự nhiên chỉ trong một vài thập kỷ tới.

Cùng với các cộng sự, chúng tôi tiến hành các chuyến đi khảo sát, kiểm chứng thực tế tình trạng của loài này.

Khó khăn ở chỗ, loài thằn lằn này chỉ hoạt động và kiếm ăn vào ban đêm, khiến việc nghiên cứu trở nên đặc biệt thách thức.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 14

Hơn nữa, để tiếp cận một số loài ở các đảo nhỏ, chúng tôi phải canh chừng cả thủy triều rút, tránh những đá ngầm sắc nhọn, có thể gây nguy hiểm cho cả đoàn nghiên cứu.

Công việc nghiên cứu có thể kéo dài liên tục suốt hai tuần. Có những ngày, dù đã quá thời gian, cả đoàn vẫn chưa thu được mẫu như mong muốn, buộc nhóm nghiên cứu phải tiếp tục khảo sát, tìm kiếm liên tục.

Vừa vượt qua núi đá vôi sắc nhọn, nhóm nghiên cứu chăm chú nhìn từng khe đá, vách trần dưới ánh đèn pin le lói.

Ngoài thông số về sinh thái, chúng tôi tiến hành đo đạc về hình thái, một số mẫu tiêu bản được sử dụng cho phân tích sinh học phân tử.

Môi trường học tập và nghiên cứu tại Đức đã mang lại cho anh những trải nghiệm như thế nào?

- Sau nhiều chuyến đi thực địa, tôi có thêm dữ liệu, bộ sưu tập thông tin ngày càng phong phú và sâu sắc.

Tôi tin rằng, vào thời điểm đó, kiến thức của tôi đã đủ vững vàng và chín muồi, nền tảng dần được xây dựng qua những thất bại trước đó.

Năm 2018 tôi nhận được học bổng Chính phủ dành cho nghiên cứu sinh tại Đại học Cologne (Đức).

Ngày đầu tiên đặt chân đến đây, tôi thực sự choáng ngợp trước cơ sở vật chất hiện đại: các phòng thí nghiệm sinh học phân tử trang bị đầy đủ máy móc tối tân, thư viện khoa học, môi trường nghiên cứu đề cao tự do học thuật và tính kỷ luật.

Nhưng đồng thời, cảm giác cô đơn cũng bao trùm rất nhanh. Sự khác biệt ngôn ngữ, văn hóa, thậm chí cả phong cách nghiên cứu, từ cách đặt giả thuyết, xây dựng kế hoạch đến trình bày kết quả đều khác xa so với những gì tôi từng quen.

Một điểm thuận lợi lớn là tôi luôn nhận được sự hỗ trợ từ nhóm nghiên cứu ở Việt Nam, họ không ngừng hỗ trợ tìm kiếm dữ liệu, và các thầy cô ở quê nhà cũng luôn đồng hành, giúp đỡ tôi trong quá trình học tập.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 15
10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 17

Điều gì trong những năm sống xa quê hương khiến anh trăn trở nhất và thôi thúc anh trở về?

- Cảm giác cô đơn và sự khác biệt văn hóa có ảnh hưởng, nhưng đó không phải là lý do quyết định.

Tôi chọn đi để học hỏi, để tiếp thu những phương pháp khoa học tiên tiến, rồi trở về áp dụng trên chính mảnh đất quê hương mình.

Tôi bảo vệ thành công luận án tiến sĩ ngày 31/10/2022. Ở lại thêm một tháng để hỗ trợ nhóm nghiên cứu sinh viên ở Đức và Hoa Kỳ tới thực tập, sau đó tôi trở về Việt Nam ngay.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 19

Có ba lý do chính cho quyết định nhanh chóng này:

Thứ nhất, Việt Nam là một trong những điểm nóng đa dạng sinh học toàn cầu, nhưng áp lực từ phát triển kinh tế và biến đổi khí hậu đang khiến nhiều loài sinh vật quý hiếm đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng nhanh chóng.

Nếu không có lực lượng nghiên cứu trẻ bám trụ, khảo sát, thu thập dữ liệu và xây dựng chiến lược bảo tồn kịp thời, chúng ta sẽ mất đi những nguồn tài nguyên quý giá vĩnh viễn.

Thứ hai, tôi nhận ra rằng nguồn nhân lực trẻ cho ngành sinh học bảo tồn ở Việt Nam đang rất mỏng. Số lượng sinh viên theo đuổi ngành này ngày càng ít, trong khi áp lực nghiên cứu, giảng dạy, lan tỏa kiến thức lại ngày càng lớn.

Và cuối cùng, đơn giản là vì tôi yêu đất nước mình. Tôi luôn tự hào khi nhắc đến rừng vàng, biển bạc của Việt Nam. Tôi muốn được trực tiếp góp phần giữ gìn, bảo vệ chúng, dù biết rằng con đường này sẽ gian nan hơn rất nhiều so với việc ở lại nước ngoài.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 21

Anh có thể chia sẻ về những kỉ niệm đáng nhớ trong hành trình bảo tồn của mình, đặc biệt là với con vật anh vẫn luôn nặng lòng: Thạch sùng mí?

- Khi mới bắt đầu nghiên cứu thạch sùng mí, tôi nghĩ rằng bảo tồn đơn giản là khảo sát thực địa, thu thập mẫu, ghi nhận phân bố, rồi đề xuất các biện pháp bảo vệ sinh cảnh. Nhưng thực tế đã cho tôi thấy, để bảo tồn một loài, nhất là những loài quý hiếm như thạch sùng mí, cần một hành trình đa chiều hơn rất nhiều.

Ngoài những đêm trắng bám rừng, tôi phải bước vào một thế giới hoàn toàn khác: thị trường buôn bán sinh vật cảnh.

Tôi tìm đến các cửa hàng sinh vật cảnh ở Hà Nội, TPHCM, Đồng Nai đóng vai người yêu thích sinh vật cảnh, trò chuyện với người bán, dò hỏi nguồn gốc, giá cả, và nhu cầu của thị trường.

Tôi cũng có cơ hội tham dự hội chợ sinh vật cảnh lớn nhất châu Âu tại Hamm (Đức), nơi các loài thạch sùng mí Việt Nam được bày bán công khai, với mức giá từ vài trăm đến vài nghìn USD một cặp.

Những trải nghiệm đó cho tôi thấy một sự thật rất rõ ràng: Dòng chảy của thị trường buôn bán sinh vật hoang dã đang diễn ra âm thầm nhưng mạnh mẽ, len lỏi qua biên giới, vượt ngoài tầm kiểm soát của các nỗ lực bảo tồn đơn lẻ.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 23

Chúng tôi ghi nhận không chỉ số lượng cá thể bị buôn bán, mà còn cả những câu chuyện buồn: Những lô hàng vận chuyển lậu qua nhiều nước, tỷ lệ tử vong cao, những loài bị săn bắt đến kiệt quệ chỉ để phục vụ thị hiếu sưu tầm.

Điều khiến tôi trăn trở nhất là sự thiếu vắng nhận thức. Cả người mua, người bán, thậm chí nhiều nhà nuôi sinh vật cảnh cũng không biết rằng họ đang góp phần đẩy một loài quý hiếm tới bờ vực tuyệt chủng.

Bảo tồn ngày nay không thể chỉ diễn ra trong rừng sâu hay phòng thí nghiệm. Nó cần phải hiện diện ở chợ sinh vật cảnh, trên các nền tảng thương mại điện tử, trong từng câu chuyện giáo dục cộng đồng.

Phải kết nối khoa học, luật pháp và thay đổi nhận thức xã hội thì mới có thể tạo ra sự bảo vệ thực sự bền vững.

Với riêng tôi, thạch sùng mí không chỉ là một đối tượng nghiên cứu. Chúng là biểu tượng cho một nguyên tắc lớn hơn trong bảo tồn. Muốn cứu một loài, phải nhìn thấy toàn bộ hệ sinh thái mà nó gắn bó, từ khu rừng nguyên sinh cho đến những góc tối của thị trường toàn cầu.

Bảo vệ một loài là bảo vệ cả một phần lịch sử tiến hóa, là giữ lại một mảnh ghép quan trọng của hệ cân bằng tự nhiên. Và cũng là một cách để nhắc nhở chính chúng ta về trách nhiệm đối với thế giới này.

10 năm vào hang động, theo dấu “nữ hoàng mắt to” của Tiến sĩ 9X - 25

Anh đánh giá nguồn nhân lực nghiên cứu bảo tồn đa dạng sinh học tại Việt Nam hiện nay ra sao?

- Mỗi ngành học đều có sức hút và nét hấp dẫn riêng đối với sinh viên. Tuy nhiên, có một thực trạng đáng tiếc là ngày càng nhiều sinh viên không còn mặn mà với lĩnh vực nghiên cứu đa dạng sinh học và bảo tồn.

Dù có đa dạng tài nguyên để nghiên cứu, tôi nghĩ rằng nếu không có đam mê, ít ai đủ kiên trì theo đuổi nghề này đến cùng.

Để ngành này phát triển, tôi tin, lan tỏa và chia sẻ giá trị thực sự của nó là điều tiên quyết. Nếu chỉ xem nghiên cứu đa dạng sinh học và bảo tồn là công việc kiếm tiền để có thu nhập ổn định, các bạn trẻ sẽ không ưu tiên theo đuổi.

Chúng tôi, những nhà khoa học trẻ, mong muốn sẽ có nhiều cơ hội và sân chơi hơn nữa. Khi nhận được giải thưởng, điều tôi mong muốn nhất là lan tỏa câu chuyện của mình, để mọi người hiểu và quan tâm hơn đến ngành mà tôi đang theo đuổi.

Nội dung: Thanh Bình, Minh Nhật

Ảnh: Đỗ Ngọc Lưu

Thiết kế: Thủy Tiên