Điểm trúng tuyển đợt 2 vào ĐH Đà Nẵng
(Dân trí) - Đại học Đà Nẵng vừa công bố điểm trúng tuyển đợt 2 vào các ngành đào tạo ở bậc đại học, cao đẳng của các trường thành viên gồm: ĐH Kinh tế, Phân hiệu tại Kon Tum, Khoa Y Dược, ĐH Sư phạm và CĐ Công nghệ.
Điểm chuẩn trúng tuyển đợt 2 vào các ngành đào tạo của các trường trên cụ thể như sau
1. Đối với thí sinh tham dự kỳ thi chung
Bậc đại học:
č <įTR>4
čB
Số TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Khối thi |
Mã ngành |
Mã tuyển sinh |
Điểm trúng tuyển |
I |
ĐẠI HỌC KINH TẾ (DDQ) - NHÓM 2 |
č
|
|
|
|
|
+ Điểm trúng tuyển vào nhóm: |
A, A1, D |
|
|
18.5<įo:p> |
|
Thí sinh trúng tuyển vào nhóm nhưng không trúng tuyển vào ngành đã đăng ký được chuyển sang học ngành khác trong nhóm nếu có nguyện vọng. | ||||
|
+ Điểm trúng tuyển vào ngành: |
|
|
|
|
|
Kinh tế, gồm các chuyên ngành: |
|
|
|
|
1 |
Kinh tế phát triểnļ/P> |
A, A1, D |
D310101 |
407 |
18.5 |
2 |
Kinh tế lao động |
408 |
18.5 | ||
3 |
Kinh tế và quản lý công |
409 |
18.5 | ||
4 |
Kinh tế đầu tư |
419 |
18.5 | ||
5 |
Luật (chuyên ngành Luật h᷍c) |
A, A1, D |
ļSPAN style="LINE-HEIGHT: 115%; LAYOUT-GRID-MODE: line; mso-bidi-font-size: 12.0pt; mso-bidi-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL" lang=NL>D380101 |
501 |
20.5 |
6 |
Thống kê (chuyên nŧành Thống kê kinh tế xã hội) |
A, A1, D |
D460201 |
411 |
18.5 |
II |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) |
<Ő class=MsoNormal> | |||
1<įP> |
Kỹ thuật điện, điện tử |
ļSPAN style="LINE-HEIGHT: 115%; LAYOUT-GRID-MODE: line; mso-bidi-font-size: 12.0pt; mso-bidi-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL" lang=NL>A, A1 |
D520201 |
102 |
13.0 |
2 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A, A1 |
D580205 |
106 |
13.0 |
3 |
Công nghệ thǴng tin |
A, A1 |
D480201 |
109 |
13.0 |
Kinh tế xây dựng |
A, A1 |
D580301 |
400 |
ı3.0 | |
5 |
Kế toán |
A, A1,D1 |
D340301 |
401 |
13.0 |
6 |
Quản trị kinh doanh |
A, A1,D1 |
D340101 |
402 |
13.0 |
7 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
A, A1,D1 |
D340103 |
403 |
13.0 |
8 |
Kinh Ťoanh thương mại |
A, A1,D1 |
D340121 |
404 |
13.0 |
9 |
Kiểm toán |
A, AļSUB>1,D1 |
D340302 |
418 |
13.0 |
10ļ/o:p> |
Giáo dục tiểu học |
D1 |
D140202 |
901 |
17.0 |
|
Thí sinh có điểm từ 13.0 đến 16.5 được phép đăng ký chuyển sang học ngành khác nếu có nguyện vọng. | ||||
III |
|
| |||
1 |
Điều dưỡng |
D720501 |
3ı1 |
21.5 |
Bậc Cao đẳng:
č
TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Khối Thi |
Mã ngành |
Mã tuyển sinh |
Điểm trúng tuyển |
I |
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM (DDS) |
|
|
Ħnbsp; | |
1 |
Sư pŨạm âm nhạc |
N |
C140221 |
C65 |
10.0 |
II |
PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) |
| |||
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A, A1 |
C510102 |
C76 |
10.0 |
2 |
Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) |
A, A1, D1 |
C340301 |
C66 |
10.0 |
č
3 |
Công nghệ sinh học |
č
A |
C420201 |
C69 |
10.0 |
B |
11.0 | ||||
III |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC) |
| |||
|
+ Điểm trúng tuyển vào trường: |
A, A1, D1 |
|
|
10.0 |
V |
|
ļ/SPAN> |
10.0 | ||
B |
<įSPAN> |
|
11.0 | ||
|
+ Điểm trúng tuyển vào ngành: |
|
|
|
|
1 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A, A1 |
C510201 |
C71 |
11.0 |
2 |
Cônŧ nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A, A1 |
C510301ļo:p> |
C72 |
12.0 |
3 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A, A1 |
C510205 |
C73 |
12.0 |
4 |
Công nghệ thông tin |
A, A1, D1 |
C480201 |
C74 |
12.0 |
5 |
Công nghệ thực phẩm |
A |
C540102 |
C83 |
11.0 |
B |
12.0 | ||||
|
+ Các ngành ţòn lại bằng điểm trúng tuyển vào trường Thí sinh trúng tuyển vào trường nhưng không trúng tuŹển vào ngành đã đăng ký được chuyển sang học ngành khác nếu có nguyện vọng. | ||||
|
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (DDI) |
| |||
|
+ Điểm trǺng tuyển vào trường và vào ngành |
A, A1, D1 |
|
|
10.0 |
Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng:
Mã tuŹển sinh
TT |
TRƯỜNG<įo:p> NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Khối thi |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển | |
I |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC) |
| |||
|
+ Điểm trúng tuyển tất cả các ngành |
A,A1 |
|
|
10.0 |
| |||||
II |
CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN (DDI) |
| |||
|
+ Điểm trúng tuyển tất cả các ngành |
A, A1, D1 |
|
ļP class=MsoNormal> |
10.0 |
2. Đối với thí sinh dự tuyển theo phương thức tuyển sinh riêng
Bậc đại học:
TT |
TRƯỜNG NGÀNH (CHUYÊN NGÀNH) |
Mã ngành |
Tiêu chí đảm bảo chất lượng đầu vào |
Điểm xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
I |
PHÂŎ HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM (DDP) |
| |||
1 |
Kế toán |
D340301 |
1. Điểm thi tốt nghiệp THPT/số môn thi³6.0 2. Toán TB + Lý TB + Hóa TB hoặc Anh TB ³ 18.0 |
Điểm thi tốt nghiệp THPT/tổŮg số môn thi + Toán TB + Lý TB + Hóa TB (hoặc Anh TB) |
24.0 |
2 |
QuảŮ trị kinh doanh |
D340101 | |||
3 |
Quản trị dịch vᷥ du lịch và lữ hành |
D340103 | |||
4 |
Kinh doanh thương mại |
D340121 | |||
5 |
Kũểm toán |
D340302 |
Bậc Cao đẳng:
TT TRƯỜNG<įB> ļSPAN style="LINE-HEIGHT: 115%; LAYOUT-GRID-MODE: line; mso-bidi-font-size: 12.0pt; mso-bidi-font-family: 'Times New Roman'; mso-ansi-language: NL; mso-fareast-font-family: 'Times New Roman'; mso-fareast-theme-font: minor-fareast" lang=NL>NGÀNH (CHUYÊN NGÀŎH) Mã Tiêu chí đảm bảo chất lượng đầu vào Điểm xét tuyển Điểm trúng tuyển I CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ (DDC) 1 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc C510101<ů:p> 1. Văn TB ³ 5.0 2. Vẽ mỹ thuật ³ 5.0 3. Điểm xét tuyển ³15.0 Toán*1.5 + Vẽ mỹ thuật*2 + Văn TB 15.0
č