Điểm chuẩn 16 trường khối Quân đội
(Dân trí) - 16 trường thuộc khối Quân đội đã công bố điểm chuẩn. Dưới đây là điểm chuẩn nguyện vọng 1 dành cho HSPT khu vực 3.
Các nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, các khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
STT | Tên trường/Ngành đào tạo | Khối | Điểm chuẩn
| Ghi chú |
1 | Học Viện Chính trị Quân Sự |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 20 | ||
+Miền Nam | 16 | |||
2 | Sỹ Quan Lục Quân I |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 19,5 | ||
+Miền Nam | 18,5 | |||
3 | Học viện Kỹ thuật Quân sự | A |
|
|
*Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 24,5 | |||
+Miền Nam | 22 | |||
*Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 26,5 | |||
+Miền Nam | 24 | |||
4 | Học Viện Quân Y | A |
|
|
*Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 26 | |||
+Miền Nam | 25 | |||
*Đối với nữ |
| |||
+Miền Bắc | 27 | |||
+Miền Nam | 26 | |||
| B |
| ||
*Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 26,5 | |||
+Miền Nam | 25 | |||
*Đối với nữ |
| |||
+Miền Bắc | 27 | |||
+Miền Nam | 26 | |||
5 | Học Viện Hậu Cần |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 23 | ||
+Miền Nam | 18 | |||
6 | Học Viện Hải Quân |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 21,5 | ||
+Miền Nam | 18 | |||
7
|
Học Viện Phòng Không |
|
|
|
*Đào tạo sỹ quan chỉ huy phòng không |
|
|
| |
+Miền Bắc | 22 | |||
+Miền Nam | 18 | |||
*Đào tạo Kỹ sư Hàng không |
|
| ||
+Miền Bắc | 21 | |||
+Miền Nam | 18,5 | |||
8
| Học Viện Biên Phòng |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 22,5 | ||
+Miền Nam | 17 | |||
9
| Học Viện Khoa học Quân sư |
|
|
*Điểm chuẩn đã nhân hệ số môn Ngoại ngữ |
*Đào tạo trinh sát kỹ thuật | A |
| ||
+Miền Bắc |
| 22 | ||
+Miền Nam | 20 | |||
*Đào tạo Tiếng Anh | D1 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 25 | |||
+Miền Nam | 23 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 28,5 | |||
+Miền Nam | 25 | |||
*Đào tạo Tiếng Nga | D1 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc |
| 25 | ||
+Miền Nam | 23 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 27 | |||
+Miền Nam | 25 | |||
| D2 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc |
| 27 | ||
-Đối với Nữ |
|
| ||
+Miền Bắc |
| 29 | ||
*Đào tạo Tiếng Pháp | D1 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 26 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 28 | |||
+Miền Nam | 26 | |||
| D3 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 27 | |||
+Miền Nam | 25 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 29 | |||
+Miền Nam | 27 | |||
*Đào tạo Tiếng Trung | D1 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 25,5 | |||
+Miền Nam | 23,5 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 27,5 | |||
+Miền Nam | 25,5 | |||
| D2 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 28 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 30 | |||
| D3 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 29 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 31 | |||
| D4 |
| ||
-Đối với Nam |
|
| ||
+Miền Bắc | 24,5 | |||
-Đối với Nữ |
| |||
+Miền Bắc | 25,5 | |||
+Miền Nam | 23,5 | |||
10 | Sỹ Quan Công Binh |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 21,5 |
| |
+Miền Nam | 18 | |||
11 | Sỹ Quan Pháo Binh |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 21,5 | ||
+Miền Nam | 18 | |||
12 | Sỹ Quan Thông tin |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 22,5 | ||
+Miền Nam | 19,5 | |||
13 | Sỹ Quan Đặc Công |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 20,5 | ||
+Miền Nam | 16 | |||
14 | Sỹ Quan Phòng Hoá |
|
|
|
+Miền Bắc |
| 17,5 | ||
+Miền Nam | 15 | |||
15 | Sỹ Quan Tăng Thiết Giáp |
|
|
|
`+Miền Bắc |
| 20,5 | ||
+Miền Nam | 16,5 | |||
16 | Sỹ Quan Lục Quân II |
|
|
|
+Quân khu 5 |
| 17 | ||
+Quân khu 7 | 16,5 | |||
+Quân khu 9 + đơn vị khác | 17 |
Nguyễn Hùng