Học tiếng Anh mỗi ngày:
7 loại Trạng từ trong tiếng Anh người học nên biết
(Dân trí) - Khi nhắc đến Adverb (Trạng từ), hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến những từ được tạo ra bởi công thức “tính từ + đuôi -ly" để bổ nghĩa cho Động từ. Nhưng đừng nhầm tưởng rằng Adverb chỉ có vậy, hãy cùng tìm hiểu tất cả những gì bạn cần biết về loại từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây (Phần 1).
Vậy Adverb là gì?
Adverb (Trạng từ, hay còn gọi là Phó từ) là những từ dùng bổ nghĩa cho động từ, tính từ, một trạng từ khác hoặc cả câu.
Trạng từ trong tiếng Anh được chia thành 5 loại cơ bản, dựa theo ý nghĩa của chúng trong câu:
- Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of Time)
- Trạng từ chỉ tư cách (Adverbs of Manner)
- Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)
- Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place)
- Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of Frequency)
Hãy tìm hiểu kỹ hơn về từng loại Trạng từ kể trên và vị trí của chúng trong câu nhé.
Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)
Trạng từ thời gian nhằm cung cấp thông tin về thời điểm một hành động được diễn ra. Loại Adverb này thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Một số trạng từ thời gian: never, lately, just, always, recently, during, yet, soon, sometimes, usually, so far
Ví dụ:
I haven't been going to the gym lately.
→ Tôi không đến phòng tập gym dạo gần đây.
We recently bought a new car.
→ Gần đây, chúng tôi đã mua một chiếc xe mới.
Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)
Trạng từ nơi chốn diễn tả nơi một hoạt động được diễn ra Chúng thường được đặt sau động từ chính, đằng sau đối tượng chủ thể, hoặc cuối câu.
Một số trạng từ nơi chốn: here, there, nowhere, everywhere, out, in, above, inside, outside, into
Ví dụ:
We went into the cave, and there were bats everywhere!
→ Chúng tôi đi vào hang và trong đó có rơi ở khắp mọi nơi!
They have lived here most of their lives.
→ Họ đã sống ở đây suốt phần lớn cuộc đời mình.
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
Trạng từ cách thức cung cấp thông tin về cách một hoạt động được diễn ra. Đây cũng là loại trạng từ phổ biến nhất và dễ nhận diện nhất. Chúng ta thường xuyên biết đến nó qua công thức kinh điển: tính từ + đuôi -ly.
Một số trạng từ cách thức: slowly, quickly, sadly, calmly, politely, loudly, kindly, lazily
Ví dụ:
I politely opened the door for my grandmother as she stepped out of the car.
Tôi lịch sự mở cửa cho bà tôi khi bà vừa bước ra khỏi xe.
A fat cat rested lazily on the sofa.
Một mèo béo ú nằm lười biếng trên chiếc ghế sofa.
Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)
Trạng từ mức độ diễn tả mức độ hoặc độ “mạnh" của một hành động, một tính chất. Loại trạng từ này thường đứng trước tính từ hoặc một trạng từ khác, hơn là đi kèm với động từ.
Một số trạng từ mức độ: almost, quite, nearly, too, enough, just, hardly, simply, so
Ví dụ:
She speaks English too quickly for me to understand.
Cô ấy nói tiếng Anh quá nhanh để tôi có thể hiểu được.
I'm very excited to see the new James Bond movie!
Tôi rất háo hức để xem bộ phim James Bond mới này!
Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)
Trạng từ tần suất diễn tả mức độ thường xuyên mà một hành động diễn ra. Chúng thường được đặt trước động từ chính của một câu.
Một số trạng từ tần suất: never, always, rarely, sometimes, normally, seldom, usually, again
Ví dụ:
I never eat fast food.
Tôi không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.
They always go to the same restaurant every Friday.
Họ luôn tới cùng một nhà hàng vào mỗi thứ 6.
JOLO English tổng hợp