ĐH Hùng Vương: 1.660 chỉ tiêu NV2
(Dân trí) - ĐH Hùng Vương vừa công bố điểm trúng tuyển NV1 và điểm xét NV2 vào hệ ĐH và CĐ. Riêng NV2, trường xét tuyển 1.660 chỉ tiêu ở cả hai hệ ĐH, CĐ.
Ngành | Mã ngành | Khối | Điểm trúng tuyển NV1 | Chỉ tiêu |
Hệ Đại học:
| ||||
Công nghệ Thông tin | 102 | A, D1 | 13/13 | 1.500 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 103 | A | 13 | |
Công nghệ Sau thu hoạch | 300 | A, B, D1,2,3,4,5,6 | 13/14/13 | |
Quản trị Kinh doanh | 401 | A, D1,2,3,4,5,6 | 13/14/13 | |
Quản trị Bệnh viện | 402 | A, B, D1,2,3,4,5,6 | 13/14/13 | |
Tài chính Ngân hàng | 403 | A, D1,2,3,4,5,6 | 13/14/13 | |
Kế Toán | 404 | A, D1,2,3,4,5,6 | 13/14/13 | |
Du lịch | 501 | A, C, D1,2,3,4,5,6 | 13/14/13 | |
Tiếng Anh | 701 | D1 | 13 | |
Tiếng Nhật | 705 | D1,2,3,4,5,6 | 13 | |
Hệ Cao đẳng (Đối với thí sinh thi theo đề chung ĐH)
| ||||
Công nghệ Thông tin | C65 | A, D1 | 10/10 | 160 |
Công nghệ Sau thu hoạch | C70 | A, B, D1,2,3,4,5,6 | 10/11/10 | |
Tiếng Anh | C71 | D1 | 10 | |
Tiếng Nhật | C72 | D1,2,3,4,5,6 | 10 | |
Hệ Cao đẳng (Đối với thí sinh thi theo đề chung CĐ)
| ||||
Công nghệ Thông tin | C65 | A, D1 | 13/13 | 160 |
Công nghệ Sau thu hoạch | C70 | A, B, D1,2,3,4,5,6 | 13/14/13 | |
Tiếng Anh | C71 | D1 | 13 | |
Tiếng Nhật | C72 | D1,2,3,4,5,6 | 13 |
Điểm xét tuyển NV2 vào hệ ĐH, CĐ:
Ngành | Mã ngành | Khối | Chỉ tiêu | Điểm nhận xét NV2 |
Hệ Đại học: | ||||
Công nghệ Thông tin | 102 | A, D1 | 100 | 13/13 |
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | 103 | A | 100 | 13 |
Công nghệ Sau thu hoạch | 300 | A, B, D1,2,3,4,5,6 | 100 | 13/14/13 |
Quản trị Kinh doanh | 401 | A, D1,2,3,4,5,6 | 250 | 13/13 |
Quản trị Bệnh viện | 402 | A, B, D1,2,3,4,5,6 | 150 | 13/14/13 |
Tài chính Ngân hàng | 403 | A, D1,2,3,4,5,6 | 250 | 13/13 |
Kế Toán | 404 | A, D1,2,3,4,5,6 | 250 | 13/13 |
Du lịch | 501 | A, C, D1,2,3,4,5,6 | 200 | 13/14/13 |
Tiếng Anh | 701 | D1 | 50 | 13 |
Tiếng Nhật | 705 | D1,2,3,4,5,6 | 50 | 13 |
Hệ Cao đẳng | ||||
Công nghệ Thông tin | C65 | A, D1 | 32 | 10/10 |
Du lịch | C66 | A, C, D1,2,3,4,5,6 | 32 | 10/11/10 |
Công nghệ Sau thu hoạch | C70 | A, B, D1,2,3,4,5,6 | 32 | 10/11/10 |
Tiếng Anh | C71 | D1 | 32 | 10 |
Tiếng Nhật | C72 | D1,2,3,4,5,6 | 32 | 10 |
Tổng | 1.660 |
|