Thông báo kết chuyển bạn đọc ủng hộ tuần 4+5 tháng 1/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,994,610,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo điện tử Dân trí sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3193 | Chị Đặng Thị Vân Phi (mẹ bé Ngọc Ánh) | 10,400,000 | VP Miền Nam |
Mã số 3210 | Chị Ngô Thị Minh Hiếu (mẹ bé Huỳnh Kim Thành) | 139,560,000 | VP Miền Nam |
|
| 149,960,000 | VP Miền Nam Total |
Mã số 3195 | Em H’Thủy (bon Xa Ú, thôn 7, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 13,750,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3202 | Bà Hồ Thị Điệp (SN 1956) trú thôn Phú Lương, xã Hòa Tân Đông, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên. | 16,950,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3208 | Anh Mai Ngọc Vinh, trú K62H2/8 Nguyễn Phan Vinh (phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng). | 94,100,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3213 | Em Dương Văn Súa - Thôn 9, xã Quảng Hòa, huyện Đăk G'Long, tỉnh Đăk Nông> | 74,920,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3216 | Em Lương Ngọc Vỹ, thôn Hòa Hữu Tây (xã Đại Hồng, huyện Đại lộc, tỉnh Quảng Nam). | 73,400,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3218 | Phan Thanh Dũng - Thôn An Lạc, xã Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 18,670,000 | VP Đà Nẵng |
|
| 291,790,000 | VP Đà Nẵng Total |
Mã số 3211 | Anh Trần Văn Trình hoặc bà Nguyễn Thị Giỏi – mẹ anh Trình, ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 123,060,000 | Vp Cần Thơ |
|
| 123,060,000 | Vp Cần Thơ Total |
Giúp Điểm trường mầm non | Giúp Điểm trường mầm non xã Kiệt Lạc, Huyện TÂn Sơn , Phú Thọ Total | 117,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Xây cầu | Xây cầu Total | 1,600,000 | Tòa soạn |
|
| 118,600,000 | Tòa soạn Total |
Mã số 3204 | Bà Lê Thị Thu - thôn Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 58,550,000 | PV Văn Dũng |
|
| 58,550,000 | PV Văn Dũng Total |
Mã số 3194 | Hỗ trợ xây dựng phòng học và nhà công vụ giúp điểm trường Trạm Cọ, thuộc Trường Phổ thông Dân tộc bán trú tiểu học và THCS Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 28,450,000 | PV Thế Nam |
Mã số 3201 | Hỗ trợ học sinh điểm trường Nặm Ùn, Trường mầm non Bình Minh, xã Chiềng Đông, huyện Yên Châu và điểm trường Huổi Dên, Trường PTDTBT Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 52,230,000 | PV Thế Nam |
|
| 80,680,000 | PV Thế Nam Total |
Mã số 3209 | Chị Đoàn Thị Chinh (SN 1970), trú xóm 6, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. | 82,750,000 | Pv Thái Bá |
|
| 82,750,000 | Pv Thái Bá Total |
Mã số 3192 | Anh Vũ Đình Hòa (thôn Phong Doanh, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 13,850,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3198 | Chị Phạm Thị Tiên (thôn Thạch Yến, xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa) | 8,200,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3200 | Bác Vũ Thị Nga (thôn Lê Lợi 1, xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng) | 22,050,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3203 | Chị Nguyễn Thị Quyên (thôn Phú Nhuận, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 78,280,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3206 | Bác Phạm Xuân Hiệu (Khu 6, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương) | 41,500,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3214 | Chị Đặng Thị Hồng, thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. | 210,300,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3215 | Trần Thị Hà, Xóm Đoài, xã Vũ Bảng, huyện Bình Lục, Hà Nam. | 136,480,000 | Pv Phạm Oanh |
|
| 510,660,000 | Pv Phạm Oanh Total |
Mã số 3197 | Anh Trần Đại Thắng, trú xóm Phong Đăng, xã Hưng Hòa, TP. Vinh, Nghệ An. | 12,850,000 | Pv Nguyễn Duy |
Mã số 3205 | Chị Lương Thị Vân, xóm Thơ, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An. | 81,000,000 | Pv Nguyễn Duy |
Mã số 3212 | Anh Nguyễn Vĩnh Tuấn, xóm 13B, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 141,060,000 | PV Nguyễn Duy |
|
| 234,910,000 | Pv Nguyễn Duy Total |
Mã số 3196 | Ông Nguyễn Tiến Dũng (bố em Hương), xóm Am Thịnh, thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 6,900,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3207 | Chị Nguyễn Thị Thu, thôn Thanh Quyết, xã Gia Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 95,980,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3217 | Bà Ngô Thị Nam, xóm Từ, thôn Xuân Biều, xã Xuân Cấm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 97,200,000 | PV Hương Hồng |
|
| 200,080,000 | PV Hương Hồng Total |
Mã số 3199 | Anh Võ Nguyên Khánh và chị Võ Thị Hạnh (Đội 4, thôn Trâm Lý, xã Hải Quy, huyện Hải Lăng). | 21,100,000 | Pv Đăng Đức |
|
| 21,100,000 | Pv Đăng Đức Total |
Mã số 2806 | Chị Nguyễn Thị Liễu, thôn Mang Thượng, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. Nguyễn Thị Liễu số tài khoản :2903205147109 | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3010 | Chị Đào Thị Tuyết Nhung hoặc ông Đào Công Thành, ấp Thới Trường 2, xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3014 | Em Dương Thị Lan (thôn Quyết Thắng, xã Đồng Tân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3075 | Anh Nguyễn Đình Trương (xóm 9, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3111 | Anh Nguyễn Văn Đà, thôn Mang Thượng, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3125 | Anh Nguyễn Như Đức, thôn Hưng Trung, xã Cẩm Hưng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3131 | Em Ngô Thị Hồng (thôn Văn Uyên, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, Hà Nội) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3135 | Em Nguyễn Thị Phương Thảo (Khối 6, phường Quỳnh Xuân, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3137 | Ông Đỗ Minh Đức (ông ngoại bé Khang), thôn Hạnh Phúc, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3138 | Chị Hà Thị Kim Vượng- số nhà 03, ngõ 20, đường Nguyễn Biểu, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3148 | Chị Bùi Thị Hiền, cụm 8, thôn Thanh Thuỷ, xã Thuỷ Thanh, thị xã Hương Thuỷ, tỉnh Thiên Huế | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3151 | Em Nguyễn Xuân Phát (thôn Cuối, xã Yên Bằng, huyện Ý Yến, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3153 | Anh Tô Viết Thắng (SN 1986, ở xóm 6, xã Minh Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3156 | Chị Ngô Hồng Đào (mẹ bé Nhất Huy) | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3157 | Anh Nguyễn Tiến Hồ, xóm Tân Phượng, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3159 | Chị Nguyễn Thị Cư, thôn 8, xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh. | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3160 | Em Nguyễn Văn Duy (ở xóm 12, xã Hải An, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 3,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3163 | Bà Nguyễn Thị Đào, xóm Nam Cường, xã Trực Tuấn, huyện trực Ninh, tỉnh Nam Định | 320,000 | Chuyển TK |
Mã số 3166 | Anh Nguyễn Văn Phước (cha bé Phước Thiện) | 600,000 | Chuyển TK |
Mã số 3170 | Chị Trương Thị Liễu, thôn Yên Định, xã Yên Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình. | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3175 | Em Phạm Thị Thu (thôn Tú Loan, xã Quảng Hưng, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình) | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3179 | Chị Nguyễn Thị Ngót (thôn 9, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3180 | Chị Nguyễn Thị Thuần (thôn An Bình, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương) | 1,900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3181 | Chị Nguyễn Thị Lan thôn 4, xã Vụ Quang, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. | 650,000 | Chuyển TK |
Mã số 3182 | Ông Nguyễn Thực (trú đường Hồ Hán Thương, tổ 70, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng) | 700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3186 | Chị Trần Thị Phượng, xóm 11, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu (Nghệ An). SĐT: 0963204851 | 4,550,000 | Chuyển TK |
Mã số 3187 | Em Bùi Thị Huệ (Đội 3, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 3,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3190 | Anh Vũ Đức Thiện, xóm 10, xã Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 2,100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3191 | Anh Hà Đức Diệp, trú thôn Phong Ngũ Tây, xã Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam (ủng hộ chị Miên) | 5,650,000 | Chuyển TK |
|
| 30,370,000 | Chuyển TK Total |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 15,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3167 | Anh Nguyễn Thành Hậu (40 tuổi) ngụ tại số 179A/13, tổ 9, ấp Thanh Mỹ 1, xã Thanh Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long. | 5,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3185 | Em Từ Bá Thuần, thôn Thanh Tiến, xã Thạch Môn, Tp Hà Tĩnh | 5,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3188 | Anh Trần Quốc Long (thôn Đồng Vịnh, xã Đức Long, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh) | 3,950,000 | Bưu điện |
Bà Đào Thị Yến | bà Đào Ngọc Yến, mẹ ruột anh Nguyễn Ngọc Minh (anh Minh và vợ là chị Quách Ngọc Lạnh, ngụ Ấp Suối Sâu, xã Đất Cuốc, huyện Bắc Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Total | 3,500,000 | Bưu điện |
Mã số 3169 | Anh Nguyễn Chí Hiệp (Khu 13, xã Lương Lỗ, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ) | 3,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3171 | Bác Bùi Thị Thía (thôn Thượng Liệt, xã Đông Tân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình) | 3,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3189 | Bà Phạm Thị Ốc, 71 tuổi, xóm 11, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | 2,850,000 | Bưu điện |
Mã số 3172 | Em Trương Đình Minh: Thôn 9, xã Hoằng Trường, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa. | 2,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3068 | Chị Hoàng Thị Thùy Linh (Mẹ cháu Dung, TDP Diêm Tân, phường Đức Ninh Đồng, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình) | 2,500,000 | Bưu điện |
Mã số 3178 | Chị Lò Thị Tượng, bản Buốn, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa | 2,450,000 | Bưu điện |
Mã số 3164 | Chị Vũ Thị Hương (thôn Nam Trì, xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên) | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2346 | Bác Phạm Thị Doanh (Đội 5, thôn Vạc, xã Thái Học, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2370 | Anh Trần Quốc Toản, thôn Huỳnh Thượng, xã Vĩnh Sơn, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2497 | Ông Nguyễn Văn Vinh, thôn Mực, xã Cẩm Qúy, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2505 | Bác Nguyễn Thị Thịnh (thôn Lưu, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2518 | Em Bùi Kim Hùng, | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2521 | Chị Nguyễn Thị Hoa, (SN 1984) ở thôn Tân Vĩnh Cần, xã Cẩm Thành, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2531 | Ông Huỳnh Văn Giám - ngụ ấp Đông Mỹ, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2547 | Anh Nguyễn Huy Hoàng (bố cháu Nguyễn Huy An), thôn Sâm Lộc, xã Tượng Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2601 | Anh Hoàng Văn Tiến, thôn 10, xã Cẩm Trung, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2848 | Chị Từ Thị Trọng, cụm dân cư số 2, xã Liên Hiệp, huyện Phúc Thọ, TP Hà Nội. | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2852 | Bà Trịnh Thị Thơi (trú thôn 7, xã Nhân Cơ, huyện Đắk R’Lấp, tỉnh Đắk Nông) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2884 | Chú Phương Văn Chiến (trú thôn Thanh Sơn, xã Buôn Chóah, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2887 | Bà Phạm Thị Bý (thôn Ngang Nội, xã Hiên Vân, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3077 | Em Tạ Văn Công (Số nhà 157 khu phố Khánh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ) | 2,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3184 | Ông Trần Văn Bình trú thôn Đại Phú, xã Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 1,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3177 | Bà Nguyễn Thị Thỉ hoặc Nguyễn Thị Oanh (đội 4, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 3154 | Chị Phạm Thị Hiền (thôn 3, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 1,350,000 | Bưu điện |
Mã số 3025 | Anh Bùi Ngọc Bình và chị Đào Thị Thu (thôn Bình Long, xã Gio Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3144 | Chị Lê Ngọc Thẩm (Ấp Tân Điền, xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2123 | Chị Nguyễn Thị Thẩm, trú thôn Thuận Bắc, xã Thuận An, huyện Đắk Mil, Đắk Nông. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 500,000 | Bưu điện |
Bà Vi Thị Keo | Bà Vi Thị Keo thôn Tiếu, xã Đồng Lạc, huyện Yên Thế (Bắc Giang). | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2301 | Anh Lê Văn Quyền (thôn Bích La Đông, xã Triệu Đông, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2743 | Chị Mai Thị Thuần (chị gái của em Thùy), công tác tại trường trung học cơ sở Nga Bạch (Thanh Hóa) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3011 | Anh Nguyễn Văn Hiện - ấp Mỹ Văn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. ĐT: 0164.933.5428 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3012 | Bà Đinh Thị Ngọc Ngan, tổ 11, phường Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3013 | Dì Lê Thị Thi, xã Bình Thanh Tây, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi ; | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3027 | Anh Lê Văn Toàn – Khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô môn, TP Cần Thơ. ĐT: 0123.976.8943 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3081 | Anh Y Lan Byă (gọi tên là Y Lan), cha bé H’ Oanh Niê | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3141 | Anh Dương Phúc Linh và chị Võ Thị Giang (Khu phố 6, phường Đông Lễ, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3147 | Anh Đinh Văn Quyết (thôn Thịnh Lộc, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3150 | Em Nguyễn Duy Quang (trú thôn Thắng Lợi, xã Đắk Gằn, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3158 | Anh Nguyễn Chí Hòa, xóm 8, xã Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3183 | Anh Trần Văn An (48 tuổi) và chị Trần Thị Câu (46 tuổi, xóm Tân Định Đông, thôn Tân Thành 1, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2881 | Chị Đoàn Thị Chanh, thôn Phú Đa, xã Thanh Đa, huyện Phúc Thọ, Tp Hà Nội. | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2882 | chị Võ Thị Thúy Kiều, khu phố Tịnh Sơn, thị trấn Củng Sơn, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 1887 | Bà Trần Thị Tình (mẹ bệnh nhân Hoài Thu) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2605 | Bà Đặng Kim Lai (Cụm 7, tổ dân phố 4, đường Phạm Ngọc Thạch, thị trấn Di Linh, huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2783 | Chị Vi Thị Thắm, khu 3, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2968 | Chị H’Jiêng (trú bon N’Jriêng xã Đắk Nia, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3149 | Chị Nguyễn Thị Tâm (thôn Tiên La, xã Đức Giang, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3152 | Chị Trương Thúy Loan | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3155 | Chị Nguyễn Thị Thúy (Xóm 7, xã An Lão, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3162 | Bà Vũ Thị Tâm, thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3168 | Chị Vũ Thị Hòa, đội 10, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3174 | Bà Hoàng Thị Đào (xóm 3A, xã Quỳnh Tam, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3176 | Chị Hồ Thị Liên, thôn Tam Trung, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh | 100,000 | Bưu điện |
|
| 92,100,000 | Bưu điện Total |
|
| 1,994,610,000 | Grand Total |