Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 4 tháng 9/2018
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,075,155,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3066 | Bà Nguyễn Thị Ngọc Ánh, khoa Hồi sức Phẫu thuật Tim, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM | 10,190,000 | Vp Miền Nam |
10,190,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 3063 | Chị Đặng Thị Hồng Anh (số nhà tạm trú đường Trần Huỳnh, khóm 1, phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu) | 3,200,000 | Vp Cần Thơ |
3,200,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 3046 | Hỗ trợ điểm trường Nậm Đang, Trường phổ thông THCS Nam Cao, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | 2,600,000 | Tòa soạn |
Mã số 3047 | Hỗ trợ Trường PTDTBT THCS Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 2,700,000 | Tòa soạn |
Mã số 3052 | Hỗ trợ Trường PTDTBT THCS Tà Hộc, xã Tà Hộc, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 2,600,000 | Tòa soạn |
7,900,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 3073 | Chị Trần Thị Trí (trú tại xóm Nhật Tân, xã Mỹ Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 127,940,000 | PV Văn Dũng |
Mã số 3080 | Chị Lê Thị Hằng (SN 1992, mẹ của bé Trần Thị Mai Phương), xóm 8, xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh | 22,320,000 | PV Văn Dũng |
150,260,000 | PV Văn Dũng Total | ||
Mã số 3077 | Em Tạ Văn Công (Số nhà 157 khu phố Khánh, thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ) | 66,720,000 | PV Thanh Thúy |
66,720,000 | PV Thanh Thúy Total | ||
Mã số 3056 | Chị Bùi Thị Lan (Đội 3, Quần Liêu, xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 1,750,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3067 | Chị Tô Thị Định (Thôn Quéo, xã Phú Nhuận, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang) | 27,850,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3069 | Chị Vũ Thị Lư (thôn Đào Xá, xã An Đồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình) | 70,500,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3070 | Chị Phạm Thị Quyến (thôn Phú Khê, xã Thái Học, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 78,790,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3076 | Chị Hoàng Thị Linh (thôn 20, xã Tân Thiết, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang) | 48,025,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3078 | Chị Nguyễn Thị Thay (xóm 7, Xuân Phú, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định) | 28,880,000 | Pv Phạm Oanh |
255,795,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 152,190,000 | Pv Nguyễn Thùy |
152,190,000 | Pv Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 3075 | Anh Nguyễn Đình Trương (xóm 9, xã Tân Hương, huyện Tân Kỳ, Nghệ An) | 204,690,000 | Pv Nguyễn Duy |
204,690,000 | Pv Nguyễn Duy Total | ||
Mã số 3061 | Anh Nguyễn Văn Vĩ, thôn Trại Đát, xã Tuân Lộ, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang | 7,080,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3072 | Cô Ngô Thị Tý, thôn Phí Xá, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. | 60,700,000 | PV Hương Hồng |
67,780,000 | PV Hương Hồng Total | ||
Mã số 3059 | Chị Đinh Thị Hạnh (Tiểu khu 6, thị trấn Quy Đạt, huyện Minh Hóa, Quảng Bình) | 4,200,000 | PV Đặng Tài |
Mã số 3068 | Chị Hoàng Thị Thùy Linh (Mẹ cháu Dung, TDP Diêm Tân, phường Đức Ninh Đồng, TP Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình) | 46,570,000 | PV Đặng Tài |
50,770,000 | PV Đặng Tài Total | ||
Mã số 3071 | Cô giáo Hồ Thị Tiến (Thôn Khe Me, xã Linh Thượng, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 39,860,000 | Pv Đăng Đức |
39,860,000 | Pv Đăng Đức Total | ||
Mã số 3079 | Chị Xa Thị Mang - Xóm Lọng – Xã Đoàn Kết – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình. Hoặc chị Xa Thị Nga, Chủ tịch Hội LHPN xã Đoàn Kết – Huyện Đà Bắc – Tỉnh Hòa Bình | 19,560,000 | Pv Đàm Quang |
19,560,000 | Pv Đàm Quang Total | ||
Mã số 3062 | Chú Phạm Văn Mô (Xóm 33, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 3,000,000 | Bệnh nhân đã mất, chuyển vào QNA |
3,000,000 | Bệnh nhân đã mất, chuyển vào QNA Total | ||
Mã số 2858 | Em Nguyễn Thu Hằng, thôn 4, xã Đức Chánh, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2999 | Chị Trần Thị Ngoạn (Xóm Thị Tứ, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) | 300,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3008 | Chị Trần Thị Quang - xóm Hòa Thiện, xã Hiến Sơn, Đô Lương, Nghệ An | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3010 | Chị Đào Thị Tuyết Nhung hoặc ông Đào Công Thành, ấp Thới Trường 2, xã Thới Xuân, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3014 | Em Dương Thị Lan (thôn Quyết Thắng, xã Đồng Tân, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang) | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3016 | Chị Phạm Thị Thúy Mai, khu 11, tổ 3, thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3019 | Anh Trần Hưng Khánh, xóm 6, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương (Nghệ An) | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3020 | Anh Đặng Văn Phi, thôn Tân Phú, xã Suối Bạc, huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên. | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3021 | Chị Nguyễn Thị Hà (trú thôn Thanh Sơn, xã Ea Pô, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3029 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (anh trai của chị Mềm) thôn Hà Lý, xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà, Thái Bình | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3036 | Ông Hà Phúc Thanh, hiện đang chăm vợ điều trị tại Bệnh viện Phục hồi chức năng TP Đà Nẵng | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3045 | Anh Phạm Văn Việt, bố của bé Phạm Yến Nhi (Đội 6, Đồng Lạc, Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định) | 600,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3050 | Em Phạm Thị Thu Thảo, trú tại thôn Hà Tây 2, xã Điện Hòa, Điện Bàn, Quảng Nam). | 1,100,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3064 | Bác Dương Mạnh Cường (thôn 5, xã Quảng Châu, TP. Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên) | 6,250,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 3054 | Thầy Lê Đức Lộc (ngụ khu phố 4, phường Tân An, thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận) | 100,000 | Chuyển TK cá nhân |
9,350,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 3065 | Chị Nguyễn Thị Vinh (mẹ em Tú), xóm 7, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An | 3,390,000 | Bưu điện |
Mã số 3049 | Chị Nguyễn Thị Mỹ Phương (trú thôn tổ 2, khối Trung Lương, thị trấn Bồng Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định) | 2,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3060 | Chị Nguyễn Thị Hồng (SN 1984), trú thôn Phú Hội, xã An Ninh Đông, huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. | 2,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3041 | Chị Nguyễn Thị Phúc (trú thôn Mỹ Hòa, xã Đức Minh, huyện Đắk Mil, tỉnh Đắk Nông) | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3044 | Anh Hồ Văn Vốc thôn Pa Hy, xã Tà Long, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị | 2,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3039 | Anh Lưu Sinh Hết (cha bé Lưu Tấn Phước), ấp Trường Ân, xã Trường Đông, huyện Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | 1,650,000 | Bưu điện |
Mã số 3053 | Chị Lý Lan Hương, (ấp Giồng Chùa B, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng) | 1,200,000 | Bưu điện |
Mã số 3051 | Chị Trần Thị Xuân (trú xóm 13, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | 1,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3034 | Chị Trương Thị Thùy Trang (mẹ nuôi bé Trương Hữu Thắng) | 1,050,000 | Bưu điện |
Mã số 3038 | Bà Dương Thị Vọng, thôn Quế Sơn, xã Thái Sơn, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 1,050,000 | Bưu điện |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3048 | Anh Nguyễn Văn Mưa (em họ bác Vị): thôn 5, thị trấn Lai Cách, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3055 | Bà Hồ Thị Sa, xã Thiện Mỹ, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long | 850,000 | Bưu điện |
Mã số 3058 | Chị Nguyễn Thị Phượng (xóm 10, Liên Minh, xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3009 | anh Võ Minh Trung (chồng bệnh nhận Minh Phương) ấp An Thuận, xã Phú Đức, Long Hồ, Vĩnh Long | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 3037 | Chị Nguyễn Thị Nga (thôn Lão Cầu, xã Văn Phú, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 550,000 | Bưu điện |
Mã số 3057 | Anh Nguyễn Khắc Thủy, xóm Trại, thôn Phú Mỹ, xã Ngọc Mỹ, huyện Quốc Oai, tp Hà Nội | 500,000 | Bưu điện |
Mã số Nguyễn Thị Mai (41 tuổi, trú Đức Xá, Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh, Quảng Trị) | Nguyễn Thị Mai (41 tuổi, trú Đức Xá, Vĩnh Thủy, Vĩnh Linh, Quảng Trị) Total | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2998 | Chị Trần Thị Dạ (tổ 134, phường An Hải Bắc, quận Sơn Trà, Đà Nẵng) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3018 | Chị Phạm Thị Lạp (thôn Quàn, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2068 | Bà Triệu Thị Khứ (hôn Nậm Chậu, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2245 | Bác Vũ Thị Vương (thôn Nhữ Thị, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2647 | Anh Võ Quang Minh, ấp Long Vân, xã Tân Thiềng, huyện Chợ Lách, Bến Tre). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2698 | Chị Mai Thúy Hồng, mẹ bé Sìu Thùy Linh, thôn 1, xã Phong Dụ Thượng, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2867 | Anh Phan Văn Vũ (thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Phúc, huyện Bắc Quang, tỉnh Hà Giang) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2960 | Chị Nguyễn Thị Hợi, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách. Tỉnh Hải Dương. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2961 | Anh Nguyễn Văn Hạnh, thôn Xuân Sơn, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2989 | Chị Lê Thị Ngọc (thôn Trai, xã Nam Cường, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3001 | bà Nguyễn Thị Hai, tổ 9, ấp Thanh Thủy, Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước Điện thoại: 0988069285 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3031 | Chị Nguyễn Thị Thanh (xóm Tây Canh, xã Đức Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3042 | Chị Lê Thị Hiền, đội 2, thôn Tân Lợi, xã Đông Tân, TP. Thanh Hóa | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3035 | Bà Nguyễn Thị Đào, ấp Hòa Thành, xã Thuận Hòa, huyện Kế Sách, tỉnh Sóc Trăng. | 150,000 | Bưu điện |
Mã số 2715 | Anh Trương Thanh Bình (cha cháu Bảo), trú thôn Tân Đông Tây, xã Phú Thọ, huyện Quế Sơn, Quảng Nam. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2716 | Anh Võ Quốc Cương - Ấp 17, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2717 | Cháu Bùi Hữu Đức Pháp, xóm Bắc Sơn, xã Nghi Vạn, huyện Nghi Lộc, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2718 | Em Hoàng Viết Nam, xóm 2, xã Nam Trung, Nam Đàn, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2719 | Chị Hà Thị Phiếu (Bản Sọc, xã Mường Ban, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2720 | Chị Nguyễn Thị Loan (thôn Kinh Trang, xã Thái Dương, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2721 | Anh Ngô Tấn Dũng (Bố của hai bé sinh đôi) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2722 | Chị Phạm Thị Quế, trú tại xóm 8, xã Khánh Sơn 2, huyện Nam Đàn, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2723 | Chị Tạ Thanh Loan (TT1b, tổ 17, Đại Linh, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2808 | Em Tô Kim Thy, ngụ tại số nhà 108/48, đường Phạm Ngụ Lão, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2962 | Em Trần Thị Phương (mẹ bé Siêu): thôn Hai Luồng, xã Trung Thành, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2963 | Chị Trần Thị Như Ý, trú thôn Mỹ Thạnh Đông 2, xã Hòa Phong, huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2964 | Em Tạ Mộng Cầm (ngụ ấp 4A, xã Phong Thạnh A, thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2965 | Chị Nguyễn Thị Thu (Xóm 22, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2966 | Anh Phan Văn Bằng (bố cháu Phan Xuân Kỳ), thôn An Lợi, xã Triệu Độ, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2967 | Em Nguyễn Thị Lộc (thôn Quy Kê, xã Phong Hải, huyện Bảo Thắng, tỉnh Lào Cai) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2968 | Chị H’Jiêng (trú bon N’Jriêng xã Đắk Nia, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2969 | Chị Đỗ Thị Hảo (mẹ cháu Việt, thôn An Mô, xã Triệu Long, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2970 | Em Đào Văn Hùng (Xóm Đài 1, xã Đắc Sơn, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2971 | Anh Điểu Ru | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2972 | Chị Phan Thị Huệ, khu 1 thị trấn Thanh Miện, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2973 | Em Giàng Seo Hòa (thôn Nậm Nhùng, xã Ngọc Linh, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2974 | Bà Cao Thị Vỵ, xóm 8, xã Hương Đô, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2975 |
| 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2976 | sư trụ trì Nguyễn Thị Hiền, chùa Thiên Thanh, xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn (Thanh Hóa) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2977 | Chị Lê Thị Tốt, trú tại thôn Phú Lộc, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2978 | Anh Vũ Chí Cường ấp K10, xã Phú Hiệp, huyện Tam Nông, tỉnh Đồng Tháp | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2979 | Em Lê Thị Lý (thôn 4, xã Thạch Xuân, Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2980 | Anh Dương Văn Hà | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2981 | Nguyễn Chí Linh - Tổ 5 khu phố Bình Khánh, phường Khánh Bình, thị xã Tân Yên, Thành phố mới Bình Dương | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2982 | Bà Châu Thị Nhơn Sâm (SN 1959, trú thôn Đại Hanh, xã Tam Đại, huyện Phú Ninh, Quảng Nam). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2983 | Anh Phạm Văn Út (ngụ Ấp 5, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2984 | Chị Phạm Thị Quỳnh (xóm Phúc Thịnh, xã Tân Đức, huyện Phú Bình, tỉnh Thái Nguyên) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2985 | Anh Dương Văn Trường (trú thôn Nam Tiến, xã Ea Pô, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2986 | Anh Bùi Văn Nhớ Thôn Thanh Tú, thị trấn Tăng Bạt Hổ, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2987 | Chị Hoàng Thị Thi (mẹ cháu An), thôn Vĩnh An, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2988 | Chị Nguyễn Thị Hạnh, xóm La Khê, xã Hương Trạch, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2991 | Bà Nguyễn Thị Hiên (người quản lý nhà tình thương Vinh Sơn), xóm 7, thôn Trung Lao, xã Trung Đông, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2992 | Chị Lê Thị Phương (Xóm 2, nhà máy dép 129, xã Đội Bình, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2993 | Chị Hoàng Thị Viên thôn 2, xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2994 | Ông Võ Tấn Phát (63, phường Hoà Khánh Nam, quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2995 | Anh Bùi Văn Cương (thôn Làng, xã Thanh Lạc, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2996 | Anh Diệp Năng Dũng, Khu phố Mỹ Lệ Tây, thị trấn Phú Thứ , huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2997 | Bác Sa Văn Liên (Xóm Nghê, xã Đồng Nghê, huyện Đài Bắc, tỉnh Hòa Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3002 | Cô Phan Thị Hoa (Đội 1, xí nghiệp chè, xã Thanh Mai, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3003 | Bà Lê Thị Hồng Hạnh, thôn Kiều An, xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3004 | Bà Trần Thị Hương, xóm 2, xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3005 | Em Hứa Thị Hiệu (Na Dương bản, thị trấn Na Dương, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3006 |
| 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3007 | Chị Nguyễn Thị Ngân xóm Ân Trù, xã Tân Trung, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3011 | Anh Nguyễn Văn Hiện - ấp Mỹ Văn, xã Ninh Thới, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. ĐT: 0164.933.5428 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3012 | Bà Đinh Thị Ngọc Ngan, tổ 11, phường Nghĩa Chánh, TP. Quảng Ngãi. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3013 | Dì Lê Thị Thi, xã Bình Thanh Tây, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3015 | Dì Dương Thị Thùy Trang - mẹ anh Nguyễn Ngọc Đệ (kiệt 105 đường Minh Mạng, tổ 1, khu vực 2, phường Thủy Xuân, TP Huế) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3017 | Ông Lưu Ngọc Tường, xóm 8, xã Diễn Phú, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3023 | Ông Ngô Văn Hồng (Trú tại thôn 4, xã Hòa Phú, huyện Chư Pah, Gia Lai) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3024 | Em Trần Đức Phương (thôn Đô Thượng 3, xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3025 | Anh Bùi Ngọc Bình và chị Đào Thị Thu (thôn Bình Long, xã Gio Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3026 | Anh Võ Thanh Nhủ (Ấp 2, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3027 | Anh Lê Văn Toàn – Khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô môn, TP Cần Thơ. ĐT: 0123.976.8943 | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3028 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (trú bản Rào Con, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3032 | Anh Sung Văn Tụa (bản Chim, xã Nhi Sơn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3033 | Ông Đặng Văn Đang (SN 1947), Khu phố Mỹ Lệ Tây, thị trấn Phú Thứ , huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3043 | Chị Chu Thị Yến (Số nhà 76, Tổ 1, phường Nguyễn Trãi, TP. Hà Giang) | 100,000 | Bưu điện |
33,890,000 | Bưu điện Total | ||
1,075,155,000 | Grand Total |