Thông báo kết chuyển bạn đọc ủng hộ tuần 1+2 tháng 2/2019
(Dân trí) - Hôm nay, Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,767,610,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về báo trong tuần qua.
Trong tuần, Báo điện tử Dân trí sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3218 | Phan Thanh Dũng - Thôn An Lạc, xã Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | 35,670,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3231 | Chị Nguyễn Phượng Thúy, trú thôn Triêm Đức, xã Xuân Quang 2, huyện Đồng Xuân, tỉnh Phú Yên | 80,030,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3232 | Cụ Nguyễn Lừng (đội 8, thôn Mỹ Hóa, xã Cát Hanh, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định) | 62,380,000 | VP Đà Nẵng |
|
| 178,080,000 | VP Đà Nẵng Total |
Mã số 3226 | Chị Huỳnh Mỹ Duyên, ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 95,550,000 | Vp Cần Thơ |
|
| 95,550,000 | Vp Cần Thơ Total |
Mã số 2385 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Na Quang, trường tiểu học Bát Đại Sơn, xã Bát Đại Sơn, huyện Quản Bạ, tỉnh Hà Giang. | 100,000 | Tòa soạn |
Mã số 3030 | Hỗ trợ xây dựng phòng học điểm trường Lũng Kim, Trường mầm non Nà Kiềng, xã Quảng Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số 3194 | Hỗ trợ xây dựng phòng học và nhà công vụ giúp điểm trường Trạm Cọ, thuộc Trường Phổ thông Dân tộc bán trú tiểu học và THCS Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 1,900,000 | Tòa soạn |
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn (Lớp KH17A6 - Học viện Hành chính Quốc gia (0125.527.0259) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Thái | Mai Văn Thái (Lớp KT24 Khóa K62 Đại học Bách Khoa HN. (0984.457.304) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Mai Văn Tùng | Mai Văn Tùng - Lớp TA21.18 - Khóa 21 - Trường Đại học Kinh Doanh và Công nghệ HN (0163.694.3131) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền - Học viện Bưu chính viễn Thông (ĐT:0166.5520.788) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy - K69 - ĐH Dược Hà Nội (0963.642.2184) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thu Hà | Nguyễn Thu Hà - Học Viện Tài Chính Hà Nội (0164.896.1024) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn - Đại Học Thủy Lợi (ĐT:0167.940.1271) Total | 1,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Ứng Mạnh Tú | Ứng Mạnh Tú - ĐH Mỏ Địa Chất K61A (0167.4574.393) Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
|
| 11,500,000 | Tòa soạn Total |
Mã số 3201 | Hỗ trợ học sinh điểm trường Nặm Ùn, Trường mầm non Bình Minh, xã Chiềng Đông, huyện Yên Châu và điểm trường Huổi Dên, Trường PTDTBT Nà Ớt, xã Nà Ớt, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 3,200,000 | PV Thế Nam |
|
| 3,200,000 | PV Thế Nam Total |
Mã số 3214 | Chị Đặng Thị Hồng, thôn Quyết Thắng, xã Thành Vinh, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. | 14,320,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3215 | Trần Thị Hà, Xóm Đoài, xã Vũ Bảng, huyện Bình Lục, Hà Nam. | 13,970,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3219 | Chị Đoàn Thị Mến (Đội 4, xóm Ninh Lâm, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 95,640,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3223 | Chị Nguyễn Thị Bích (thôn 3 Đinh Xá, xã Đinh Xá, TP. Phủ Lí, Hà Nam) | 57,560,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3225 | Em Võ Thị Như (thôn Trung Thiên, xã Thiên Lộc, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 66,800,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3229 | Chị Nguyễn Thị Son (Xóm 1, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 188,000,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 3230 | Cụ Vũ Văn Lâm (Xóm 2, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 78,180,000 | Pv Phạm Oanh |
|
| 514,470,000 | Pv Phạm Oanh Total |
Mã số 3212 | Anh Nguyễn Vĩnh Tuấn, xóm 13B, xã Mỹ Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An | 11,120,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3221 | Chị Nguyễn Thị Thanh Huyền, trú xóm 7, xã Nghi Phú, TP.Vinh, Nghệ An. | 89,960,000 | PV Nguyễn Duy |
Mã số 3228 | Anh Trần Văn Cảnh, xóm 10, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. | 139,000,000 | PV Nguyễn Duy |
|
| 240,080,000 | Pv Nguyễn Duy Total |
Mã số 3207 | Chị Nguyễn Thị Thu, thôn Thanh Quyết, xã Gia Sơn, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình. | 4,550,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3217 | Bà Ngô Thị Nam, xóm Từ, thôn Xuân Biều, xã Xuân Cấm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | 18,300,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3222 | Ông Trần Văn Công, khu 4, xã Chương Xá, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 254,500,000 | PV Hương Hồng |
Mã số 3224 | Anh Thân Văn Đại, thôn Quang Châu, xã Ngọc Châu, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang | 121,400,000 | PV Hương Hồng |
|
| 398,750,000 | PV Hương Hồng Total |
Mã số 3220 | Chị Cao Thị Lý Anh (mẹ em Đạt), khối 9, phường Lê Lợi, TP Vinh, Nghệ An. | 71,170,000 | Pv Hoàng Lam |
Mã số 3227 | Anh Nguyễn Văn Phi, xóm Tân Mỹ, xã Tam Hợp, Quỳ Hợp, Nghệ An | 121,100,000 | Pv Hoàng Lam |
|
| 192,270,000 | Pv Hoàng Lam Total |
Mã số 2781 | Anh Trần Văn Đông, xóm 8, xã Quỳnh Giang, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3029 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (anh trai của chị Mềm) thôn Hà Lý, xã Hùng Dũng, huyện Hưng Hà, Thái Bình | 1,000,000 | Chuyển TK |
Mã số 3096 | Bà Vũ Thị Thành (Xóm 4, Ngô Khê, Bình Nghĩa, Bình Lục, Hà Nam) | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3119 | Anh Mai Xuân Sơn (xóm 6, xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3128 | Em Quản Thị Phương Thảo (thôn Nam Cương, xã Hiền Ninh, huyện Sóc Sơn, Hà Nội) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3131 | Em Ngô Thị Hồng (thôn Văn Uyên, xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, Hà Nội) | 2,500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3138 | Chị Hà Thị Kim Vượng- số nhà 03, ngõ 20, đường Nguyễn Biểu, phường Nam Hà, thành phố Hà Tĩnh | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3140 | Chị Trương Thị Tươi (Xóm 1, xã Lạc Vân, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình) | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3151 | Em Nguyễn Xuân Phát (thôn Cuối, xã Yên Bằng, huyện Ý Yến, tỉnh Nam Định) | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3157 | Anh Nguyễn Tiến Hồ, xóm Tân Phượng, xã Thanh Tùng, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An. | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3159 | Chị Nguyễn Thị Cư, thôn 8, xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê, Hà Tĩnh. | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3160 | Em Nguyễn Văn Duy (ở xóm 12, xã Hải An, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3163 | Bà Nguyễn Thị Đào, xóm Nam Cường, xã Trực Tuấn, huyện trực Ninh, tỉnh Nam Định | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3180 | Chị Nguyễn Thị Thuần (thôn An Bình, xã Hồng Quang, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương) | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3181 | Chị Nguyễn Thị Lan thôn 4, xã Vụ Quang, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. | 800,000 | Chuyển TK |
Mã số 3182 | Ông Nguyễn Thực (trú đường Hồ Hán Thương, tổ 70, phường Nại Hiên Đông, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng) | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3186 | Chị Trần Thị Phượng, xóm 11, Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu (Nghệ An). SĐT: 0963204851 | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3187 | Em Bùi Thị Huệ (Đội 3, xã Hải Bắc, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định) | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3190 | Anh Vũ Đức Thiện, xóm 10, xã Quỳnh Tân, Quỳnh Lưu, Nghệ An hoặc Khoa Vật lý trị liệu phục hồi chức năng Bệnh viện 115 Nghệ An. | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3191 | Anh Hà Đức Diệp, trú thôn Phong Ngũ Tây, xã Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam (ủng hộ chị Miên) | 400,000 | Chuyển TK |
Mã số 3193 | Chị Đặng Thị Vân Phi (mẹ bé Ngọc Ánh) | 900,000 | Chuyển TK |
Mã số 3203 | Chị Nguyễn Thị Quyên (thôn Phú Nhuận, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 4,630,000 | Chuyển TK |
Mã số 3208 | Anh Mai Ngọc Vinh, trú K62H2/8 Nguyễn Phan Vinh (phường Thọ Quang, quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng). | 2,450,000 | Chuyển TK |
Mã số 3210 | Chị Ngô Thị Minh Hiếu (mẹ bé Huỳnh Kim Thành) | 9,170,000 | Chuyển TK |
Mã số 3213 | Em Dương Văn Súa - Thôn 9, xã Quảng Hòa, huyện Đăk G'Long, tỉnh Đăk Nông> | 9,970,000 | Chuyển TK |
Mã số 3216 | Em Lương Ngọc Vỹ, thôn Hòa Hữu Tây (xã Đại Hồng, huyện Đại lộc, tỉnh Quảng Nam). | 10,700,000 | Chuyển TK |
Mã số Đỗ thu Trang | Đỗ thu Trang . Khoa luật. Đại học nội vụ HN . Tel 0914609119 Số Tk 020065230268 .Sacombank . chi nhánh Đồng Tâm . HaNoi Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Lớp K5 - Mỹ thuật - ĐH VH TT DL Thanh Hóa (ĐT 0985.265.814) Số TK: 8400 121 224 008 - Ngân hàng MB - chi nhánh Thanh Hóa Total | 1,500,000 | Chuyển TK |
Mã số Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Nguyễn Thị Minh Nguyệt Đại học HN 0968019723. Số tài khoản 45110000593437 Ngân hàng BIDV . Thi xã sơn tây . HN. Total | 2,000,000 | Chuyển TK |
|
| 52,420,000 | Chuyển TK Total |
Mã số 3211 | Anh Trần Văn Trình hoặc bà Nguyễn Thị Giỏi – mẹ anh Trình, ấp Đông Thắng, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 6,720,000 | Bưu điện |
Mã số 2990 | Bà Bùi Thị Do (bà nội của 4 chị em Thương, thôn Tân Thượng, xã Tân Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh) | 35,100,000 | Bưu điện |
Mã số 3192 | Anh Vũ Đình Hòa (thôn Phong Doanh, xã Yên Nhân, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định) | 4,700,000 | Bưu điện |
Mã số 3204 | Bà Lê Thị Thu - thôn Nam Giang, xã Thạch Long, huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh | 4,550,000 | Bưu điện |
Mã số 3209 | Chị Đoàn Thị Chinh (SN 1970), trú xóm 6, xã Khánh Tiên, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình. | 3,370,000 | Bưu điện |
Mã số 3205 | Chị Lương Thị Vân, xóm Thơ, xã Yên Hợp, huyện Quỳ Hợp, Nghệ An. | 2,950,000 | Bưu điện |
Mã số 3200 | Bác Vũ Thị Nga (thôn Lê Lợi 1, xã Minh Tân, huyện Thủy Nguyên, Hải Phòng) | 2,450,000 | Bưu điện |
Mã số 3206 | Bác Phạm Xuân Hiệu (Khu 6, thị trấn Phả Lại, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương) | 1,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3195 | Em H’Thủy (bon Xa Ú, thôn 7, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 1,900,000 | Bưu điện |
Mã số 3199 | Anh Võ Nguyên Khánh và chị Võ Thị Hạnh (Đội 4, thôn Trâm Lý, xã Hải Quy, huyện Hải Lăng). | 1,750,000 | Bưu điện |
Mã số 3202 | Bà Hồ Thị Điệp (SN 1956) trú thôn Phú Lương, xã Hòa Tân Đông, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên. | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 3197 | Anh Trần Đại Thắng, trú xóm Phong Đăng, xã Hưng Hòa, TP. Vinh, Nghệ An. | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 1700 | Cháu Hoàng Văn Chất, địa chỉ, xóm Cửa Ải, Khu 9, xã Điêu Lương, Cẩm Khê, Phú Thọ. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3196 | Ông Nguyễn Tiến Dũng (bố em Hương), xóm Am Thịnh, thôn Nga Trại, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 3198 | Chị Phạm Thị Tiên (thôn Thạch Yến, xã Thạch Lập, huyện Ngọc Lặc, tỉnh Thanh Hóa) | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2578 | Em Lò Văn Hồng (thôn Nậm Cưởm, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái). | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3185 | Em Từ Bá Thuần, thôn Thanh Tiến, xã Thạch Môn, Tp Hà Tĩnh | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 3074 | Ông Nguyễn Ngọc Thê, thôn Châu Thanh, xã Quảng Trường, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa | 750,000 | Bưu điện |
Mã số 3022 | Bà Lê Thị Hòa (còn gọi là bà Ngác) Đội 14, xã Yên Chính, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3026 | Anh Võ Thanh Nhủ (Ấp 2, xã Nguyễn Phích, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3177 | Bà Nguyễn Thị Thỉ hoặc Nguyễn Thị Oanh (đội 4, thôn Nhĩ Thượng, xã Gio Mỹ, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3178 | Chị Lò Thị Tượng, bản Buốn, xã Tén Tằn, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3099 | Anh: Nguyễn Văn Đông (ba của hai cháu Hải Đăng và Tiến Thành), thôn Thanh Hưng 1, xã Hưng Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3154 | Chị Phạm Thị Hiền (thôn 3, xã Quảng Khê, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3184 | Ông Trần Văn Bình trú thôn Đại Phú, xã Hòa Quang Nam, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 3189 | Bà Phạm Thị Ốc, 71 tuổi, xóm 11, xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 3023 | Ông Ngô Văn Hồng (Trú tại thôn 4, xã Hòa Phú, huyện Chư Pah, Gia Lai) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3024 | Em Trần Đức Phương (thôn Đô Thượng 3, xã Xuân Vân, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3025 | Anh Bùi Ngọc Bình (thôn Bình Long, xã Gio Bình, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị). | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3027 | Anh Lê Văn Toàn – Khu vực Thới Hưng, phường Long Hưng, quận Ô môn, TP Cần Thơ. ĐT: 0123.976.8943 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3028 | Anh Nguyễn Văn Thiêm (trú bản Rào Con, xã Sơn Trạch, huyện Bố Trạch, Quảng Bình) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3183 | Anh Trần Văn An (48 tuổi) và chị Trần Thị Câu (46 tuổi, xóm Tân Định Đông, thôn Tân Thành 1, xã Tam Quan Bắc, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định). | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3188 | Anh Trần Quốc Long (thôn Đồng Vịnh, xã Đức Long, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 1386 | Chị Cao Thị Sen, thôn 1, xã Tân Đồng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2324 | Anh Nguyễn Cảnh Hồng, tổ 54, phường Khuê Mỹ (quận Ngũ Hành Sơn, TP Đà Nẵng) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2415 | Chị Nguyễn Thị Nguyên (xóm Mới, thôn Phù Bật, xã Hồng Minh, huyện Phú Xuyên, Hà Nội) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2946 | Chị Nguyễn Thị Huệ, Thôn 1, xã Cẩm Quang, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3168 | Chị Vũ Thị Hòa, đội 10, thôn Thận Y, xã Yên Nam, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2808 | Em Tô Kim Thy, ngụ tại số nhà 108/48, đường Phạm Ngụ Lão, phường An Hòa, quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2935 | Anh Cao Văn Quân (trú thôn Thanh Sơn, xã Ea Pô, huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3158 | Anh Nguyễn Chí Hòa, xóm 8, xã Thanh Đồng, Thanh Chương, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3161 | Em Mai Thị Chiên (thôn Lạc Phú, xã Nghĩa Lâm, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3162 | Bà Vũ Thị Tâm, thôn Tuy Yên, xã Công Liêm, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 3164 | Chị Vũ Thị Hương (thôn Nam Trì, xã Đặng Lễ, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2777 | Chị Lã Thị Quỳnh Hoa . Địa chỉ: Thôn 3 Đồng Danh, xã Đại Minh, huyện Yên Bình, tỉnh Yên Bái | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2778 | Bà Trang Thanh Thảo – Địa chỉ: Số 96A/1, khóm 4, phường 7, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2779 | Bà Trần Thị Sâm, xóm 3, xã Bảo Thành, huyện Yên Thành, Nghệ An. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2780 | Cụ Lê Thị Nhị, thôn Đọi Nhì, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2782 | Chị Ksor H’Nhơt, làng Mơ Nai Trang, xã Ia Piar, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2783 | Chị Vi Thị Thắm, khu 3, xã Đồng Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2784 | Chị Nguyễn Thị Ngọc, trú thôn Quần Hội, xã Thanh Lâm, huyện Thanh Chương, Nghệ An | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2785 | Bà Hoàng Thị Lân (bà Ngoại bé Thanh Bình), trú thôn Đắc Thắng, xã Gia Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2786 | Em Nguyễn Thị Thùy Dương (23 tuổi, cháu bên nội của anh Nguyễn Hùng), địa chỉ: Đội 1, thôn 1, xã Điền Hải, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế | 100,000 | Bưu điện |
|
| 81,290,000 | Bưu điện Total |
|
| 1,767,610,000 | Grand Total |