Học tiếng Anh: Phân biệt âm /f/ và /v/ trong 10 phút!

(Dân trí) - Được đúc kết từ nhiều chuyên gia đã chỉ rằng, đa số người Việt hay nhầm phát âm của âm /f/ sang âm /ph/ và chủ quan không luyện tập cách phát âm chuẩn, từ đó dẫn đến những sự nhầm lẫn nhỏ. Bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta cải thiện phát âm của âm /f/ và âm /v/ trong tiếng Anh.

Bước 1: Xem video hướng dẫn

Video là tổng hợp tất cả kiến thức của bài học, bao gồm cách phát âm, các ví dụ để học theo, hướng dẫn chi tiết cách đặt lưỡi, khẩu hình miệng như thế nào cho chuẩn xác khi phát âm các âm này.

Hãy đảm bảo bạn đã xem video trước khi đọc bài viết này, vì học qua hình ảnh cũng như các ví dụ sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung mình phải làm gì và làm sao cho đúng, đồng thời cũng dễ dàng ghi nhớ hơn đúng không?

Học tiếng Anh: Phân biệt âm /f/ và /v/ trong 10 phút!

Bước 2: Tổng hợp kiến thức

Trước khi bắt đầu, chúng ta cần phải làm rõ được 2 khái niệm sau: âm vô thanh và âm hữu thanh.

• Âm hữu thanh là các âm được phát âm xuất phát từ cổ họng. Khi phát âm chúng ta sẽ cảm nhận được sự rung của dây thanh quản. Các âm hữu thanh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /v/, /δ/, /z/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/.

• Âm vô thanh là các âm được phát âm nhưng không làm rung dây thanh quản, chúng giống như những tiếng động nhẹ như tiếng xì xì, tiếng bật, tiếng gió bởi vì những âm này được tạo ra từ luồng không khí ở trong miệng chứ không phải là luồng hơi từ cổ họng. Các âm vô thanh bao gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /∫/, / t∫/, /h/.

Qua 2 khái niệm trên, chúng ta cũng đã hiểu được sơ qua về các âm vô thanh và hữu thanh rồi đúng không? Sau đây chúng ta cùng tiếp tục với bài học chính và thực hành ngay nhé!

Cách phát âm âm /f/:

• Chú ý: Đây là một âm vô thanh.

• Thả lỏng lưỡi trong khoang miệng.

• Đặt hàm răng trên lên phần bên trong của môi dưới.

• Giữ cho răng và môi chạm nhau vừa đủ khi đầy hơi, nhưng cũng không quá chặt vì như vậy luồng hơi sẽ không thể thoát ra được.

Thực hành phát âm âm /f/:

VD từ đơn:

• Find: /faɪnd/: Tìm kiếm.

• Fat: /fæt//: Béo.

• Far: /fɑː(r)/: Xa.

• Photo: /ˈfəʊtəʊ/: Bức ảnh.

• Office: /ˈɒfɪs/: Văn phòng

VD với câu hoàn thiện:

• Forty-five: 45.

• A family photo: 1 bức ảnh gia đình.

• I’m feeling fine: Tôi cảm thấy ổn.

Cách phát âm âm /v/:

• Chú ý: Đây là một âm hữu thanh.

• Tạo khẩu hình miệng giống âm /f/ nhưng hơi ra ít hơn.

• Dây thanh quản rung khi phát âm âm này.

Thực hành phát âm âm /v/:

VD từ đơn:

• Seven: /ˈsevn/: Số 7.

• Have: /həv/: Có.

• Of: /əv/: Của.

• Violin: /ˌvaɪəˈlɪn/: Đàn vi ô lông.

• Valuable: /ˈvæljuəbl/: Có giá trị.

VD câu hoàn thiện:

• I love my village: Tôi yêu làng tôi.

• A valuable violin: 1 cây đàn vi ô lông giá trị.

• Seven years of love: 7 năm yêu nhau.

Chú ý mẹo khi học:

• Ghi âm lại phát âm của bạn: Đây là một cách vô cùng hữu hiệu, càng ghi âm nhiều bạn sẽ càng nhận ra được sự khác nhau của các lần phát âm, phân biệt được giữa đúng và sai, từ đó rút kinh nghiệm, và thực hành tốt hơn.

• Nhờ người giỏi hơn chỉ dẫn: Nếu như bạn không chắc chắn với phát âm của mình, tự học không thành công, vẫn chưa cảm thấy tự tin, thì cách tốt nhất là cắp sách tới hỏi người giỏi hơn để xin chút kinh nghiệm nhé. Học từ người đi trước luôn là một cách hữu hiệu đúng không?

• Nghĩ trước khi nói: Đôi lúc, bạn có thể nói đúng theo bản năng, nhưng đôi lúc bản năng lại khiến bạn phát âm sai, đó chính là lý do tại sao chúng ta phải nghĩ trước khi nói, trau chuốt từng lời nói, phát âm sẽ khiến bạn tiến bộ hơn trông thấy đó!

Bước 3: Tổng kết

Bài học trên đã tổng hợp lại cho chúng ta các kiến thức cơ bản về thế nào là âm vô thanh, thế nào là âm hữu thanh và cách phân biệt chúng, cụ thể hơn là phân biệt cách phát âm của 2 phụ âm /f/ và /v/. Mong rằng bài học trên đã giúp ích các bạn được phần nào cải thiện phát âm của mình.

Vũ Phong