Học tiếng Anh mỗi ngày: Tìm hiểu từ "paint" – vẽ trong tiếng Anh

(Dân trí) - Mỹ thuật – hội họa từ lâu đã luôn là đam mê, sở thích của nhiều người có óc sáng tạo, trí tưởng tượng bay bổng. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu từ ‘paint’ – vẽ trong tiếng Anh và các từ vựng liên quan nhé!

Đầu tiên, "paint" thường được nhắc đến như một động từ.

Paint (verb): sơn, vẽ

Ex: 1. He painted the door green to make the house more lively.

(Anh ấy sơn cửa màu xanh để căn nhà có thêm sức sống.)

2. Leonardo da Vinci painted the portrait of Mona Lisa.

(Leonardo da Vinci là người vẽ nên bức chân dung nàng Mona Lisa.)

Ngoài ra, ‘paint’ còn được dùng như một danh từ chỉ màu sơn, hay thậm chí là phấn – mỹ phẩm tô điểm cho phụ nữ.

Paint (noun): màu sơn, lớp sơn

Ex : Last month, she bought a set of oil-paints to support her art assignment.

(Tháng trước, cô ấy mua một bộ màu sơn dầu để phục vụ bài tập mỹ thuật của cô ấy.)

Paint (noun): phấn trang điểm

Ex: She wears far too much paint.

(Cô ấy dùng quá nhiều phấn trang điểm trên mặt.)

Để chỉ bức họa, bức tranh, người ta dùng một dạng biến thể của ‘paint’ để miêu tả - ‘painting’.

Painting (noun): Bức tranh

Ex: One of the most famous paintings of all time is the ‘Starry Night’ of Van Gogh.

(Một trong những bức họa nổi tiếng nhất mọi thời đại là bức ‘Đêm đầy sao’ của Van Gogh.)

Thêm vào đó, khi thêm đuôi ‘er’ vào sau ‘paint’, ta sẽ được một danh từ chỉ những họa sĩ – ‘painter’.

Painter (noun): họa sĩ, thợ sơn

Ex: That magnificent picture was created by an anonymous painter.

(Bức tranh tuyệt đẹp ấy được vẽ bởi một họa sĩ vô danh.)

Bây giờ chúng ta cùng làm một số câu hỏi trắc nghiệm nhé:

Nhật Hồng