Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 2 tháng 10/2017
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 708,018,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2684 | Chị Nguyễn Thị Xuyến (mẹ bé Bích Phượng) | 9,325,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2689 | Anh Lê Minh Hưng (chồng chị Thị Bích), khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM. | 27,200,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2692 | Chị H’ Li Niê (mẹ bé Y Olai Niê) | 58,650,000 | Vp Miền Nam |
95,175,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2695 | Bà Trần Thị Bích (em gái bà Trần Thị Diệp, thôn Nhị Dinh 1, xã Điện Phước, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam. | 64,930,000 | VP Đà Nẵng |
64,930,000 | VP Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2693 | Chị Bùi Thị Tài - ấp Đông Giang A, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 45,860,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 2694 | Chị Sơn Thị Cước - ấp Vĩnh Mẫu, xã Vĩnh Hậu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu. | 66,930,000 | Vp Cần Thơ |
112,790,000 | Vp Cần Thơ Total | ||
Mã số 2631 | Hỗ trợ đồng bào miền núi các tỉnh phía Bắc bị lũ quét | 1,200,000 | Tòa soạn |
Mã số 2674 | Hỗ trợ xây dựng nhà công vụ cho giáo viên trường mầm non Phong Dụ Thượng, xã Phong Dụ Thượng, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 3,575,000 | Tòa soạn |
Mã số 2696 | Hỗ trợ xây dựng phòng học và nhà công vụ cho giáo viên trường mầm non và trường tiểu học Nà Kiềng (xã Quảng Lâm, huyện Bảo Lâm, tỉnh Cao Bằng) | 60,897,000 | Tòa soạn |
Mã số 2703 | Giúp đỡ đồng bào miền Trung và miền núi phía Bắc bị lũ lụt | 133,000,000 | Tòa soạn |
Mã số Lê Duy Tuấn | Lê Duy Tuấn Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Ngô Anh Thư | Ngô Anh Thư Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nguyễn Thị Thanh Huyền Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thu Hà | Nguyễn Thị Thu Hà Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Thị Thúy | Nguyễn Thị Thúy Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mai Văn Thái | Mai Văn Thái | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Toàn | Nguyễn Văn Toàn Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Nguyễn Văn Tuấn | Nguyễn Văn Tuấn Total | 1,500,000 | Tòa soạn |
Mã số Ứng Mạnh Tú | Ứng Mạnh Tú Total | 2,000,000 | Tòa soạn |
212,672,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2690 | Ông Trần Đình Sai, xóm 3,4 Đồng Phú, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam | 29,825,000 | PV Thế Nam |
Mã số 2698 | Chị Mai Thúy Hồng, mẹ bé Sìu Thùy Linh, thôn 1, xã Phong Dụ Thượng, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái | 42,060,000 | PV Thế Nam |
71,885,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số 2691 | Chị Phan Thị Thu – xóm 7, xã Hưng Tân, Hưng Nguyên, Nghệ An | 40,620,000 | PV Hoàng Lam |
40,620,000 | PV Hoàng Lam Total | ||
Mã số 2697 | Chị Lê Thị Lan, thôn Lễ Môn, xã Gio Phong, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị. | 14,200,000 | Pv Đăng Đức |
Mã số 2699 | Ông Lê Văn Công (ông ngoại cháu Lê Văn Hiếu), thôn Tân Trúc, xã Cam Hiếu, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị. | 8,050,000 | Pv Đăng Đức |
22,250,000 | Pv Đăng Đức Total | ||
Mã số Đỗ Thùy Linh | Đỗ Thùy Linh Total | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số Đỗ Tú Anh | Đỗ Tú Anh Total | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số Nguyễn Thị Hoa | Nguyễn Thị Hoa Total | 2,000,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số Nguyễn Trọng Thi | Nguyễn Trọng Thi Total | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số Phạm Thị Anh | Phạm Thị Anh Total | 1,500,000 | Chuyển TK cá nhân |
8,500,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 2686 | Chị Bùi Thị Luận, trú thôn Kinh Nam, xã Thạch Hưng, TP Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh | 16,790,000 | Bưu điện |
Mã số 2688 | Anh Nguyễn Khắc Nguyệt, chị Nguyễn Thị Thành, xóm Thạch Sơn, xã Văn Thành, Yên Thành, Nghệ An | 12,865,000 | Bưu điện |
Mã số 2687 | Chị Vi Thị Vững, xóm Đồng Khao, xã An Lạc, huyện Sơn Động, tỉnh Bắc Giang | 11,525,000 | Bưu điện |
Mã số 2673 | Chị Võ Thị Thỏa. Địa chỉ nhà: xã Ea Hiao, huyện Ea H’leo, tỉnh Đắk Lắk | 6,400,000 | Bưu điện |
Mã số 2683 | Chị Nguyễn Thị Huê, thôn Hải Long 2, xã Nguyên Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. | 5,435,000 | Bưu điện |
Mã số 2685 | Bà Ngô Thị Tỵ (mẹ Phương), trú nhà số 66 Ngô Xuân Thu, tổ 32, khối phố Thủy Tú, phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, TP Đà Nẵng | 4,975,000 | Bưu điện |
Mã số 2679 | Anh Siu Xôi , làng Tel Yôh, xã Ia Hlốp, huyện Chư Sê, Gia Lai | 3,175,000 | Bưu điện |
Mã số 2678 | Anh Nguyễn An (chồng chị Viễn), trú tại Đội 2, thôn Cồn Sẻ, Quảng Lộc, thị xã Ba Đồn – Quảng Bình. | 2,225,000 | Bưu điện |
Mã số 2681 | Trường PTDT BT tiểu học và THCS Kon Pne (xã Kon Pne, huyện Kbang, Gia Lai) | 1,725,000 | Bưu điện |
Mã số 2682 | Anh Lê Văn Trường, trú tổ 3, thô Mỹ Trà, xã Bình Chánh, Thăng Bình, Quảng Nam | 1,375,000 | Bưu điện |
Mã số 2672 | Bà Lê Thị Thuận, xóm Cộng Hòa, thôn Đọi Tam, xã Đọi Sơn, huyện Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2676 | Chị Lê Thị Thu Hà, Khu phố 11, thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2669 | Em Thạch Thái, tổ 6 ấp Đông Hoà 2, xã Đông Thành, thị xã Bình Minh, tỉnh Vĩnh Long | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2660 | Chị Nguyễn Thị Dương, thôn Lộc Hạ, xã An Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình | 786,000 | Bưu điện |
Mã số 2680 | Chị Phạm Thị Hợi (vợ anh Song), thôn 3, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa (Thanh Hóa) | 725,000 | Bưu điện |
Mã số 2675 | Chị Trương Thị Phượng (vợ anh Lộc) ở thôn Chi Lệ, xã Sơn Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 2677 | ông Đoàn Ngọc Tứ, số 45 Nguyễn Trãi, Khối 3A thị trấn Quảng Phú, huyện Cưmgar, tỉnh Đắk Lắk | 695,000 | Bưu điện |
Mã số 2659 | Ông Nguyễn Văn Ngự, thôn Tân Bình, xã Vĩnh Chấp, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2472 | Ông Nguyễn Khắc Ngó (bố em Thái, SN 193, đường Thanh Chương, phố Thành Tân, phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2595 | Ông Bùi Văn Oanh (thôn Ngọc Cục, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2661 | Chị Nguyễn Thị Kim Thùy (mẹ bé Lê Thục Đoan) | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2653 | Anh Lê Văn Tình, ấp Tân Long, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2656 | Bà Phạm Thị Sáu - ấp Xuân Thọ, xã Vĩnh Tường, huyện Vị Thủy, tỉnh Hậu Giang. | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2671 | Ông Hà Yên, thôn Ngũ Đông, xã Điện Thắng Nam, thị xã Điện Bàn, Quảng Nam | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2665 | Chị Hồ Mỹ Tiên, ngụ ấp 13, xã Khánh Thuận, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 2667 | Anh Nguyễn Đình Văn (bố em Hoa), thôn Việt Yên, xã Việt Xuyên, Thạch Hà, Hà Tĩnh). | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 2505 | Bác Nguyễn Thị Thịnh (thôn Lưu, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2642 | Chị Lê Thị Phượng (thôn Thanh Nhứt, xã Cẩm Thanh, TP Hội An, Quảng Nam) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2654 | Chị Lưu Thị Bê, khối phố Xuyên Tây 2, thị trấn Nam Phước, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2655 | Chị Trịnh Thị Kim Hương, địa chỉ: 2344/3 ấp Tam Hòa, xã Hiệp Hòa, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2657 | Chị Ngô Thị Nguyên, xóm Kho, thôn Mỗ Xá, xã Phú Nam An, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2658 | Chị Nguyễn Thị Lan: Thôn 1, xã Nga Thắng, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2662 | Anh Đặng Văn Thân ở xóm 1, xã Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ An. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2670 | Chị H Đuy (mẹ Y Bin), thôn Bon R’cập, xã Nâm Nung, huyện Krông Nô, tỉnh Đăk Nông | 300,000 | Bưu điện |
Mã số BE BUI HOAI GIANG MS 2017.262 | Anh Bùi Hoài Nam, xóm Đoàn Kết, xã Lâm Sơn , huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình. SĐT: 0976 454 799 | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2663 | Chị Dương Thị Lệ, thôn Thích Chung, xã Bá Hiến, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2664 | Chị Nguyễn Thị Dung (xóm Hồng Vịnh, thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, Hà Tĩnh) | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2666 | Bà Nguyễn Thị Bưởi (mẹ của bệnh nhân Hoàng Văn Hiếu), ở xã Nghĩa Bình, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số BE NGUYEN DANG NGOC ANH MS 2017.261 | Anh Nguyễn Đình Tài ở số A20B/7 ấp 1B, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, TP.HCM | 100,000 | Bưu điện |
79,196,000 | Bưu điện Total | ||
708,018,000 | Grand Total |