Thông báo kết chuyển Quỹ Nhân ái tuần 1 tháng 7/2017
(Dân trí) - Hôm nay, Quỹ Nhân ái Báo Điện tử Dân trí đã làm thủ tục kết chuyển số tiền: 1,391,135,000 đồng đến các gia đình có hoàn cảnh khó khăn mà bạn đọc đã gửi về Quỹ trong tuần qua.
Trong tuần, Quỹ Nhân Ái sẽ thực hiện việc chuyển tiền đến các hoàn cảnh theo danh sách chi tiết sau:
NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 2592 | Chị Lê Thị Thùy Linh, khoa Nhiễm Việt Anh, Bệnh viện Bệnh Nhiệt Đới, TPHCM | 103,035,000 | Vp Miền Nam |
Mã số 2600 | Chị Nguyễn Thị Mén, khoa Bỏng và Phẫu thuật Tạo hình, Bệnh viện Chợ Rẫy, TPHCM | 12,380,000 | Vp Miền Nam |
115,415,000 | Vp Miền Nam Total | ||
Mã số 2587 | Chị Nguyễn Thị Liếu, trú Thôn Nguyệt Áng, xã Tân Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Hiện chị Liếu đang chăm con trai Nguyễn Đại Sang tại Khoa Nhi Tổng hợp 2, Trung tâm Nhi khoa, Bệnh viện Trung ương Huế. | 28,000,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 2590 | Cô Chu Thị Liêm (xóm 2, thôn Liên Cơ, xã Hòa Đông, huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk) | 36,950,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 2599 | Chị Nguyễn Thị Thôi (trú tổ 20, thôn 4, xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam) | 26,140,000 | Vp Đà Nẵng |
Mã số 2594 | Chị Nguyễn Thị Diễm Hồng, trú tổ 124, phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu (TP Đà Nẵng). | 54,265,000 | Vp Đà Nẵng |
145,355,000 | Vp Đà Nẵng Total | ||
Mã số 2593 | Ông Phạm Văn Nghĩa (57 tuổi), ngụ khu phố 1, phường Vĩnh Bảo, TP Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang. ĐT: 01653. 564.959 | 73,000,000 | VP Cần Thơ |
73,000,000 | VP Cần Thơ Total | ||
Mã số 2589 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Pắng Sẳng B, thuộc trường tiểu học Chiềng Kheo, xã Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 57,360,000 | Tòa soạn |
Mã số 2598 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Ta Lếch, thuộc trường mầm non Mùn Chung, xã Mùn Chung, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên. | 54,525,000 | Tòa soạn |
Hỗ trợ xây nhà nhân ái và học bổng cho các con em gia đình thương binh và có công | Hỗ trợ xây nhà nhân ái và học bổng cho các con em gia đình thương binh và có công | 500,000,000 | Tòa soạn |
611,885,000 | Tòa soạn Total | ||
Mã số 2597 | Chị Sầm Thị Xuân, xóm Nà Đứa, xã Thượng Hà, huyện Bảo Lạc, tỉnh Cao Bằng. | 54,195,000 | PV Thế Nam |
54,195,000 | PV Thế Nam Total | ||
Mã số 2584 | Chú Lê Ngọc Niềm ( thôn Mã, xã Hoa Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình) | 14,900,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2588 | hị Giáp Thị Nguyệt (thôn Nghè Thường, xã Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam) | 28,760,000 | Pv Phạm Oanh |
Mã số 2595 | Ông Bùi Văn Oanh (thôn Ngọc Cục, xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương) | 195,770,000 | Pv Phạm Oanh |
239,430,000 | Pv Phạm Oanh Total | ||
Mã số 2591 | Cụ Phạm Thị Miêng, thôn 9, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 30,650,000 | Pv Nguyễn Thùy |
30,650,000 | Pv Nguyễn Thùy Total | ||
Mã số 2596 | Cụ Nguyễn Thị Thủy, trú xóm 10, xã Nghi Trung, huyện Nghi Lộc, Nghệ An). | 22,515,000 | PV Nguyễn Phê |
22,515,000 | PV Nguyễn Phê Total | ||
Mã số 2533 | Chị Phan Thị Lợi - xóm 7, Đông Tây Hồ, Phúc Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1,200,000 | Chuyển TK cá nhân |
Mã số 2583 | Cô Phạm Thị Gái, xóm Đông Hang, thôn Bá Đông, xã Bình Minh, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương | 9,180,000 | Chuyển TK cá nhân |
10,380,000 | Chuyển TK cá nhân Total | ||
Mã số 2212 | Bác Trương Anh Tuấn (ông nội 3 cháu) thôn Hoàng Xá, xã Khánh Hà, huyện Thường Tín, Hà Nội | 8,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2585 | Chị Lê Thị Duyên, xóm Trung Hà, xã Phú Gia, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh | 7,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2581 | Bà Lò Thị Tảnh (thôn Nậm Cưởm, xã Nấm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái). | 6,080,000 | Bưu điện |
Mã số 2582 | Ông Phan Văn Huỳnh – xóm 2B, xã Hưng Đạo, Hưng Nguyên, Nghệ An | 4,880,000 | Bưu điện |
Mã số 2495 | Chị H’ Neh Niê ngụ buôn K’bur, xã Hòa Khánh, TP. Buôn Ma Thuột | 4,850,000 | Bưu điện |
Mã số 2586 | Bà Nguyễn Thị Nguyệt Thu, ngụ ấp Bình Huề 1, xã Đại Hòa Lộc, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. | 4,800,000 | Bưu điện |
Mã số 2578 | Em | 3,880,000 | Bưu điện |
Mã số 2575 | Chị Trần Thị Kim Dung (thôn Phú Khê, xã Bắc Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 3,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2580 | Anh Lư Văn Triều, Ấp Thuận Điền, xã Long Điền Tây, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu. | 3,380,000 | Bưu điện |
Mã số 2576 | Ông Hồ Văn Cường, ngụ ấp Ô Chích, xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh. | 3,100,000 | Bưu điện |
Mã số 2574 | Chị Nguyễn Thị Thảo, thôn Tiên Quán, xã Phạm Ngũ Lão, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên. | 2,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2579 | Anh Từ Công Duy, thôn 3, xã Triệu Thuận, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. | 1,880,000 | Bưu điện |
Mã số 2573 | Chị Nguyễn Thị Hiển, xóm Yên Nội, xã Long Thành, Yên Thành, Nghệ An | 1,700,000 | Bưu điện |
Mã số 2577 | Chị Nguyễn Thị Thủy (mẹ bé Lương Anh Hào) | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 2567 | Chị Phạm Thị Thìn – xóm Đặc Sản, xã Nam Kim, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An | 1,500,000 | Bưu điện |
Mã số 2472 | Ông Nguyễn Khắc Ngó (bố em Thái, SN 193, đường Thanh Chương, phố Thành Tân, phường Quảng Thành, TP Thanh Hóa) | 1,450,000 | Bưu điện |
Mã số 2572 | Chị Trần Thị Ly (vợ anh Linh), số nhà 401, khu B, chung cư An Cư 5, phường Phước Mỹ, trú quận Sơn Trà, TP Đà Nẵng) | 1,400,000 | Bưu điện |
Mã số 2570 | Anh Cao Tiến Nhân (Thôn 3, Kim Bảng, xã Minh Hóa, huyện Minh Hóa, tỉnh Quảng Bình) | 1,330,000 | Bưu điện |
Mã số 2564 | Chị Nguyễn Thị Lý, đội 12, xã Hoằng Khánh, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 1,300,000 | Bưu điện |
Mã số 2548 | Ông Ngô Văn Thọ (bố chị Ngô Thị Năm) tổ 8, ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phú, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang Điện thoại: 0946600404 | 1,250,000 | Bưu điện |
Mã số 2514 | Em Nguyễn Văn Âu (xóm Trung, thôn Rùa Hạ, xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, Hà Nội) | 1,050,000 | Bưu điện |
Mã số 2571 | cụ Huỳnh Kỳ (thôn Ngọc Thạch, xã Tịnh An, TP. Quảng Ngãi) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 2540 | Chị Nguyễn Thị Huyền | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2565 | Chị Võ Thị Nga, tổ 4, thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, Quảng Nam | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2568 | Chú Trần Đức Phúc (Thôn Phú Lợi, xã Đắk Nang, huyện Krông Nô tỉnh Đắk Nông) | 900,000 | Bưu điện |
Mã số 2503 | Anh Nguyễn Quyết : xóm 18, thôn Lương Thọ 1, xã Hoài Phú, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2562 | Anh Nguyễn Thanh Hải (tổ 2, thôn Ngọc Giáp, xã Tam Dân, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam. | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2566 | Chị Nguyễn Thị Thu (Đội 12, xã Đồng Thọ, huyện Nông Cống, tỉnh Thanh Hóa) | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2557 | Em Hà Thị Hoàn (Khu 3, xã Hương Nha, huyện Tam Nông, Phú Thọ) | 730,000 | Bưu điện |
Mã số 2530 | Chị Trần Thị Huệ (thôn Trung Ninh, xã Xuân Ngọc, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 2531 | Ông Huỳnh Văn Giám - ngụ ấp Đông Mỹ, xã Đông Thắng, huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ. | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 2569 | Bà Vũ Thị Ý (thôn Sàng, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 2553 | Em Triệu A Liều (thôn Sài Lương, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 680,000 | Bưu điện |
Mã số 2499 | Em Nguyễn Thị Sáng (19 tuổi, đang sống với người cậu Nguyễn Tiến Đường) ở thôn Tân Dinh, xã Cẩm Nhượng, huyện Cẩm Xuyên (Hà Tĩnh). | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2556 | Bà Nguyễn Thị Khuyên (xóm Trường Xuân, xã Kỳ Hợp, huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 623 | Chị Phạm Thị Manh: nhà số 1147, tổ 19, khu vực Tràng Thọ B, phường Trung Nhứt, quận Thốt Nốt, TP Cần Thơ. Điện thoại: 0126 439 3827. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2541 | Chị Phạm Thị Thảo (Nhà số 9, ngõ 46, đường Tây Sơn, Phường Trần Thành Ngọ, Hải Phòng) | 400,000 | Bưu điện |
Mã số 2551 | Chị Trần Thị Hoài (mẹ bé Hải Dương) ở xóm 5, xã Cẩm Minh, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 380,000 | Bưu điện |
Mã số 2552 | Ông Phạm Đức Phố (thôn Phương Tân, xã Bình Nam, Thăng Bình, Quảng Nam). | 380,000 | Bưu điện |
Mã số 2547 | Anh Nguyễn Huy Hoàng (bố cháu Nguyễn Huy An), thôn Tân Lộc, xã Tượng Sơn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh. | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 2550 | Bà Nông Thị Mộc (Thôn Quảng Hợp, xã Quảng Sơn, huyện Đắk G’Long, tỉnh Đắk Nông) | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 2554 | Bà Hà Thị Pùn: Thôn Tân Lập, xã Tân Phúc, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa. | 350,000 | Bưu điện |
Mã số 2446 | Bác Vũ Đình Đề (xóm 10, thôn Bơn Ngạn, xã Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Nam Định) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2516 | Chị Đinh Thị Dung (xóm 17, xã Diễn Yên, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2518 | Em Bùi Kim Hùng, | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2561 | Ông Châu Văn Nò (ông nội cháu Châu Đức Dũng), địa chỉ: số 24 kiệt 73 đường Đặng Văn Ngữ, TP Huế | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 2563 | Chị Nguyễn Thị Thấm (thôn 8, xã Nguyễn Huệ, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh) | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 1557 | Chị Phàn Thị Đánh, ở thôn Khuổi Lùng, xã Minh Ngọc, huyện Bắc Mê, Hà Giang | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2545 | Chị Trần Thị Tuyết: Thôn Hướng Phương, xã Quảng Phương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2546 | Anh Phan Văn Kiên, chị Nguyễn Thị Sen (xóm Trà Lân, xã Phúc Sơn, huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An. | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2560 | Chị Hoàng Thị Hem (bản Bay, xã Nghĩa Phúc, thị xã Nghĩa Lộ, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 210,000 | Bưu điện |
Mã số 2181 | Chị Nguyễn Thị Hồng: Thôn Trường Sơn, xã Phù Hóa, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2346 | Bác Phạm Thị Doanh (Đội 5, thôn Vạc, xã Thái Học, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2357 | Anh Võ Văn Tượng hoặc chị Võ Thị Cẩm Lài - ấp Đông Hiển, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2363 | Anh Mai Văn Ban (xóm 4, Giao Hương, Giao Thủy, Nam Định) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2376 | Bà: Nguyễn Thị Sương, ngụ ấp Cả Đuối, xã Định Trung, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2412 | Bà: Nguyễn Thị Thanh, ngụ ấp 6, xã Bình Thắng, huyện Bình Đại, tỉnh Bến Tre. Điện thoại: 01665.203.493. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2413 | Bà: Phạm Thị Hoài (trú thôn Hợp Trùa, xã Hương Minh, huyện Vũ Quang, Hà Tĩnh).. Điện thoại: 01653771911 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2431 | Chị Hoàng Thị Thi ( mẹ bé Lâm Thị Hải Yến) ở bản Điện, xã Điện Quan, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2456 | Chị Lưu Thị Ối (mẹ bé Thùy Linh) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2527 | Em Thạch Thanh Phương - Lớp 12A,Trường Trung học Phổ thông Võ Thị Sáu- Côn Đảo - Bà Rịa Vũng Tàu. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2528 | Chị Đặng Thị Ngọc Lành (con gái bà Phạm Thị Nghĩa), ngụ ấp Phú Nghĩa, xã Tân Phú, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2529 | Anh Nguyễn Tấn Cường, ấp Phú Lễ, xã Phú Tân, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2532 | Bà Trần Thị Tam, trú tại xóm 10, xã Hưng Thông, huyện Hưng Nguyên, Nghệ An. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2534 | Bà Nguyễn Thị Xuân Nương, ngụ xóm 3, thôn Phú Nông, xã Hoài Sơn, huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2535 | Chị Nguyễn Thị Thảo (thôn Lôi Khê, xã Hồng Khê, huyện Bình Giang, Hải Dương) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2536 | Anh Phan Thanh Liêm (bố bé), trú tổ dân phố Dinh Thành 2, thị trấn Diên Khánh, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2537 | Anh Y Thang Niê, Buôn Mrưm (thôn 5) xã Ea Hồ, Krông Năng, Đắk Lắk | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2538 | Anh Bùi Ngọc Thực (thôn Quan Thượng, xã Văn Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2539 | Anh Trương Văn Võ (trú thôn Nam Định, xã Tam Anh Nam, huyện Núi Thành, Quảng Nam). | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2542 | Chị Nguyễn Thị Thùy (Ấp Trung Hưng 1A, xã Vĩnh Hưng A, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2543 | Anh Nguyễn Văn Long - xóm Hà Bắc, xã Cẩm Nam, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2544 | Anh Trần Hậu Thảo (thôn Nam Văn, xã Thạch Văn, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2555 | Chị Trần Thị Phương, xóm 2, xã Kim Chính, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2558 | Bác Hà Thị Sự, khu 10, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2559 | Anh Đinh Chúc (trú thôn Gò Chè, xã Long Sơn, huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2477 | Anh Nguyễn Văn Hải, thôn 4, xã Cổ Đạm, huyên Nghi Xuân, Hà Tĩnh. | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2494 | Anh Vũ Duy Trung (qua chị Bùi Thị Yến - vợ anh Trung), ngụ xóm 3, thôn Bút Lĩnh, xã An Hòa, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An). | 100,000 | Bưu điện |
Mã số 2508 | Chị Lê Thị Ngọc Hưởng (Số 4/140, đường Tỉnh lộ 38, khóm 7, phường 5, TP Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu). | 100,000 | Bưu điện |
88,310,000 | Bưu điện Total | ||
1,391,135,000 | Grand Total |