Toàn cảnh điểm chuẩn các trường ĐH, CĐ năm 2007 (tiếp theo)

(Dân trí) - <i>Dân trí</i> xin tiếp tục cập nhật điểm chuẩn NV1, NV2, NV3 năm 2007 của các trường ĐH, CĐ phía Bắc. Các trường phía Nam sẽ được cập nhật trong một vài ngày tới.

 

 

 

STT

Trường/ Ngành

Khối

Điểm chuẩn

NV1

NV2

NV3

51

ĐH SP KT Hưng Yên

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

17.0

20.5(22.5)

 

D1

17.0

20.5(22.5)

 

Công nghệ KT Điện

A

16.0

19.5(21.5)

 

Công nghệ KT Điện tử

A

16.0

19.5(21.5)

 

Công nghệ chế tạo máy

A

16.0

19.5(21.5)

 

 

Công nghệ KT Cơ khí

A

16.0

19.5(21.5)

 

Công nghệ KT ô tô

A

15.0

18.5(20.5)

 

Công nghệ may

A

15.0

17.5(19.5)

 

D1

15.0

17.5(19.5)

 

SP KT công nghiệp

A

16.0

18.0(18.0)

 

D1

16.0

18.0(18.0)

 

Công nghệ cơ điện tử

A

15.0

18.5(20.5)

 

Quản trị KD

A

15.0

18.5(20.5)

 

D1

15.0

18.5(20.5)

 

Tiếng Anh

D1

13.0

14.0

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

14.0

14.0(16.5)

 

D1

14.0

14.0(16.5)

 

Công nghệ KT Điện

A

12.0

12.0(14.5)

 

Công nghệ KT Điện tử

A

12.0

12.0(14.5)

 

Công nghệ Cơ khí CT

A

12.0

13.0(15.5)

 

Công nghệ Hàn &GCT

A

12.0

12.0(14.5)

 

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A

12.0

12.0(14.5)

 

Công nghệ Cơ-Điện tử

A

12.0

12.0(14.5)

 

Công nghệ Bảo trì

A

12.0

12.0(14.5)

 

Công nghệ May

A

12.0

12.0(14.5)

 

D1

12.0

12.0(14.5)

 

SP KTCN-Tin

A

14.0

14.0(14.0)

 

 

D1

14.0

14.0(14.0)

 

Điểm chuẩn trong ngoặc là dành cho hệ sư phạm

52

ĐH SP KT Nam Định

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

-Đào tạo sư phạm

A

17.0

18.0

 

-Đào tạo cử nhân

A

15.0

15.5

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

-Đào tạo sư phạm

A

13.0

13.0

 

-Đào tạo cử nhân

A

12.0

12.0

12.5

53

ĐH SP KT Vinh

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

A

16.0

16.5

 

*Hệ CĐ

A

12.0

12.0

 

54

ĐH SP Nghệ thuật TW

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

SP Âm nhạc

N

25.5

 

 

SP Mỹ thuật

H

26.0

 

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

SP Âm nhạc

N

27.5

 

 

SP Mỹ thuật

H

29.0

 

 

 

 

 

 

 

55

ĐH SP TDTT Hà Tây

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

T

22.0

 

 

*Hệ CĐ

T

21.0

 

 

56

ĐH TD Thể thao I

 

 

 

 

 

Điền kinh

T

23.5

 

 

Thể dục

T

21.0

 

 

Bơi lội

T

20.0

 

 

Bóng đá

T

24.0

 

 

Cầu lông

T

22.5

 

 

Bóng rổ

T

24.0

 

 

Bóng bàn

T

18.5

 

 

Bóng chuyền

T

24.0

 

 

Bóng ném

T

21.5

 

 

Cờ vua

T

20.0

 

 

T

22.5

 

 

Vật

T

18.0

 

 

Bắn súng

T

20.5

 

 

Quần vợt

T

18.0

 

 

57

ĐH Thương Mại

 

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

 

Kinh tế

A

20.5

 

 

 

Kế toán

A

22.5

 

 

 

QT KD KS-Du lịch

A

18.0

22.0

 

 

QTDN Thương mại

A

21.0

23.5

 

 

Thương mại quốc tế

A

20.0

 

 

 

Thương mại điện tử

A

18.5

23.5

 

 

Tài chính- NH TM

A

21.5

 

 

 

Tiếng Anh TM

D1

23.5(hệ số)

 

 

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

 

KDKS-Du lịch

A

15.5(12.0)

15.5(12.0)

 

 

Marketing

A

17.0(12.0)

17.0(12.0)

 

 

Điểm chuẩn trong ngoặc là dành cho thí sinh dự thi vào trường

 

58

ĐH Thuỷ lợi

 

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

 

-Cơ sở 1

A

17.5

 

 

 

Kỹ thuật công trình

A

21.5

 

 

 

-Cơ sở 2

A

15.0

16.5

 

 

Kỹ thuật công trình

A

16.0

19.0

 

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

 

-Cơ sở 1

A

12.0

17.5

 

 

-Cơ sở 2

A

12.0

16.5

 

 

59

ĐH Văn hoá HN

 

 

 

 

 

 

Bảo tàng

C,D1

14.0/13.0

 

 

 

Phát hành sách

C,D1

14.0/13.0

 

 

 

Thư viện-thông tin

C,D1

16.0/13.0

 

 

 

Văn hoá du lịch

D1

13.0

 

 

 

Văn hoá dân tộc

C

16.0

 

 

 

Quản lý văn hoá

R1,2

13.0

 

 

 

Quản lý văn hoá

C

15.5

 

 

 

60

ĐH Vinh

 

 

 

 

 

 

-Hệ SP

 

 

 

 

 

SP Toán

A

19.5

 

 

 

SP Tin học

A

18.5

 

 

 

SP Vật lý

A

19.5

 

 

 

SP Hoá học

A

19.5

 

 

 

SP Sinh học

B

21.0

 

 

 

SP Giáo dục chính trị

C

15.5

 

 

 

SP Ngữ văn

C

18.5

 

 

 

SP Lịch sử

C

17.5

 

 

 

SP Địa lý

C

20.0

 

 

 

SP Tiếng Anh

D1

22.5

 

 

 

SP Tiếng Pháp

D3

18.0

18.0

 

 

SP Giáo dục tiểu học

M

14.5

 

 

 

SP Giáo dục mầm non

M

13.5

 

 

 

SP Thể dục thể thao

T

26.5

 

 

 

SP Thể dục-GDQP

-Ngành cử nhân

T

26.5

 

 

 

Toán học

A

15.0

17.0

 

 

Tin học

A

15.0

15.5

 

 

Vật lý

A

15.0

15.0

 

 

Hoá học

A

15.0

15.0

 

 

Sinh học

B

15.0

20.5

 

 

Kế toán

A

17.5

20.5

 

 

Quản trị KD

A

15.5

18.5

 

 

Tài chính-Ngân hàng

A

16.5

20.5

 

 

Ngữ văn

C

14.0

18.0

 

 

Lịch sử

C

14.0

17.5

 

 

Việt Nam học

C

14.0

15.5

 

 

Công tác xã hội

C

14.0

14.0

 

 

Tiếng Anh

D1

19.0

21.0

 

 

Toán tin ứng dụng

A

15.0

15.0

 

 

Chính trị-luật

C

14.0

16.5

 

 

Luật

C

14.0

18.5

 

 

Khoa học môi trường

B

16.0

20.5

 

 

-Đào tạo kỹ sư

 

 

 

 

 

XD Dân dụng và CN

A

17.5

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

16.0

 

 

 

Điện tử viễn thông

A

16.5

17.0

 

 

Nuôi trồng thuỷ sản

B

15.0

17.5

 

 

Nông học

B

15.0

18.0

 

 

Khuyến nông và PTNT

B

15.0

19.0

 

 

Công nghệ Hoá TP

A

15.0

 

 

 

-Đào tạo tại Hà Tỉnh

 

 

 

 

 

Xây dựng DD-CN

A

16.0

 

 

 

Kế toán

A

16.0

18.0

 

 

Quản trị KD

A

15.0

 

 

 

61

ĐH Xây dựng

A,V

20.0/26.0

 

 

 

62

ĐH Y HN

 

 

 

 

 

 

Bác sỹ đa khoa

B

27.5

 

 

 

Bác sỹ Y học cổ truyền

B

24.5

 

 

 

Bác sỹ Răng Hàm Mặt

B

25.0

 

 

 

Bác sỹ Y học dự phòng

B

22.0

 

 

 

Cử nhân điều dưỡng

B

23.0

 

 

 

Cử nhân kỹ thuật Y học

B

25.0

 

 

 

63

ĐH Y Hải Phòng

 

 

 

 

 

 

Bác sỹ đa khoa

B

24.0

 

24.0

 

Điều dưỡng

B

22.0

 

22.0

 

64

ĐH Y Thái Bình

 

 

 

 

 

 

Bác sỹ đa khoa

B

25.0

 

25.0

 

Bác sỹ Y học cổ truyền

B

23.5

 

23.5

 

Dược sỹ

A

23.5

 

 

 

Điều dưỡng

B

21.5

 

22.5

 

Bác sỹ Y học dự phòng

B

19.5

 

19.5

 

65

ĐH Y tế Công cộng

B

22.0

23.0

 

 

66

Viện ĐH Mở HN

 

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

 

Tin học ứng dụng

A

15.0

19.0

 

 

Điện tử-Thông tin

A

15.0

18.0

 

 

Mỹ thuật công nghiệp

H

34.5

 

 

 

Kiến trúc

V

24.0

 

 

 

Công nghệ sinh học

A,B

15.5/18.0

 

19.0/20.0

 

Kế toán

D1

15.0

18.0

 

 

Quản trị KD

D1

14.0

17.0

 

 

Hướng dẫn DL

D1

18.0

20.0

 

 

QTKD(DL-KS)

D1

18.0

20.0

 

 

Tiếng Anh

D1

18.0

22.0

 

 

Tiếng Trung

D1

14.0

17.0

 

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

 

Tin học ứng dụng

A

 

12.5

 

 

Điện tử-Thông tin

A

 

12.0

 

 

Công nghệ sinh học

A,B

 

12.5/15.0

 

 

 

 

 

 

 

 

67

ĐH DL Đông Đô

A

15.0

15.0

15.0

 

 

 

B

15.0

15.0

15.0

 

Thông tin học

C

14.0

14.0

14.0

 

Quan hệ quốc tế

C

14.0

14.0

17.0

 

Văn hoá du lịch

C

14.0

14.0

15.0

 

 

D

13.0

13.0

13.0

 

V

Điểm chuẩn trường thí sinh dự thi trừ đi 2 điểm

 

 

 

 

 

 

 

 

68

ĐH DL Hải Phòng

A

15.0

15.0

15.0

 

 

 

B

15.0

15.0

15.0

 

C

14.0

14.0

14.0

 

D

13.0

13.0

13.0

 

69

ĐH Lương Thế Vinh

A

15.0

15.0

15.0

 

 

 

B

15.0

15.0

15.0

 

 

C

14.0

14.0

14.0

 

 

D

13.0

13.0

13.0

 

70

ĐH DL Phương Đông

 

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

15.0

16.0

 

 

Kiến trúc

V

19.0

23.0

 

 

Kỹ thuật XD công trình

A

15.0

15.0

 

 

Cấp thoát nước

A

15.0

15.0

 

 

Cơ điện tử

A

15.0

15.0

 

 

Điện

A

15.0

15.0

 

 

Công nghệ sinh học

A,B

15.0/15.0

15.0/17.5

 

 

Công nghệ môi trường

A,B

15.0/15.0

15.0/17.0

 

 

Quản trị doanh nghiệp

A,D

15.0/13

18.0/16.5

 

 

Quản trị du lịch

A,C

15.0/14.0

17.0/18.0

 

 

D

13.0

16.0

 

 

Quản trị văn phòng

A,C

15.0/14.0

17.0/18.0

 

 

D

13.0

15.5

 

 

Tài chính-Ngân hàng

A,D

15.0/13.0

19.0/17.5

 

 

Kế toán

A,D

15.0/13.0

19.0/17.0

 

 

Tiếng Anh

D1

13.0

13.0

 

 

Tiếng Trung

D

13.0

13.0

 

 

Tiếng Nhật

D

13.0

13.0

 

 

Tiếng Nga-Anh

D

13.0

13.0

 

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

12.0

12.0

 

 

Du lịch

A,C

12.0/11.0

13.5/13.5

 

 

D

10.0

12.5

 

 

Kế toán

A,D

12.0/10.0

13.5/12.5

 

 

71

ĐH DL Thăng Long

A,B

15.0/15.0

17.0/17.0

 

 

D

14.0

16.0

 

 

Tiếng Anh

D1

19.0

21.0

 

 

Tiếng Pháp

D3

19.0

21.0

 

 

Tiếng Nhật

D1

19.0

21.0

 

 

72

ĐH ChuVăn An

A,D1

15.0/13.0

15.0/13.0

15.0/13.0

 

 

 

V

16.0

16.0

16.0

 

73

ĐH KD CN Hà Nội

A,D1

15.0/14.0

17.0/15.0

 

 

 

 

C

13.0

 

 

 

74

ĐH Hùng Vương

 

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

 

-Ngành SP

 

 

 

 

 

Toán-Lý

A

17.5

 

 

 

Sử-GDCD

C

17.5

 

 

 

Giáo dục mầm non

M

15.0

 

 

 

-Hệ Cử nhân KH

 

 

 

 

 

Tin học

A

15.0

15.0

 

 

Kế toán

A

15.5

15.5

 

 

Trồng trọt

A,B

15.0/15.0

15.0/15.0

 

 

Chăn nuôi-Thú Y

A,B

15.0/15.0

15.0/15.0

 

 

Việt Nam học

C

14.0

14.0

 

 

Tiếng Anh

D1

16.5(hệ số)

 

 

 

Tiếng Trung

D1,4

16.0/15.0(hệ số)

13.0(chưa hệ số)

 

 

*Hệ CĐ

 

 

 

 

 

-Ngành SP

 

 

 

 

 

Hoá-Sinh

A,B

12.0/12.0

12.0/12.0

 

 

Địa-GDCD

C

15.0

15.0

 

 

Thể dục-Công tác đội

T

21.5

 

 

 

-Ngoài SP

 

 

 

 

 

Âm nhạc

N

16.5

 

 

 

Mỹ thuật

H

22.5

 

 

 

75

ĐH Hồng Đức

 

 

 

 

 

 

*Hệ ĐH

 

 

 

 

 

Toán-Tin

A

15.0

15.0

 

 

Vật lý ứng dụng

A

15.0

15.0

15.0

 

Ngữ văn

C

14.0

 

 

 

Lịch sử

C

14.0

14.0

 

 

Việt Nam học

C

14.0

 

 

 

Địa lý

C

16.5

 

 

 

Xã hội học

C

15.5

15.5

 

 

Tâm lý học

C,D1

14.0/13.0

16.0/13.0

 

 

Tin học

A

15.0

16.0

 

 

Xây dựng DD-CN

A

18.0

18.0

 

 

Xây dựng cầu đường

A

17.0

17.0

 

 

SP Toán học

A

19.0

 

 

 

SP Vật lý-Hoá học

A

18.0

 

 

 

SP Tiếng Anh

D1

19.0

19.0

19.0

 

SP Giáo dục tiểu học

D1

13.0

 

 

 

SP Giáo dục mầm non

M

13.5

 

 

 

SP Sinh học

B

19.5

 

19.5

 

Chăn nuôi-Thú y

A,B

15.0/15.0

14.0/14.0

15.0/15.0

 

Kỹ thuật hoa viên

A,B

15.0/15.0

14.0/14.0

14.0/14.0

 

Trồng trọt

A,B

15.0/15.0

 

 

 

Lâm học

A,B

15.0

14.0/14.0

14.0/14.0

 

Kế toán

A,D1

19.0/16.0

 

 

 

Quản trị KD

A,D1

15.0/14.0

15.0/14.0

 

 

Tài chính-Ngân hàng

A,D1

15.0/14.0

A:19.0

 

 

*Hệ CĐ SP

 

 

 

 

 

SP Toán-Công tác đội

A

 

14.5

 

 

SP Hoá-Thí nghiệm

A

 

12.0

 

 

SP Sinh-Thí nghiệm

B

 

16.5

 

 

SP Mầm non

M

 

11.0

 

 

SP Thể dục-CTĐ

T

 

14.0

 

 

*Hệ CĐ ngoài SP

 

 

 

 

 

Kế toán

A,D1

 

15.5/14.0

 

 

Quản trị KD

A,D1

 

12.0/11.0

 

 

Lâm nghiệp

A,B

 

12.0/12.0

12.0/12.0

 

Các trường CĐ

76

CĐ Công nghiệp NĐ

 

 

 

 

 

 

Kế toán

A,D1

18.0/18.0

 

 

 

Công nghệ kỹ thuật ĐT

A

17.0

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

17.0

 

 

 

Công nghệ may

A

13.5

 

 

 

Công nghệ KT Cơ khí

A

17.0

 

 

 

Công nghệ KT Điện

A

17.0

 

 

 

Quản trị doanh nghiệp

A,D1

17.0/17.0

 

 

 

78

CĐ CN Phúc Yên

A

10.0

 

 

 

79

CĐ CN Vietronics

A,D1

 

12.0/10.0

12.0/10.0

 

80

CĐ CN Việt-Hung

A,C

10.0/12.0

 

 

 

81

CĐ Cơ khí luyện kim

A

12.0

 

 

 

82

CĐ Du lịch HN

A,D

12.0/10

12.0/10

12.0/10

 

83

CĐ Điện tử-Điện lạnh

A

12.0

12.0

12.0

 

84

CĐ Giao thông Vận tải

 

 

 

 

 

 

*Cơ sở HN

 

 

 

 

 

Cơ khí ô tô

A

19.0

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

18.0

 

 

 

Khai thác và sửa chữa

A

16.0

 

 

 

Khai thác vận tải

A

16.0

 

 

 

Kế toán doanh nghiệp

A

20.5

 

 

 

Quản trị DN

A

20.5

 

 

 

*Cơ sở Vĩnh Phúc

 

 

 

 

 

Xây dựng cầu đường bộ

A

17.0

 

 

 

Cơ khí sữa chữa ô tô

A

16.0

 

 

 

Kế toán DN GTVT

A

16.0

 

 

 

Khai thác và sửa chữa

A

14.0

 

 

 

*Cơ sở Thái Nguyên

 

 

 

 

 

Xây dựng cầu đường

A

14.0

 

 

 

Kế toán DH GTVT

A

14.0

 

 

 

85

CĐ Hoá chất

A

10.0

 

 

 

86

CĐ Kinh tế CN Hà Nội

A

23.0

 

 

 

87

CĐ Kinh tế KT CN I

A

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Công nghệ dệt

A

12.0(12.0)

 

 

 

Công nghệ sợi

A

12.0(12.0)

 

 

 

Công nghệ may

A

15.0(14.5)

 

 

 

Công nghệ da giày

A

12.0(12.0)

 

 

 

Công nghệ hoá nhuộm

A

12.0(12.0)

 

 

 

Công nghệ Thực phẩm

A

17.0(15.0)

 

 

 

Kế toán

A

23.0(21.0)

 

 

 

Quản trị Kinh doanh

A

21.5(20.5)

 

 

 

Công nghệ thông tin

A

22.0(21.0)

 

 

 

Công nghệ KT Điện

A

23.5(21.5)

 

 

 

Công nghệ cơ khí

A

23.0(21.0)

 

 

 

Công nghệ KT điện tử

A

21.5(19.5)

 

 

 

Công nghệ cơ điện tử

A

22.0(20.0)

 

 

 

Công nghệ KT ô tô

A

21.0(20.0)

 

 

 

Tài chính-Ngân hàng

A

23.5(20.5)

 

 

 

Trong ngoặc là điểm chuẩn cho cơ sở ở NamĐịnh

 

88

CĐ kỹ thuật Mỏ

A

13.0

 

 

 

89

CĐ Kỹ thuật Y tế I

 

 

 

 

 

 

Điều dưỡng Đa khoa

B

25.5

 

 

 

Điều dưỡng Nha khoa

B

24.0

 

 

 

Hộ sinh

B

22.0

 

 

 

Kỹ thuật hình ảnh

B

23.0

 

 

 

Kỹ thuật xét nghiệm

B

25.5

 

 

 

Điều dưỡng gây mê

B

23.0

 

 

 

Kỹ thuật Vật lý

B

21.0

 

 

 

Kỹ thuật Kiểm nghiệm

B

18.0

 

 

 

Kỹ thuật Y học DP

B

18.0

 

 

 

Kỹ thuật Dinh dưỡng

B

18.0

 

 

 

90

CĐ Phát thanh TH I

A,C

12.0/16.0

 

 

 

 

 

D

14.5

 

 

 

91

CĐ SP Trung ương

 

 

 

 

 

 

SP Giáo dục mầm non

M

17.5

 

 

 

SP Âm nhạc

N

22.0

 

 

 

SP Mỹ thuật

H

29.0

 

 

 

SP GD Đặc biệt

M

14.5

 

 

 

SP Công nghệ

B

22.0

 

 

 

SP Giáo dục CD

C

22.5

 

 

 

Công tác xã hội

C

20.5

 

 

 

Tin học

A

16.0

 

 

 

Thông tin

C

19.0

 

 

 

Quản trị VP

C

22.0

 

 

 

Thư ký VP

C

20.0

 

 

 

Thiết kế thời trang

H

26.0

 

 

 

Quản lý văn hoá

C

19.0

 

 

 

92

CĐ Tài chính-QTKD

 

 

 

 

 

 

Tài chính-Ngân hàng

A,D1

19.0/17.0

 

 

 

Kế toán

A,D1

18.5/16.5

 

 

 

Quản trị KD

A,D1

17.5/16.5

 

 

 

Hệ thống thông tin

A,D1

17.5/16.5

 

 

 

93

CĐ Xây dựng CTĐT

 

 

 

 

 

 

Cấp thoát nước

A

11.0

 

 

 

SP Kỹ thuật xây dựng

A

11.0

 

 

 

Công nghệ KT Điện

A

13.0

 

 

 

94

CĐ Văn thư lưu trữ I

 

 

 

 

 

 

Hành chính văn thư

C

19.5

 

 

 

Lưu trữ học

C

15.0

 

 

 

Quản trị VP

C

20.5

 

 

 

Thông tin thư viện

C

17.5

 

 

 

Thư ký VP

C

19.0

 

 

 

Quản trị nhân lực

C

20.5

 

 

 

Quản lý văn hoá

C

15.0

 

 

 

Văn thư-Lưu trữ

C

19.0

 

 

 

Tin học

A

11.0

 

 

 

95

CĐ Bách khoa HY

A,D1

12.0/12.0

 

 

 

 

Quản trị KD

C

16.0

 

 

 

Việt Nam học

C

14.0

 

 

 

96

CĐ CN Thành Đô

A,C,D

13.0

 

 

 

97

CĐ CN Bắc Hà

A,B,D

12.0/10

12.0/10

12.0/10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nguyễn Hùng