Năm 2009, ĐH Bách khoa TPHCM tuyển 3.400 chỉ tiêu
(Dân trí) - Năm 2009, trường ĐHBK TPHCM tiến hành quy hoạch lại một số nhóm ngành từ các ngành hiện có - không bỏ bớt và cũng không thêm ngành đào tạo mới. Trường vẫn tuyển sinh 3.400 chỉ tiêu vào 17 chuyên ngành đào tạo (trước khi quy hoạch là 20 ngành).
Khuôn viên trường ĐH Bách khoa TPHCM
Dưới đây là thông tin về mã ngành, nhóm ngành đào cùng chỉ tiêu tuyển sinh năm 2009 của trường ĐH Bách khoa TPHCM. Bên cạnh đó, Dân trí cũng cung cấp điểm chuẩn NV1 từ năm 2004-2008 của trường.
NGÀNH | Tên Ngành - Nhóm ngành | Chỉ tiêu 2009 | ĐIỂM CHUẨN NV1 | ||||
2008 | 2007 | 2006 | 2005 | 2004 | |||
QSB-106 | CNTT (Kỹ thuật Máy tính và Khoa học Máy tính) | 330 | 21 | 23.5 | 22.5 | 25.5 | 21 |
QSB-108 | Nhóm ngành Điện-Điện tử (Điện năng; Điều khiển tự động; Điện tử-Viễn thông). | 650 | 20 | 23 | 21 | 25 | 22.5 |
QSB-109 | Nhóm ngành Cơ kh | 350 | 21 | 23.5 | 21 | 27 | 20 |
19 | 20 | 19 | 25 | 19.5 | |||
16 | 18 | 18 | 18 | - | |||
QSB-112 | -Công nghệ Dệt may | 70 | 16 | 18 | 17 | 18 | 17 |
QSB-114 | Nhóm Ngành CN Hoá-Thực phẩm-Sinh học | 380 | 20 | 23 | 21 | 26.5 | 22 |
18 | 21 | 18 | 25.5 | 18 | |||
QSB-115 | Nhóm ngành xây dựng | 470 | 20.5 | 21 | 23 | 24.5 | 22.5 |
16 | 18 | 17 | 18.5 | 16 | |||
QSB-120 | Kỹ thuật Địa chất - Dầu khí (Địa chất dầu khí; CN khoan và khai thác dầu khí; Địa kỹ thuật, ĐC khoáng sản; ĐC môi trường). | 150 | 17 | 18 | 17 | 18 | 16 |
QSB-123 | Quản lý công nghiệp (Quản lý Công nghiệp; Quản trị kinh doanh) | 160 | 17.5 | 20 | 18.5 | 21.5 | 17.5 |
QSB-125 | Kỹ thuật và Quản lý Môi trường | 160 | 16 | 19 | 18 | 20.5 | 17 |
QSB-126 | KT Phương tiện Giao thông (Hàng không, Ôtô, Tàu thủy) | 120 | 16.5 | 19 | 18 | 22 | 17.5 |
QSB-127 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | 80 | 17 | 18 | 18 | 20 | 18 |
QSB-129 | Công nghệ Vật liệu | 200 | 17 | 19 | 20 | 20.5 | 20.5 |
QSB-130 | Trắc địa - Địa chính | 80 | 16 | 18 | 16 | 18 | 16 |
QSB-131 | Vật liệu và Cấu kiện Xây dựng | 70 | 16 | 18 | 17 | 18 | 16.5 |
QSB-133 | Cơ Kỹ thuật | 70 | 16 | 18.5 | 16 | 18 | 17 |
QSB-135 | Vật lý kỹ thuật | 60 | 16 | 18 | 16 | 18 | 16 |
Cộng | 3400 |
Nguyễn Hùng