Điểm chuẩn NV2 ĐH Huế, ĐH Phương Đông

(Dân trí) - Các trường, khoa thành viên ĐH Huế đã chính thức công bố điểm chuẩn NV2. Ngoài ra, ĐH Huế tiếp tục xét tuyển NV3 với sự xuất hiện của trường ĐH Y Dược. Cũng trong chiều nay, ĐH Phương Đông cũng đã công bố điểm chuẩn NV2.

Mức điểm chuẩn công bố tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm; khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

1. ĐH Phương Đông

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV2

Ghi chú

Công nghệ thông tin

A

13,5

Công nghệ ĐT viễn thông

A

13,5

Kiến trúc

V

20

Môn vẽ ≥ 5, hệ số 2

Xây dựng DD & CN

A

14

Xây dựng cầu đường

A

14

Cơ điện tử

A

13,5

Điện

A

13,5

Cấp thoát nước

A

13,5

Công nghệ sinh học

A,B

14.0/18.5

Công nghệ môi trường

A,B

14.0/18.0

Quản trị doanh nghiệp

A,D

16.0/15.0

Quản trị du lịch

A,D

14.0/14.5

Quản trị văn phòng

A

14.5

Tài chính Ngân hàng

A,D

17.5/17.5

Kế toán

A,D

16.0/16.0

Tiếng Anh

D1

19.0

Môn ngoại ngữ hệ số 2, tổng điểm 3 môn chưa nhân hệ số ≥ 13

Tiếng Trung

D1,2,3,4

19.0

Tiếng Nhật

D1,2,3,4

19.0

* Hệ CĐ

Tin học

A

11.0

Du lịch

A,C,D

11.0/13.0/11.0

2. ĐH Huế

* Điểm chuẩn NV2:

1

ĐH Khoa học

Khối

Điểm chuẩn NV2

Toán học

A

15.5

Tin học

A

13.0

Vật lý

A

13.0

Toán tin ứng dụng

A

14.5

Địa chất

A

13.0

Địa chất công trình

A

13.5

Triết học

A,C

13.5/16.5

Hán nôm

C

14.0

Xã hội học

C,D1

16.0/13.0

Ngôn ngữ

C

15.5

Đông phương học

C,D1

16.0/14.5

2

ĐH Sư phạm

SP Tin học

A

16.5

SP KT Công nghiệp

A

13.0

3

ĐH Nông Lâm

+ Hệ ĐH

Công nghiệp&CT nông thôn

A

13.0

Cơ khí bảo quản

A

13.0

Chế biến lâm sản

A

13.0

Quản lý đất đai

A

14.5

+ Hệ CĐ

Trồng trọt

A,B

12.0/15.0

Chăn nuôi thú ý

A,B

12.0/15.0

Nuôi trồng Thủy sản

A,B

12.0/15.0

Quản lý đất đai

A

11.0

Công nghiệp và CT Nông thôn

A

10.0

4

ĐH Kinh tế

Kinh tế Chính trị

A,D

15.0/15.0

5

ĐH Ngoại Ngữ

Việt Nam học

D1

13.0

Quốc tế học

D1

13.5

Tiếng Nga

D1,D2

13.0/13.0

Tiếng Pháp

D3

13.0

Tiếng Trung

D1,D4

16.0/16.0

Tiếng Hàn

D1,D2,D3,D4

14.0

6

Khoa Du lịch

Du lịch học

A,D1,D3

14.5/14.5/14.5

* Xét tuyển NV3:

1

ĐH Khoa học

Khối

Xét tuyển NV3

Điểm sàn

Chỉ tiêu

Sinh học

B

19.5

14

Địa lý

A,B

13.0/16.0

15/15

Khoa học môi trường

A,B

15.0/22.0

9/9

Công nghệ sinh học

B

22.0

35

2

ĐH Y Dược

Bác sỹ răng hàm mặt

B

25.0

11

Dược sỹ

A

22.0

23

Cử nhân điều dưỡng

B

22.0

26

Cử nhân KT Y học

B

23.5

26

CN Y tế công cộng

B

20.0

30

BS Y học dự phòng

B

20.0

18

BS Y học cổ truyền

B

22.5

18

3

ĐH Nông Lâm

+ Hệ ĐH

Công nghiệp&CT nông thôn

A

13.0

10

Cơ khí bảo quản

A

13.0

20

Chế biến lâm sản

A

13.0

25

+ Hệ CĐ

Công nghiệp và CT Nông thôn

A

10.0

31

Nguyễn Sơn