ĐH Sư phạm Hà Nội công bố điểm chuẩn và xét tuyển NV2
(Dân trí) - Ông Nguyễn Viết Thịnh, Hiệu trưởng trường ĐH Sư phạm Hà Nội cho biết, do điểm thi của thí sinh vào trường năm nay cao hơn điểm sàn của Bộ nên điểm chuẩn dự kiến là điểm chuẩn chính thức vào trường. Theo đó, trường tuyển gần 200 chỉ tiêu NV2.
STT | Mã
| Ngành
| Khối thi
| Điểm tuyển
| Tuyển NV2
| |||||
| ||||||||||
1 | 101 | SP Toán | A | 22 |
| |||||
2 | 102 | SP Tin | A | 16.5 |
| |||||
3 | 103 | SP Vật lý | A | 19 |
| |||||
4 | 104 | SPKT | A | 15 | 11 NV2 | |||||
5 | 105 | CNTT | A | 17 | 29 NV2 | |||||
6 | 111 | Toán học | A | 17 | 33 NV2 | |||||
7 | 201 | SP Hoá | A | 23 |
| |||||
8 | 202 | Hoá | A | 17 |
| |||||
9 | 301 | SP Sinh | B | 24.5 |
| |||||
10 | 302 | Sinh học | B | 23.5 |
| |||||
11 | 601 | SP Ngữ văn | C | 21 |
| |||||
|
|
| D1,2,3 | 20.5 |
| |||||
12 | 602 | SP Sử | C | 22 |
| |||||
12 |
|
| D1,2,3 | 20 |
| |||||
13 | 603 | SP Địa | A | 18 |
| |||||
|
|
| C | 22 |
| |||||
14 | 604 | TLGD | B | 16 |
| |||||
|
|
| D1,2,3 | 17 |
| |||||
15 | 605 | GDCT | C | 18.5 |
| |||||
|
|
| D1,2,3 | 16.5 |
| |||||
16 | 606 | Việt Nam học | C | 19.5 |
| |||||
|
|
| D1 | 16.5 |
| |||||
17 | 608 | Lịch sử | C | 20 |
| |||||
18 | 609 | Công tác XH | C | 16 |
| |||||
19 | 610 | GDCD - GDQP | C | 19 |
| |||||
20 | 611 | Văn học | C | 17 | 17 NV2 | |||||
|
|
| D1,2,3 | 15 |
| |||||
21 | 612 | Ngôn ngữ | C | 20 |
| |||||
|
|
| D1,2,3 | 22 |
| |||||
22 | 614 | Tâm lí học | B | 15 | 8 NV2 | |||||
|
|
| D1,2,3 | 15 |
| |||||
23 | 701 | SP Tiếng Anh | D1 | 22.5 |
| |||||
24 | 703 | SP Tiếng Pháp | D1 | 20 | 10 NV2 | |||||
|
|
| D3 | 20 |
| |||||
25 | 801 | SP Âm nhạc | N | 25.5 |
| |||||
26 | 802 | SP Mỹ Thuật | H | 27 |
| |||||
27 | 901 | SP TDTT | T | 28 |
| |||||
28 | 903 | SP Mầm non | M | 18.5 |
| |||||
29 | 904 | SP GDTH | D1,2,3 | 19 |
| |||||
30 | 905 | SP GDĐB | C | 16.5 |
| |||||
|
|
| D1 | 16 |
| |||||
31 | 906 | Quản lí Giáo dục | A | 15 | 25 NV2 | |||||
|
|
| C | 15 |
| |||||
|
|
| D1 | 15 |
| |||||
32 | 907 | SP Triết học | C | 15 | 10 NV2 | |||||
|
|
| D1,2,3 | 15 |
| |||||
33 | C65 | CĐ Thiết bị TH | A |
| 40 NV2 sàn CĐ | |||||
|
|
| B |
| 20 NV2 sàn CĐ | |||||
Ghi chú:
+ Điều kiện xét tuyển các ngành:
- SP TDTT: Tổng điểm 2 môn Sinh và Toán >=8,0 điểm
- SP Âm nhạc, SP Mỹ thuật: Điểm môn Văn >=4,0 điểm
Hồng Hạnh